THÁNH CLARA : KHIÊM NHƯỜNG – NGHÈO KHÓ Trong…

Thứ Ba tuần 24 TN LỄ THÁNH CÔ-NÊ-LI-Ô, GIÁO HOÀNG, VÀ THÁNH SÍP-RI-A-NÔ, GIÁM MỤC, TỬ ĐẠO CHỨNG NHÂN CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ SỰ HIỆP NHẤT GIỮA BÃO TỐ
LỄ THÁNH CÔ-NÊ-LI-Ô, GIÁO HOÀNG, VÀ THÁNH SÍP-RI-A-NÔ, GIÁM MỤC, TỬ ĐẠO
CHỨNG NHÂN CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ SỰ HIỆP NHẤT GIỮA BÃO TỐ
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Hôm nay, trong niềm hân hoan của Hội Thánh, chúng ta cùng nhau quy tụ để mừng kính hai vị đại thánh của thế kỷ thứ ba, hai cột trụ vững vàng đã cùng nhau nâng đỡ con thuyền của Đức Kitô giữa sóng cả bão táp của bách hại và ly giáo: Thánh Cô-nê-li-ô, vị Giáo hoàng hiền từ và can đảm, và Thánh Síp-ri-a-nô, vị Giám mục uyên bác và kiên trung của thành Carthage. Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, qua đoạn Tin Mừng theo Thánh Luca, dường như vẽ nên một khung cảnh hoàn hảo để chúng ta chiêm ngắm và suy niệm về cuộc đời và sứ vụ của hai vị thánh này. Đó là một khung cảnh của lòng thương xót, của sự sống được trao ban, và của quyền năng Thiên Chúa chiến thắng sự chết.
Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe (Lc 7, 11-17) thuật lại một trong những phép lạ cảm động nhất của Chúa Giêsu: Người cho con trai duy nhất của một bà góa thành Naim sống lại. Chúng ta hãy cùng nhau đi vào trong khung cảnh đó. Một đám tang thinh lặng, não nề đang tiến ra khỏi cổng thành Naim. Đi đầu là một người mẹ, một bà góa, với trái tim tan nát. Nỗi đau của bà dường như nhân đôi: bà đã mất chồng, nay lại mất đi đứa con trai độc nhất, niềm an ủi, niềm hy vọng và là cây gậy duy nhất để bà nương tựa trong tuổi già. Nỗi đau của bà không chỉ là nỗi đau mất người thân, mà còn là nỗi đau của sự tuyệt vọng, của một tương lai hoàn toàn mờ mịt theo quan niệm xã hội Do Thái thời bấy giờ. Đi theo bà là một đám đông dân thành, họ có thể chia sẻ nỗi buồn, có thể thốt lên những lời an ủi, nhưng không ai có thể lấp đầy được khoảng trống mênh mông trong tâm hồn bà.
Giữa lúc ấy, một đám đông khác tiến lại, một đám đông đầy sức sống, đi theo Thầy Giêsu từ Caphácnaum. Hai đám rước gặp nhau tại cửa thành: một bên là sự chết, tang tóc, tuyệt vọng; một bên là Sự Sống, là nguồn hy vọng và là chính Lòng Thương Xót của Thiên Chúa nhập thể. Thánh Luca ghi lại một chi tiết vô cùng quý giá: “Trông thấy bà, Chúa chạnh lòng thương”. Không ai xin, không ai kêu cầu. Chính Chúa Giêsu đã chủ động. Ánh mắt của Người đã nhìn thấu suốt cõi lòng tan nát của người mẹ. Trái tim của Thiên Chúa đã rung động trước nỗi đau của con người. “Chạnh lòng thương” – trong tiếng Hy Lạp – diễn tả một sự xúc động sâu xa, một lòng trắc ẩn từ tận cõi lòng, từ chính phủ tạng của mình. Đó là lòng thương xót nguyên tuyền, vô điều kiện của Thiên Chúa.
Và từ lòng thương xót ấy, hành động cứu độ tuôn trào. Chúa Giêsu nói với người mẹ: “Bà đừng khóc nữa!”. Lời nói của Người không phải là một lời an ủi sáo rỗng, nhưng là một lời hứa, một lời loan báo về một quyền năng sắp được thi thố. Người tiến lại, chạm vào quan tài. Cái chạm của Người là cái chạm của Thiên Chúa, truyền ban sự sống, đẩy lui quyền lực của sự chết. Người phán một lời quyền năng: “Này người thanh niên, tôi bảo anh: hãy trỗi dậy!”. Và người chết liền ngồi lên, bắt đầu nói. Phép lạ không chỉ dừng lại ở việc hồi sinh một thân xác, mà còn là một cuộc phục sinh cả một cuộc đời. Chúa Giêsu “trao anh ta cho bà mẹ”. Người trả lại cho bà niềm vui, niềm hy vọng, trả lại cho bà tương lai đã mất. Người phục hồi lại phẩm giá và sự sống cho cả hai mẹ con. Trước phép lạ đó, dân chúng kinh sợ và tôn vinh Thiên Chúa, họ nhận ra rằng: “Một vị ngôn sứ vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta, và Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người”.
Câu chuyện về bà góa thành Naim không chỉ là một phép lạ trong quá khứ. Đó là hình ảnh sống động của Hội Thánh trong mọi thời đại, và đặc biệt là trong thời của hai vị thánh mà chúng ta mừng kính hôm nay. Hội Thánh của thế kỷ thứ ba cũng giống như bà góa kia, đang phải đối diện với nỗi đau và tang tóc. Cơn bách hại của hoàng đế Decius (năm 250) và sau đó là Valerian, Gallus diễn ra vô cùng tàn khốc. Sắc lệnh của Decius buộc mọi công dân trong đế quốc, kể cả các Kitô hữu, phải công khai dâng hương tế lễ cho các thần minh của Rôma để chứng tỏ lòng trung thành. Đây là một đòn tấn công hiểm độc, không chỉ nhắm vào thân xác mà còn nhắm vào chính đức tin của các tín hữu.
Trước áp lực khủng khiếp của tra tấn, tù đày và cái chết, rất nhiều Kitô hữu đã không thể đứng vững. Họ đã sa ngã (). Có người đã thực sự dâng hương tế thần; có người chỉ làm qua loa cho có lệ; có người thì dùng tiền bạc để mua chuộc giấy chứng nhận () là mình đã thi hành lệnh của hoàng đế mà không cần phải thực hiện. Khi cơn bách hại tạm lắng xuống, một vấn đề mục vụ vô cùng nhức nhối và cấp bách đã nảy sinh: phải xử trí thế nào với những người sa ngã này? Rất nhiều người trong số họ, vì yếu đuối chứ không phải vì từ bỏ đức tin, nay lòng đầy thống hối, khóc lóc ăn năn, xin được trở lại hiệp thông với Hội Thánh.
Lúc này, Hội Thánh lại phải đối diện với một đám rước của “sự chết” khác, không phải là cái chết thể lý, mà là cái chết của sự chia rẽ và lòng chai đá. Một linh mục ở Rôma tên là Nô-va-ti-a-nô đã khởi xướng một cuộc ly giáo. Ông và những người theo phe mình chủ trương một lập trường cực kỳ nghiêm khắc. Họ cho rằng Hội Thánh không có quyền và không được phép tha thứ cho những tội trọng như tội chối đạo. Những người sa ngã, theo họ, phải bị loại trừ vĩnh viễn khỏi cộng đoàn. Họ tự cho mình là những người “trong sạch” () và lập nên một giáo hội ly khai, tự bầu Nô-va-ti-a-nô làm giáo hoàng đối lập. Chủ thuyết của Nô-va-ti-a-nô giống như một đám tang của lòng thương xót, một sự khước từ quyền năng chữa lành của Thiên Chúa, một cánh cửa đóng sập trước những tâm hồn thống hối. Họ là hiện thân của một thứ công lý không có tình thương, một sự cứng nhắc của lề luật giết chết tinh thần của Tin Mừng.
Chính trong bối cảnh đau thương và phức tạp đó, dung mạo của hai vị thánh mục tử, Cô-nê-li-ô và Síp-ri-a-nô, đã tỏa sáng như những chứng nhân đích thực của Lòng Thương Xót mà Đức Giêsu đã thể hiện ở thành Naim. Sau 14 tháng trống ngôi vì Giáo hoàng Fabianô tử đạo, vào tháng 3 năm 251, linh mục Cô-nê-li-ô, một người hiền lành, khiêm tốn và đức độ, đã được bầu làm Giám mục Rôma. Ngài đã can đảm chấp nhận một sứ vụ đầy hiểm nguy, bởi lẽ trở thành Giáo hoàng lúc bấy giờ gần như là cầm chắc bản án tử đạo.
Vừa lên ngôi, Đức Giáo hoàng Cô-nê-li-ô đã phải đối mặt ngay với làn sóng ly giáo của Nô-va-ti-a-nô. Ngài giống như Chúa Giêsu, đã “chạnh lòng thương” trước những đứa con sa ngã của mình. Với sự khôn ngoan mục tử và lòng nhân hậu của người cha, ngài đã không đi theo con đường khắc nghiệt của Nô-va-ti-a-nô. Thay vào đó, ngài đã triệu tập một công đồng ở Rôma với sự tham dự của 60 giám mục. Công đồng đã xác quyết lập trường của Hội Thánh: Hội Thánh có quyền tha thứ mọi tội lỗi nhân danh Đức Kitô cho những ai thật lòng sám hối. Những người sa ngã, sau khi thực hiện một thời gian đền tội xứng hợp, sẽ được giao hòa và đón nhận trở lại vào lòng Hội Thánh. Lập trường của Đức Cô-nê-li-ô không phải là một sự dễ dãi, nhưng là sự trung thành với chính trái tim của Tin Mừng, trung thành với hình ảnh một Thiên Chúa là Cha nhân hậu, luôn chờ đón đứa con hoang đàng trở về. Ngài đã không để cho “bà mẹ Hội Thánh” phải tiếp tục khóc thương những đứa con lầm lạc của mình. Ngài đã hành động như Chúa Giêsu, để “trao trả” những người con ấy về lại cho lòng mẹ Hội Thánh.
Trong cuộc chiến cam go để bảo vệ đức tin và sự hiệp nhất này, Đức Giáo hoàng Cô-nê-li-ô đã nhận được một sự ủng hộ vô giá từ một người bạn vĩ đại, một nhà thần học uyên bác và một vị mục tử đầy nhiệt huyết ở bên kia bờ Địa Trung Hải: đó là Thánh Síp-ri-a-nô, Giám mục thành Carthage (Bắc Phi). Thánh Síp-ri-a-nô vốn là một nhà hùng biện nổi tiếng, một trí thức thuộc tầng lớp thượng lưu, đã trở lại Kitô giáo khi đã trưởng thành. Ngài đã dùng tất cả tài năng, kiến thức và lòng nhiệt thành của mình để phục vụ Chúa và Hội Thánh.
Khi cuộc ly giáo của Nô-va-ti-a-nô lan rộng, Síp-ri-a-nô đã lập tức nhận ra mối nguy hiểm chết người của nó đối với sự hiệp nhất của Hội Thánh. Ngài đã viết nhiều thư tín và đặc biệt là tác phẩm bất hủ “De Unitate Ecclesiae Catholicae” (Về sự Hiệp nhất của Hội Thánh Công giáo) để bảo vệ quyền bính hợp pháp của Đức Giáo hoàng Cô-nê-li-ô và để khẳng định một nguyên tắc nền tảng: “Không thể có ơn cứu độ ngoài Hội Thánh” (Extra Ecclesiam nulla salus), và “Không ai có thể có Thiên Chúa là Cha, nếu không có Hội Thánh là Mẹ”. Ngài khẳng định rằng sự hiệp nhất của Hội Thánh được xây dựng trên sự hiệp nhất của hàng giám mục, và hàng giám mục này lại được quy tụ quanh Tòa Thánh Phêrô ở Rôma. Đối với Síp-ri-a-nô, việc Nô-va-ti-a-nô tự lập mình làm giáo hoàng là một hành vi phá vỡ sự hiệp nhất, là một tội trọng chống lại chính Thân Thể mầu nhiệm của Đức Kitô.
Sự ủng hộ của Síp-ri-a-nô không chỉ là những lời lẽ trên giấy tờ. Đó là một sự hiệp thông sâu sắc trong lời cầu nguyện và trong hành động. Ngài đã gửi các phái đoàn đến Rôma để xác minh tính hợp pháp của cuộc bầu cử Đức Cô-nê-li-ô và sau đó đã dùng tất cả ảnh hưởng của mình để vận động các giám mục ở Phi châu công nhận Đức Tân Giáo hoàng. Tình bạn giữa Cô-nê-li-ô và Síp-ri-a-nô là một hình ảnh tuyệt đẹp về tình huynh đệ trong chức giám mục, một sự đồng tâm nhất trí vì lợi ích tối cao của Hội Thánh.
Về vấn đề những người sa ngã, Síp-ri-a-nô cũng hoàn toàn đồng quan điểm với Đức Cô-nê-li-ô. Ngài đứng ở một vị trí trung dung đầy khôn ngoan: chống lại sự dễ dãi của một số người muốn tha thứ cách vội vàng không cần đền tội, nhưng đồng thời cũng mạnh mẽ bác bỏ sự khắc nghiệt vô nhân đạo của bè rối Nô-va-ti-a-nô. Ngài nhấn mạnh rằng, chỉ có giám mục, với tư cách là người kế vị các tông đồ, mới có quyền quyết định về việc giao hòa các tội nhân. Lập trường này vừa bảo vệ kỷ luật của Hội Thánh, vừa thể hiện lòng thương xót đối với những tâm hồn lầm lỡ. Các ngài đã cùng nhau hành động như vị Mục Tử Nhân Lành, không loại trừ con chiên nào, nhưng kiên nhẫn đi tìm những con chiên lạc, băng bó vết thương cho chúng và vác chúng trên vai đem về đoàn.
Cả hai vị thánh đều không chỉ rao giảng về lòng thương xót và sự hiệp nhất bằng lời nói, mà còn bằng chính mạng sống của mình. Đức Giáo hoàng Cô-nê-li-ô, sau hai năm trên ngai tòa Phêrô, đã bị hoàng đế Gallus bắt và đi đày tới Civita Vecchia. Tại đây, ngài đã chịu nhiều đau khổ và cuối cùng đã qua đời trong nơi lưu đày vào tháng 6 năm 253. Cái chết của ngài được coi như một cuộc tử đạo vì những gian khổ đã phải chịu vì đức tin.
Vài năm sau, đến lượt Thánh Síp-ri-a-nô hoàn tất cuộc đời mình bằng chứng tá đức tin cao cả nhất. Dưới thời bách hại của hoàng đế Valerian, ngài bị bắt và bị kết án trảm quyết. Biên bản về cuộc tử đạo của ngài còn được lưu lại như một viên ngọc quý của văn chương Kitô giáo sơ khai. Khi nghe bản án, Síp-ri-a-nô đã bình thản nói: “Deo gratias” – “Tạ ơn Chúa”. Ngài đã hiên ngang tiến ra pháp trường, tự mình cởi áo, quỳ gối cầu nguyện và còn dặn dò các tín hữu trao cho người lý hình 25 đồng tiền vàng. Ngài đã đón nhận cái chết không phải như một thất bại, mà như một sự chiến thắng, một sự kết hợp trọn vẹn với cuộc khổ nạn và phục sinh của Đức Kitô. Tình bạn của hai vị thánh còn kéo dài ngay cả khi đối diện với cái chết. Trong một lá thư gửi cho Đức Cô-nê-li-ô khi ngài bị lưu đày, Thánh Síp-ri-a-nô đã viết những lời thật cảm động: “Chúng ta hãy cầu nguyện cho nhau trong những ngày bách hại này, nâng đỡ nhau bằng tình bác ái. Nếu ai trong chúng ta được Thiên Chúa ban đặc ân cho qua đời trước, chớ gì tình thân hữu vẫn tiếp tục thúc đẩy Chúa dủ tình thương xót anh chị em chúng ta.”
Kính thưa cộng đoàn,
Cuộc đời của Thánh Cô-nê-li-ô và Thánh Síp-ri-a-nô là một bài giảng hùng hồn cho chúng ta hôm nay. Chúng ta đang sống trong một thế giới cũng đầy những bão tố. Có thể không phải là những cuộc bách hại bằng gươm giáo, nhưng là những cuộc bách hại tinh vi hơn về mặt tinh thần, văn hóa. Đức tin của chúng ta bị thử thách bởi chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa tương đối, bởi những cám dỗ của một lối sống hưởng thụ, thiếu vắng Thiên Chúa. Và cũng như thời các thánh, trong lòng Hội Thánh cũng có những vết thương của sự chia rẽ, của những bất đồng, của những lập trường cực đoan thiếu vắng tình bác ái và lòng thương xót.
Mừng lễ hai vị thánh hôm nay, chúng ta được mời gọi hãy noi gương các ngài. Trước hết, là noi gương lòng thương xót. Như Chúa Giêsu đã chạnh lòng thương trước bà góa thành Naim, như Đức Cô-nê-li-ô và Thánh Síp-ri-a-nô đã mở rộng vòng tay với những người sa ngã, chúng ta cũng được mời gọi để có một trái tim biết “chạnh lòng thương” trước những nỗi đau của anh chị em mình. Đó có thể là những người đang đau khổ về thể xác, những người đang gặp khó khăn về vật chất. Nhưng đó cũng có thể là những anh chị em đang “chết” trong tội lỗi, đang lạc xa Chúa và Hội Thánh. Chúng ta có dám đến gần, chạm vào nỗi đau của họ bằng tình yêu thương không? Chúng ta có dám nói với họ một lời an ủi, một lời khích lệ, một lời mời gọi trở về không? Chúng ta có chống lại được cám dỗ của sự xét đoán, lên án, và loại trừ theo tinh thần của bè rối Nô-va-ti-a-nô không?
Thứ hai, chúng ta được mời gọi noi gương tinh thần hiệp nhất. Thánh Síp-ri-a-nô đã chiến đấu không mệt mỏi cho sự hiệp nhất của Hội Thánh, sự hiệp nhất quanh vị Giám mục địa phương và đặc biệt là sự hiệp thông với Đức Giáo hoàng, người kế vị Thánh Phêrô. Mỗi người chúng ta, trong bậc sống của mình, đều có trách nhiệm xây dựng sự hiệp nhất. Sự hiệp nhất bắt đầu từ trong gia đình, trong giáo xứ, trong các đoàn thể. Nó đòi hỏi chúng ta phải biết lắng nghe nhau, tôn trọng những khác biệt chính đáng, và luôn đặt lợi ích chung của Hội Thánh lên trên những ý kiến hay lợi ích cá nhân. Nó đòi hỏi chúng ta phải luôn cầu nguyện và thể hiện sự vâng phục, lòng kính trọng đối với các vị chủ chăn mà Chúa đã đặt lên để coi sóc chúng ta.
Cuối cùng, noi gương hai vị thánh tử đạo là noi gương lòng can đảm làm chứng cho đức tin. Các ngài đã không run sợ trước quyền lực thế gian, đã không im lặng trước những sai lạc, và đã sẵn sàng trả giá bằng chính mạng sống mình để bảo vệ chân lý. Ngày hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho Chúa trong môi trường sống của mình: trong gia đình, nơi làm việc, ngoài xã hội. Làm chứng không chỉ bằng lời nói, nhưng quan trọng hơn là bằng một đời sống bác ái, yêu thương, công bằng và tha thứ.
Xin Thánh Cô-nê-li-ô, vị Giáo hoàng của lòng thương xót, và Thánh Síp-ri-a-nô, vị Giám mục của sự hiệp nhất, chuyển cầu cho Đức Thánh Cha, cho các Giám mục, Linh mục chúng con, và cho toàn thể dân Chúa. Xin cho mỗi chúng ta, khi đối diện với những “đám tang” của khổ đau và chia rẽ trong thế giới hôm nay, biết trở nên khí cụ của Lòng Thương Xót Chúa, để chúng ta có thể nói với thế giới đang kiệt quệ vì tuyệt vọng rằng: “Đừng khóc nữa!”, và can đảm làm chứng rằng “Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người”, Người là Đấng quyền năng cho kẻ chết sống lại và trao ban sự sống đời đời cho những ai tin vào Người. Amen.