✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Bảy Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
AI THẤY THẦY LÀ THẤY CHÚA CHA
Anh em thân mến, hôm nay chúng ta tụ họp mừng ngày thứ Bảy của Tuần IV Mùa Phục Sinh, lắng nghe lời Chúa qua Tin Mừng theo thánh Gioan (Ga 14,5-14). Trong bối cảnh Bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu ân cần dặn dò các môn đệ trước giờ Người phải khởi hành về cùng Chúa Cha. Có lẽ tâm trạng của các ông vừa ngỡ ngàng, vừa đầy ao ước: làm sao có thể luôn bên Thầy, làm sao hiểu trọn vẹn mầu nhiệm Thiên Chúa Cha. Chính trong không gian thân mật ấy, khi thánh Tôma vừa hỏi đường, thì đến lượt Philípphê nêu lên một khát vọng sâu thẳm: “Lạy Thầy, xin cho chúng con thấy Chúa Cha” (c. 8).
Khát vọng ấy, xét theo đức tin Do thái, là một sự liều lĩnh: “Chẳng ai thấy Thiên Chúa chí thánh mà còn sống” (Xh 33,20). Người Do thái tin rằng Thiên Chúa ngự trên nơi cao cả, chói lọi và bất khả xâm phạm. Con người chỉ dám thờ lạy, cầu nguyện, chứ không dám mạo hiểm hiện diện trước Thiên Chúa, sợ rằng sự thánh khiết hay cơn giận của Ngài sẽ hủy diệt linh hồn tội lỗi. Thế nhưng chính Chúa Giêsu, Ngôi Lời nhập thể, đã phá vỡ mọi ranh giới ấy để cho chúng ta được gặp gỡ Thiên Chúa như một người bạn, một Thầy, một Đấng đầy lòng nhân ái.
Khi Philípphê đặt câu hỏi, ông không rõ muốn thấy Chúa Cha bằng cách nào: liệu qua một tầm nhìn thần linh, qua một phép lạ vĩ đại, hay qua đôi mắt xác phàm? Dù thế nào, đó cũng là khát vọng chính đáng mà Thiên Chúa đã gieo vào lòng mỗi người: mong ước được gặp gỡ, được trực tiếp “thấy” Thiên Chúa. Một khát vọng không phải dành riêng cho những bậc thánh nhân, mà cho mọi tín hữu được mời gọi bước theo Con của Ngài.
Chúa Giêsu không từ chối, cũng không làm cho câu hỏi của Philípphê trở nên một bí ẩn vô giải đáp. Ngược lại, Người tuyên bố: “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” (c. 9). Lời ấy vang lên như lời mời gọi chúng ta: đừng ao ước gặp gỡ Thiên Chúa theo cách xa lạ, nhưng hãy nhìn ngắm Ngài nơi Con Chiên Thiên Chúa. Đức Giêsu chính là gương mặt hiện thực của Thiên Chúa Cha: tình yêu, lòng xót thương, sự chân thật và quyền năng.
Sứ giả trong văn hóa Do thái không chỉ là người mang thư từ, nhưng là hiện thân trọn vẹn của kẻ sai mình. Khi một sứ giả lên tiếng, tức là kẻ sai đã tự bản thân nói cùng người nghe; khi sứ giả hành động, đó cũng chính là tiếng nói của chủ. Chúa Giêsu đã thể hiện vai trò ấy cách tuyệt hảo: “Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy” (c. 11). Mối hiệp thông mật thiết ấy không chỉ là một mầu nhiệm thần học cao siêu, nhưng là lời khẳng định rằng mọi lời giảng dạy, mọi phép lạ và mọi dấu chỉ nơi Chúa Giêsu đều phát xuất từ Cha.
Trong từng lời giảng, Chúa Giêsu không đưa ra ý kiến riêng, nhưng loan báo Lời Cha muốn truyền. Trong từng phép lạ, Người không vận dụng quyền năng nhân loại, nhưng mời Cha thực thi quyền năng của Ngài qua thân xác phàm nhân của Con. “Nhưng chính Cha, Đấng luôn ở trong Thầy, chính Người làm mọi việc của Ngài” (c. 10). Nhìn lên các việc Chúa làm – từ tự nhiên đến siêu nhiên – chúng ta nhận ra bàn tay của Cha qua Con, để thấy Thiên Chúa Cha chuẩn bị chỗ cho chúng ta, chữa lành tật nguyền, chỗi dậy kẻ chết và ban ơn sống mới.
Chúa Giêsu còn trao cho chúng ta một lời hứa đầy hy vọng: “Ai tin vào Thầy, người đó sẽ làm được những việc Thầy làm, và còn làm được những việc lớn lao hơn nữa, bởi vì Thầy về cùng Cha” (c. 12). Lời ấy vang vọng suốt Mùa Phục Sinh, mùa của chỗi dậy và của hy vọng. Chính trong niềm tin ấy, các tín hữu đầu tiên đã can đảm chữa lành bệnh tật (Cv 3,6-8), đem hồn người chết trở lại cuộc sống (Cv 9,40), và công bố Tin Mừng cho khắp thế giới (Mc 16,15-18).
Chúng ta tuy không mang ơn gọi để lập Thánh Thể hay tha thứ tội nhân như Chúa phục sinh, nhưng được mời gọi sống mầu nhiệm nhập thể ngay nơi những thực tại thường ngày. Khi chúng ta chia sẻ bánh cơm cho kẻ đói, chúng ta làm dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa Cha; khi chúng ta chạnh lòng thương lương y khám bệnh cho người đau khổ, lòng xót thương ấy là hình ảnh của Cha Cha. Mỗi cử chỉ bác ái, mỗi lời an ủi, là một “phép lạ” nhỏ – cũng là dấu chỉ xác thực cho lời hứa của Chúa: ai tin vào Thầy, kẻ ấy sẽ làm được những việc Thầy làm.
Song lớn hơn mọi dấu lạ, là chương trình sống yêu thương. Bởi lẽ, điều vĩ đại nhất mà Thiên Chúa Cha thực hiện qua Con là trao ban chính Con một cách tự nguyện hy sinh trên thập giá (Ga 3,16). Từ mầu nhiệm ấy, chúng ta học được rằng yêu thương không chỉ là một cảm xúc, nhưng là dấn thân hiến mạng. Yêu thương như Chúa đã yêu – yêu đến cùng – là lời loan báo sống động nhất, là Phép Lạ vĩnh cửu hơn mọi phép lạ khải huyền.
Chính vì thế, khi cầu nguyện, chúng ta mạnh dạn nhân danh Chúa Giêsu mà xin: “Lạy Thầy, xin cho chúng con thấy Cha” bằng cách làm chứng cho Ngài bằng đời sống bác ái và hy sinh. Tin rằng rồi Cha sẽ giảng lời của Cha qua những bàn tay và tấm lòng chúng ta. Tin rằng Cha Cha không bao giờ để lời cầu nguyện của kẻ tín thác rơi xuống hư không.
Cả đời Chúa Giêsu là một bức tranh sống động phô bày khuôn mặt Thiên Chúa Cha: từ giỏ bánh và cá nuôi sống đám đông cho đến ánh mắt cầu nguyện trong vườn Giêtsêmani; từ lời tha thứ cho người trộm lành trên thập giá cho đến niềm vui phục sinh làm bừng sáng mộ đá. Và bây giờ, mừng mùa vàng trổ đầy hoa của Mùa Phục Sinh, chúng ta được mời gọi mời gọi trở nên chứng nhân sống động: để ai nhìn thấy chúng ta, họ sẽ thấy Chúa Cha nơi tình yêu hiến mình của chúng ta.
Ước sao hôm nay, mỗi khi chúng ta cất tiếng “Amen” sau bài giảng, chúng ta không chỉ xác nhận đã nghe mà còn dấn bước ra khỏi nhà thờ, mang niềm tin ấy vào mọi nẻo đường. Để trong từng gia đình, công sở, trường học, bệnh viện, khu ổ chuột hay phố phường đông đúc, khuôn mặt Chúa Cha lại hiện ra qua chúng ta: những kẻ yếu đuối, tội lỗi, nhưng được ơn gọi để làm dấu chỉ tình yêu và quyền năng.
Anh em thân mến, Mùa Phục Sinh là mùa của hy vọng và sự sống. Hãy sống niềm tin ấy mỗi ngày: “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” không chỉ là dấu tích của một cuộc gặp gỡ một lần, nhưng là ước mơ biến thành hành trình thường xuyên. Hãy để Tin Mừng ấy chảy trong huyết quản, lan tỏa nhờ lời nói và hành động. Để mỗi bước chân chúng ta là mỗi bước đi trong đường lối, chân lý và sự sống của Chúa Giêsu – Con Thiên Chúa hằng sống – và làm vinh danh Người.
Lạy Chúa Giêsu, Ngôi Lời nhập thể, xin cho chúng con luôn biết nhìn lên Ngài để thấy Chúa Cha, và mạnh dạn làm chứng cho Ngài bằng đời sống yêu thương đến hiến mạng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
AI XEM THẤY THẦY THÌ XEM THẤY CHA
Anh chị em thân mến, chúng ta thường dễ dàng dành lời khen ngợi cho những kẻ xa lạ, những người đã làm nên việc lớn, nói ra lời chí lý hay thực hiện hành động đáng ngưỡng mộ. Nhưng lạ thay, ngay bên cạnh chúng ta, nhiều khi có người còn sống gần gũi hơn, chia sẻ cùng chúng ta mọi niềm vui nỗi buồn, đã làm, đã nói và đã sống chan hòa, nhưng chúng ta lại keo kiệt trong lời tán tụng. Cuộc sống của các môn đệ xưa cũng có thể phản chiếu thực trạng ấy, đặc biệt là trường hợp thánh Philipphê. Ông đã đồng hành với Chúa Giêsu suốt bao năm qua, chứng kiến không biết bao nhiêu dấu lạ, lắng nghe những lời dạy thâm sâu, nhưng dường như ông vẫn chưa hiểu hết mối tương thuộc giữa Chúa Con và Chúa Cha. Chua xót thay, trong câu nói của Thầy Giêsu có chút trách móc: “Thầy đã ở với các con lâu rồi mà các con không biết Thầy sao? Hỡi Philipphê, ai xem thấy Thầy thì cũng xem thấy Cha” (Ga 14,9).
Chính vì thế, Lời Chúa hôm nay nhắc chúng ta: đừng để mình chỉ yêu mến kẻ lạ, mà bỏ quên Đấng đã ở ngay bên cạnh, đã hiện diện giữa chúng ta mọi nơi mọi lúc. Ngài không chỉ là Thầy, mà là Con Thiên Chúa nhập thể, là Ngôi Lời từ ngàn đời đã tồn tại trong tình hiệp nhất vĩnh hằng với Chúa Cha. Từ đời này sang đời khác, Thiên Chúa không ngừng thôi muốn được thấy con người biết nhận ra Ngài – không phải như một ý niệm xa vời, mà như một thực thể sống động hiện diện trong từng lời nói, từng cử chỉ và từng phép lạ.
Khi Philipphê dò hỏi Chúa Giêsu: “Lạy Thầy, xin cho chúng con xem Chúa Cha, thì như thế là đủ cho chúng con” (Ga 14,8), ông đã bộc lộ tâm trạng muốn thấy Thiên Chúa theo cách hiểu của người Do Thái: phải trông thấy bằng mắt thường, khả hữu, rồi mới tin. Nhưng Chúa Giêsu đáp lại: “Hỡi Philipphê, ai xem thấy Thầy thì cũng xem thấy Cha. Sao con lại nói: ‘Cho chúng con xem Chúa Cha’?” (Ga 14,9). Ở đây, Thiên Chúa không bị giới hạn bởi những cái nhìn bên ngoài, nhưng được mạc khải qua chính Ngôi Lời nhập thể – qua thân phận con người, qua máu thịt, qua tình yêu. Chính trong thân xác và trái tim Chúa Giêsu, chúng ta cảm nhận được tấm lòng Cha: một tấm lòng quảng đại, tha thứ, hiệp nhất và yêu thương.
Ngay sau đó, Chúa Giêsu còn nói rõ thêm về quyền năng và sứ mạng của Ngài: “Thầy ở trong Cha và Cha ở trong Thầy; nếu không, Thầy đã nói với các con như thế nào” (Ga 14,10). Lời này không phải để làm môn đệ bối rối, nhưng để khẳng định: mọi hành động, lời dạy và phép lạ của Ngài đều phát xuất từ Cha. Cả dấu hiệu cao cả nhất – biến cố Thánh Thể – cũng là dấu chỉ của sự hiện diện vĩnh cửu giữa Con và Cha, để chúng ta được hiệp thông không chỉ với một con người, mà với Thiên Chúa toàn năng.
Chúng ta nhìn lại cuộc đời các tông đồ: họ đã từng được chứng kiến những bàn tay Chúa chữa lành, từng nghe tiếng vọng của Chúa Cha qua lời mời gọi lắng nghe, từng được coi như những người thân thiết nhất. Thế nhưng, trong lúc yếu lòng, họ vẫn chưa nhận ra tầm quan trọng của mối tương quan ấy. Họ lo âu, sợ hãi khi thấy Thầy Giêsu báo đi về cùng Cha. Họ quên rằng, chính qua Thầy, Cha sẽ trở nên gần gũi hơn bao giờ hết. Thiết tưởng, chúng ta cũng không khác: giữa bộn bề lo toan đời sống gia đình, công việc, và thử thách hằng ngày, chúng ta dễ để lòng nhòa lấp, quên đi Thiên Chúa đang mời gọi chúng ta cậy trông và tin tưởng.
Chúa Giêsu còn hứa ban Thánh Thần – Đấng an ủi, hướng dẫn, và ban ơn để các môn đệ “sẽ làm những việc lớn hơn nữa” (Ga 14,12). Ngài không muốn để các con chỉ đứng dừng ở những dấu lạ trong Cựu Ước, nhưng sứ mạng của Giáo Hội phải lớn mạnh, phải tiếp nối quyền năng của Ngài để biến đổi thế giới. Chúng ta đã bao lần cảm nhận được hơi thở của Thánh Thần trong lòng mình – qua cảm nghiệm cầu nguyện, qua ơn biến đổi nơi bí tích Hòa Giải, qua niềm vui dâng hiến trong Thánh Thể? Hay chúng ta đã quá quen với hình thức, để cho sự linh thiêng bị che khuất?
Thật vậy, sứ vụ tông đồ không dành cho kẻ yếu đuối. Hội Thánh phải đối diện với bao phong ba bão táp: thử thách nội tâm, cám dỗ thế gian, sự khô khan tục hóa, và đôi khi chính chúng ta cũng vướng phải tâm lý tự ti, sợ hãi. Thế nên Chúa Giêsu đã nhấn mạnh hai lần lời mời gọi quan trọng: “Các con hãy cầu nguyện nhân danh Thầy” (Ga 14,13.14). Cầu nguyện nhân danh Thầy không phải chỉ là sự gọi tên, nhưng là đặt trọn niềm tin nơi quyền năng và danh thánh Chúa. Khi chúng ta cầu nguyện như vậy, chúng ta khẳng định: không có gì vượt quá thẩm quyền của Ngài; không có khổ đau nào Chúa không thấu hiểu; không có tương lai nào Chúa không nắm giữ.
Anh chị em,
Sau lễ Phục Sinh, khi các tông đồ được sai ra khắp trần gian, họ đã hoàn toàn đặt niềm cậy trông vào lời Chúa: nhân danh Thầy, họ tin tưởng, họ dám làm. Bởi thế, Giáo Hội đã lan tỏa qua biết bao thế hệ, giữa những hoàn cảnh bất trắc, giữa sự thờ ơ và bách hại. Tất cả chỉ nhờ một phương thế duy nhất: cầu nguyện nhân danh Chúa Giêsu.
Ngày hôm nay, chúng ta cũng được trao phó sứ mạng ấy. Dẫu không phải chịu đựng bách hại như các Kitô hữu thời đầu, nhưng con đường dẫn đến hiệp nhất với Thiên Chúa cũng lắm chông gai: có khi là cám dỗ xa rời bí tích, có khi là mớ hỗn độn của truyền thông, có khi là nỗi chán nản vì công việc truyền giáo không hiệu quả. Để vượt qua, chúng ta cần thiết lập một lối sống cầu nguyện liên lỉ, không chỉ xin ơn cho riêng mình, mà xin cho cộng đoàn, cho Giáo Hội, cho toàn thế giới. Xin cho Người “điều gì thì xin Cha cho nhân danh Thầy” (Ga 14,13) – để từng bước, dấu chỉ của Cha được thể hiện qua chúng ta.
Trong ánh sáng phục sinh, chúng ta được mạc khải chân dung Thiên Chúa – một Thiên Chúa hiệp nhất, một Cha luôn đồng hành, không bao giờ bỏ rơi, nhưng luôn chờ đợi chúng ta mở lòng. Xin đừng để tim mình khép kín, đừng để mình đi tìm “vì Thiên Chúa khác”, những giải pháp trần thế rỗng tuếch, mà quên chính Giêsu – “Đường, Sự Thật và Sự Sống” (Ga 14,6). Hãy tin rằng, bằng chính danh Thầy, chúng ta được mời gọi để sống, để yêu và để chứng nhân.
Cuối cùng, chúng ta cùng dâng lời nguyện:
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, trong ánh sáng vinh hiển của Chúa, xin mở mắt tâm hồn chúng con, cho chúng con nhận ra Ngài ngay giữa cuộc đời thường nhật. Xin đừng để chúng con khờ dại khen người xa lạ, mà im lặng trước ân tình và quyền năng của Ngài. Xin ban xuống Thánh Thần, để chúng con được an ủi và có can đảm thực thi sứ vụ tông đồ. Xin hiệp chúng con trong tình yêu Cha Con Thánh Thần, để mọi lời chúng con cầu nguyện nhân danh Chúa đều được Cha nhậm lời, mang lại ơn cứu độ cho thế giới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG TÌNH YÊU HY SINH
Trong thinh lặng của đêm xảy ra biến hình, Philípphê đã bộc lộ khát vọng dám liều giống các ngôn sứ tiền tổ: “Lạy Thầy, xin cho chúng con thấy Chúa Cha, và thế là đủ cho chúng con” (Ga 14,8). Như Mô-sê đã xin gặp mặt Thiên Chúa nơi bụi gai cháy lửa, và Ê-li-a đã lắng nghe tiếng Chúa trong gió nhẹ, Philípphê cũng muốn một lần chạm đến chiều sâu huyền nhiệm nơi Đấng Vô Hình. Thế nhưng, không nơi nào Thiên Chúa tỏ mình rõ ràng hơn nơi Con Một nhập thể, nơi ánh quang rực rỡ của biến hình, khi Chúa Cha trút xuống trên Ngài vầng hào quang của tình yêu bất tận đến mức khiến các tông đồ ngất ngây trong niềm hân hoan vô song.
Ánh sáng ấy không chỉ vang lòa trên đỉnh núi Tabor, nhưng còn tỏa lan trong bữa Tiệc Ly. Khi Đức Giêsu nói về Chúa Cha vô hình, Ngài dùng ngôn ngữ của ánh sáng – ánh sáng của tình yêu hy sinh tận cùng. Tình yêu ấy không chỉ là lý thuyết suông, nhưng là ngọn lửa thắp cháy cả trái tim và thân phận của Con Thiên Chúa, dẫn Ngài đến đỉnh cao của thập giá và mồ chôn.
Chúng ta thường chỉ mới tiếp cận hình ảnh Đức Giêsu qua lăng kính kiến thức: những bản văn Thánh Kinh, những bài học giáo lý, những định nghĩa thần học. Những hiểu biết ấy quý giá như bước đầu tiên đưa ta đến gần chân lý. Nhưng nếu dừng lại ở việc “nhìn Chúa bên ngoài” qua trang sách, chúng ta sẽ như kẻ đứng từ xa ngắm nhìn vầng nhật quang mà không được sưởi ấm. Thiếu đi cảm nghiệm thân mật, chúng ta dễ rơi vào tình trạng “tình cảm thoáng qua” – một xúc động chóng vánh, rồi lập tức nguội lạnh khi trở lại với nhịp sống bộn bề.
Chính vì thế, mỗi Kitô hữu được mời gọi phải “nội tâm hóa” mọi hiểu biết về Chúa. Ta cần biến những kiến thức thành một nguồn mạch “cảm nghiệm sống động” – nguồn suối rì rào trong tâm hồn, xây nền móng vững chắc cho đời sống thiêng liêng. Đó không phải là việc ép buộc hay thi ca sáo rỗng, nhưng là hành trình để Thánh Thần “thổi vào” chúng ta sức sống mới: sức sống của mầu nhiệm cứu độ, của sự hiệp thông giữa Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần.
“Khi ai không được sinh bởi Thánh Thần thì không thể thấy Nước Thiên Chúa” (Ga 3,3). Văn hào Phêrô khi trò chuyện với Ni-cô-đê-mô đã nghe lời giảng về tái sinh bởi Thánh Thần, nhưng chỉ khi kinh nghiệm cá nhân nảy sinh một mối liên kết mật thiết – khi linh hồn thực sự mở ra cho Chúa – thì mầu nhiệm ấy mới được khám phá. Bài học hôm nay mời gọi chúng ta phó thác cho Thánh Thần: không tự mình lèo lái cuộc đời, nhưng để Đấng Phù Trợ dẫn dắt vào chiều sâu của tình yêu Thiên Chúa.
Biến hình trên núi cao là dấu chỉ cho thấy sứ mệnh của Đức Giêsu không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, nhưng còn là một cuộc vượt qua để hiến tế. Ánh hào quang của tình yêu Cha Con vang vọng lời mời gọi cho những ai muốn theo Chúa: “Nếu ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo” (Lc 9,23). Cạm bẫy nguy hiểm nhất không phải là thế gian, nhưng là tâm thức ích kỷ khép kín, luôn tìm an toàn trong mòn, chối từ hy sinh để bước vào vinh quang.
Chúng ta hỏi: trong đời sống hằng ngày, chúng ta có dám để tình yêu Thiên Chúa “đốt cháy” mình không? Hay chúng ta chỉ muốn một Đức Giêsu “vừa thắng lợi” nơi lễ nghi, mà không chấp nhận Đấng Kitô chịu đóng đinh? Nếu chỉ nhận lấy ánh sáng nhưng từ chối bị nung nóng bởi lửa hy sinh, ta đang rơi vào hình thức nửa vời, thiếu sự hiệp nhất thật.
Chứng nhân chân thực cho tình yêu không chỉ là lời tuyên xưng, nhưng là “việc làm” (1Ga 3,18). Tình yêu đem ta ra khỏi thế giới của mình để đặt vào kế hoạch của Thiên Chúa: yêu kẻ nghèo, phục vụ người đau khổ, tha thứ cho kẻ hại mình. Khi làm chứng bằng việc làm, chúng ta phản chiếu ánh sáng Thập Giá – ánh sáng của hy sinh và phục vụ.
Phêrô, Gia-cô-bê và Gioan khi chứng kiến biến hình đã ngất lịm vì hân hoan; nhưng rồi họ vẫn yếu lòng trong vườn Cây Dầu. Họ chối Chúa, họ bỏ Ngài chạy trốn thập giá. Đó là cảnh báo cho mỗi chúng ta: dù được chiêm ngưỡng vinh quang, nếu không có sức mạnh Thánh Thần, ta dễ lạc lối trong giờ thử thách.
Nhưng Tin Mừng cũng loan báo niềm hy vọng: Ngày lễ Ngũ Tuần, Thánh Thần tuôn đổ trên các tông đồ, biến đổi họ từ những kẻ chối Chúa thành những chứng nhân dũng cảm. Máu và nước chảy ra từ cạnh sườn Chúa bị đâm thâu đã trở thành mạch suối ban sự sống: Bí tích Rửa Tội và Thánh Thể. Trong bí tích ấy, chúng ta được kết hiệp với mầu nhiệm cứu độ, nhờ đó trở thành hạt men, muối men cho trần gian.
Chúng ta được sai đi để làm chứng cho tình yêu ấy. Mỗi lần rước Mình Máu Thánh, chúng ta được mời gọi biến đổi: không chỉ là lời bày tỏ tin yêu, nhưng là ơn thúc đẩy ra khỏi vùng an toàn, mang ánh sáng đó đến cho những nơi tối tăm. Khi dấn thân phục vụ, chúng ta trở thành cánh tay nối dài của Chúa Giêsu nơi trần thế.
Không ít chứng nhân của lòng yêu thương đã trở thành tử đạo như chính Đức Kitô. Tình yêu cao cả nhất là hy sinh đến cùng, và chứng nhân đích thực sẵn sàng “đổ máu mình” cho anh em. Sống tinh thần tùy thuộc Thánh Thần, chúng ta sẽ nhận ra dấu chỉ Ngài đang hoạt động trong cuộc đời: những lần can đảm lên tiếng cho công lý, những hy sinh thầm lặng cho người bệnh, những lời chia sẻ an ủi khi thấy kẻ khác tuyệt vọng.
Xin cho chúng ta không chỉ dừng lại ở những cảm xúc chóng qua, nhưng để Thánh Thần thổi bùng ngọn lửa nội tâm, biến mọi hành động yêu thương thành bằng chứng sống động về mầu nhiệm Kitô. Khi đó, tự bản thể chúng ta – tư tưởng, tình cảm và ngôn ngữ – đều hòa nhịp với dòng sông ân sủng của Thiên Chúa Cha, đổ vào lòng nhân loại khát khao bình an.
Sứ vụ của chúng ta hôm nay không khác gì sứ vụ của các tông đồ: đem ánh sáng vinh quang của biến hình xuống tận vực sâu của hố tối trần gian. Hãy để tình yêu hy sinh ấy không chỉ là lý thuyết, nhưng là hơi thở mỗi ngày, là hơi ấm chia sẻ trong mỗi cử chỉ bác ái.
Lạy Chúa Giêsu, xin dạy con nhận ra tầm quan trọng của mối hiệp thông thân mật với Ngài, để kiến thức không chỉ ở trên giấy, nhưng chảy thành dòng nước hằng sống nuôi dưỡng tâm hồn. Xin cho con được “sinh ra bởi Thánh Thần”, để con có sức can đảm bước theo vết chân Thập Giá, làm chứng cho tình yêu hy sinh đến cùng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐẬP VỠ CHIẾC VỎ QUEN THUỘC ĐỂ THẤY KHUÔN MẶT THIÊN CHÚA
Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta chứng kiến khoảnh khắc Philip, một trong mười hai tông đồ, lên tiếng với Thầy Giêsu: “Lạy Thầy, xin Thầy cho chúng con thấy Chúa Cha!” (Ga 14,8). Ngay lập tức, câu hỏi của Philip khiến ta nghĩ đến kinh nghiệm của Môsê trên núi Sinai, nơi Thiên Chúa phán ra qua ngọn lửa và tiếng gió nhỏ, nhưng chỉ cho Môsê được nhìn thấy phía sau lưng Ngài (Xh 33,20-23). Philip – như nhiều người trong chúng ta hôm nay – khao khát một dấu lạ, một minh chứng hùng hồn để củng cố đức tin. Quả thật, có không ít tín hữu sẵn lòng bỏ thời gian, tiền bạc để tìm đến những nơi “có phép lạ”, tin rằng một lần hành hương, một lần chứng kiến phép lạ, ân sủng sẽ dồi dào suốt đời.
Thế nhưng, Chúa Giêsu đã đáp lại không phải bằng một minh chứng ầm ĩ, mà là một khẳng định sâu thẳm: “Ai thấy Thầy là thấy Cha Thầy” (Ga 14,9). Đó không phải là ý nói Thầy Giêsu chỉ giống Cha Ngài về thần tính, mà là mời gọi Philip – và chính chúng ta – nhìn lại mối tương giao thân tình đã trải qua: những lời Người đã tuyên, những việc Người đã làm, đều phát xuất từ Cha ở trong Người. Sống bên Thầy bao lâu, Philip lẽ ra phải “thấy” Cha qua Thầy, nhưng mối thân tình thường ngày đã vô tình che lấp thực tại thiêng liêng.
Chính ở đây Chúa Giêsu đặt ra một bài học quan trọng: dấu lạ lớn nhất không nằm ở những hiện tượng siêu nhiên hiếm hoi, nhưng ở mối giao ước thân mật mà Thiên Chúa Cha đã trao ban cho chúng ta trong Ngôi Lời nhập thể. Ngài không chỉ là Đấng ban ơn lạ vượt qua quy luật tự nhiên, nhưng là Cha quyền năng đầy tình yêu, luôn hiện diện từng giây từng phút trong cuộc sống chúng ta. Tuy nhiên, bao lâu chúng ta còn “có thể” sống bên Thầy, lắng nghe Thầy, mà không nhận ra Ngài chính là Chúa Cha, bấy lâu chúng ta vẫn dửng dưng trước ơn lạ thường hằng sống.
Chúng ta hãy thử hồi tưởng lại những lần Thánh lễ. Mỗi khi thừa tác viên truyền phép, bánh và rượu trở nên Mình và Máu Đức Kitô, đó chính là dấu lạ lớn nhất: Thiên Chúa thực sự hiện diện giữa chúng ta, tự nguyện chịu đóng đinh, phục sinh, và ban chính mình làm của ăn thiêng liêng. Nhưng đã mấy khi chúng ta thực sự nhận ra mầu nhiệm ấy? Bao lần chúng ta đến với Nhà thờ chỉ để dự lễ cho đủ nghĩa vụ, hát cho xong bài ca, rồi ra về không chút bồi hồi? Trong cung thánh, Chúa Giêsu hiện diện âm thầm từng khoảnh khắc, nhưng chúng ta lại hăm hở đi tìm những nơi khác, như thể xa xôi mới đáng giá.
Cũng vậy, trong cuộc sống hằng ngày, biết bao ơn lành Thiên Chúa ban cho chúng ta: gia đình êm ấm, người bạn trung tín, người láng giềng giúp đỡ, công việc thuận lợi, sức khỏe bình an… Nhưng chúng ta có thật sự dừng lại để tri ân, để nhận ra đó là dấu chỉ tình yêu Thiên Chúa Cha? Hay chúng ta quá bận rộn với những nỗi lo cơm áo, chạy đua với thời gian, để rồi khi ơn lành ngọt ngào đó đi qua, chúng ta lại quay mặt, mải mê đi săn đuổi những phù du bên ngoài?
Philip, trong phút giây bối rối, đã quên mất quãng đường vinh quang mà họ từng trải qua với Chúa: từ phép lạ hóa bánh ra nhiều, chữa lành kẻ mù, đến lời Thầy giải nghĩa Lề Luật, dạy dỗ, an ủi. Tất cả đều là dấu chỉ Cha Thầy. Chúa Giêsu không trách móc Philip mà nhắc nhở: hãy quay về và nhìn nhận mối thân tình vốn dĩ đã hằng hữu. Tương tự, chúng ta được mời gọi đập vỡ chiếc vỏ “quen thuộc” để khám phá lại thực tại bên trong.
Vậy làm sao để “đập vỡ chiếc vỏ quen thuộc”? Trước hết, hãy tập sống chậm lại: mỗi chiều, dừng đôi phút trước Phân Ưu, nhìn lên tấm Mình Thánh đặt trên bánh bệ, và lắng nghe trong tâm hồn tiếng Thầy thì thầm: “Thầy đây”. Tiếp đến, hãy tập đặt câu hỏi như Philip: “Lạy Thầy, xin cho con thấy Cha!” nhưng không phải đặt câu hỏi chỉ để nghe thoại đầu, mà đặt trong im lặng cầu nguyện. Khi đặt câu hỏi, con người đột nhiên tỉnh giác, mở rộng tâm hồn để đón nhận ý Cha.
Thêm nữa, chúng ta hãy nhìn lại quá khứ: ơn nào đến rồi ơn ấy đi, nhưng có ơn nào chúng ta còn nhớ đến? Có mấy lần trong đời, chúng ta đã suýt đánh mất hy vọng vì quên ơn Thiên Chúa đã phù trợ? Việc ghi chép nhật ký ân sủng, mỗi ngày một dòng tóm tắt ơn lành, càng giúp tâm trí ta ghi nhớ và nhận diện Cha. Khi nhìn lại nhật ký, ta sẽ thán phục thấy bao tín hiệu yêu thương lạ thường.
Cuối cùng, chúng ta hãy thực hành với tha nhân: mỗi lần ta phục vụ, nâng đỡ, tha thứ, chính là mời họ cùng “nhìn thấy Cha” qua chúng ta. Những cử chỉ nhỏ nhặt – một lời hỏi han, một nụ cười an ủi, một bàn tay nâng đỡ – đều là dấu lạ giản dị của tình Cha. Như Thầy Giêsu, ta không cần phô trương phép thuật, nhưng hãy để tình yêu làm cho trái tim người khác bừng sáng.
Ước gì mỗi người chúng ta giữ mãi thái độ tìm kiếm Thiên Chúa không ở đâu xa, nhưng ngay trong cuộc sống quen thuộc hàng ngày. Hãy để tâm hồn luôn ngạc nhiên, luôn thắc mắc, luôn khao khát nhìn thấy Cha; và khi ấy, chúng ta sẽ không chỉ “thấy” Người qua ánh hào quang trên Sinai, mà sẽ “thấy” Người ngay trong từng hơi thở, từng nhịp tim, và từng cuộc đời chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HIỆP THÔNG VỚI ĐỨC GIÊSU ĐỂ SỐNG SỨ MẠNG TÔNG ĐỒ
Hôm nay, Tin Mừng Gioan thuật lại cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và Thánh Philípphê, một cuộc đối thoại mở ra chân lý sâu xa về sự kết hiệp giữa Đấng Phục Sinh và cộng đoàn tín hữu. Khi Philípphê ngỡ ngàng thưa: “Thưa Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha, như thế chúng con mãn nguyện” (Ga 14,8), ông đã bộc lộ ước muốn được chứng kiến một dấu lạ, một kinh nghiệm thần linh giống như Môsê trước bụi gai bốc cháy hay Êlia trước tiếng gió nhè nhẹ. Nghe thế, Chúa Giêsu trách nhẹ Philípphê: Ngài đã ở với các ông bao lâu, đã làm bao phép lạ, đã giảng dạy và mạc khải nguồn cội thần linh của Ngài, thế mà các ông vẫn thiếu niềm tin. Qua đó, Ngài muốn dạy các ông – và chúng ta – bài học về sự kết hiệp: “Thật, Thầy bảo thật anh em, ai tin vào Thầy, thì người đó cũng sẽ làm được những việc Thầy làm, và còn làm hơn nữa” (Ga 14,12). Đây không chỉ là lời hứa ban quyền lực siêu nhiên, nhưng là mời gọi sống liên kết mật thiết với Ngôi Lời nhập thể như cành liền cây.
Sự kết hiệp này phải bắt đầu từ lòng tin kiên định. Tin vào Con Thiên Chúa nhập thể không phải chỉ là chấp nhận một chân lý khô khan, nhưng là đặt trọn niềm hy vọng, lòng yêu mến và ý chí tự nguyện vào Đức Giêsu. Khi Philípphê vẫn tìm kiếm dấu lạ để khuây khỏa cho niềm tin, Chúa Giêsu ngỏ lời trách, vì Ngài đã cho thấy quyền năng Thiên Chúa qua từng cử chỉ chữa lành, từng lời giảng dạy, từng việc phục sinh. Thiếu tin – nghĩa là thiếu kết hiệp – sẽ dẫn đến thất bại trên con đường loan báo Tin Mừng. Mỗi lần chúng ta cử hành phụng vụ, lãnh nhận Bí tích Thánh Thể, tham dự vào Thương Khó và Phục Sinh của Ngài, chúng ta được mời gọi tái lập và làm sâu sắc hơn mối liên kết ấy.
Thứ đến, sự kết hiệp với Chúa Giêsu được nuôi dưỡng qua cầu nguyện và hưởng nhờ Thánh Thần. Ngài không chỉ là Đấng phục sinh; Ngài còn ban phát Thần Khí để biến đổi nội tâm chúng ta. Qua lời kinh lạy Cha, Thánh Thể và giờ chầu, qua sám hối và xưng tội, chúng ta dọn mình, để Thánh Thần chiếu soi, hun đúc tình yêu và trao ban quyền năng thiêng liêng. Thánh Phaolô nhắc nhở: “Anh em sống vì đức tin, chứ không phải vì nhìn thấy” (2Cr 5,7). Và chính nhờ đức tin được Thần Khí củng cố, các Kitô hữu đã làm được những điều lạ kỳ: tông đồ Phêrô rao giảng giữa đám đông, mẹ Têrêsa Vịnh đến với người nghèo khổ, các bạn trẻ dấn thân tông đồ qua những nhóm sáng tạo.
Hơn nữa, kết hiệp với Chúa Giêsu đòi buộc chúng ta “ở lại” trong Ngài, như cành nho bám chặt vào thân nho. Chúa Giêsu đã so sánh: “Thầy là cây nho, anh em là cành nho. Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sẽ sinh nhiều hoa trái; vì tách lìa Thầy, anh em chẳng làm được gì” (Ga 15,5). Sự kết hợp khăng khít này không phải mang tính tự túc hay huyễn hoặc, nhưng là thực tại đức tin được minh chứng trong đời sống bác ái: yêu thương nhau như Thầy đã yêu, phục vụ không tìm lợi riêng, sẵn sàng trao ban đến giọt cuối cùng.
Khi dấn thân vào sứ mạng tông đồ, chúng ta chỉ thật sự hữu hiệu khi tất cả hành động đều phát xuất từ sự hiện diện của Chúa Giêsu trong chúng ta. Mọi mục vụ, từ giảng dạy giáo lý, rửa tội, thăm viếng bệnh nhân, cho tới làm chứng trong gia đình, đều cần được đặt dưới định hướng của Ngài. Nếu thiếu sự kết hiệp này, chúng ta sẽ dễ rơi vào nguy cơ tự tôn, tự phụ, hoặc lạc vào ý tưởng “mình có khả năng làm được” – vốn chỉ là sức riêng yếu hèn. Chúa Giêsu đã cảnh báo rằng, không nhân danh Ngài mà xin với Chúa Cha, chúng ta sẽ chẳng nhận được gì (x. Ga 14,13).
Bước vào chiều sâu của mầu nhiệm, chúng ta khám phá ra rằng kết hiệp không chỉ có tính song phương giữa chúng ta và Chúa Giêsu, nhưng hình thành nên một thể hiệp nhất mầu nhiệm với toàn thể Thân Thể Mầu Nhiệm là Giáo Hội. Mỗi lần chúng ta cộng tác với anh chị em tín hữu trong đức tin và bác ái, chúng ta đang xây dựng nên một công trình thiêng liêng, trong đó mỗi thành phần đều sống sự liên kết với Đầu là Đức Kitô. Khi ấy, ta không còn đơn độc; ta đang hiệp thông trong một Giáo Hội được Thánh Thần dẫn dắt. Chính mối dây hiệp nhất này sẽ sinh nhiều hoa trái: bình an, niềm tin vững mạnh, và lòng bác ái lan tỏa.
Chính vì thế, Chúa Giêsu mới khẳng định: ai tin và kết hợp với Ngài thì sẽ được làm những việc Thầy làm và còn hơn thế nữa. “Hơn thế nữa” ở đây không nhắm tới những phép lạ bề ngoài, nhưng là hiệu quả của một đời sống được biến đổi sâu xa, phát sinh các nhân đức: yêu thương vô vị lợi, kiên nhẫn nơi gian nan, vui mừng trước thử thách, phó thác trọn vẹn. Mỗi Kitô hữu, mỗi linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đều được mời gọi vươn tới sự thánh thiện, trở nên chứng nhân đích thực của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.
Từ bài học Tin Mừng, chúng ta cũng nhận ra trách nhiệm quan trọng của việc đào tạo đời sống nội tâm: đọc Lời Chúa mỗi ngày, chiêm niệm mầu nhiệm Thánh Thể, tham dự huấn giáo và sinh hoạt cộng đoàn. Khi nội tâm được nuôi dưỡng, đáy sâu tâm hồn được khơi lên nguồn mạch ân sủng, rồi chúng ta mới có khả năng truyền cho người khác. Sứ mạng tông đồ không phải là một kỹ năng truyền miệng hay một công thức mục vụ, nhưng là mối liên hệ yêu thương được nuôi dưỡng hằng ngày trong cầu nguyện.
Cuối cùng, chính tình yêu Thiên Chúa Cha đã đặt nền móng cho tất cả. Ngài sai Con Một nhập thể, chịu đóng đinh và phục sinh để ta được hiệp thông thần linh. Vì thế, sứ mạng tông đồ của mỗi người chúng ta không phải là ham danh tiếng hay thành tích bề ngoài, nhưng là bày tỏ tình yêu ấy cho thế giới. Chỉ có khi chúng ta trở nên chiếu tỏa ân sủng, tỏa lan hy vọng, và trải rộng lòng thương xót, thì Tin Mừng mới thực sự sinh hoa kết quả.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết sống sự hiệp thông chặt chẽ với Chúa, để chúng con không tự hành động theo ý riêng, nhưng chỉ làm mọi sự nhân danh Chúa và nhờ Chúa. Xin cho mỗi ngày tâm hồn chúng con được thanh tẩy qua Bí tích Hòa giải, được nuôi dưỡng qua Thánh Thể, để Thần Khí của Chúa ngự trong và biến đổi chúng con nên những chứng nhân chân thật, dám liều mình như Môsê, Êlia và Philípphê, dám sống cho Chúa và làm vinh danh Chúa trong mọi biến cố cuộc đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẤY CHÚA CHA QUA CHÚA GIÊSU
Hôm nay, trong bữa Tiệc Ly thẳm sâu yêu thương, Đức Giêsu đã để lại cho chúng ta lời trối trăng cuối cùng: “Nếu các con biết Thầy, thì cũng biết Cha Thầy. Ngay từ bây giờ, các con biết và đã xem thấy Người.” (Ga 14,7). Những lời ấy vang vọng trong tâm hồn các tông đồ như lời mời gọi vào mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi, nhưng cũng là lời thách đố cho từng tâm hồn chúng ta: liệu chúng ta có thực sự nhận ra Thiên Chúa Cha giữa dòng đời bộn bề hay chỉ dừng lại ở hình bóng hữu hình nơi Con Thiên Chúa nhập thể? Thánh Giuse Maria Escriva từng nhắc nhở: không ai có thể nhận biết Thiên Chúa nếu Ngài không tự bày tỏ mình. Và nơi Đức Giêsu, Thiên Chúa đã bày tỏ trọn vẹn tình yêu của Ngài, để chúng ta không chỉ nghe về Ngài, mà còn nhìn thấy Ngài qua từng cử chỉ, từng Lời và từng hy tế của Ngài.
Vâng lệnh Chúa Cha, Đức Giêsu hạ sinh trong lòng trinh nữ Maria, mang lấy xác phàm để thực hiện kế hoạch cứu độ. Người là Ngôi Lời hữu hình giữa nhân loại, là hình ảnh hoàn mỹ của Thiên Chúa vô hình. “Ai đã thấy Thầy là đã thấy Chúa Cha” (Ga 14,9) không chỉ là lời mạc khải, mà còn là mời gọi mỗi người Kitô hữu noi gương Con Thiên Chúa sống trọn vẹn tương quan với Cha. Mỗi lần chúng ta rước Mình Thánh Chúa, đó không chỉ là giây phút cá nhân thụ hưởng ơn cứu độ, mà là biến cố “hoán thân” khi chúng ta được kết hợp vào mối tương quan sống động giữa Chúa Con và Chúa Cha. Nhờ bí tích Thánh Thể, chúng ta như được đưa vào nội thất tình yêu, không còn đứng ngoài quan sát, nhưng trở thành thành phần sinh tử của mối hiệp thông thần linh.
Theo kinh nghiệm của thánh Augustinô, con tim Người bất an cho đến khi nghỉ trong Thiên Chúa. Thánh nhân tự thú: đã uổng công tìm kiếm Thiên Chúa bên ngoài, khi Ngài đang đợi sẵn ngay trong lòng. Cũng như vậy, biết bao người vô thần vẫn mải miết tìm kiếm “Chủ” trong vũ trụ thụ tạo, vạn vật mỹ miều của tạo dựng. Họ kinh ngạc trước lằn sóng biển, tảng đá hùng vĩ, nhưng không nhận ra Đấng dựng nên biển cả và đất liền. Thiên Chúa không tách rời khỏi sáng tạo, nhưng Ngài vượt lên trên đó với tình yêu vô biên. Khi chúng ta khởi đi từ đức tin, nhờ ơn Chúa Thánh Thần soi dẫn, chúng ta khám phá Thiên Chúa giữa nhịp sống đời thường: trong tiếng gió khẽ thổi, trong ánh nắng ban mai, trong tiếng người thân giang rộng vòng tay yêu thương.
Lời Chúa hôm nay còn là mời gọi chúng ta sống chứng tá Kitô hữu đầy yêu thương. Đức Giêsu đã khóc thương dân thành Giêrusalem vì họ lầm than như đàn chiên không có người chăn dắt (Mt 9,36). Chúng ta, những người đã được kêu gọi làm “muối đất, ánh sáng thế gian”, phải phản chiếu khuôn mặt Chúa Giêsu qua đời sống cụ thể: biết tha thứ, thương xót, nâng đỡ, chia sẻ gánh nặng của anh em. Khi biết yêu thương như Chúa yêu, chúng ta làm cho những “chiên lạc” nhận ra tiếng Mục Tử và bước theo Ngài. Chính trong tình yêu bác ái nơi gia đình, cộng đoàn, và xã hội, dấu ấn Chúa Cha hiện diện nơi chúng ta mới trở nên hiển diện, mời gọi người khác đến với nguồn mạch ơn cứu độ.
Niềm tin vào Chúa Giêsu không chỉ là tín điều lý thuyết, nhưng là con đường giải thoát khỏi cái tôi ích kỷ. “Ai muốn theo Thầy, phải bỏ mình, vác thập giá hằng ngày mà theo” (Mt 16,24). Thập giá ấy không phải là gánh nặng chán chường, nhưng là ách tình yêu “nhẹ nhàng và êm ái” (Mt 11,30), chỉ khi yêu, chúng ta mới có can đảm hy sinh vì Đấng đã hy sinh mạng sống. Câu chuyện Gia-cóp yêu Rê-bê-ca đến mức bảy năm phục vụ tựa vài ngày (St 29,20) cho thấy sức mạnh của tình yêu lứa đôi. Huống chi Tình Yêu Thiên Chúa Giêsu, Đấng đã yêu đến cùng, làm sao không thôi thúc chúng ta vượt qua mọi gian nan, để theo Ngài?
Chúa Giêsu cũng hứa sẽ chuẩn bị chỗ cho các môn đệ trên Nước Trời (Ga 14,2-3). Thánh Phao-lô nhắc chúng ta: chúng ta là “con cái sự sống lại”, đã được kêu gọi cùng sống với Chúa muôn đời (Rm 6,4). Sự chết không phải là hết, nhưng mở ra chân trời vĩnh cửu. Không ai bước vào hôn nhân mà không hy vọng sẽ sống bên nhau trọn đời; bao trùm hơn, hôn ước của Thiên Chúa và loài người là ơn gọi nên một, được tái lập nơi huyết giá Chúa Kitô. Vì thế, đời sống Kitô hữu là lữ khách miền đất lạ, dõi theo dấu chân Chúa mà tiến về quê trời.
Chính Con Thiên Chúa đã “chia sẻ” Chúa Cha cho chúng ta, để “ở trong Chúa Con” cũng là “ở trong Chúa Cha”. Giá trị Thánh Thể không chỉ ở bánh rượu biến đổi nhưng là nguồn mạch huynh đệ và hiệp thông với Ba Ngôi. Mỗi lần lãnh nhận, chúng ta được tháp nhập vào bản tính thần linh, được mời gọi nên một trong sự hiệp thông thần linh. Qua đó, chúng ta cảm mến sâu xa rằng: đã có Thiên Đàng ngay giữa trần gian, khi cộng đoàn tín hữu hiệp nhất trong lời kinh, trong bàn tiệc Thánh Thể.
Ngày nay, giữa bao la thách đố của thế giới: bất công, nghèo đói, khủng hoảng niềm tin, chúng ta được mời gọi làm chứng cho Lời Chúa. Mỗi cử chỉ tử tế, mỗi lời khích lệ, mỗi chia sẻ vật chất hay tinh thần đều trở thành hạt giống gieo vào lòng người, để Chúa Thánh Thần nẩy mầm đức tin và tình yêu. Hãy để ánh sáng Chúa Kitô chiếu soi qua đời sống chúng ta, để “mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ Thầy, là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35). Chỉ có yêu thương mới làm cho người ta nhìn ra khuôn mặt Thiên Chúa, vượt qua mọi bất lực của lý luận khô cạn.
Một Kitô hữu chân chính không chỉ dừng lại ở việc kinh lễ hay đọc kinh, nhưng mang Chúa Giêsu đến với tha nhân bằng lời chứng sống động. Một giáo viên dạy Toán có thể giảng giải công thức, nhưng chỉ khi thầy sống trung thực và quan tâm học trò, thầy mới khơi dậy niềm say mê môn học. Tương tự, chúng ta là sứ giả Tin Mừng khi xuất phát từ tình yêu, chứ không chỉ từ khô khan lý thuyết. Thánh Gioan Phaolô II nhắn nhủ: “Hãy để Tin Mừng được rao truyền bằng đời sống, trước khi bằng lời nói”.
Ước mong mỗi người chúng ta, khi trở về gia đình, nơi xóm giềng, hay chốn công sở, đều mang theo Lời Chúa hôm nay: nhìn thấy Chúa Cha trong Chúa Con, sống hiệp thông Ba Ngôi, và phản chiếu hình ảnh Thiên Chúa bằng cuộc sống yêu thương. Khi anh em chúng ta vấp ngã, hãy nắm tay họ đứng dậy; khi vướng bận lo toan, hãy chia sẻ gánh nặng; khi lạc lõng chán chường, hãy trao cho họ hy vọng và niềm tin. Đó chính là dấu chỉ rạng ngời: Thiên Chúa đang hiện diện và tiếp tục viết tiếp chương trình cứu độ qua chính chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, Ngài đã mặc thịt lấy xương, để chúng con được nhận ra Cha trong Chúa Con. Xin cho chúng con biết vác thập giá mỗi ngày với tâm tình yêu mến, đến để hiến thân phục vụ anh em. Xin cho chúng con luôn sống trong mối hiệp thông Ba Ngôi, để không chỉ chúng con được an ủi, mà còn là nguồn mạch bình an cho mọi người chung quanh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHÁT VỌNG CHIÊM NGƯỠNG NHAN THÁNH CHÚA CHA QUA ĐỨC KI-TÔ
Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Gioan cho chúng ta được chiêm ngưỡng một khía cạnh tuyệt diệu của mầu nhiệm cứu độ: Chúa Giêsu là mặc khải tròn đầy về Thiên Chúa Cha. Nghĩa là, trong mỗi lời nói, mỗi việc làm và nhất là trong chính con người nhập thể của Ngài, chúng ta gặp được “nhan thánh” của Đấng Tạo Hóa muôn loài. Khi Phi-líp-phê mạnh dạn thưa: “Thưa Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Cha, như thế là chúng con mãn nguyện” (Ga 14,8), ông vô tình cũng nói lên khát vọng sâu thẳm của mọi linh hồn: được nhìn thấy, được hiểu biết, được chiêm ngưỡng Thiên Chúa Cha. Và đáp lại, Chúa Giêsu không hờ hững, Ngài khẳng định: “Ai thấy Thầy là thấy Cha… Thầy ở trong Cha và Cha ở trong Thầy” (Ga 14,9–10). Đó là mạc khải về mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi, là nền tảng đức tin tông truyền mà Giáo Hội chúng ta đã nhận từ ngày khai sinh.
Khát vọng được biết Cha là khát vọng chính đáng và cao cả nhất của con người. Ngay từ nguyên tổ, Thiên Chúa đã đặt vào lòng loài người niềm khao khát tìm về nguồn cội, tìm về “nơi phồn vinh” nguyên thủy, nơi Ngài đã dựng nên ta “hình ảnh và giống hình” Người (St 1,26). Nhưng tội tổ phụ đã che mờ chân lý ấy, khiến con người lạc lối trong bóng tối của tội lỗi và sự chết. Vì thế, trong chương trình cứu chuộc, Thiên Chúa Con đã hạ mình nhập thể, làm người, để chính qua khuôn mặt, cử chỉ, lời giảng dạy và đặc biệt hy tế trên thập giá, Ngài cho ta thấy Cha. “Ta là đường, là sự thật và là sự sống; không có ai đến được Cha mà không qua Ta” (Ga 14,6). Đó là con đường duy nhất dẫn về sự hiệp thông vĩnh cửu với Cha.
Trong bữa Tiệc Ly, trước giờ thử thách, Chúa Giêsu không chỉ dặn dò các môn đệ về tình yêu, về phục vụ, nhưng còn trao phó cho họ niềm hy vọng và ơn trợ giúp thần linh: “Nếu các con xin gì nhân danh Thầy, Thầy sẽ ban cho” (Ga 14,14). Lời hứa này không phải nhằm thỏa mãn những đòi hỏi ích kỷ, nhưng để củng cố đức tin và thúc đẩy sứ vụ rao giảng: khi chúng ta cầu nguyện trong Danh Chúa Kitô, chúng ta thực sự nương tựa vào mối tương quan mật thiết giữa Người và Cha, và nhờ đó, sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa Cha được tỏ bày trong cuộc sống chúng ta.
Giáo Hội, luôn nhắc chúng ta: hành trình trở về với Cha không chỉ là hành trình thiêng liêng trong cầu nguyện, kinh nguyện, Bí tích Thánh Thể, nhưng còn “thực tế hóa” qua lao động, qua đời sống hằng ngày. Nhận thấy tầm quan trọng của lao động trong việc cộng tác vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa Cha, Đức Giáo Hoàng Piô XII đã thiết lập lễ kính Thánh Cả Giuse Thợ vào năm 1955, đúng ngày Quốc tế Lao động (1.5). Thánh Giuse, với nghề thợ mộc, đã âm thầm và kiên nhẫn xây đắp mái ấm cho Gia đình Thánh, nuôi dưỡng Chúa Giêsu và Đức Maria trong tình yêu và bí tích hy sinh. Ngài không chỉ là người lao động cần cù, mà còn là người chiêm ngắm và canh giữ Đấng cứu độ thế gian, sống “ẩn thân và vâng phục” thầm lặng theo thánh ý Cha trên trời (x. Mt 13,55).
Khi Giáo Hội đặt Thánh Cả Giuse làm bổn mạng ngành thợ thuyền Công giáo, Ngài muốn khơi lên trong mỗi tín hữu – đặc biệt anh chị em lao động – ý thức: lao động không chỉ là công việc kiếm ăn, mà còn là cách “hợp tác” với Thiên Chúa Cha trong công trình sáng tạo, là phương thế thể hiện phẩm giá con cái Thiên Chúa. Mỗi mảnh gỗ được đục đẽo, mỗi đường kim mũi chỉ, mỗi danh thiếp được trân trọng đánh máy, mỗi giọt mồ hôi nơi phân xưởng hay đồng ruộng đều có thể trở thành thánh lễ vô hình: “lễ tế toàn thiêu dâng lên Thiên Chúa” khi chúng ta dâng công việc cho Người, làm tất cả để vinh danh Cha.
Anh chị em thân mến, khao khát được biết Cha không chỉ là khao khát nhìn thấy mầu nhiệm Ba Ngôi, nhưng còn là khao khát tham dự vào tác động của Cha trong mọi khía cạnh đời sống. Qua Đức Kitô và trong Đức Kitô, chúng ta được mời gọi biến đổi công việc hằng ngày thành cầu nguyện: nâng niu sản phẩm, làm việc tận tâm, sống trung thực, đền đáp công sức người khác, san sẻ lợi ích với người cần giúp. Khi đó, mỗi mảnh gỗ, mỗi thửa ruộng, mỗi văn bản, mỗi giờ lên lớp, mỗi ca làm việc sẽ trở thành dấu chỉ cho tình yêu Cha, dấu chỉ cho sự hiện diện của Đấng chúng ta ao ước được chiêm ngưỡng.
Đức Maria và các thánh cũng là minh chứng sống động cho con đường này. Mẹ, trong tiếng thưa vâng sáng suốt, đã hợp tác với ơn Chúa, “theo kế hoạch của Cha” để sinh ra Đấng Cứu Thế (x. Lc 1,38). Các thánh, mỗi người mang một ơn gọi riêng: làm tông đồ, làm linh mục, làm thân nhân, làm chuyên viên, làm bác sĩ, làm nông dân… nhưng tất cả đều quy hướng về Chúa Ki-tô. Họ đã biến mỗi việc mình làm thành “tín hiệu” mời gọi người khác nhận ra vẻ đẹp của Cha trên trời. Nhờ đó, qua bàn tay lao động và tâm hồn nhiệt thành, họ đã làm cho Nước Thiên Chúa lan rộng trong thế giới hôm nay.
Nhìn vào gương Thánh Cả Giuse, chúng ta thấy nơi ngài bốn đức tính ngời sáng của người lao động Kitô hữu: khiêm nhường, kiên nhẫn, trung tín và quảng đại. Khiêm nhường để đón nhận thầm lặng phần việc nhỏ bé mà Thiên Chúa giao phó; kiên nhẫn để vượt qua khó khăn, bền chí giữa thử thách; trung tín để không nguội lạnh trong cuộc sống thường nhật; và quảng đại để chia sẻ thành quả lao động với người nghèo khổ, anh em thiếu may mắn. Đó chính là cách chúng ta “chiêm ngưỡng” Cha qua Đức Kitô: bằng đời sống chân thật, hữu ích và yêu thương.
Trong xã hội hôm nay, nơi nhiều cám dỗ phô trương, nơi người ta dễ chạy theo đồng tiền và danh vọng, Lời Chúa hôm nay như một lời cảnh tỉnh: “Không có con đường nào đến được Cha mà không qua Ta” (Ga 14,6). Vì thế, nếu tìm cách tôn vinh Cha, chúng ta chỉ có thể thực hiện điều đó khi bám rễ vào Đức Kitô: cầu nguyện liên kết với Ngài, học hỏi gương sáng của Ngài, và làm việc trong Danh Ngài. Khi ấy, không chỉ linh hồn chúng ta được thỏa mãn khát vọng tìm Cha, nhưng cả thế giới xung quanh sẽ cảm nhận được sự hiện diện của Cha qua tấm gương của chúng ta.
Anh chị em thân mến, mỗi cuộc hành trình đức tin đều bắt đầu bằng một bước chân nhỏ bé: bước vào nhà thờ để nghe Lời Chúa, đặt tay vào Ánh Sáng Phục Sinh, bước vào ngưỡng cửa gia đình để làm chứng cho tình yêu, và bước vào nơi làm việc để “tỏ danh Cha” qua công việc hằng ngày. Xin cho khát vọng khám phá Thiên Chúa Cha không bao giờ ngừng cháy trong chúng ta. Hãy để Đức Giêsu dẫn đường, để Ngài là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống của mỗi chúng ta. Khi chúng ta cầu nguyện trong Danh Ngài, khi chúng ta làm việc theo gương Thánh Giuse Thợ, thì chính Cha trên trời được tôn vinh, và chúng ta đạt được cùng đích trọn vẹn: được đời đời chiêm ngưỡng nhan thánh Cha trong hạnh phúc vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỐI THOẠI TÌNH YÊU GIỮA THIÊN CHÚA VÀ CON NGƯỜI: AI THẤY THẦY LÀ THẤY CHA
Trong lịch sử cứu độ, chúng ta chứng kiến một cuộc đối thoại kéo dài không ngừng giữa Thiên Chúa và con người. Từ thuở tạo thiên lập địa đến khi Con Một nhập thể, Thiên Chúa không ngừng bày tỏ ý muốn tâm giao với nhân loại. Ngài mời gọi chúng ta bước vào mối tương quan sâu xa, nơi con tim thổn thức đáp lại tiếng gọi của Đấng Tạo Hóa. Chính qua cuộc đối thoại này, Thiên Chúa không chỉ chờ đợi một câu trả lời lạnh lùng, mà Ngài khao khát được chia sẻ hạnh phúc và tình yêu sống động cùng con người.
Thiên Chúa nói với chúng ta qua những kỳ công hùng vĩ của thiên nhiên: bình minh hé rạng, muôn sao lấp lánh, biển cả dạt dào sóng vỗ. Mỗi cảnh sắc kỳ thú ấy là một tờ thư tình, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và quyền năng vô biên của Đấng dựng nên muôn loài. Khi tim ta lắng nghe nhịp đập của vũ trụ, chính là lúc Thiên Chúa reo mừng khúc giao hòa giữa tạo vật và Đấng Tạo Hóa.
Ngài cũng bày tỏ mình trong dòng lịch sử nhân loại, qua những biến cố lớn lao: giao ước Abraham, giải thoát dân Do Thái khỏi ách nô lệ, giấc mơ kỳ diệu của các dân tộc hướng về một tương lai công lý. Trong mỗi khúc quanh thăng trầm, Thiên Chúa lên tiếng bằng sự quan phòng dịu hiền hoặc nghiêm khắc điều chỉnh, như người cha dạy dỗ đứa con lầm lỗi, luôn hướng về tương lai đầy hy vọng.
Tiếp đó, Thiên Chúa chọn các tiên tri làm nhịp cầu tâm linh, để rao giảng lời ngỏ của Ngài giữa dân chúng: Isaiah với khúc ca “Người tôi trung”, Giêrêmia với tiếng khóc ân cần cho thành Giêrusalem, Êdêkien với sứ điệp tái sinh từ xương khô. Từng lời tiên tri vang lên như bản hòa âm, mời gọi con người hoán cải, làm mới lòng tin và can đảm đón nhận kế hoạch cứu độ tỏ lộ trong từng biến cố.
Nhưng đỉnh cao của lời Chúa là chính Con Một Ngài, Đức Giêsu Kitô. Ngài không chỉ nói về tình yêu mà còn hóa thân, để sống và hành động giữa chúng ta. Từ máng cỏ Bê-lem đến khổ giá Can-vê, Ngài mời gọi chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa nơi thân phận yếu hèn, nơi vết thương và nước mắt của nhân loại. Sự nhập thể của Ngài khẳng định không còn khoảng cách giữa Trời và Đất, Thiên Chúa và con người.
Không có ngôn ngữ nào tuyệt hảo cho bằng ngôn ngữ của tình yêu. Khi hai người yêu nhau, họ không cần nhiều lời hoa mỹ, chỉ cần hiện diện bên nhau, im lặng nhưng tràn đầy cảm thông. Tình yêu vượt lên mọi ngôn từ, chạm đến tận cùng tâm hồn. Cũng vậy, Thiên Chúa không chỉ biểu lộ qua lời giảng giải, mà trước hết bằng sự hiện diện sâu sắc của Ngài giữa chúng ta, trong bí tích, trong con tim người tín hữu.
Chúa Giêsu đến với con người bằng sự hiện diện của tình yêu. Ngài chia sẻ cuộc sống chúng ta: nếm mùi cơ hàn, chịu đựng cám dỗ, trải qua đau khổ thập giá. Nhờ đó, Ngài thấu hiểu từng giọt lệ, từng khát vọng tốt lành của loài người. Tình yêu hy sinh của Ngài, đến cùng, là chứng tá sống động về Thiên Chúa là Đấng yêu thương không giới hạn.
Sống và chết đối với Chúa Giêsu là để bày tỏ một chân lý hùng hồn: “Thiên Chúa là tình yêu.” Mỗi việc làm phục vụ, mỗi hy sinh âm thầm biến thành dấu chỉ tình yêu vô tận. Chết trên thập giá không phải là tiếng thét thất bại, mà là khúc giao hưởng chiến thắng, trong đó sự sống vĩnh hằng khai mở cho mọi ai tin vào Ngài.
Chính vì thế, Chúa Giêsu đã khẳng định: “Ai thấy Thầy là thấy Cha Thầy.” Khi ánh mắt chúng ta dõi theo Con Một nhập thể, chúng ta nhìn thấy vinh quang Thiên Chúa Cha được phản chiếu trong nét mặt nhân hậu và ẩn sâu trong hành động cứu độ của Ngài. Đó là mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi: sự hiệp thông tình yêu vô biên giữa Cha, Con, và Thánh Thần.
Với các Tông đồ và môn đệ thân tín, những người đã sống gần gũi, đã chia sẻ niềm vui, đã chứng kiến cuộc khổ nạn, tử nạn và phục sinh, họ đã thực sự thấy Chúa Cha. Phêrô đã nghe tiếng Cha từ trời cao, Gioan đã ngã quỵ dưới ánh sáng biến hình, Máccô và Mátthêu ghi lại từng vết thương và thương tích của Đấng Cứu Thế. Tất cả đều làm chứng cho một chân lý: Thiên Chúa Cha không còn ẩn mình, mà tỏ mình qua Đức Giêsu.
Qua cuộc sống của mỗi người Kitô hữu, người khác có thấy Chúa không? Có lần người ta đã nói về thánh Gioan Vianney: “Tôi đã thấy Thiên Chúa trong một con người.” Vị mục tử làng Ars không chỉ giảng thuyết mà còn minh chứng tình yêu dịu dàng, thứ tha bằng trái tim nhiệt thành. Nhờ đó, biết bao linh hồn tìm về với Chúa, cảm nhận được hơi ấm của tình thương Thiên Chúa Cha.
Chúng ta hãy cầu xin cho mọi Kitô hữu ý thức được sứ mạng bày tỏ và giới thiệu Đức Kitô bằng chính cuộc sống và con người mình. Khi người khác nhìn vào chúng ta, họ không chỉ thấy những truyền thống, nghi thức hay lời giảng, nhưng trước hết thấy con người tràn đầy tình yêu, quảng đại hy sinh và tha thứ. Đó chính là sứ mạng truyền giáo mà mỗi người chúng ta phải chu toàn.
Chúa đòi hỏi nơi chúng ta sự chân thành và can đảm. Chân thành để nhận diện khi cuộc sống chưa phản chiếu trọn vẹn ánh sáng Chúa, để can đảm xin ơn hoán cải và đổi mới. Chân thành để chấp nhận những giới hạn của bản thân, và can đảm để vượt qua, cho tình yêu của Thiên Chúa chảy tràn qua từng hành động.
Biết bao lần chúng ta cám dỗ tìm kiếm dấu lạ và phép mầu bên ngoài, nhưng chính trong những cử chỉ nhỏ bé hàng ngày: nụ cười, lời hỏi thăm, bàn tay nâng đỡ, mới là phép lạ chân thực nhất. Khi chúng ta thương yêu như Chúa đã yêu, chúng ta thực sự cho đi chính Đấng Cứu Thế, và người khác sẽ nhận ra hình ảnh Thiên Chúa Cha trong chúng ta.
Hãy để ơn Phục Sinh làm mới tâm hồn mỗi tín hữu. Như Chúa đã hằng sống lại trong hân hoan, chúng ta cũng được mời gọi trở nên chứng nhân sống động của quyền năng phục sinh. Đừng để bất cứ bóng tối âu lo nào che phủ ánh sáng nhiệm mầu của tình yêu Thiên Chúa.
Ước chi mỗi bước chân của chúng ta trên đường đời là dấu tích của cuộc đối thoại yêu thương với Chúa. Khi làm việc, hãy mời Chúa đồng hành; khi chia sẻ niềm vui, hãy nhận ra bàn tay Đấng sáng tạo; khi chịu đựng khổ đau, hãy cảm nghiệm sự đồng chia của Con Một nhập thể.
Cuối cùng, chúng ta hãy nhắc nhau rằng: sứ mạng của mỗi Kitô hữu không chỉ giới hạn trong bốn bức tường thánh đường, mà còn lan tỏa trong gia đình, nơi làm việc, giữa bạn bè, đồng nghiệp và thậm chí kẻ lạ đường. Mỗi lần ta mỉm cười, mở lòng tha thứ, chia sẻ của cải, ta đã cho người khác thấy Chúa Cha.
Nguyện xin Thần Khí Phục Sinh thánh hóa mỗi bước chân chúng ta, biến mỗi cuộc gặp gỡ thành cơ hội tỏ bày tình yêu Thiên Chúa. Ước sao mọi đời sống nhân danh Kitô ngày càng trở thành tấm gương sống động của “Thiên Chúa là tình yêu,” để khi người ta nhìn vào chúng ta, họ không nhìn thấy hư không, nhưng nhận ra chính Chúa Giêsu, Đấng đưa họ đến gặp gỡ Cha trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẤY THẦY LÀ THẤY CHA
Hôm nay, Thánh Giáo Hội mời gọi chúng ta suy niệm lời Chúa trong Tin Mừng Ga 14,7-11, khi Chúa Giêsu khẳng định với các môn đệ: “Nếu các con biết Thầy, thì cũng biết Cha Thầy. Ngay từ bây giờ các con biết Người và đã xem thấy Người”. Chúng ta dễ cảm thấy lời ấy quá lớn lao, đến mức không tưởng, nhưng đó chính là lời tuyên tín tuyệt đối của Con Người, Con Thiên Chúa, Đấng đến từ Cha. Trong bầu khí mùa Phục Sinh, ý nghĩa lời tuyên xưng ấy càng chói lòa hơn bao giờ hết, vì Người đã chịu chết và sống lại, biểu lộ trọn vẹn uy quyền và tình thương của Thiên Chúa Cha.
Nhìn vào Chúa Giêsu, nghe Lời Người, xem những việc Người làm, chúng ta nhận ra chân dung Thiên Chúa Cha nhân từ. Người Cha thấu biết mọi nỗi niềm con cái, sẵn sàng tha thứ, ban ơn chữa lành, dẫn đưa con người ra khỏi tăm tối. Khi Người Giêsu rửa chân cho các môn đệ, Người không chỉ dạy bài học khiêm tốn phục vụ, nhưng cho thấy hình ảnh Cha Cha: Cha yêu thương đến cùng, Cha nhún mình vì con cái. Trong những phép lạ, từ nước thành rượu đến chữa lành bệnh phong, nâng kẻ bé mọn, chúng ta thấy Cha Cha không dừng lại ở luật lệ, nhưng vượt lên để cứu chữa, ban sự sống.
Là người Kitô hữu, chúng ta được gọi nên “một thân thể” với Đức Kitô (1 Cr 12,27). Nhờ bí tích Rửa Tội, Phép Thánh Thể, mỗi tín hữu trở nên chi thể của thân thể mầu nhiệm ấy, được chia sẻ phảng phất hình ảnh Thiên Chúa Cha. Chính điều này đặt trên vai chúng ta trách nhiệm sống xứng đáng: mỗi cử chỉ, lời nói, thái độ phải làm tỏ bày Cha Cha giữa thế gian. Khi chúng ta nâng đỡ người nghèo, thăm viếng kẻ liệt, tha thứ cho kẻ đã xúc phạm, thì chính Cha Cha được nhìn thấy qua hành động nhỏ bé đó.
Lời Chúa hôm nay cũng mời gọi chúng ta xét mình: Phải chăng có lúc chúng ta giới hạn Thiên Chúa Cha trong khuôn khổ hiểu biết và hoạt động của mình? Phải chăng còn nhiều lúc chúng ta chưa để Chúa Giêsu tỏ ra Cha Cha qua cuộc đời mình? Những thói quen ích kỷ, những lựa chọn an toàn cho bản thân, những ngần ngại chia sẻ đức tin đã làm lu mờ hình ảnh Cha Cha nơi chúng ta. Chúng ta cần thức tỉnh, trở về với mối hiệp thông sống động với Đức Kitô, để nhờ Người, Cha Cha được nhận ra rõ rệt.
Đức Giêsu là Lời của Thiên Chúa nhập thể (Ga 1,14). Khi Người nói “Ta là…” thì mỗi tuyên xưng là một khải tượng về bản chất Thiên Chúa. “Ta là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” cho thấy Cha không lẩn tránh, nhưng đến cùng con người qua Con Một của Ngài. Giữa thế gian lắm tiếng nói mơ hồ, chỉ duy Con Một mới dẫn đưa đến mối hiệp thông trọn vẹn. Nhờ kết hợp với Con, chúng ta được thông phần vào mầu nhiệm Ba Ngôi, để thấy Cha trong ánh mắt và nhịp đập trái tim Đấng Cứu Thế.
Nhìn vào những dấu chỉ trong Tin Mừng, chúng ta tìm thấy chứng từ sống động: sự hóa bánh ra nhiều, nước thành rượu, kẻ mù được sáng, người chết được sống lại… Mỗi phép lạ không chỉ là minh chứng quyền năng, nhưng là hình ảnh Cha Cha thương xót. Khi Chúa Giêsu gọi tên Lazarô, và Lazarô sống lại, chúng ta nghe tiếng gọi trìu mến của Cha dành cho mỗi người con của Ngài. Chúng ta được mời nghe lại tiếng gọi “Minh Đức, Minh Đức, hãy ra ngoài!” và đáp trả bằng đức tin can đảm.
Giữa nhịp sống hối hả, chúng ta dễ quên rằng Chúa Giêsu không chỉ dạy những lời cao siêu, nhưng mời gọi sống tương quan với Cha như người con thân yêu. Thánh Phaolô khẳng định: “Không ai đến được cùng Cha mà không qua Thầy” (Ga 14,6). Do đó, đời sống cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa, dâng mình trong các bí tích không phải là bổn phận hình thức, nhưng là con đường duy nhất để chúng ta được nên chứng nhân sống động cho Cha Cha.
Trở thành một thân thể với Đức Kitô còn có nghĩa là chúng ta được chia sẻ chính bản chất thần linh (2 Pr 1,4). Ơn gọi này cao cả đến mức chúng ta được kêu gọi trở thành “chi thể” cho Cha Cha ngay tại trần gian, nơi gia đình, nơi công sở, nơi bạn bè đồng nghiệp. Mỗi cử chỉ phục vụ, mỗi lời nói động viên, mỗi quyết định chọn sự công chính hơn sự bất chính đều mang ý nghĩa tỏ bày tình Cha: Cha Cha quan tâm, Cha Cha che chở, Cha Cha mời gọi con cái lớn lên trong yêu thương.
Tuy nhiên, trở nên dấu chỉ Cha Cha đòi hỏi chúng ta liên tục thanh tẩy tâm hồn khỏi tội lỗi và hẹp hòi. Nếu có dấu vết kiêu ngạo, đố kỵ, ích kỷ, chúng ta sẽ khiến người khác thấy một hình ảnh méo mó của Thiên Chúa, chứ không phải hình ảnh chân thực mà Chúa Giêsu muốn tỏ ra. Chúng ta cần canh tân đời sống qua bí tích Hòa Giải, để lời tuyên xưng “Biết Thầy là biết Cha Thầy” được thực hiện không chỉ trong lý thuyết, nhưng trong từng hành động.
Mùa Phục Sinh mời gọi chúng ta nhìn lên ngôi mộ trống, chứng kiến sự sống chiến thắng sự chết. Nhờ ơn Phục Sinh, Chúa Giêsu trở thành Đấng Phục Sinh, Đấng Bảo Đảm lời hứa: “Ai tin vào Thầy, kẻ ấy sẽ được sống, dù đã chết, và mọi người sống, dù tin vào Thầy, sẽ không bao giờ chết” (Ga 11,25-26). Sự sống ấy là sự sống thần linh phát xuất từ Cha Cha, được Con hiến ban. Trong đêm tối muôn thuở, ánh sáng Phục Sinh chiếu rọi, cho chúng ta thấy Cha Cha là Tình Yêu.
Thánh Máctinô Porêt, với trái tim rực lửa thương xót, đã phản chiếu hình ảnh Cha Cha cho triệu người khổ đau nơi Mexico thế kỷ XVII. Thánh nữ Maria Goretti, bằng lòng tha thứ cho kẻ sát hại mình, đã tỏ bày Cha Cha là Đấng tha thứ không giới hạn. Hàng ngàn thánh tử đạo suốt lịch sử Giáo Hội đã chứng minh: khi đã thấy Cha Cha qua Con, họ sẵn sàng chết vì tình yêu. Những nhân chứng ấy mời gọi chúng ta can đảm làm chứng, dù trong xã hội hôm nay, việc sống như vậy không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Trong cuộc sống thường nhật, hành động đơn sơ nhất cũng có thể trở thành phương tiện tỏ bày Cha Cha. Khi ta mỉm cười với người xa lạ, khi ta dừng lại lắng nghe chia sẻ của bạn hữu, khi ta chấp nhận từ bỏ lợi ích cá nhân để đem lại sự bình an cho gia đình, thì Cha Cha hiện diện. Các cử chỉ nhỏ nhoi ấy, nếu được thực hiện từ tâm tình con yêu, sẽ vang vọng đến tận cùng trái tim của những người quanh ta, để họ thấy Cha Cha mời gọi con cái mình sống trong hiệp thông.
Phép Thánh Thể là nguồn mạch để chúng ta nên đồng hình đồng dạng với Con. Mỗi lần rước Mình Máu Thánh, chúng ta được hiệp nhất sâu xa vào mầu nhiệm Phục Sinh, để sức sống thần linh tuôn chảy qua chúng ta. Hãy để Thánh Thể đổi mới lòng chúng ta, để ngày càng có nhiều người nhìn vào chúng ta mà nhận biết hình ảnh Cha Cha. Đừng để Mình Máu Thánh chỉ là lệ lẽ, nhưng là lửa lòng, bùng lên khát khao yêu thương và phục vụ.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã hứa: “Ai thấy Thầy là thấy Cha Thầy”. Xin ban cho chúng con lòng khao khát được biết Chúa, biết Cha, và được trở nên hình ảnh Cha Cha giữa thế gian. Chúng con cầu nguyện điều đó, không phải vì chúng con lớn lao, nhưng vì Chúa muốn Cha Cha được tỏ lộ qua thân phận bé mọn của chúng con.
Hôm nay, mỗi Kitô hữu được mời gọi nhìn lại cuộc đời: Chúng ta đã để Chúa Giêsu tỏ Cha Cha thế nào? Chúng ta đã sống xứng đáng với phận sự được nên hình ảnh Cha Cha chưa? Xin cho mỗi ngày, chúng ta tiến đủ bước trên con đường canh tân, để Tin Mừng hôm nay không chỉ là lời nói, nhưng là hiện thực sống động. Loài người đang khát khao hình ảnh Thiên Chúa, xin cho họ tìm thấy Cha Cha trong ánh mắt tràn yêu thương và đôi tay sẵn sàng phục vụ của chúng con.
Lm. Anmai, CSsR
NHÌN THẤY CHÚA CHA QUA CHÚA CON: CUỘC HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM THIÊN CHÚA
Hôm nay, chúng ta cùng chiêm ngắm cuộc đối thoại linh thiêng giữa Chúa Giêsu và các môn đệ, nơi Ngài tỏ lộ mầu nhiệm sâu xa của Ba Ngôi Thiên Chúa. Đời người là một cuộc hành trình tìm kiếm Thiên Chúa và vương quốc của Ngài. Như các môn đệ xưa, chúng ta cũng được Đức Giêsu tận tình hướng dẫn dạy bảo, mặc khải cho nhiều điều liên quan đến Nước Trời và sự sống đời đời: nhận biết lòng nhân hậu, xót thương và tha thứ của Chúa Cha; đồng thời, ý thức kinh luật của Ngài để sốt sắng tuân giữ. Thế nhưng, sau bao gian nan dấn bước và nghe biết Lời, chúng ta vẫn có thể chưa nhận ra mối liên hệ sâu xa giữa Đức Giêsu và Chúa Cha, giữa thân phận hèn mọn của mình và vinh quang trời cao.
Trong Tin Mừng hôm nay, khi nghe Chúa Giêsu giảng dạy về mối hiệp thông thần linh, ông Phi-líp-phê, thay mặt các ông, nâng lời: “Thưa Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha, như thế là chúng con mãn nguyện” (Ga 14,8). Đó là khát khao chính đáng: ai cũng khao khát nhìn thấy Thiên Chúa mặt đối mặt, để từ đó, tôn thờ và kêu mến Ngài. Nhưng các ông muốn thấy Chúa Cha theo cảm thức loài người, qua những hình ảnh trần gian có thể cầm nắm và định vị. Chính lúc đó, Chúa Giêsu trìu mến trách cứ lòng tin yếu kém của các môn đệ, vì họ đã cùng Ngài đi trên con đường cứu độ bấy lâu, thế mà vẫn chưa nhận ra Ngài chính là hiện thân của Chúa Cha.
Nhẹ nhàng nhưng dứt khoát, Đức Giêsu tuyên cáo: “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” (Ga 14,9). Đó không phải là mỹ từ hay ẩn dụ, nhưng là khẳng định tuyệt đối về bản tính Thiên-Chúa-Thật của Con Thiên Chúa. Bằng những lời dạy và việc làm, Chúa Giêsu tỏ lộ trọn vẹn khuôn mặt nhân hậu, từ ái, hay tha thứ của Chúa Cha. Khi Ngài chữa lành người đau ốm, khi Ngài tha tội cho kẻ có tội, khi Ngài biến bánh ra nhiều, đều không phải quyền năng của một tiên tri bất cứ, nhưng là quyền năng nhiệm mầu của Chúa Cha đang thi hành nơi Con Yêu Dấu.
Ngay khi các ông chưa thấu hiểu, Chúa Giêsu còn mời gọi mạnh mẽ hơn: “Anh không tin rằng Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy sao?” (Ga 14,10). Mầu nhiệm tương giao giữa Chúa Cha và Con ở đây vượt quá mọi trí khôn con người. Nếu chỉ dừng lại ở những phép lạ hay những lời giảng lẽ, chúng ta dễ mê đắm ở hình thức, mà quên mất cội nguồn thần linh nơi Đức Giêsu. Chính Lời Con nói, việc Con làm, đều là Lời và việc của Chúa Cha. Đó là kinh ngạc của đức tin: dám tín thác mọi biến cố, mọi nẻo đường cuộc sống cho quyền năng yêu thương của Thiên Chúa.
Hành trình của chúng ta hôm nay cũng không khác mấy. Có lần chúng ta ước ao những dấu lạ, những cảm nghiệm huyền bí để khẳng định đức tin; nhưng thực ra, chính trong tĩnh lặng, khi chúng ta cầu nguyện với Trái Tim Chúa Giêsu, khi chúng ta đón nhận Thánh Thể, thì chúng ta đã được nhìn thấy Chúa Cha ngay trong Con Thiên Chúa giáng trần. Mọi bí tích, mọi Lời Chúa đều là của Chúa Cha, để chúng ta biết rằng Ngài luôn ở với ta, luôn nâng đỡ ta trên từng bước đường đời.
Hôm nay, Tin Mừng cũng mời gọi chúng ta trở nên những chứng nhân đức tin, để cho người khác “thấy Chúa Cha” nơi đời sống thường ngày của mình. Khi chúng ta sống bác ái, khi chúng ta quảng đại tha thứ, khi chúng ta can đảm sống trung tín Tin Mừng giữa bao cám dỗ, thì chính hình ảnh Chúa Giêsu—ngôi mẫu hoàn hảo của lòng nhân hậu—được phơi bày. Người lữ hành tay không giữa sa mạc tội lỗi, nhưng được nuôi dưỡng qua Lời Chúa, được nâng đỡ qua Bí tích Thánh Thể, đã tiến bước kiên vững: như thế, đời sống chúng ta cũng phải trở thành hành trình chiêm ngắm chỉnh thể mầu nhiệm Ba Ngôi.
Chúa Giêsu còn nói: “Các lời Thầy nói với anh em, Thầy không tự mình nói ra, nhưng Chúa Cha, Đấng luôn ở trong Thầy, chính Người làm những việc của mình” (Ga 14,10). Con đường đức tin không phải là con đường tự lực; nếu chỉ dựa vào sức mình mà không kết hiệp với nguồn sống thần linh, chúng ta sẽ chóng mệt mỏi và chán nản. Nhưng nếu đặt trọn niềm tin nơi Chúa Giêsu Na-da-rét—là Thiên Chúa thật và là người thật—thì dù phải bước qua gian nan, chịu thương tích vì Tin Mừng, chúng ta vẫn được củng cố bởi Chúa Cha, bởi Thần Khí Thánh.
Điều đó dẫn ta đến mầu nhiệm cứu độ: Đức Giêsu đã chịu tử nạn, mai táng và ngày thứ ba sống lại, để mở cửa Nước Trời cho tất cả những ai tín thác vào Người. Sự sống vinh hiển của Ngài chính là dấu chỉ rõ ràng nhất cho thấy Chúa Cha giàu lòng thương xót, đã trao Con Một để chúng ta được thông phần vinh quang. Người chết và sống lại không chỉ là biến cố lịch sử, nhưng còn là nguồn ơn sống động, mời gọi mỗi tín hữu được biến đổi, được nên đồng hình đồng dạng với Con Thiên Chúa.
Sứ điệp Tin Mừng hôm nay mời gọi mỗi chúng ta:
– Nhìn nhận Đức Giêsu Na-da-rét là tạc tượng sống động của Chúa Cha toàn năng, nhân hậu. Đời sống cầu nguyện, bí tích, bác ái là con đường để chúng ta “thấy” Chúa Cha qua Con Yêu Dấu.
– Đặt trọn niềm tin nơi Con Thiên Chúa, tín thác cả cuộc đời mình cho quyền năng cứu độ, chứ không tự mình xoay trở mọi sự. Bởi chỉ khi chúng ta sống hiệp thông với mầu nhiệm Ba Ngôi, thì chúng ta mới thực sự bước vào Nước Trời ngay giữa trần gian.
– Thực thi lời Chúa dạy để cho thế giới nhận ra Đức Giêsu Kitô: mỗi cử chỉ yêu thương, phục vụ, tha thứ đều là minh chứng sinh động cho chân lý “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha”.
Cuối cùng, xin cho hành trình tìm kiếm Thiên Chúa của chúng ta không bao giờ tắt lửa. Dù bao khó khăn, bao thử thách phải nếm trải, xin cho niềm tin vào Con Một của Chúa Cha luôn là ngọn hải đăng dẫn đường. Nguyện nhờ mầu nhiệm hiệp thông Thiên Chúa Ba Ngôi, chúng ta được thêm can đảm vững bước, để rồi một ngày kia, khi kết thúc cuộc lữ thứ trần gian, chúng ta được vui hưởng vinh quang đời đời bên Chúa Cha, trong Con và Thánh Thần. Amen.
Lm. Anmai, CSsR