skip to Main Content

TRUYỀN GIÁO: GIAO HƯỞNG THIÊNG LIÊNG GIỮA CUỘC RA ĐI VÀ CHỐN Ở LẠI

TRUYỀN GIÁO: GIAO HƯỞNG THIÊNG LIÊNG GIỮA CUỘC RA ĐI VÀ CHỐN Ở LẠI

DẪN NHẬP: MỘT CUỘC DU HÀNH VĨ ĐẠI VÀ LỜI MỜI GỌI TÁI KHÁM PHÁ

“Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo” (Mc 16,15).

Lời trăn trối sau cùng, cũng là Mệnh Lệnh vĩ đại của Đức Giêsu Kitô Phục Sinh, đã khởi đầu cho một cuộc du hành vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại: cuộc du hành của đức tin. Lời ấy, được thốt ra từ một Đấng đã chiến thắng sự chết, mang trong mình một năng lượng thần linh, đã vọng qua các thế kỷ, trở thành một thanh âm thôi thúc không ngừng, dệt nên những trang sử thi hào hùng và bi tráng. Nó đã thúc đẩy không biết bao nhiêu thế hệ môn đệ, từ những ngư phủ chất phác miền Galilê, những phụ nữ can trường thành Giêrusalem, cho đến những nhà thần học uyên bác, những tâm hồn chiêm niệm thẳm sâu, can đảm “ra đi”.

Hình ảnh nhà truyền giáo, với cây thánh giá trên vai, cuốn Tin Mừng trong tay, rời bỏ quê hương, gia đình, khước từ những tiện nghi quen thuộc để vượt đại dương mênh mông, băng qua những khu rừng già hiểm trở, dấn thân vào sa mạc hoang vu mang ánh sáng Tin Mừng, đã trở thành một nguyên mẫu, một linh ảnh chói ngời trong tâm thức của Giáo hội. Đó là biểu tượng sống động về một mô hình truyền giáo hướng ngoại, năng động, tập trung vào việc “cho đi” chân lý, “rao giảng” Lời Chúa và “thiết lập” Nước Trời một cách hữu hình.

Tuy nhiên, trong thế giới đương đại, một thế giới đang trải qua những cuộc biến chuyển địa chấn về mọi mặt—từ nhận thức luận, văn hóa, đến công nghệ—hình ảnh hào hùng ấy, dù vẫn còn nguyên giá trị cảm hứng, dường như không còn đủ sức để diễn tả toàn bộ chiều sâu, sự phức tạp và những đòi hỏi tinh tế của sứ vụ loan báo Tin Mừng. Toàn cầu hóa đã xóa nhòa khoảng cách địa lý, biến trái đất thành một “ngôi làng” kết nối, nhưng nghịch lý thay, nó lại có nguy cơ đào sâu thêm những hố ngăn cách vô hình về ý thức hệ và sự bất bình đẳng. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của ý thức dân tộc, cùng với những phê bình sắc bén của trào lưu hậu thực dân, đòi hỏi một thái độ tôn trọng, đối thoại và khiêm tốn tuyệt đối. Thêm vào đó, sự trỗi dậy của chủ nghĩa thế tục và não trạng hậu hiện đại với sự hoài nghi mọi “đại tự sự” (meta-narratives) đặt ra một thách đố nền tảng cho chính hành vi rao giảng.

Hơn bao giờ hết, Giáo hội được mời gọi nhận ra một chân lý thần học đã luôn tiềm ẩn: Chúa Thánh Thần, Đấng là “Chúa và là Đấng ban sự sống”, đã và đang hoạt động trong mọi nền văn hóa, mọi tôn giáo và mọi tâm hồn con người từ rất lâu trước khi nhà truyền giáo đầu tiên đặt chân đến. Ngài chính là nhà truyền giáo tiên khởi và vĩ đại nhất, Đấng âm thầm chuẩn bị mọi tâm hồn để đón nhận Tin Mừng.

Chính trong bối cảnh đó, một chiều kích mới, hay đúng hơn là một chiều kích vốn là trái tim của Tin Mừng nhưng nay cần được tái khám phá và nhấn mạnh đặc biệt, đã nổi lên như một đòi hỏi cấp thiết: truyền giáo không chỉ là “ra đi”, mà còn, và có lẽ hơn hết, phải là “ở lại để đón nhận”. Đây không phải là một sự phủ nhận hay đối nghịch với mô hình truyền thống, mà là một sự bổ sung mang tính sống còn, một sự trưởng thành trong nhận thức, làm cho sứ vụ trở nên hoàn thiện và phù hợp hơn với chính mầu nhiệm Nhập Thể. “Ở lại” nói lên sự hiện diện kiên trì, sự đồng hành nhẫn nại, sự bén rễ sâu vào mảnh đất văn hóa và vào chính lòng đời của một dân tộc. “Đón nhận” nói lên sự khiêm tốn sâu thẳm để lắng nghe, sự cởi mở chân thành để học hỏi, và một sự sẵn sàng để được biến đổi, được phong phú hóa bởi chính những con người mà ta được sai đến phục vụ.

Bài viết này sẽ nỗ lực triển khai sâu hơn cuộc đối thoại giữa hai chiều kích ấy, không chỉ như hai phương pháp, mà như hai nhịp thở của cùng một cơ thể sống động là Giáo hội lữ hành. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nền tảng thần học, những biểu hiện lịch sử, những thách đố đương đại, và cuối cùng, phác họa nên chân dung của người môn đệ-truyền giáo trong thiên niên kỷ thứ ba: một con người của sự gặp gỡ, một chứng nhân của tình yêu, một người hành hương khiêm tốn trên con đường tìm kiếm Thiên Chúa cùng với toàn thể nhân loại.

 

CHƯƠNG 1: “RA ĐI” – GIAI ĐIỆU HÙNG TRÁNG CỦA LỊCH SỬ TRUYỀN GIÁO

Khái niệm “truyền giáo” (missio) tự bản chất đã hàm chứa sâu sắc ý niệm về sự chuyển động, về việc được “sai đi”. Nguồn gốc của mọi sứ vụ đều phát xuất từ chính đời sống nội tại của Thiên Chúa Ba Ngôi: Chúa Cha sai Chúa Con đến thế gian, và Chúa Cha cùng Chúa Con sai Chúa Thánh Thần đến để hoàn tất công trình cứu độ. Giáo hội, trong bản chất sâu xa nhất của mình, là “truyền giáo”. Lịch sử hơn hai mươi thế kỷ của Giáo hội là một bản trường ca vĩ đại về những cuộc “ra đi”, những hành trình không mệt mỏi của đức tin.

1.1. Nền tảng Kinh Thánh và Thần học: Mệnh Lệnh Thôi Thúc Từ Bên Trong

1.1.1. Lời mời gọi “Ra đi” trong Cựu Ước: Cuộc xuất hành của niềm tin

Trước cả lệnh truyền của Đức Kitô, toàn bộ lịch sử cứu độ trong Cựu Ước đã được định hình bởi những cuộc “ra đi” theo lời mời gọi của Thiên Chúa. Tổ phụ Ápraham, cha của những kẻ tin, đã khởi đầu hành trình đức tin của mình bằng việc vâng nghe tiếng gọi: “Hãy rời bỏ xứ sở, họ hàng và nhà cha ngươi, mà đi tới đất Ta sẽ chỉ cho ngươi” (St 12,1). Đó là một cuộc ra đi triệt để, từ bỏ mọi an toàn để phó thác hoàn toàn vào lời hứa của một Thiên Chúa vô hình. Môisê được gọi ra khỏi sự an phận ở Mađian để “đi” đến với Pharaô và dẫn dắt dân tộc ra khỏi ách nô lệ Ai Cập. Các ngôn sứ như Êlia, Amos, Giêrêmia… liên tục được “sai đi” để công bố Lời Chúa, dù phải đối mặt với sự chống đối, bắt bớ và hiểm nguy đến tính mạng. Cuộc “ra đi” trong Cựu Ước luôn mang ý nghĩa của một sự từ bỏ, một cuộc thanh luyện và một sự dấn thân vào một tương lai bất định trong vòng tay quan phòng của Thiên Chúa.

1.1.2. Lệnh truyền vĩ đại của Chúa Giêsu: Khai sinh sứ vụ phổ quát

Lệnh truyền trong Mátthêu 28, 19-20 là đỉnh cao và là hiến chương của mọi hoạt động truyền giáo. Phân tích kỹ hơn, ta thấy ba động từ cốt lõi: “đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (mathēteusate), “làm phép rửa” (baptizontes), và “dạy bảo” (didaskontes). “Trở thành môn đệ” không chỉ là truyền đạt kiến thức, mà là mời gọi người khác bước vào một mối tương quan cá vị với Đức Kitô, đi theo con đường của Người. “Làm phép rửa” là khai sinh họ vào một đời sống mới trong cộng đoàn Ba Ngôi. “Dạy bảo” là một quá trình đồng hành lâu dài để giúp họ sống theo Tin Mừng. Động từ “đi” (poreuthentes) không phải là động từ chính, mà là một phân từ, cho thấy hành động “đi” là điều kiện tiên quyết và liên tục của toàn bộ sứ vụ. Người môn đệ không thể ngồi yên, sự năng động hướng ngoại đã được khắc sâu vào DNA của họ.

1.1.3. Thánh Phaolô: Nguyên mẫu của nhà truyền giáo “Ra đi”

Không ai thể hiện tinh thần “ra đi” mãnh liệt và hiệu quả hơn Thánh Phaolô. Ngài là một chiến lược gia tài ba, nhắm đến các đô thị lớn, các trung tâm giao thương và văn hóa của Đế quốc Rôma. Ngài là một nhà biện giải xuất sắc, có khả năng đối thoại với cả người Do Thái trong hội đường lẫn triết gia Hy Lạp trên đồi Arêôpagô. Ngài là một người cha tinh thần, thiết lập các cộng đoàn và không ngừng củng cố họ qua các lá thư. Nhưng trên hết, ngài là một con người bị “tình yêu Đức Kitô thúc bách” (2 Cr 5,14). Đối với Phaolô, “ra đi” không chỉ là một nhiệm vụ, mà là một sự thôi thúc nội tại không thể cưỡng lại: “Khốn cho tôi, nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!” (1 Cr 9,16).

1.2. Các giai đoạn lịch sử và tâm thức của sứ vụ “Ra đi”

1.2.1. Thời sơ khai và Trung cổ: Gieo hạt giống trong lòng các nền văn minh

Trong ba thế kỷ đầu, sự lan tỏa của Kitô giáo diễn ra một cách tự phát và phi thường. Sau đó, với sự sụp đổ của Rôma, các đan sĩ Ireland và Biển Đức đã trở thành những người giữ lửa và truyền lửa. Họ không chỉ “ra đi” để rửa tội, mà còn mang theo cả một nền văn minh: kỹ thuật canh tác, nghệ thuật viết chữ, bảo tồn các tác phẩm kinh điển và xây dựng các trung tâm học thuật. Mô hình của họ là một sự “ra đi” mang tính xây dựng và định hình văn hóa.

1.2.2. Thời Khai phá: Vinh quang và bi kịch của sự kết hợp với quyền lực

Giai đoạn này chứng kiến một sự bùng nổ truyền giáo chưa từng có, nhưng cũng là giai đoạn phức tạp và gây tranh cãi nhất. Một mặt, không thể phủ nhận lòng nhiệt thành phi thường, sự hy sinh đến quên mình của các nhà truyền giáo như Phanxicô Xaviê ở Á châu, hay các vị tử đạo ở Nhật Bản, Việt Nam. Mặt khác, sự liên minh giữa Thánh giá và Gươm đao đã để lại những vết sẹo lịch sử sâu sắc. Cuộc tranh luận về “Các Lễ nghi Trung Hoa” (Rites Controversy) vào thế kỷ 17-18 là một ví dụ bi thảm. Những nỗ lực hội nhập văn hóa ban đầu của các tu sĩ Dòng Tên như Matteo Ricci, người tôn trọng việc thờ kính tổ tiên và Khổng Tử, đã bị Tòa Thánh kết án vào năm 1704 và 1742. Quyết định này, xuất phát từ một tâm thức coi văn hóa châu Âu là chuẩn mực, đã đóng sập cánh cửa Tin Mừng vào Trung Hoa trong nhiều thế kỷ và cho thấy giới hạn bi kịch của một mô hình “ra đi” thiếu tinh thần “ở lại để lắng nghe”.

1.2.3. Tâm thức của nhà truyền giáo truyền thống: Người mang ánh sáng

Để hiểu được mô hình này, ta cần thấu cảm tâm thức của những con người can trường ấy. Họ được thúc đẩy bởi một xác tín mãnh liệt: họ đang mang Ánh Sáng của Chân Lý duy nhất đến cho những người đang ngồi trong bóng tối của sự lầm lạc. Họ tin rằng họ đang giải thoát các linh hồn khỏi quyền lực của ma quỷ và sự mê tín. Trong tâm thức đó, việc phá hủy các biểu tượng tôn giáo địa phương hay thay thế các cấu trúc xã hội bản địa bằng các cấu trúc Kitô giáo được xem là một hành động giải phóng. Dù ngày nay chúng ta phê phán sự thiếu nhạy bén văn hóa, chúng ta không thể phủ nhận lòng bác ái và sự chân thành đã thúc đẩy nhiều người trong số họ. Tuy nhiên, chính sự xác tín ấy, khi kết hợp với quyền lực chính trị và sự tự tôn văn hóa, đã tạo nên những giới hạn và sai lầm mà Giáo hội ngày nay vẫn đang nỗ lực chữa lành.

 

CHƯƠNG 2: TIẾNG GỌI HOÁN CẢI – THẾ GIỚI THAY ĐỔI VÀ GIÁO HỘI LẮNG NGHE

Sự chuyển dịch trong tư duy truyền giáo không phải là một sự đoạn tuyệt với quá khứ, mà là một cuộc hoán cải, một sự trưởng thành được thúc đẩy bởi cả những yếu tố bên ngoài lẫn sự soi dẫn từ bên trong của Chúa Thánh Thần. Giáo hội, trong tư cách là một thực thể sống động trong lịch sử, đã học cách lắng nghe tiếng nói của thời đại.

2.1. Những địa chấn từ thế giới: Thách thức và cơ hội

2.1.1. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân và tiếng nói của “phương Nam”

Khi các quốc gia ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh giành lại độc lập, họ cũng bắt đầu hành trình tìm lại bản sắc văn hóa và tiếng nói của riêng mình. Các nhà thần học từ “phương Nam” bắt đầu chất vấn mô hình thần học Tây phương được “nhập khẩu” và phát triển những nền thần học bản địa, như Thần học Giải phóng ở Mỹ Latinh, Thần học Nước của người châu Á, hay Thần học Tái Tạo của người châu Phi. Họ khẳng định rằng Tin Mừng có thể và phải được diễn tả qua lăng kính văn hóa của họ, và Thiên Chúa đã nói với tổ tiên của họ từ lâu trước khi các nhà truyền giáo đến.

2.1.2. Thách thức từ chủ nghĩa thế tục và hậu hiện đại

Tại chính quê hương của các nhà truyền giáo, ở châu Âu và Bắc Mỹ, đức tin Kitô giáo phải đối mặt với một thách thức còn lớn hơn: sự trỗi dậy của chủ nghĩa thế tục và não trạng hậu hiện đại. Chủ nghĩa thế tục đẩy tôn giáo vào lĩnh vực riêng tư, còn hậu hiện đại thì hoài nghi mọi chân lý phổ quát. Trong bối cảnh này, một lời rao giảng mang tính áp đặt, độc thoại và tự cho mình là chân lý duy nhất không còn sức thuyết phục. Tin Mừng chỉ có thể được trình bày như một lời mời gọi, một lời chứng, một câu chuyện về vẻ đẹp có sức hấp dẫn chứ không phải một hệ thống luật lệ có tính bắt buộc. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi triệt để trong phương pháp tiếp cận.

2.2. Công đồng Vatican II: Một cuộc Hiện Xuống mới

Công đồng Vatican II là câu trả lời đầy ơn thánh của Giáo hội trước những thách đố của thời đại. Nó không đưa ra những tín điều mới, nhưng đã thay đổi cách Giáo hội nhìn về chính mình và về thế giới.

2.2.1. Từ “kim tự tháp” đến “vòng tròn”: Thay đổi về Giáo hội học (Ecclesiology)

Lumen Gentium đã tạo ra một cuộc cách mạng khi định nghĩa Giáo hội trước hết là “Dân Thiên Chúa” và “Bí tích cứu độ cho thế gian”, trước khi nói đến cơ cấu phẩm trật. Điều này có nghĩa là toàn thể Giáo hội, chứ không chỉ hàng giáo sĩ, có trách nhiệm truyền giáo. Và sứ mạng của Giáo hội không phải là kéo người ta “vào” một tổ chức, mà là phục vụ như một “dấu chỉ và khí cụ” của Nước Trời cho toàn thể nhân loại.

2.2.2. Khám phá lại hoạt động của Chúa Thánh Thần bên ngoài Giáo hội

Nostra AetateAd Gentes đã can đảm khẳng định rằng Chúa Thánh Thần hoạt động một cách tự do và phổ quát. Những “hạt giống Lời Chúa” (Semina Verbi) không chỉ là những giá trị đạo đức tốt đẹp, mà còn là những trực giác sâu sắc về Thần linh, những con đường tâm linh, những nghi lễ và biểu tượng chứa đựng những khát vọng cứu độ chân thành. Sứ mạng của Giáo hội không phải là mang Thiên Chúa đến nơi Ngài vắng mặt, mà là giúp nhận diện, thanh luyện và đưa những hoạt động tiềm ẩn của Ngài đến sự viên mãn trong Đức Kitô.

2.2.3. Huấn quyền hậu Công đồng: Đào sâu tinh thần đối thoại và gặp gỡ

Evangelii Nuntiandi của Đức Phaolô VI đã nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc “Tin Mừng hóa các nền văn hóa”. Redemptoris Missio của Đức Gioan Phaolô II đã phân biệt rõ ba hoàn cảnh truyền giáo: missio ad gentes (đến với dân ngoại), chăm sóc mục vụ, và tái truyền giảng Tin Mừng. Đặc biệt, Đức Phanxicô với Evangelii Gaudium đã đưa ra khái niệm “văn hóa gặp gỡ” như là phương pháp truyền giáo cốt lõi. Ngài kêu gọi một Giáo hội không tự quy về mình, mà là một “bệnh viện dã chiến”, sẵn sàng đi đến các vùng ngoại biên của nhân sinh để băng bó các vết thương.

 

CHƯƠNG 3: “Ở LẠI ĐỂ ĐÓN NHẬN” – LINH ĐẠO NHẬP THỂ CỦA SỨ VỤ

“Ở lại để đón nhận” không phải là một chiến lược, mà là một nền linh đạo, một cách hiện hữu bắt nguồn từ chính mầu nhiệm Nhập Thể. Nó là nhịp thở vào, thu nhận dưỡng khí từ mảnh đất văn hóa để có thể thở ra Lời Hằng Sống một cách phù hợp.

3.1. Hiện Diện: Bí Tích Đầu Tiên của Sứ Vụ

Sự hiện diện của nhà truyền giáo phải trở thành một thứ “bí tích”, một dấu chỉ hữu hình của một thực tại vô hình là tình yêu Thiên Chúa.

  • Hiện diện mang tính Thánh Thể: Giống như Đức Kitô hiện diện một cách thực sự, khiêm tốn và thinh lặng trong tấm bánh Thánh, nhà truyền giáo được mời gọi hiện diện giữa lòng dân chúng. Sự hiện diện ấy không ồn ào, không phô trương, nhưng là một sự “ở lại” bền bỉ, chia sẻ cuộc sống, trở nên “tấm bánh được bẻ ra” cho người khác qua sự phục vụ.
  • Hiện diện mang tính Kenotic (Tự hủy): Theo thánh thi trong thư Philipphê (Pl 2,6-8), Chúa Giêsu đã “trút bỏ chính mình”, từ bỏ địa vị Thiên Chúa để mang thân phận nô lệ. Nhà truyền giáo cũng được mời gọi bước vào cuộc “tự hủy” này: từ bỏ sự an toàn của văn hóa, ngôn ngữ, tư duy của mình; từ bỏ vị thế của người thầy, người ban ơn để trở thành người học trò, người phục vụ. Chỉ khi “trống rỗng”, họ mới có thể được đổ đầy bởi kinh nghiệm và sự khôn ngoan của người khác.

3.2. Lắng Nghe: Cuộc Đối Thoại với Thánh Thần

Lắng nghe trong sứ vụ không chỉ là một kỹ năng giao tiếp, mà là một hành vi thần học, một cuộc lắng nghe kép:

  • Lắng nghe con người trong chiều sâu: Nhà truyền giáo phải trở thành chuyên gia về “lắng nghe bằng con tim”. Lắng nghe những gì được nói ra và cả những gì không thể nói thành lời: những nỗi đau câm lặng, những khát vọng không tên, những vết thương lịch sử của một dân tộc. Triết gia Martin Buber nói về mối tương quan “Tôi-Nó” (I-It) và “Tôi-Bạn” (I-Thou). Truyền giáo truyền thống đôi khi biến người nghe thành một “Nó”, một đối tượng để tác động. Lắng nghe đích thực là mở ra mối tương quan “Tôi-Bạn”, nhìn nhận người đối diện là một chủ thể, một mầu nhiệm.
  • Lắng nghe Thánh Thần trong văn hóa: Đây là một cuộc thực hành phân định thiêng liêng. Nhà truyền giáo, qua việc nghiên cứu, sống và cầu nguyện, học cách nhận ra đâu là những “Hạt giống Lời Chúa” đích thực, và đâu là những yếu tố cần được Tin Mừng thanh luyện và biến đổi. Đó là một công việc tinh tế, đòi hỏi sự khiêm tốn, kiên nhẫn và sự hướng dẫn của toàn thể Giáo hội.

3.3. Hội Nhập Văn Hóa và Sự Phân Định Thần Học

Đây là điểm mấu chốt và cũng là thách thức lớn nhất của lối tiếp cận mới.

  • Hội nhập văn hóa (Inculturation) không phải là Thích ứng (Adaptation): Thích ứng chỉ là thay đổi vỏ bên ngoài, ví dụ dùng trống thay cho đàn organ trong phụng vụ. Hội nhập văn hóa là một quá trình sâu sắc hơn nhiều: để cho Tin Mừng bén rễ vào tâm thức, vào các biểu tượng, vào cách cảm, cách nghĩ của một dân tộc, và từ đó nảy sinh một cách diễn tả Kitô giáo mới mẻ, độc đáo, vừa trung thành với truyền thống Tông đồ, vừa mang đậm bản sắc địa phương.
  • Phân định để tránh Duy đồng bộ (Syncretism): Duy đồng bộ là sự pha trộn hổ lốn, thiếu phân định giữa các yếu tố Kitô giáo và các tín ngưỡng khác, làm mất đi căn tính và sự mới mẻ của Tin Mừng. Sự phân định này cần một tiêu chuẩn: mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô. Bất cứ giá trị văn hóa nào, khi được Tin Mừng soi chiếu, phải trải qua một cuộc “chết đi và sống lại”. Những gì là ích kỷ, bạo lực, phi nhân sẽ phải “chết đi”; những gì là chân, thiện, mỹ sẽ được “sống lại” và nâng lên một tầm mức mới trong Đức Kitô.

3.4. Đón Nhận và Tin Mừng Hóa Ngược (Reciprocal Evangelization)

Đây là hoa trái tuyệt vời nhất của linh đạo “ở lại”. Khi Giáo hội ở “phương Bắc” khiêm tốn đón nhận, họ sẽ được “Tin Mừng hóa ngược” bởi các Giáo hội trẻ trung ở “phương Nam”.

  • Đón nhận sự sống động của đức tin: Các Giáo hội trẻ thường có một đức tin nồng nhiệt, một tinh thần cộng đoàn mạnh mẽ, một sự nhạy bén với người nghèo và một khả năng diễn tả đức tin qua lễ hội và nghệ thuật một cách sống động. Đây là những liều thuốc bổ cho các Giáo hội “già cỗi”, đang đối mặt với sự dửng dưng và chủ nghĩa cá nhân.
  • Đón nhận những góc nhìn thần học mới: Những cách hiểu về Đức Kitô như Người Chữa Lành, Tổ Phụ của sự sống, Đấng Giải Phóng… từ các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thêm kho tàng thần học của toàn thể Giáo hội, giúp chúng ta chiêm ngắm dung mạo của Đức Kitô một cách đa diện hơn.

 

CHƯƠNG 4: THỰC TIỄN, THÁCH ĐỐ VÀ CHÂN DUNG NGƯỜI TRUYỀN GIÁO

Lý thuyết dù cao siêu đến đâu cũng cần được thể hiện trong thực tế và đối mặt với những thách đố của nó.

4.1. Những thách thức thực tế và gay gắt

  • Thách thức về đào tạo: Các chủng viện và học viện vẫn còn nặng về mô hình đào tạo tri thức, kinh viện Tây phương. Cần một cuộc cách mạng trong việc đào tạo, nhấn mạnh đến kinh nghiệm liên văn hóa, kỹ năng lắng nghe, nhân học, đối thoại liên tôn và một nền linh đạo chiêm niệm vững chắc.
  • Thách thức về thể chế và tài chính: Các tổ chức truyền giáo thường hoạt động dựa trên các dự án với các mục tiêu và kết quả có thể đo lường. Làm thế nào để tài trợ cho một sứ vụ “hiện diện” mà kết quả của nó có thể là vô hình trong nhiều năm? Điều này đòi hỏi một sự hoán cải trong cách quản trị của Giáo hội, chuyển từ não trạng “hiệu quả” sang não trạng “trung thành”.
  • Thách thức cá nhân của nhà truyền giáo: Sứ vụ “ở lại” có thể dẫn đến sự cô đơn cùng cực, khủng hoảng căn tính (“tôi là ai giữa nền văn hóa này?”), và sự kiệt sức về mặt tinh thần (burnout). Nếu không có một đời sống nội tâm sâu sắc và sự nâng đỡ của cộng đoàn, nhà truyền giáo rất dễ gục ngã.

4.2. Chân Dung Người Truyền Giáo Thời Đại Mới: Một Con Người Giao Thoa

Từ những suy tư trên, ta có thể phác họa chân dung người truyền giáo của thiên niên kỷ thứ ba, một con người mang trong mình những phẩm chất dường như đối nghịch nhưng lại thống nhất trong tình yêu Đức Kitô:

  • Một nhà chiêm niệm giữa lòng đời: Họ phải là người có kinh nghiệm sâu sắc về Thiên Chúa qua cầu nguyện, để có thể nhận ra Ngài đang hoạt động trong những nơi bất ngờ nhất.
  • Một người học trò khiêm tốn: Họ ra đi không phải để dạy, mà trước hết để học: học ngôn ngữ, học văn hóa, học cách sống, và học về Thiên Chúa từ những người họ gặp gỡ.
  • Một người xây cầu, không phải xây tường: Họ được mời gọi để nối kết những khác biệt, tạo ra không gian cho sự gặp gỡ và hòa giải giữa các tôn giáo, văn hóa và các nhóm người xung đột.
  • Một chứng nhân của niềm hy vọng: Trong một thế giới đầy hoài nghi và tuyệt vọng, sự hiện diện đầy bình an, niềm vui và tình yêu của họ tự nó là một lời loan báo Tin Mừng mạnh mẽ nhất. Họ không chỉ nói về Hy Vọng, họ chính là hiện thân của Hy Vọng đó.

 

KẾT LUẬN: GIAO HƯỞNG CỦA SỨ VỤ BA NGÔI

Hành trình chúng ta vừa đi qua, từ giai điệu hùng tráng của “cuộc ra đi” đến những nốt trầm sâu lắng của việc “ở lại”, không phải là một sự phủ định, mà là một cuộc tìm kiếm sự hòa âm, một bản giao hưởng thiêng liêng. “Ra đi” và “Ở lại” không phải là hai mô hình đối nghịch, mà là hai chuyển động của cùng một tình yêu, phản ánh chính đời sống nội tại của Thiên Chúa Ba Ngôi.

  • Chúa Cha là nguồn mạch của mọi cuộc “RA ĐI”: Ngài là Đấng “sai” Con Một và Thánh Thần, một sự sai đi phát xuất từ tình yêu trao ban vô tận.
  • Chúa Con là nguyên mẫu của việc “Ở LẠI”: Ngài là Ngôi Lời Nhập Thể, đã “dựng lều” và ở lại giữa chúng ta, đồng hành với nhân loại cho đến tận cùng.
  • Chúa Thánh Thần là linh hồn của sự “ĐÓN NHẬN” và đối thoại: Ngài là Đấng hoạt động trong mọi tâm hồn, là Thầy dạy của sự lắng nghe, là sức mạnh của sự gặp gỡ và hiệp thông.

Truyền giáo hôm nay, do đó, là một lời mời gọi tham dự vào bản giao hưởng của Thiên Chúa. Người môn đệ-truyền giáo là người can đảm “ra đi” khỏi chính mình theo sự thúc đẩy của Chúa Cha, để khiêm tốn “ở lại” với tha nhân theo gương Chúa Con, và trong sự “ở lại” đó, nhạy bén lắng nghe và “đón nhận” những hoạt động kỳ diệu của Chúa Thánh Thần.

Cuộc phiêu lưu của đức tin sẽ không bao giờ kết thúc. Những vùng đất truyền giáo mới không còn là những châu lục xa xôi, mà là những “vùng ngoại biên” của trái tim con người, những sa mạc của sự cô đơn, những khu rừng của sự hoài nghi. Để đến được những nơi đó, Giáo hội cần những chứng nhân hơn là những thầy dạy, cần những người bạn đồng hành hơn là những nhà quản lý. Những con người dám yêu thương đến cùng, dám lãng phí thời gian để “ở lại”, dám im lặng để “lắng nghe”, và dám mở lòng để “đón nhận”. Vì chính trong cuộc trao-nhận kỳ diệu ấy, Nước Thiên Chúa âm thầm đến, và dung mạo yêu thương của Đức Kitô được tỏ rạng giữa lòng nhân thế.

Lm. Anmai, CSsR

 

Back To Top