LỜI CHÚC LÀNH CHO MUÔN LOÀI: MỘT SUY TƯ THẦN…

CANH TÂN TRONG VIỆC RAO GIẢNG LỜI CHÚA: LỜI MỜI GỌI TÁI SINH NIỀM VUI TIN MỪNG GIỮA LÒNG THẾ GIỚI – Lm. Anmai, CSsR
CANH TÂN TRONG VIỆC RAO GIẢNG LỜI CHÚA: LỜI MỜI GỌI TÁI SINH NIỀM VUI TIN MỪNG GIỮA LÒNG THẾ GIỚI
Trong dòng chảy lịch sử của Hội Thánh, lời mời gọi canh tân luôn là một thanh âm khẩn thiết, một nhịp đập sống động của Thần Khí, thúc đẩy Dân Chúa không ngừng trở về với nguồn cội, làm mới lại chính mình để có thể trung thành với sứ mạng mà Đức Kitô đã trao phó. Công cuộc canh tân này không phải là một cuộc cách mạng đoạn tuyệt với quá khứ, cũng không phải là việc chạy theo những trào lưu hời hợt của thời đại. Đúng hơn, đó là một cuộc hoán cải sâu sắc, một hành trình trở về với trái tim của Tin Mừng, để từ đó, sức sống của Tin Mừng có thể lan tỏa một cách mới mẻ và mạnh mẽ hơn đến với con người trong mọi không gian và thời gian. Hành trình canh tân này bao trùm mọi khía cạnh của đời sống Hội Thánh, từ cơ cấu tổ chức, các sinh hoạt phụng tự, đến đời sống chứng tá của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà nhu cầu canh tân trở nên cấp bách và mang tính quyết định hơn cả, đó chính là sứ vụ rao giảng Lời Chúa. Bởi lẽ, Hội Thánh tồn tại là để loan báo Tin Mừng, và nếu lời rao giảng ấy không còn chạm đến được trái tim của con người đương đại, thì chính căn tính và sứ mạng của Hội Thánh sẽ bị mai một.
Cuộc canh tân trong việc rao giảng Lời Chúa phải được khởi đi từ những yếu tố chủ quan, tức là từ chính con người, những người mang trong mình sứ mạng ngôn sứ. Đó có thể là những vị mục tử, những người lãnh đạo cộng đoàn, nhưng cũng là mỗi một Kitô hữu trong cộng đoàn giáo xứ. Tất cả mọi thành phần Dân Chúa đều được mời gọi để được làm mới từ trong suy nghĩ, lời nói và hành động, dưới tác động của Chúa Thánh Thần. Đây không phải là một sự thay đổi về mặt kỹ năng hay phương pháp bên ngoài, mà trước hết là một cuộc biến đổi nội tâm. Người rao giảng Tin Mừng không thể là một chiếc loa phát lại những công thức giáo lý khô khan, nhưng phải là một chứng nhân sống động, người đã thực sự gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh và để cho cuộc gặp gỡ ấy biến đổi toàn bộ cuộc đời mình. Suy nghĩ phải được canh tân để có thể nhìn thế giới, nhìn con người bằng ánh mắt của Thiên Chúa, một ánh mắt đầy yêu thương, trắc ẩn và hy vọng, thay vì cái nhìn phán xét, loại trừ hay bi quan. Lời nói phải được canh tân để trở thành khí cụ chuyển tải sự thật giải thoát và niềm an ủi của Thiên Chúa, thay vì những lời sáo rỗng, xa cách, hay chỉ mang tính áp đặt luân lý. Hành động phải được canh tân để trở thành một bài giảng không lời, một minh chứng cụ thể cho tình yêu mà mình rao giảng. Sự canh tân chủ quan này chính là nền tảng, là sức sống để hướng tới việc cải tổ những yếu tố khách quan, những hoạt động cụ thể làm nên đời sống đức tin và làm nên căn tính của cộng đoàn, của toàn thể Hội Thánh, trong đó, sứ vụ rao giảng Tin Mừng chiếm một vị trí trung tâm.
Khi nói đến việc rao giảng Tin Mừng, chúng ta thường có nguy cơ giản lược nó thành việc truyền đạt một mớ kiến thức hay một hệ thống các giáo thuyết. Thế nhưng, qua Bí tích Rửa tội, mỗi Kitô hữu không chỉ nhận lãnh một nhiệm vụ, mà còn được mời gọi tham dự vào chính sứ mạng ngôn sứ của Chúa Kitô. Sứ mạng ấy không phải là rao giảng về “một cái gì đó”, mà là rao giảng về “Một Ai Đó”. Tin Mừng, với chữ ‘T’ được viết hoa, không phải là những câu chữ nằm im trong quyển Kinh Thánh, mà là chính Ngôi Lời Nhập Thể, là Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẳng định một cách mạnh mẽ: “Tâm điểm của sứ điệp rao giảng sẽ vẫn luôn luôn là một: Thiên Chúa, Đấng mặc khải tình thương vô biên của Người nơi Đức Kitô chịu đóng đinh và phục sinh”. Đức Giêsu Kitô chính là Tin Mừng của Thiên Chúa Cha, là khuôn mặt hữu hình của Thiên Chúa vô hình. Người “vẫn là một, hôm qua cũng như hôm nay và như vậy mãi đến muôn đời” (Dt 13,8). Sự thật này là tảng đá vững chắc cho niềm tin của chúng ta. Tuy nhiên, sự bất biến của Đức Kitô không hề đồng nghĩa với sự bất động hay cũ kỹ. Ngược lại, “sự giàu có và vẻ đẹp của Người thì vô biên”. Mỗi thế hệ, mỗi nền văn hóa, mỗi con người khi gặp gỡ Đức Kitô đều khám phá ra nơi Người những nét đẹp mới, những chiều sâu mới của tình yêu và sự thật. Thánh Irênê đã có một trực giác thần học sâu sắc khi viết: “Với việc đến trần gian này, Đức Kitô mang theo với Ngài tất cả sự mới mẻ”. Sự mới mẻ ấy không phải là một ý tưởng trừu tượng, mà là chính sự hiện diện của Người, Đấng làm cho muôn vật được đổi mới. Người là sự mới mẻ của một tình yêu vô điều kiện, của sự tha thứ triệt để, của một niềm hy vọng vượt lên trên cả cái chết. Do đó, rao giảng Tin Mừng chính là giới thiệu Đức Kitô cho thế giới, là tạo điều kiện để người khác có thể gặp gỡ Người, và qua Người, gặp gỡ được tình thương cứu độ của Thiên Chúa Cha.
Chính vì Tin Mừng là chính Đức Kitô, Đấng cứu độ duy nhất, nên việc rao giảng Người trở thành một nhiệm vụ không thể trì hoãn, một sự thôi thúc từ bên trong không thể cưỡng lại được đối với những ai đã thực sự cảm nếm được tình yêu của Người. Thánh Phaolô, từ kinh nghiệm của một người được Đức Kitô Phục Sinh chinh phục trên đường Đamát, đã phải thốt lên một cách đầy xác tín: “Khốn thân tôi, nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!” (1Cr 9,16).
Lời kêu than này không phát xuất từ một sự ép buộc bên ngoài hay một nỗi sợ hãi hình phạt, mà là từ một tình yêu bùng cháy và một sự nhận biết sâu sắc rằng không có một kho tàng nào quý giá hơn để chia sẻ, không có một món quà nào lớn lao hơn để trao tặng cho nhân loại. Tin Mừng mà Phaolô rao giảng là duy nhất và không có một tin mừng nào khác có sức mạnh giải thoát con người khỏi xiềng xích của tội lỗi và sự chết, mang lại cho con người ơn cứu độ và sự sống đời đời. Ngài đã không ngần ngại cảnh báo giáo đoàn Côrintô một cách nghiêm khắc về viễn cảnh tai hại nếu họ dễ dàng tin theo những lời rao giảng khác lạ: “Quả thật, nếu có ai đến rao giảng một Đức Giêsu khác với Đức Giêsu mà chúng tôi rao giảng, hay nếu anh em lãnh nhận một Thần Khí nào khác với Thần Khí anh em đã lãnh nhận, hoặc nếu anh em lãnh nhận một Tin Mừng nào khác với Tin Mừng anh em đã đón nhận, thì anh em sẵn lòng chịu đựng được ngay” (2Cr 11,4). Lời cảnh báo của Thánh Tông Đồ vẫn còn nguyên giá trị cho thời đại chúng ta. Ngày nay, có biết bao “tin mừng” giả hiệu đang được mời chào: tin mừng của sự thành công vật chất, của chủ nghĩa hưởng thụ, của sự hoàn thiện bản thân tách rời khỏi Thiên Chúa, hay thậm chí là một thứ Kitô giáo đã bị giản lược thành một bộ quy tắc luân lý hoặc một chương trình hoạt động xã hội. Tất cả những “tin mừng” ấy đều hứa hẹn hạnh phúc nhưng cuối cùng chỉ dẫn đến trống rỗng và thất vọng, bởi chúng thiếu vắng tâm điểm là Đức Giêsu Kitô, Đấng chịu đóng đinh và phục sinh. Canh tân việc rao giảng, vì thế, cũng có nghĩa là can đảm quay về với sự tinh tuyền và sức mạnh của lời rao giảng tiên khởi (kerygma), không thêm bớt, không pha trộn, nhưng trình bày Đức Kitô một cách trọn vẹn và chân thực.
Lời của Chúa, được chứa đựng trong Kinh Thánh và được gìn giữ trong Thánh Truyền, là chân lý bất di bất dịch, không lệ thuộc vào không gian hay thời gian, không bị chi phối bởi những thay đổi của lịch sử hay những giới hạn của con người. Lời ấy là ngọn đèn soi cho chúng ta bước đi giữa những tăm tối của cuộc đời. Tuy nhiên, sự bất biến của chân lý không có nghĩa là Lời Chúa bị đóng khung một cách cứng nhắc và chết chóc. Ngược lại, Lời ấy luôn sống động và hiệu quả, luôn mới mẻ và có khả năng nói với con người của mọi thời đại. Hội Thánh, trong suốt hai ngàn năm lịch sử, không bao giờ ngớt kinh ngạc trước “chiều sâu của sự giàu có, khôn ngoan và hiểu biết của Thiên Chúa” (Rm 11,33) được mặc khải qua Lời của Người. Lời ấy không phải là một di tích của quá khứ, mà vẫn đang tiếp tục nói với mỗi người chúng ta trong hoàn cảnh cụ thể của ngày hôm nay, tại đây và ngay lúc này. Lời ấy có sức mạnh an ủi người sầu khổ, thách đố người tự mãn, soi sáng người lầm lạc và ban sức mạnh cho người yếu đuối. Vấn đề không nằm ở chỗ Lời Chúa có còn phù hợp hay không, mà là liệu chúng ta có đủ nhạy bén và khiêm tốn để lắng nghe và giải thích Lời ấy một cách đúng đắn hay không.
Việc giải thích và rao giảng Lời Chúa không bao giờ được thực hiện với một sự tự tiện mang tính chất cá nhân. Một trong những nguy cơ lớn nhất trong sứ vụ ngôn sứ là làm sai lệch hoặc bóp méo Lời của Thiên Chúa để phục vụ cho ý đồ riêng, cho những định kiến hay sở thích cá nhân. Người rao giảng không phải là chủ nhân của Lời, mà chỉ là người quản lý và phục vụ. Thánh Phêrô đã đưa ra một nguyên tắc nền tảng và bất di bất dịch: “Nhất là anh em phải biết điều này: không ai được tự tiện giải thích một lời ngôn sứ nào trong sách Thánh. Quả vậy, lời ngôn sứ không bao giờ lại do ý muốn người phàm, nhưng chính nhờ Thánh Thần thúc đẩy mà có những người đã nói theo lệnh của Thiên Chúa” (2 Pr 1, 20-21). Lời Kinh Thánh được viết ra dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần, do đó, cũng phải được đọc và giải thích dưới ánh sáng của chính Chúa Thánh Thần. Điều này đòi hỏi người rao giảng phải có một đời sống cầu nguyện sâu sắc, một sự khiêm tốn để lắng nghe Thần Khí nói qua Hội Thánh. Việc giải thích Lời Chúa phải luôn được thực hiện trong sự hiệp thông với toàn thể Hội Thánh, trong sự trung thành với Thánh Truyền và Huấn Quyền. Chỉ khi đó, người rao giảng mới có thể chắc chắn rằng mình đang chuyển tải ý muốn của Thiên Chúa chứ không phải tư tưởng của riêng mình. Sự cẩn trọng này không làm cho lời rao giảng trở nên khô khan hay thiếu sáng tạo, mà ngược lại, nó đảm bảo cho lời rao giảng ấy được bén rễ sâu trong chân lý và từ đó có được sức mạnh biến đổi thực sự.
Từ những suy tư trên, chúng ta có thể thấy rõ rằng việc rao giảng Lời Chúa là một sứ mạng thánh thiêng và đầy trách nhiệm. Nó không phải là một hành động tùy hứng, mà là một nghệ thuật, một khoa học đòi hỏi phải có những cách thế cụ thể, phù hợp để có thể nhận ra được ý Chúa và làm cho Lời Chúa sinh hoa kết quả nơi mảnh đất tâm hồn của người nghe. Mỗi thời đại có những mảnh đất tâm hồn khác nhau, với những khao khát, những nỗi ưu tư và cả những rào cản riêng. Lời Chúa thì vẫn vậy, nhưng cách gieo vãi phải được điều chỉnh cho phù hợp. Đây chính là lý do sâu xa để nhận ra nhu cầu cấp thiết của công cuộc canh tân việc rao giảng Tin Mừng trong toàn bộ chương trình cải tổ mục vụ tại các giáo xứ. Canh tân việc rao giảng không phải là làm mới nội dung của Lời Chúa, vì Lời Chúa là vĩnh cửu và hoàn hảo. Canh tân ở đây có nghĩa là đổi mới chính người rao giảng, đổi mới phương pháp tiếp cận, thay đổi ngôn ngữ diễn đạt, và làm bùng cháy lại sự nhiệt thành trong sứ vụ. Đó là nỗ lực để tìm ra những con đường mới, những cách diễn tả mới, hầu cho vẻ đẹp bất biến của Tin Mừng có thể tỏa sáng và sưởi ấm con người trong bối cảnh thế giới hôm nay. Đó là một công việc đòi hỏi sự sáng tạo, lòng can đảm và trên hết là sự nhạy bén với những hoạt động của Chúa Thánh Thần.
Chúng ta đang sống trong một thời đại có nhiều biến chuyển sâu sắc. Con người ngày nay có xu hướng sống thực dụng hơn, coi trọng những gì có thể kiểm chứng bằng kinh nghiệm, những gì mang lại hiệu quả tức thời. Nhịp sống hiện đại hối hả, con người phải chạy đua với thời gian, với công việc, với áp lực của cuộc sống. Giữa bối cảnh đó, việc rao giảng Tin Mừng chỉ bằng lời nói suông, bằng những bài giảng nặng về giáo thuyết, lý luận trừu tượng dường như không còn đủ sức thuyết phục, thậm chí còn có thể gây ra sự phản cảm hoặc thờ ơ. Đức Giáo hoàng Phaolô VI, trong Tông huấn Loan báo Tin Mừng (Evangelii Nuntiandi), đã có một nhận định sâu sắc và mang tính tiên tri, mà cho đến nay vẫn còn nguyên giá trị: “Con người thời nay họ nghe những chứng nhân hơn những thầy dạy, và nếu họ nghe những thầy dạy là vì đó là những chứng nhân”. Lời nói chỉ có trọng lượng khi nó được bảo chứng bằng một đời sống. Giáo thuyết chỉ có sức thuyết phục khi nó được thể hiện qua những hành động cụ thể.
Do đó, việc rao giảng Tin Mừng trong thời đại hôm nay phải là một cuộc rao giảng bằng chính cuộc sống. Chứng tá đời sống không phải là một “phụ lục” hay một “phương pháp hỗ trợ” cho lời rao giảng, mà chính là hình thức rao giảng Tin Mừng ưu việt và hiệu quả nhất. Một cộng đoàn Kitô hữu yêu thương, hiệp nhất, sẵn sàng tha thứ cho nhau, một cá nhân sống liêm chính giữa một xã hội đầy gian dối, một gia đình chung thủy và mở ra cho sự sống, một người trẻ can đảm đi ngược dòng để bảo vệ các giá trị Tin Mừng… tất cả những điều đó tự thân đã là những bài giảng hùng hồn. Những chứng tá sống động này có sức mạnh khơi dậy sự tò mò, đặt ra những câu hỏi trong lòng người khác và mở đường cho họ đến với Đức Kitô. Mục tiêu của việc rao giảng không chỉ dừng lại ở việc làm cho người ta biết về Chúa, mà là giúp cho người nghe dần dần đi vào trong một tương quan cá vị với Thiên Chúa. Tương quan này không được xây dựng trên những lý thuyết, mà trên kinh nghiệm gặp gỡ. Đời sống chứng tá của người Kitô hữu chính là không gian, là môi trường thuận lợi để cuộc gặp gỡ ấy có thể xảy ra.
Trong viễn tượng này, mục vụ huấn giáo cũng cần được canh tân một cách triệt để. Trong một thời gian dài, việc dạy giáo lý ở nhiều nơi bị coi như là việc truyền đạt một số kiến thức về kho tàng đức tin của Hội Thánh. Trọng tâm được đặt vào việc học thuộc các câu hỏi thưa, các kinh nguyện, các điều răn. Chắc chắn, việc hiểu biết nội dung đức tin là điều cần thiết và quan trọng. Không thể yêu mến Đấng mà mình không biết. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đó, đức tin sẽ có nguy cơ trở thành một hệ thống ý niệm trừu tượng, xa rời cuộc sống, và dễ dàng bị sụp đổ trước những thử thách của cuộc đời. Một cuộc canh tân trong mục vụ huấn giáo phải nhắm đến mục tiêu sâu xa hơn: dẫn đưa con người đến chỗ gặp gỡ Đức Kitô một cách sống động trong một tương quan cá vị. Giáo lý viên không chỉ là một người thầy dạy kiến thức, mà trước hết phải là một người bạn đồng hành trên hành trình đức tin, một người làm chứng cho tình yêu của Chúa. Các buổi học giáo lý cần phải trở thành những không gian của sự chia sẻ, cầu nguyện, và trải nghiệm. Nội dung giáo lý phải được trình bày sao cho nối kết được với những kinh nghiệm sống, những niềm vui, nỗi buồn, những khắc khoải của các học viên. Mục đích cuối cùng không phải là để họ “biết nhiều về Chúa”, mà là để họ “yêu mến Chúa”, và từ tình yêu mến đó, họ được thúc đẩy để tự nguyện thay đổi lối sống của mình theo ánh sáng đức tin. Một người thực sự gặp gỡ Đức Kitô sẽ không còn sống như cũ nữa. Sự hoán cải trong lối sống chính là hoa trái đích thực của một nền huấn giáo được canh tân.
Như vậy, canh tân việc rao giảng Tin Mừng trong thời đại hôm nay không phải là một lựa chọn tùy nghi, mà là một đòi buộc không thể phớt lờ. Hội Thánh, tự bản chất, là thừa sai. Nếu Hội Thánh ngừng loan báo Tin Mừng, Hội Thánh sẽ đánh mất chính mình. Và để lời loan báo Tin Mừng có thể được người đương thời lắng nghe và đón nhận, chính Hội Thánh phải không ngừng tự làm mới mình. Một Hội Thánh khép kín, mệt mỏi, mang một bộ mặt buồn rầu, cau có, chỉ biết lặp lại những công thức cũ kỹ sẽ không thể nào hấp dẫn được con người hôm nay. Một lời rao giảng chỉ mang âm hưởng của sự phán xét, cấm đoán, của những gánh nặng luân lý sẽ chỉ đẩy con người ra xa. Ngược lại, thế giới đang khao khát được nghe một sứ điệp của niềm vui, của hy vọng, của lòng thương xót. Thế giới cần thấy một Hội Thánh có một khuôn mặt tươi trẻ, vui tươi và đầy sức sống. Hội Thánh không thể hoàn thành sứ mạng của mình, và thậm chí có thể đi ngược lại với sứ mạng đó, nếu bản thân không làm cho mình trở nên mới mẻ, vui tươi và hấp dẫn trong mắt người đương thời.
Đây chính là nguyện ước tha thiết mà Đức Thánh Cha Phanxicô đã bày tỏ ngay từ những dòng đầu tiên của Tông huấn “Niềm Vui của Tin Mừng” (Evangelii Gaudium), một văn kiện được coi là hiến chương cho công cuộc loan báo Tin Mừng trong thiên niên kỷ thứ ba: “Với Đức Kitô, niềm vui luôn luôn được tái sinh. Trong Tông huấn này, tôi muốn khích lệ các tín hữu đi vào một chương mới của công cuộc loan báo Tin Mừng ngập tràn niềm vui này, đồng thời vạch ra những lối đi mới cho hành trình của Hội Thánh trong những năm sắp tới”. Lời mời gọi này không phải là một khẩu hiệu chung chung, mà là một lời thúc giục cụ thể, ngỏ với toàn thể Hội Thánh và với từng người tín hữu. “Một chương mới” đòi hỏi sự sáng tạo và can đảm để từ bỏ những thói quen mục vụ đã không còn phù hợp, những cơ cấu đã trở nên xơ cứng. “Ngập tràn niềm vui” đòi hỏi người loan báo Tin Mừng phải là người có niềm vui ở trong lòng, một niềm vui bắt nguồn từ xác tín mình được Chúa yêu thương và cứu độ. “Những lối đi mới” đòi hỏi một sự phân định không ngừng dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần để nhận ra đâu là những con đường mà Chúa muốn Hội Thánh đi hôm nay, để đến với những vùng ngoại biên của xã hội và của cả tâm hồn con người.
Lời mời gọi canh tân của vị cha chung của Hội Thánh cũng chính là những lời khích lệ được ngỏ trực tiếp đến từng người trong chúng ta, trong giáo hội địa phương, ở đây và lúc này. Công cuộc canh tân không phải là trách nhiệm của riêng hàng giáo phẩm hay một vài chuyên gia. Nó đòi hỏi sự cộng tác của tất cả mọi người, mỗi người theo ơn gọi và khả năng của mình. Nó bắt đầu từ sự hoán cải của mỗi cá nhân, từ nỗ lực làm mới lại đời sống cầu nguyện, đời sống đức tin của chính mình. Nó tiếp tục bằng việc xây dựng những cộng đoàn hiệp nhất, yêu thương, trở thành những dấu chỉ hữu hình của Tin Mừng. Và nó được thể hiện qua những sáng kiến mục vụ cụ thể, nhắm đến việc loan báo một Tin Mừng tràn đầy niềm vui, một Tin Mừng không áp đặt nhưng mời gọi, không kết án nhưng chữa lành. Hành trình canh tân này có thể sẽ gặp nhiều khó khăn, thử thách, nhưng với ơn Chúa Thánh Thần, chúng ta tin tưởng rằng những nỗ lực ấy sẽ gặt hái được nhiều hoa trái, mang lại một mùa xuân mới cho sứ vụ loan báo Tin Mừng của Hội Thánh tại quê hương chúng ta và trên toàn thế giới.
Lm. Anmai, CSsR