skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Năm Tuần II Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

TIN VÀO ĐỨC KITÔ ĐỂ ĐƯỢC SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay tiếp nối cuộc đối thoại sâu sắc giữa Chúa Giêsu và Nicôđêmô, và dần dần đưa chúng ta tiến vào tâm điểm của mầu nhiệm đức tin: mầu nhiệm về nguồn gốc thiên linh của Đức Kitô và sự sống đời đời được ban qua việc tin vào Người. Đây không chỉ là một mạc khải cho Nicôđêmô, mà còn là một lời mời gọi cấp thiết gửi đến mỗi người chúng ta hôm nay: hãy tin nhận Chúa Giêsu, hãy đón nhận lời chứng của Ngài, để được sự sống đời đời.

Chúa Giêsu khẳng định: “Đấng từ trên cao mà đến thì vượt trên hết mọi người. Kẻ bởi đất mà ra, thì thuộc về đất và nói những sự thuộc về đất. Đấng từ trời mà đến thì vượt trên hết mọi người”. Với lời khẳng định này, Chúa Giêsu tỏ bày một chân lý nền tảng: Ngài không chỉ là một bậc thầy khôn ngoan hay một ngôn sứ lớn, mà Ngài là Đấng đến từ trời, Con Thiên Chúa làm người. Chính vì xuất thân từ trời mà Ngài vượt trên tất cả, vượt trên mọi định chế nhân loại, mọi lời dạy phàm trần, mọi vị ngôn sứ, mọi nhà lập pháp. Ngài là tiếng nói đích thực từ Thiên Chúa, mang trong mình ánh sáng, chân lý và sự sống của Thiên Chúa.

Ngược lại, “kẻ bởi đất mà ra, thì thuộc về đất và nói những sự thuộc về đất”. Tất cả những ai chỉ sống theo xác thịt, theo lý luận và tiêu chuẩn thế gian, dù có thông minh tài giỏi đến đâu, cũng chỉ là những tiếng vọng từ đất, giới hạn trong cái hữu hạn, mỏng manh và dễ sai lầm của con người. Giữa thế giới bị phân tán bởi biết bao tiếng nói mâu thuẫn, chỉ có Đấng từ trời mà đến mới là ánh sáng thật, là lời chứng tuyệt đối đáng tin.

Thế nhưng, thật đau lòng khi Chúa Giêsu tiếp tục nói: “Điều gì Người thấy và nghe, thì Người làm chứng về điều đó. Nhưng lời chứng của Người không ai chấp nhận”. Đây là sự thật phũ phàng về phản ứng của con người đối với mặc khải thần linh. Lời chứng của Đức Kitô – lời mời gọi tin vào tình yêu Thiên Chúa, từ bỏ lối sống tội lỗi và bước vào sự sống mới – đã vấp phải sự từ chối của phần đông nhân loại. Bằng chứng là ngay cả trong thời của Ngài, đám đông từng được chứng kiến phép lạ vẫn la lớn đòi đóng đinh Ngài; các nhà lãnh đạo tôn giáo, thay vì vui mừng đón nhận Đấng Cứu Thế, thì lại âm mưu loại trừ Ngài.

Sự từ chối ấy không chỉ là chuyện của quá khứ. Ngày hôm nay, Chúa Giêsu vẫn đang bị từ chối trong thế giới này: mỗi khi sự thật bị bóp méo, mỗi khi người ta nhân danh tự do để chống lại lề luật yêu thương của Thiên Chúa, mỗi khi nhân phẩm bị chà đạp, mỗi khi Tin Mừng bị xem nhẹ như một câu chuyện cổ tích lỗi thời. Lời chứng của Đức Kitô vẫn đang vang lên, nhưng không phải lúc nào cũng được chấp nhận.

Tuy vậy, đối với những ai biết mở lòng ra đón nhận lời chứng của Đức Kitô, Chúa Giêsu hứa ban một phần thưởng vô giá: “Ai chấp nhận lời chứng của Người, thì quả quyết Thiên Chúa là Đấng chân thật”. Đón nhận lời chứng của Đức Kitô không chỉ là chấp nhận một tập hợp giáo lý, nhưng là một hành vi tuyên xưng: Thiên Chúa là chân thật, mọi lời Ngài phán dạy là sự thật, và sự sống đời đời là hồng ân thật sự dành cho những ai tin.

Chính vì thế, Chúa Giêsu tiếp tục mặc khải: “Đấng được Thiên Chúa sai đến thì nói lời của Thiên Chúa, vì được Chúa ban cho thần linh khôn lường”. Đức Kitô không nói theo ý riêng mình; Ngài không dạy điều gì nghịch lại với Chúa Cha. Ngài là Lời vĩnh cửu nhập thể. Ngài nói ra điều Ngài đã nghe nơi Cha, điều Ngài đã thấy trong cung lòng Ba Ngôi. Và Ngài không chỉ nói, nhưng còn ban Thần Khí cho nhân loại – Đấng sẽ tiếp tục hướng dẫn, biến đổi và thánh hóa những ai tin.

Đỉnh cao của mặc khải hôm nay là câu tuyên bố tuyệt đối: “Ai tin vào Con thì có sự sống đời đời. Còn ai không tin vào Con, thì sẽ không được thấy sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đè nặng trên người ấy”. Lời tuyên bố này cắt đôi nhân loại: không phải dựa trên chủng tộc, quốc gia hay địa vị xã hội, mà dựa trên thái độ đón nhận hay từ chối Đức Kitô. Tin vào Ngài là đi vào sự sống vĩnh cửu, là được cứu độ. Từ chối Ngài là chấp nhận ở lại trong bóng tối, dưới cơn thịnh nộ của Thiên Chúa.

Điều này làm bật lên tính khẩn thiết của đức tin: đức tin không phải là một lựa chọn tùy thích, càng không phải là chuyện trang trí đạo đức cho cuộc sống. Đức tin là vấn đề sống chết, là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đích thực. Tin vào Đức Kitô không chỉ là chấp nhận Ngài bằng lời nói, mà còn là bước theo Ngài bằng cuộc đời, sống theo lẽ thật, yêu như Ngài yêu, vâng phục như Ngài vâng phục.

Vậy làm sao để đón nhận lời chứng của Đức Kitô trong thế giới hôm nay?

Trước hết, chúng ta cần khiêm tốn. Phải từ bỏ thói kiêu căng trí thức, thói tự mãn đạo đức, thói quen sống theo tiêu chuẩn thế gian. Nicôđêmô là một người học thức, một nhà lãnh đạo tôn giáo, nhưng ông đã dám tìm đến Chúa Giêsu để lắng nghe. Nếu chúng ta không dám mở lòng như vậy, chúng ta sẽ không thể nhận ra được ánh sáng mặc khải.

Thứ đến, cần lắng nghe và cầu nguyện. Lời chứng của Chúa Giêsu không áp đặt trên ai, nhưng ai muốn đón nhận thì cần biết lắng nghe trong cầu nguyện. Chỉ trong thinh lặng nội tâm, chúng ta mới nghe được tiếng Chúa và nhận ra Ngài đang hiện diện, đang mời gọi chúng ta bước ra khỏi bóng tối.

Cuối cùng, cần can đảm sống và làm chứng cho đức tin. Tin vào Chúa Giêsu không thể là một niềm tin thụ động, ẩn dật. Tin vào Ngài là dám sống sự thật, yêu thương cách cụ thể, tha thứ không giới hạn, dấn thân xây dựng một thế giới công bằng và nhân ái hơn. Đó là cách chúng ta tiếp tục làm chứng cho Chúa trong một thế giới đang khát khao sự sống nhưng lại bị bao phủ bởi bao nhiêu bóng tối.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng từ trời mà đến, xin cho chúng con biết đón nhận lời chứng của Chúa, biết tin vững vàng vào Chúa, để nhờ đức tin ấy, chúng con được chia sẻ sự sống đời đời. Xin ban cho chúng con ơn khiêm tốn để mở lòng ra trước chân lý, ơn kiên nhẫn để lắng nghe tiếng Chúa, và ơn can đảm để làm chứng cho Chúa bằng chính cuộc đời mình. Xin Thánh Thần của Chúa đổ tràn trên chúng con, để chúng con trở nên những chứng nhân sống động cho Tin Mừng giữa thế giới hôm nay, cho đến ngày được gặp lại Chúa trong vinh quang bất diệt. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU CỨU ĐỘ VÀ SỰ ĐÁP TRẢ ĐỨC TIN

Hôm nay, trong bầu khí linh thánh của Mùa Phục Sinh, Giáo Hội tiếp tục cho chúng ta chiêm ngắm một chân lý tuyệt vời – chân lý cốt lõi của toàn bộ lịch sử cứu độ: “Thiên Chúa đã yêu thương thế gian đến nỗi đã trao ban Con Một của Ngài, để những ai tin vào Con của Ngài thì không phải chết, nhưng được sống đời đời.” Đây là lời mạc khải trực tiếp từ chính Đức Giêsu Kitô, Con Một Thiên Chúa, Đấng đến thế gian để soi sáng cho chúng ta biết tình yêu khôn tả của Thiên Chúa Cha dành cho mỗi con người.

Chúng ta đã nhiều lần nghe công bố câu Tin Mừng ấy, nhưng nếu dừng lại, suy niệm sâu xa, chúng ta sẽ nhận ra rằng: không một chân lý nào khác có thể làm trái tim con người bừng cháy hy vọng và tràn đầy an ủi như chân lý này. Vì tình yêu, Thiên Chúa đã hành động. Vì tình yêu, Ngài đã cho đi điều quý giá nhất – chính Con Một yêu dấu. Vì tình yêu, Ngài đã chấp nhận để Con mình chịu khổ nạn, chịu chết trên thập giá, để khai mở con đường sự sống cho chúng ta.

Sự thật này, như chính Chúa Giêsu xác nhận trong cuộc đối thoại đêm khuya với ông Nicôđêmô, không phải là một khám phá của triết học hay của sự suy tư thuần túy của trí khôn con người. Dù trí tuệ con người có sắc bén đến đâu, cũng không thể tự mình vươn tới nhận thức này: rằng Thiên Chúa không chỉ là Đấng toàn năng, thượng trí, mà còn là Tình Yêu. Một tình yêu trao ban, một tình yêu hạ mình, một tình yêu cứu độ. Phải nhờ mạc khải – nghĩa là nhờ chính Thiên Chúa tỏ mình ra – chúng ta mới có thể biết được và tin nhận điều đó.

Chính vì vậy, mạc khải của Chúa Giêsu là ánh sáng soi đường cho nhân loại trong đêm tối của tội lỗi và sự chết. Ngài không chỉ giảng dạy bằng lời, nhưng còn làm chứng bằng chính cuộc sống, bằng cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh vinh quang của mình. Người là Đấng từ trên trời đến, và vì thế, lời chứng của Người cao cả và vững chắc hơn bất cứ lời chứng nào nơi trần thế. Như thánh Gioan đã viết: “Kẻ từ đất mà ra thì thuộc về đất và nói những chuyện dưới đất. Còn Đấng từ trên trời mà đến thì ở trên mọi người.” Người làm chứng cho những gì Người đã thấy và đã nghe trực tiếp từ Thiên Chúa Cha.

Vậy câu hỏi đặt ra cho chúng ta hôm nay là: ta đã đáp lại lời mạc khải ấy như thế nào?
Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Ai tin vào Con thì có sự sống đời đời.” Tin không chỉ là chấp nhận bằng trí óc, mà còn là gắn bó cả tâm hồn, trao phó trọn vẹn cuộc đời mình cho Chúa Giêsu. Tin là mở lòng cho tình yêu Thiên Chúa thấm nhập và biến đổi. Tin là bước ra khỏi sự tự mãn, sự cứng cỏi, sự tự phụ, để khiêm tốn đón nhận sự thật Chúa mạc khải. Tin là chọn ánh sáng thay vì bóng tối; chọn sự sống thay vì cái chết; chọn tình yêu thay vì ích kỷ.

Nhưng đáng buồn thay, như Chúa Giêsu đã cảnh báo, “ai không tin thì đã bị luận phạt rồi.” Không phải vì Thiên Chúa muốn luận phạt, nhưng vì khi con người từ chối tin vào ánh sáng, họ tự đẩy mình vào bóng tối. Khi họ cố tình khước từ tình yêu, họ tự chọn lấy sự cô đơn và cái chết thiêng liêng. Khi họ bưng tai, bịt mắt trước sự thật, thì dù ánh sáng có chiếu rọi, lòng họ vẫn tối tăm.

Thảm trạng lớn nhất của con người mọi thời là chối bỏ Thiên Chúa, là sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu, hoặc nếu có hiện hữu thì cũng không liên quan gì đến cuộc sống của họ. Từ đó, họ mất đi phương hướng, sa chìm trong mê lầm, và thay thế Thiên Chúa bằng những thần tượng giả tạo: tiền bạc, quyền lực, hưởng thụ. Họ chạy theo những ánh sáng giả tạo, mà thực chất chỉ dẫn tới hư mất.

Ngày nay, thảm trạng ấy càng trầm trọng hơn trong một thế giới tục hóa, khi mà đức tin bị coi thường, khi mà những giá trị Tin Mừng bị chế nhạo, bị gạt ra ngoài lề xã hội. Người ta nhân danh tự do để từ chối sự thật. Người ta nhân danh khoa học để phủ nhận Thiên Chúa. Người ta nhân danh tiến bộ để chối bỏ Đấng Cứu Độ. Nhưng thử hỏi, với tất cả những gì thế giới hiện đại đạt được, liệu con người có hạnh phúc hơn không? Hay ngược lại, sự cô đơn, trầm cảm, bạo lực, bất công lại ngày càng tràn lan?

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết: hãy tin. Hãy tin thật sự, hãy để đức tin chiếu sáng mọi ngõ ngách cuộc đời mình. Đừng chỉ tin trên môi miệng, mà hãy tin bằng cuộc sống – bằng chọn lựa, hành động và tương quan hằng ngày.
Tin là chấp nhận để Chúa hướng dẫn, dẫu đôi khi con đường đó hẹp, gồ ghề, nghịch với logic tự nhiên của thế gian.
Tin là chấp nhận để ánh sáng Lời Chúa soi tỏ những bóng tối nơi tâm hồn ta, để hoán cải, để đổi mới.
Tin là dám sống yêu thương, tha thứ, hy sinh, trong một thế giới chuộng thù hận, ích kỷ, hưởng thụ.

Anh chị em thân mến, trong Mùa Phục Sinh này, Giáo Hội mời gọi chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng vinh quang của Đấng Phục Sinh, mà còn sống trong ánh sáng của sự sống mới Người ban.
Sống như những người tin thật, không chỉ trong nhà thờ, nhưng trong mọi nơi, mọi lúc.
Sống như những chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa, mang ánh sáng của Chúa đến những nơi còn u tối.
Sống như những người đã được cứu chuộc, biết cảm tạ và loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống của mình.

Lạy Cha chí thánh, chúng con xin cảm tạ Cha vì đã yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một yêu dấu cho chúng con.
Xin đừng để lòng trí chúng con bị mê hoặc bởi những ánh sáng giả trá của thế gian, nhưng luôn hướng về Ánh Sáng thật là Đức Kitô.
Xin củng cố đức tin của chúng con, đặc biệt trong những lúc thử thách, nghi nan.
Xin giúp chúng con mỗi ngày một gắn bó hơn với Chúa Giêsu, để trong Ngài, với Ngài và nhờ Ngài, chúng con được sống đời đời.
Xin cho cuộc đời chúng con trở nên lời chứng sống động về tình yêu cứu độ mà Cha đã trao ban cho toàn thể nhân loại.
Chúng con cầu xin, nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY MẶC LẤY TÂM TÌNH CỦA ĐỨC KITÔ

Trong ngày thứ Năm tuần II Phục Sinh hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta bước vào chiều sâu của đời sống đức tin bằng một cuộc hoán cải cái nhìn: từ cái nhìn trần tục giới hạn đến cái nhìn của đức tin, cái nhìn của tâm tình Đức Kitô. Qua câu chuyện cảm động của một cựu tù nhân Mỹ tại Việt Nam, ông Avares, được đăng trên tạp chí Time tháng 4/1995, chúng ta cảm nghiệm được sức mạnh kỳ diệu của niềm tin và ơn tha thứ.

Avares, một phi công Hải quân Hoa Kỳ, đã bị bắn hạ năm 1964 và trải qua 8 năm rưỡi trong nhà tù Hỏa Lò. Giữa những tháng ngày đen tối, nơi cô đơn và thiếu thốn tận cùng, hình ảnh một cây Thánh giá nhỏ nhoi trên tường phòng giam trở thành điểm tựa tinh thần cho ông. Ông đã hướng cái nhìn của mình lên cây Thánh giá ấy để cầu nguyện, để bám víu lấy sự sống và hy vọng. Nhiều năm sau, khi trở lại căn phòng ấy, dù cây Thánh giá đã bị lớp sơn che lấp, nhưng trong lòng ông, Thánh giá ấy vẫn sống động, vì nó đã in sâu vào trái tim ông bằng sức mạnh siêu nhiên.

Câu chuyện ấy là minh chứng rõ ràng rằng: khi con người biết nhìn lên cao, biết đặt cái nhìn của mình vào Thiên Chúa, thì ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất, vẫn có thể tìm thấy ơn cứu độ, niềm an ủi, và sức mạnh để tha thứ. Không phải hận thù hay cay đắng, mà là tri ân và bình an đã ở lại trong lòng Avares. Đó là hoa trái của cái nhìn đức tin.

Tin Mừng hôm nay ghi lại hai cái nhìn về Chúa Giêsu: cái nhìn của Nicôđêmô và cái nhìn mà Gioan Tẩy giả mời gọi. Nicôđêmô, tuy là bậc thầy về Kinh Thánh, tuy có lòng thành đến tìm gặp Chúa Giêsu, nhưng vẫn chỉ dừng lại ở cái nhìn trần thế. Ông thấy Chúa Giêsu là một vị thầy lỗi lạc, làm nhiều phép lạ, nhưng chưa thể vươn tới nhận ra Người là Con Thiên Chúa, là Đấng từ trên cao đến. Cái nhìn của ông còn bị giới hạn bởi những quy tắc, định kiến và hiểu biết loài người.

Trong khi đó, Gioan Tẩy giả mời gọi các môn đệ mình vượt qua cái nhìn đó, để hướng tới cái nhìn siêu nhiên: “Đấng từ trời mà đến thì ở trên mọi sự”. Cái nhìn đức tin không đo lường Chúa Giêsu bằng tiêu chuẩn thế gian, nhưng nhận ra Người là nguồn sự sống, là ánh sáng, là chân lý đến từ Thiên Chúa.

Cái nhìn từ dưới đất chỉ thấy giới hạn, bất công, thất bại, đau khổ. Cái nhìn từ trên cao, cái nhìn của đức tin, thấy trong mọi biến cố bàn tay yêu thương của Thiên Chúa đang âm thầm hoạt động. Như thánh Phaolô đã nhấn mạnh: “Anh em hãy mặc lấy tâm tình của Đức Kitô” (Pl 2,5). Tâm tình ấy chính là khiêm nhường, vâng phục, yêu thương đến tận cùng, tin tưởng tuyệt đối vào Chúa Cha, ngay cả trong tăm tối của Thập Giá.

Với tâm tình của Đức Kitô, người ta có thể đứng vững giữa phong ba bão táp cuộc đời. Dù mất mát, thất bại, đau khổ, nhưng vẫn có thể cất lời tạ ơn, vì tin rằng Thiên Chúa đang làm việc trong âm thầm để dẫn đưa đến sự sống mới. Với tâm tình của Đức Kitô, người ta có thể tha thứ cho kẻ thù, có thể đón nhận những bất công với lòng bao dung, có thể vượt thắng hận thù để xây dựng hòa bình.

Thực tế hôm nay cho thấy thế giới đang đầy dẫy những cái nhìn từ dưới đất: người ta đánh giá nhau bằng tiền bạc, địa vị, sắc đẹp, bằng thành công bề ngoài. Người ta dễ dàng rơi vào thất vọng, cay đắng, giận dữ khi gặp thử thách, bất công. Người ta dùng cái nhìn trần tục để xét đoán, phê phán, loại trừ nhau. Bởi vì không nhìn bằng ánh mắt của Thiên Chúa, không sống bằng tâm tình của Đức Kitô.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi cấp thiết: hãy đổi mới cái nhìn. Hãy để Thánh Thần Chúa đổi mới tâm trí, để ta biết nhìn mọi sự, mọi người và chính bản thân mình dưới ánh sáng của đức tin. Hãy học lấy cái nhìn của Chúa Giêsu: cái nhìn bao dung với người tội lỗi, cái nhìn cảm thông với những kẻ yếu đuối, cái nhìn hy vọng với những kẻ thất bại, cái nhìn yêu thương cả với những người xúc phạm đến mình.

Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh lễ, chiêm ngắm Chúa Giêsu trên Thánh giá, đó cũng là lúc chúng ta học cái nhìn từ trên cao. Từ Thánh giá, Chúa Giêsu đã nhìn nhân loại tội lỗi bằng ánh mắt tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho họ”. Từ Thánh giá, Người đã biến thất bại thành chiến thắng, đau khổ thành ơn cứu độ.

Xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết mặc lấy tâm tình của Đức Kitô: tin tưởng, yêu thương, tha thứ, hy vọng. Xin cho chúng ta, giữa những thử thách của đời thường, biết ngước mắt lên Thánh giá, biết lấy ánh sáng Phục Sinh để soi chiếu cuộc đời mình. Để ngay trong những lúc tối tăm nhất, cô đơn nhất, ta vẫn cảm nghiệm được sự hiện diện đầy yêu thương của Thiên Chúa.

Ước gì mỗi chúng ta, qua từng chọn lựa và hành động nhỏ bé mỗi ngày, biết vun đắp cái nhìn đức tin, để chính cuộc đời mình trở thành dấu chỉ của ánh sáng, của hy vọng và của tình yêu Thiên Chúa giữa thế gian này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“ĐẤNG TỪ TRỜI ĐẾN”

Hôm nay, qua trang Tin Mừng thánh Gioan (Ga 3,31-33), chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một chân lý nền tảng của đời sống Kitô hữu: Đức Giêsu, Đấng từ trời mà đến, mang trong mình một sứ mạng đặc biệt là làm chứng cho Thiên Chúa, cho chân lý vĩnh cửu, và kêu mời chúng ta tham dự vào chứng tá đó.

Trong ít dòng ngắn ngủi, thánh Gioan đã trình bày một sự phân biệt sâu sắc giữa “kẻ thuộc về đất” và “Đấng từ trời đến”. Đây không chỉ là sự khác biệt về nguồn gốc, mà còn là sự khác biệt về tầm nhìn, về cách nói, về sự hiểu biết và nhất là về sứ mạng. Câu hỏi lớn được đặt ra cho chúng ta hôm nay là: chúng ta đang thuộc về đâu? Đất hay trời? Chúng ta nói theo ngôn ngữ nào? Chúng ta sống theo tiêu chuẩn nào?

Trước hết, Đức Giêsu được xác nhận là Đấng “từ trên cao” mà đến, “ở trên mọi người”. Người không phải là một nhà đạo đức hay một nhà cải cách xã hội thuần túy, nhưng là Con Thiên Chúa nhập thể, Đấng bước xuống từ cõi vĩnh hằng để cứu độ nhân loại. Người không chỉ nói về Thiên Chúa như một người truyền đạt kiến thức, mà Người chính là Lời của Thiên Chúa, Đấng từ nơi Thiên Chúa mà đến, Đấng “đã thấy và đã nghe” những điều thuộc về Chúa Cha.

Sự cao cả của Đức Giêsu không chỉ ở chức vị hay quyền năng, mà chính ở nơi Người là sự thật, là ánh sáng, là sự sống. Người nói lời của Thiên Chúa, vì chính Người là Ngôi Lời vĩnh cửu.

Điều này có ý nghĩa lớn lao: khi nghe lời Đức Giêsu, chúng ta không chỉ nghe những lời dạy đạo đức, mà là đang đón nhận chính Thiên Chúa. Khi tin vào Người, chúng ta không chỉ tin một con người vĩ đại, mà là bước vào mối hiệp thông với Thiên Chúa Ba Ngôi.

Trái lại, những ai “từ đất mà ra” thì chỉ có thể nói những chuyện thuộc về đất, nghĩa là những chuyện giới hạn trong phạm vi giác quan, kinh nghiệm nhân loại, những chuyện của thế giới hữu hình này.

Điều này không có nghĩa rằng thế giới và cuộc sống trần thế là xấu. Công đồng Vatican II đã mạnh mẽ xác quyết rằng: thế giới vật chất, trái đất, thân xác con người đều là những giá trị cao quý vì được Thiên Chúa sáng tạo. Chúng ta không phủ nhận thế giới này, cũng không tách biệt trần thế và Nước Trời một cách cực đoan.

Tuy nhiên, bài Tin Mừng hôm nay nhắc nhở rằng: nếu chỉ dừng lại ở những gì thuộc về đất, nếu chỉ sống bằng những tham vọng, dục vọng, toan tính trần thế, thì chúng ta đang đóng kín lòng mình trước những thực tại siêu việt. Nếu chỉ nhìn đời bằng con mắt xác thịt, chúng ta sẽ không bao giờ nhận ra mầu nhiệm của Thiên Chúa đang hiện diện và hoạt động.

Thế giới ngày nay tràn ngập những tiếng nói của đất: tiếng của quyền lực, của tiền bạc, của hưởng thụ, của ích kỷ. Tiếng nói đó rất dễ nghe, rất hấp dẫn, rất quen thuộc. Nhưng nó không dẫn chúng ta đến sự sống đời đời. Ngược lại, tiếng nói từ trời – tiếng nói của sự thật, của yêu thương, của tha thứ, của hy sinh – thì âm thầm, khiêm tốn, đòi hỏi đức tin để lắng nghe và đón nhận.

Tin Mừng hôm nay nói rõ: Đức Giêsu “làm chứng về những gì Người đã thấy và đã nghe”. Người không dạy điều Người học được từ người khác. Người không suy luận hay tưởng tượng về Thiên Chúa. Người nói điều Người đã sống, đã thấy trong cung lòng Thiên Chúa Cha.

Chính vì thế, ai tiếp nhận lời chứng của Đức Giêsu thì đang xác nhận rằng: Thiên Chúa là Đấng chân thật. Tin vào Đức Giêsu chính là tin rằng Thiên Chúa không lừa dối ta, không giấu giếm ta, nhưng đã tỏ bày chính mình qua Con của Người.

Tuy nhiên, Lời Chúa cũng buồn bã ghi nhận: “Nhưng chẳng ai nhận lời chứng của Người.” Thật vậy, ngay từ thời Chúa Giêsu, cho đến hôm nay, đa số nhân loại vẫn từ chối ánh sáng. Người ta thích nghe những điều hợp ý mình hơn là đón nhận sự thật. Người ta tìm kiếm sự an toàn, tiện lợi hơn là can đảm bước theo lẽ thật. Đó là sự bi thảm của tự do con người: tự do chối bỏ Thiên Chúa, tự do đóng kín lòng trước ơn cứu độ.

Nếu Đức Giêsu là Chứng Nhân trung thành của Thiên Chúa, thì chúng ta, những kẻ đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, cũng được mời gọi trở thành những chứng nhân trong thế giới này.

Chứng nhân là ai? Không phải chỉ là người giảng dạy hay tranh luận, nhưng là người sống điều mình tin. Một Kitô hữu đích thực là người để cho ánh sáng của Đức Kitô chiếu tỏa qua đời sống mình. Là người để cho tiếng nói từ trời – tiếng nói của sự thật, sự sống và tình yêu – được vang vọng qua chính những lời nói, việc làm, và lựa chọn hằng ngày của mình.

Điều này đặc biệt quan trọng trong thế giới hôm nay, nơi mà nhiều người đã mất niềm tin vào Thiên Chúa, nơi mà những giá trị truyền thống bị thách thức, nơi mà vật chất và chủ nghĩa cá nhân chi phối các quan hệ xã hội. Trong một thế giới như thế, chúng ta không thể chỉ rao giảng bằng lời nói; chúng ta phải “rao giảng” bằng chính đời sống của mình: đời sống công bằng, yêu thương, khiêm tốn, phục vụ.

Thánh lễ mỗi ngày, mỗi Chúa Nhật, chính là nơi mà tiếng nói của Thiên Chúa vang lên cách mạnh mẽ. Khi chúng ta tham dự Thánh lễ, không phải chỉ để làm tròn bổn phận, nhưng là để đón nhận tiếng nói từ trời: qua Lời Chúa, qua các dấu chỉ phụng vụ, qua Mình và Máu Thánh Chúa.

Tuy nhiên, như đã nói, nếu chỉ dùng giác quan tự nhiên, người ta sẽ không hiểu gì về Thánh lễ. Người ta sẽ thấy những nghi thức nhàm chán, những lời kinh vô vị. Chỉ với đức tin, chúng ta mới nhận ra rằng: trong mỗi Thánh lễ, Đức Kitô đang hiện diện, đang tiếp tục làm chứng cho Thiên Chúa, đang tiếp tục trao ban chính sự sống của Người cho chúng ta.

Trang Tin Mừng hôm nay không chỉ mời gọi chúng ta chiêm ngắm Đức Giêsu như Đấng từ trời xuống, nhưng còn kêu gọi chúng ta lựa chọn: lựa chọn ngôn ngữ nào cho đời mình – tiếng nói của đất hay của trời? Lựa chọn sống theo tiêu chuẩn nào – theo tiêu chuẩn trần gian hay theo ánh sáng của Tin Mừng?

Xin cho mỗi chúng ta biết đón nhận lời chứng của Đức Giêsu bằng một đức tin sống động; biết để cho đời sống mình cũng trở thành một lời chứng cho tình yêu, sự thật và sự sống của Thiên Chúa giữa trần gian hôm nay.

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã đến từ trời cao để làm chứng cho chân lý và ban cho chúng con sự sống đời đời. Xin cho chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa, đón nhận ánh sáng của Chúa, và can đảm sống như những chứng nhân trung th

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG TƯ CÁCH NGƯỜI THUỘC VỀ ĐỨC KITÔ

Trong thời đại hôm nay, hình ảnh người Việt Nam hiện diện khắp nơi trên thế giới đã trở thành điều quen thuộc. Từ châu Á đến châu Âu, từ châu Mỹ đến châu Úc, đâu đâu cũng có dấu chân của những người con đất Việt. Xa quê hương, xa nơi chôn nhau cắt rốn, nhưng lòng yêu mến nguồn cội không hề phai nhạt. Bằng chứng là dù ở đâu, cộng đồng Việt Nam vẫn tìm cách gìn giữ văn hóa, ngôn ngữ, tập tục của mình qua các buổi hội thảo, sinh hoạt cộng đồng, lễ hội văn hóa, để nhắc nhớ nhau rằng: Dù có hòa nhập với thế giới, nhưng không được đánh mất căn tính Việt Nam của mình.

Thật vậy, con người chỉ lớn lên cách quân bình khi họ giữ được gốc rễ, căn tính và văn hóa của mình. Mất gốc, người ta dễ trở nên trống rỗng, chông chênh giữa dòng đời, không biết mình là ai, không biết mình thuộc về đâu. Một con người không biết nguồn cội, không tôn trọng truyền thống của mình sẽ khó lòng trưởng thành một cách toàn vẹn, sâu sắc.

Điều đó cũng đúng trong đời sống thiêng liêng. Khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta trở thành Kitô hữu, nghĩa là chúng ta thuộc về Đức Kitô, được tháp nhập vào Ngài như cành nho kết hợp với cây nho. Từ đó, chúng ta không còn sống cho chính mình nữa, nhưng là sống cho Đấng đã yêu thương và hiến mạng sống vì chúng ta (x. Gl 2,20). Mang danh là Kitô hữu, chúng ta mang trong mình hình ảnh của Đức Kitô, mang căn tính của người thuộc về Chúa. Vì thế, sống đời Kitô hữu đòi hỏi chúng ta không ngừng giữ gìn, phát huy và làm sáng ngời căn tính ấy trong lời nói, hành động, lựa chọn và toàn bộ đời sống hằng ngày.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, tiếp tục cuộc đối thoại với ông Nicôđêmô, Đức Giêsu mạc khải sâu hơn về căn tính thần linh của Ngài. Ngài cho biết: “Đấng được Thiên Chúa sai đi thì nói những lời của Thiên Chúa, vì Thiên Chúa ban Thần Khí cho Người vô ngần vô hạn. Chúa Cha yêu thương người Con và đã giao mọi sự trong tay Người.” (Ga 3,34-35). Qua đó, Đức Giêsu xác nhận: Ngài là Đấng được Chúa Cha sai đến, Ngài không nói theo ý riêng, nhưng hoàn toàn nói những điều Chúa Cha muốn, và hành động trong sự hướng dẫn vô hạn của Thánh Thần. Sự kết hiệp giữa Chúa Cha và Chúa Con là trọn vẹn, tuyệt đối, đến độ mọi sự thuộc về Chúa Cha cũng được trao vào tay Chúa Con.

Như vậy, thuộc về Đức Giêsu là thuộc về Thiên Chúa, là bước vào mối tương quan thân tình với Ba Ngôi Thiên Chúa. Và cũng như Đức Giêsu không nói, không làm điều gì ngoài Thánh Ý Chúa Cha, thì chúng ta – những người thuộc về Ngài – cũng được mời gọi sống sao cho phản ánh sự sống và tình yêu của Ngài trong thế giới hôm nay.

Tuy nhiên, sống tư cách người thuộc về Đức Kitô không phải là điều tự nhiên dễ dàng. Nó đòi hỏi một cuộc hoán cải sâu xa, một cuộc chiến đấu không ngừng để từ bỏ những gì không phù hợp với căn tính ấy: những thói quen tội lỗi, những chọn lựa ích kỷ, những thái độ phản chứng cho Tin Mừng. Đời sống của một Kitô hữu đích thực không chỉ là giữ luật, không chỉ là thi hành một số bổn phận tôn giáo, mà là một đời sống phản chiếu khuôn mặt của Đức Kitô: hiền lành, khiêm tốn, trung thực, yêu thương, tha thứ, và hy sinh cho người khác.

Chính vì thế, hôm nay Đức Giêsu cũng nêu rõ: “Ai tin vào Người Con thì được sự sống đời đời; còn kẻ nào không chịu tin vào Người Con thì không được sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đè nặng trên kẻ ấy.” (Ga 3,36). Đức tin ở đây không chỉ là tuyên xưng trên môi miệng, mà là gắn bó đời mình với Đức Kitô, để cho đức tin ấy thấm vào từng suy nghĩ, hành động, quyết định của đời mình.

Ở đây, có hai con đường rất rõ ràng:

Ai tin vào Đức Giêsu: nghĩa là gắn bó, kết hiệp và sống theo Ngài, thì được sự sống đời đời – một sự sống không chỉ mai sau, mà bắt đầu ngay từ bây giờ, trong sự tự do, bình an, và niềm vui nội tâm sâu thẳm.

Ai không tin vào Đức Giêsu: nghĩa là từ chối bước theo ánh sáng, tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi, thì tự mình chọn lấy sự chết, sự cô đơn vĩnh viễn, sự xa cách Thiên Chúa.

Cơn thịnh nộ của Thiên Chúa không phải là sự giận dữ mù quáng như con người thường nghĩ. Đó là hình ảnh diễn tả sự thật nghiêm trọng: ai cố tình quay lưng lại với tình yêu cứu độ của Thiên Chúa thì tự mình loại mình ra khỏi sự sống đời đời.

Trước những mặc khải này, sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta xét lại:

Tôi có thực sự sống như một người thuộc về Đức Kitô không? Hay tôi chỉ mang danh Kitô hữu mà đời sống thì chẳng khác gì người đời: thờ ơ, gian dối, ích kỷ, chia rẽ?

Tôi có ý thức rằng mỗi lời nói, hành động của tôi đều là dịp để Đức Kitô được hiện diện và tỏa sáng trong thế giới này không? Hay tôi đang làm méo mó hình ảnh Đức Kitô trong mắt người khác?

Tôi có sẵn sàng khước từ những gì không phù hợp với căn tính Kitô hữu không? Hay tôi dễ dàng thỏa hiệp, sống nửa vời, mập mờ giữa ánh sáng và bóng tối?

Sống tư cách người Kitô hữu đòi hỏi một sự lựa chọn dứt khoát: hoặc tôi sống cho Đức Kitô, hoặc tôi sống cho thế gian. Không thể vừa yêu mến Thiên Chúa vừa dính bén với tội lỗi. Không thể vừa tuyên xưng đức tin vừa sống như người không tin.

Để sống xứng đáng là người thuộc về Đức Kitô, chúng ta cần ba thái độ:

Thứ nhất, gắn bó mật thiết với Đức Kitô qua cầu nguyện và các Bí tích, nhất là Thánh Thể. Nhờ đó, chúng ta được nuôi dưỡng, được đổi mới, được biến đổi dần dần nên giống Ngài.

Thứ hai, can đảm khước từ những lối sống trái ngược với Tin Mừng, dù điều đó có làm mình thiệt thòi, bị hiểu lầm, hay mất mát danh lợi trần thế.

Thứ ba, chứng tỏ căn tính Kitô hữu bằng đời sống yêu thương, phục vụ và xây dựng hòa bình. Chính đời sống cụ thể của chúng ta là lời loan báo hùng hồn nhất về Tin Mừng giữa thế giới hôm nay.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con cám ơn Chúa đã cho chúng con được diễm phúc mang danh Kitô hữu, được thuộc về Chúa. Xin giúp chúng con luôn biết sống xứng đáng với hồng ân cao quý ấy, biết làm cho hình ảnh Chúa lớn lên và tỏa sáng trong cuộc sống chúng con hằng ngày. Xin đừng để chúng con chỉ là Kitô hữu trên danh nghĩa, nhưng xin cho chúng con thực sự trở thành những chứng nhân sống động cho tình yêu, ánh sáng và sự sống của Chúa giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÃY ĐẾN VỚI ĐỨC GIÊSU, ĐỂ ĐƯỢC SỐNG VÀ ĐƯỢC YÊU

Hôm nay, bài Tin Mừng (Ga 3,31-36) dẫn chúng ta đi sâu vào tâm tình rất thẳm sâu giữa Chúa Giêsu và Chúa Cha. Một cuộc đối thoại tưởng tượng được đặt ra: Giêsu ơi! Ngài từ đâu đến? Ngài làm gì vậy? Ngài là ai? Ngài có hạnh phúc không? Và chính Chúa Giêsu, bằng những lời lẽ đơn sơ mà thẳm sâu, đã mặc khải cho chúng ta biết bản chất của Ngài: Đấng từ trời mà đến, Đấng làm chứng cho Cha, Đấng hoàn toàn quy hướng về Cha, Đấng sống trong tình yêu vĩnh cửu với Cha, và Đấng trao ban sự sống vĩnh cửu cho những ai tin vào Ngài.

Giêsu ơi! Ngài từ đâu đến?
Ngài trả lời: “Tôi từ trên cao mà đến, tôi từ trời mà đến.” Thân phận của Đức Giêsu không bắt nguồn từ đất, dù Ngài đã sinh ra, lớn lên, sống và chết trên mảnh đất này. Gốc của Ngài nằm sâu trong cung lòng Thiên Chúa, nơi Ngài đã hằng ở trước muôn đời. Khi xuống thế làm người, Đức Giêsu không bao giờ quên nguồn gốc cao quý ấy. Cả cuộc đời trần thế của Ngài là một cuộc hành trình hướng về Cha, sống cho Cha, và chuẩn bị để trở về với Cha sau khi hoàn tất sứ mạng cứu độ.

Hình ảnh ấy làm chúng ta nhớ rằng chính chúng ta cũng không chỉ thuộc về đất này. Chúng ta được dựng nên từ bụi đất, nhưng mang trong mình hơi thở của Thiên Chúa. Chúng ta sống nơi trần thế, nhưng quê hương thật của chúng ta ở trên trời. Giữa bao bận rộn, mưu sinh, toan tính, chúng ta rất dễ quên mình là ai và mình từ đâu đến. Bài Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta nhớ lại gốc gác thiêng liêng ấy, để không sa lầy trong những phù vân tạm bợ.

Giêsu ơi! Ngài làm gì vậy?
Chúa Giêsu trả lời: “Tôi làm chứng về điều tôi đã thấy và đã nghe.” Khác với các tiên tri, các vĩ nhân, hay các nhà thần học – những người chỉ có thể diễn tả một phần về Thiên Chúa, Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa. Ngài thấy tận mắt, nghe tận tai, sống trong lòng mầu nhiệm Thiên Chúa, nên lời chứng của Ngài là lời chứng trọn vẹn, chân thật tuyệt đối. Ngài không tự mình phán đoán, không tự mình nói năng, nhưng hoàn toàn diễn tả ý muốn của Cha.

Sứ mạng làm chứng cho Thiên Chúa đã thôi thúc Đức Giêsu sống một cuộc đời hiến thân, một cuộc đời mạc khải. Khi Ngài chữa lành, khi Ngài tha thứ, khi Ngài giảng dạy, khi Ngài chết trên thập giá – tất cả đều là những cách Ngài làm chứng rằng Thiên Chúa là Tình Yêu. Lời chứng ấy hôm nay vẫn vang vọng: hãy nhìn vào đời sống của Chúa Giêsu, ta sẽ thấy chân dung của Chúa Cha.

Giêsu ơi! Ngài là ai?
Ngài khẳng định: “Tôi là người được Thiên Chúa sai đến với nhân loại.” Sự hiện hữu của Chúa Giêsu trên trần gian không phải ngẫu nhiên, cũng không phải do ý riêng. Ngài được sai đi, mang trong mình một sứ mạng: tỏ lộ tình yêu cứu độ của Thiên Chúa cho nhân loại. Vì được sai đi, Ngài sống trong tâm tình tuyệt đối quy hướng về Cha. Ngài không làm gì tự mình, không nói gì tự ý mình, nhưng hoàn toàn tùy thuộc vào Cha. Sự tùy thuộc đó không phải là sự lệ thuộc mù quáng, mà là sự kết hợp yêu thương đến mức trọn vẹn.

Chính trong sự lệ thuộc trọn vẹn ấy, Chúa Giêsu đạt đến sự tự do tuyệt đỉnh. Ngài tự do hiến mạng sống, tự do tha thứ cho kẻ thù, tự do chấp nhận cái chết nhục nhã vì yêu. Bài học cho chúng ta thật thấm thía: càng lệ thuộc vào Thiên Chúa, ta càng tự do đích thực; càng sống cho ý muốn của Ngài, ta càng sống đúng với ơn gọi làm người.

Giêsu ơi! Ngài có hạnh phúc không?
Chúa Giêsu trả lời: “Tôi hạnh phúc vì tôi yêu và được yêu.” Hạnh phúc của Ngài không đến từ thành công theo kiểu trần thế, cũng không đến từ sự kính nể hay tung hô của đám đông. Hạnh phúc của Ngài là được ở lại trong tình yêu của Cha, và yêu thương nhân loại cho đến cùng. Trong những giờ phút cô đơn nhất, khi bị phản bội, khi bị kết án, khi hấp hối trên thập giá, Chúa Giêsu vẫn cảm nghiệm được sự hiện diện yêu thương của Cha: “Người vẫn ở với tôi và không để tôi cô độc.”

Tình yêu của Cha đối với Chúa Giêsu còn được thể hiện qua việc trao phó mọi sự trong tay Ngài: quyền phán xét, quyền cho sống lại, quyền ban sự sống vĩnh cửu. Và Chúa Giêsu, trong mối hiệp thông hoàn hảo với Cha, cũng trở thành nguồn mạch của sự sống ấy cho chúng ta.

Trước một Thiên Chúa như thế, chúng ta được mời gọi làm gì?
Rất đơn giản mà rất nghiêm túc: hãy đón nhận lời chứng của Đức Giêsu, hãy tin vào Ngài để được sống muôn đời. Ai tin vào Chúa Giêsu, người ấy bước vào một tương quan sống động với Thiên Chúa, được ánh sáng soi dẫn, được tình yêu nâng đỡ, được ban cho sự sống không bao giờ tàn lụi. Ngược lại, ai từ chối tin vào Chúa Giêsu, người ấy ở ngoài sự sống, tự khép mình trong bóng tối và sự hư mất.

Đức tin không phải chỉ là một khái niệm trí thức, mà là một cuộc gặp gỡ sống động, một mối tương giao yêu thương, một sự gắn bó cả lý trí, trái tim và đời sống. Tin vào Chúa Giêsu là dám phó thác đời mình trong tay Ngài, dám để Ngài định hướng, dám sống theo con đường Ngài chỉ.

Ngày hôm nay, Chúa Giêsu vẫn đang mời gọi mỗi người chúng ta: “Hãy đến với Ta để được chia sẻ cùng một sứ mạng và vinh quang.” Sứ mạng ấy là tiếp tục làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa trong thế giới hôm nay – một thế giới nhiều khi vẫn chưa nhận ra khuôn mặt đích thực của Thiên Chúa. Vinh quang ấy là được sống trong tự do của con cái Thiên Chúa, được thấm nhuần ánh sáng và sự sống của Ngài, được hạnh phúc vì yêu và được yêu.

Ước gì khi nghe Chúa Giêsu hôm nay kể về chính Ngài – về nguồn gốc, sứ mạng, tình yêu và hạnh phúc của Ngài – mỗi chúng ta cũng được đánh động sâu xa. Ước gì chúng ta biết mở lòng đón nhận Ngài cách trọn vẹn, để đời mình trở thành lời chứng sống động cho tình yêu cứu độ giữa lòng thế giới.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và nâng đỡ chúng ta mỗi ngày trên hành trình tin yêu, để từ hôm nay cho đến đời đời, chúng ta được kết hiệp mật thiết với Đấng từ trời mà đến, làm chứng cho Ngài, và chia sẻ vinh quang vĩnh cửu với Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

TIN VÀO CHÚA GIÊ-SU PHỤC SINH – HƯỚNG ĐI ĐẾN SỰ SỐNG BẤT DIỆT

Tin hay không tin – đó là quyền tự do Thiên Chúa ban tặng cho con người. Chính vì yêu thương, Thiên Chúa đã tạo dựng con người tự do; Ngài mời gọi nhưng không ép buộc; Ngài mở lối nhưng không áp đặt. Và trong sự tự do đó, con người có thể chọn ánh sáng hoặc bóng tối, sự sống hoặc sự chết. Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 3,31-36) nhắc lại một lần nữa sự chọn lựa trọng đại này: ai tin vào Chúa Giê-su thì được sự sống đời đời, còn ai không tin thì đã tự tách mình khỏi nguồn sự sống ấy.

Chúa Giê-su Phục Sinh là Đấng đến từ trời, mang sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa đến cho trần gian. Người đến để soi chiếu, để dẫn lối, để mở cửa Nước Trời cho con người. Và chỉ cần một điều đơn giản: tin vào Người. Tin không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả sự phó thác cuộc đời cho ánh sáng Phục Sinh của Chúa. Tin là chọn sống theo sự thật, chọn bước theo đường lối yêu thương và hy sinh của Người. Ai tin, người ấy không còn sống bằng sức riêng mỏng giòn của mình, mà sống nhờ sự sống thần linh, vĩnh cửu. Ai tin, người ấy đã bước từ sự chết vào sự sống, đã mang trong mình mầm sống bất tử.

Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần dừng lại ở hai chiều kích quan trọng mà bài Tin Mừng hôm nay nêu lên:

Trước hết, Đức Giê-su là Đấng đến từ trời và nói những điều thuộc về trời. Người không chỉ là một tiên tri hay một bậc thầy đạo đức. Người là Con Một Thiên Chúa, xuống thế để mặc khải sự sống thần linh cho nhân loại. Mọi lời Người nói, mọi việc Người làm, đều là sự tiếp nối và hoàn tất chương trình cứu độ của Chúa Cha. Người là tiếng nói của chính Thiên Chúa trong thế giới này. Vì thế, lắng nghe Chúa Giê-su, tin vào lời Người, nghĩa là đón nhận chính Thiên Chúa.

Thứ hai, đức tin vào Đức Giê-su là con đường duy nhất để đạt đến sự sống đời đời. Không có con đường nào khác. “Ai tin vào Người Con thì được sự sống đời đời; còn kẻ nào không chịu tin thì sẽ không được sự sống.” (Ga 3,36). Đây không phải là một sự loại trừ độc đoán, mà là một quy luật nội tại: sự sống vĩnh cửu là chính sự hiệp thông với Thiên Chúa, và chỉ qua Đức Giê-su – Đấng trung gian duy nhất – con người mới có thể bước vào mối tương giao ấy.

Chính vì thế, đức tin không phải là một sự chọn lựa tùy hứng, mà là một sự chọn lựa sinh tử. Đức tin giống như ánh sáng chỉ đường trong đêm tối; như ngọn đuốc soi lối trong mịt mù; như dòng suối chảy ra từ nguồn sự sống. Ai đón nhận đức tin, người ấy đã nắm lấy bàn tay Chúa vươn ra cứu độ, đã mở lòng cho sự sống thần linh chảy tràn vào cuộc đời mình.

Vì thế, chúng ta dâng lời cảm tạ như trong lời cầu nguyện: “Con cảm tạ Chúa vì hồng ân cao cả là đã được gia nhập Giáo Hội, nghĩa là con đã có đức tin.” Được tin vào Chúa không phải là công lao của con người, mà là một ân ban tuyệt vời từ Chúa Thánh Thần. Nhờ đức tin, cuộc đời ta không còn quẩn quanh trong những giới hạn của sự chết, không còn khép kín trong cái vô nghĩa của kiếp người, nhưng mở ra với ánh sáng Phục Sinh, với niềm hy vọng vĩnh cửu.

Ánh sáng Phục Sinh đã thắp lên trong tâm hồn ta một ngọn lửa. Nhưng ngọn lửa ấy cần được nuôi dưỡng mỗi ngày. Cây đức tin cần được tưới tẩm, chăm sóc, và vun xới liên lỉ. Nếu không, nó sẽ héo úa và chết dần.

Làm sao để đức tin lớn lên? Bài cầu nguyện đã cho ta một câu trả lời rất sâu sắc: bằng cách đổi mới tâm hồn, bằng cách cầu nguyện, bằng việc tham dự các bí tích, và bằng đời sống cộng đoàn.

Đổi mới tâm hồn nghĩa là mỗi ngày biết từ bỏ con người cũ – với những thói quen tội lỗi, ích kỷ, hẹp hòi – để mặc lấy con người mới trong Chúa Kitô. Đó là một cuộc chiến không ngừng, nhưng là cuộc chiến cần thiết để đức tin không bị bào mòn.

Cầu nguyện là dưỡng khí cho linh hồn. Không có cầu nguyện, đức tin sẽ khô cạn như cây không nước. Chính trong những giây phút gặp gỡ Chúa, lắng nghe lời Ngài, đối thoại với Ngài, ta được tiếp sức, được chữa lành, và được đổi mới.

Tham dự các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Giải tội, là cách thế cụ thể để đón nhận nguồn mạch ân sủng. Mỗi Thánh Lễ là một cuộc gặp gỡ Phục Sinh: ta được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Chúa, được kết hợp mật thiết với Người. Mỗi lần xưng tội là một lần phục sinh: ta được trút bỏ gánh nặng, được mặc lại áo trắng tinh tuyền.

Sống trong đời sống cộng đoàn cũng là một yếu tố không thể thiếu. Cục than chỉ có thể rực cháy khi ở trong đống than; cũng vậy, đức tin cá nhân chỉ mạnh mẽ khi được nuôi dưỡng trong đời sống Giáo Hội. Cùng với anh chị em, ta được nâng đỡ, được soi sáng, và được thách đố để sống đức tin cách trưởng thành hơn.

Sau cùng, bài cầu nguyện nhắc ta một điều rất quan trọng: sử dụng tự do để chọn thực hành Lời Chúa. Tự do là một ân ban quý giá, nhưng cũng là một thách đố. Ta có thể dùng tự do để bước theo ánh sáng, hoặc cũng có thể dùng tự do để lạc lối trong bóng tối. Chúa Giê-su luôn mời gọi, nhưng phần đáp trả vẫn thuộc về ta.

Sống theo Lời Chúa không chỉ là chấp nhận về mặt lý thuyết, mà là đem Lời ấy vào từng lựa chọn nhỏ nhất mỗi ngày: chọn tha thứ thay vì hận thù, chọn khiêm nhường thay vì kiêu ngạo, chọn phục vụ thay vì đòi hỏi, chọn yêu thương thay vì thờ ơ. Mỗi hy sinh nhỏ, mỗi bước đi trong ánh sáng Lời Chúa, đều làm cho cây đức tin của ta lớn lên, vững vàng, và đơm hoa kết trái.

Lạy Chúa Giê-su Phục Sinh, con xin dâng lên Chúa lòng biết ơn vì ơn đức tin quý giá mà con đã lãnh nhận. Xin cho con biết gìn giữ và vun trồng đức tin ấy mỗi ngày, để ánh sáng Phục Sinh luôn rực sáng trong tâm hồn con. Xin cho con biết sống trong tự do đích thực, biết chọn Chúa trong từng quyết định, từng hành động nhỏ bé. Xin đừng để con xa lìa cộng đoàn Hội Thánh, nhưng luôn sống gắn bó, để cùng với anh chị em, con được lớn lên trong tình yêu và đức tin. Và xin cho con biết hy sinh chính mình, để cây đức tin đơm bông kết trái, để đến ngày sau hết, con được hưởng sự sống bất diệt bên Chúa, trong vinh quang Phục Sinh muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TIN VÀO ĐỨC GIÊ-SU – SINH LẠI ĐỂ ĐƯỢC SỐNG ĐỜI ĐỜI

Trong hành trình Phục Sinh, chúng ta được mời gọi bước đi với ánh sáng Lời Chúa mỗi ngày. Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta tới phần cuối cùng của bài giáo lý quan trọng về việc sinh lại: Chúa Giê-su không còn chỉ giảng dạy nữa, mà đặt chúng ta trước một quyết định dứt khoát, rõ ràng, nghiêm túc: Tin hay không tin. Và từ đó, con người sẽ phải lãnh lấy toàn bộ hậu quả của sự lựa chọn ấy. “Ai tin vào Con thì có sự sống đời đời, còn ai không tin vào Con thì không được thấy sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa sẽ đè nặng trên người ấy.”

Không còn là lý thuyết. Không còn là những lời giải thích. Không còn là những ẩn dụ dễ thương. Chúa đẩy mỗi người đến trước một ngã ba quyết định: hoặc đi theo ánh sáng, hoặc ở lại trong bóng tối; hoặc đón nhận sự sống, hoặc rơi vào hư mất. Và lần này, Chúa không quyết định thay cho ta. Ngài để ta tự do. Nhưng tự do ấy đi kèm với trách nhiệm: trách nhiệm về sự sống vĩnh cửu của chính mình.

Từ đầu tuần, qua nhiều trang Tin Mừng, Chúa Giê-su đã ân cần dẫn dắt chúng ta qua từng bước. Người nói về sự cần thiết phải sinh lại, sinh lại bởi nước và Thánh Thần. Người giải thích ích lợi lớn lao của việc sinh lại: để được bước vào Nước Trời, được làm con cái Thiên Chúa. Người cảnh báo tai hại nếu không chịu sinh lại: sẽ ở lại trong tình trạng hư mất, bị bóng tối và sự chết bao trùm. Từng bước, từng bước, Người kiên nhẫn, chậm rãi, như người cha hiền đang dắt tay con qua những khúc quanh nguy hiểm. Và hôm nay, Người dừng lại, nhìn thẳng vào mỗi chúng ta, và hỏi: Con chọn gì? Con có sẵn sàng sinh lại thành con người mới không?

Đây không phải là một câu hỏi đơn giản. Bởi vì sinh lại không chỉ là chấp nhận một mớ lý thuyết mới. Sinh lại không phải chỉ là thay đổi bề ngoài: đeo thêm một chuỗi Mân Côi, thêm giờ đọc kinh, tăng số lễ tham dự. Sinh lại là một biến cố nội tâm tận căn. Là một cuộc lột xác khỏi con người cũ – cái con người sống theo bản năng, theo xác thịt, theo thói quen, theo sự quyến rũ của thế gian – để trở nên một con người mới, sống theo Thánh Thần, theo ánh sáng, theo sự sống đời đời.

Triết gia Công giáo Maurice Zundel có một câu nói rất sâu sắc: “Chúng ta không sinh ra đã thành người… Con người có bổn phận phải thành người… Sách Tin Mừng nói ‘phải sinh lại’.” Quả thật, khi chào đời, ta mới chỉ là một sinh vật có hình hài con người. Để thực sự trở thành người, ta phải chọn lựa một lối sống: lối sống trong ánh sáng, trong sự thật, trong yêu thương, trong trách nhiệm. Nếu không sinh lại trong chiều sâu tâm hồn, ta chỉ là những kẻ tồn tại vật vờ, bị giật dây bởi những ham muốn thấp hèn, những bản năng ích kỷ. Ta có thể thành công trước mắt thế gian, nhưng thất bại hoàn toàn trước ánh mắt Thiên Chúa.

Tin hay không tin vào Đức Giê-su không phải là một chọn lựa tùy hứng. Đó là sự quyết định vận mệnh đời đời. Tin là bước vào sự sống vĩnh cửu. Không tin là chấp nhận hư mất. Tin là mở lòng đón nhận ánh sáng, để cho ánh sáng chiếu soi và biến đổi mình. Không tin là khước từ ánh sáng, và vì thế, tự mình chìm vào bóng tối. Không có trung lập. Không có vùng xám. Hoặc ánh sáng, hoặc bóng tối. Hoặc sống, hoặc chết.

Một câu chuyện cảm động được ghi lại trong lịch sử truyền giáo tại London: Một cụ bà 104 tuổi, sống đơn độc trong một căn hộ nhỏ ở Croydon. Suốt cả cuộc đời, bà chưa bao giờ biết đến Chúa. Nhưng vào năm tròn 100 tuổi, một nhà truyền giáo đã đến thăm, và đọc cho bà nghe câu Tin Mừng đơn giản nhưng sâu sắc: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài, để ai tin vào Người Con ấy thì khỏi phải chết, nhưng được sống đời đời.” Bà nghe xong, trầm ngâm rồi thốt lên: “Thật tuyệt vời! Thiên Chúa tốt lành biết bao khi Ngài tha thứ cho tôi đã bỏ mất cả trăm năm mà không biết đến Ngài.” Và từ ngày ấy, bà sinh lại trong đức tin. Trên bản tóm tắt cuộc đời bà, người ta ghi: Sinh năm 1825. Sinh lại năm 1925. Một sự tái sinh muộn màng về tuổi đời, nhưng tuyệt đối kịp thời cho đời sống vĩnh cửu.

Nhìn lại chính mình, ta cũng được mời gọi trả lời: Tại sao tôi tin Chúa? Có thể, khi còn nhỏ, ta tin vì cha mẹ dạy, vì thầy cô dạy, vì sợ hình phạt. Nhưng lớn lên, đức tin không thể chỉ dừng lại ở sự sợ hãi hay thói quen. Ta tin vì ta biết Chúa yêu ta. Ta tin vì ta cảm nghiệm được bàn tay Chúa nâng đỡ ta qua những thăng trầm cuộc sống. Ta tin vì ta thấy, ngoài Chúa ra, chẳng có gì đáng để phó thác trọn vẹn cuộc đời này. Ta tin để ngay bây giờ, giữa cuộc sống đầy bất trắc, ta đã có Thiên Đàng hiện diện trong tâm hồn.

Vậy, sinh lại hôm nay, là gì?

Sinh lại là để cho Thánh Thần làm chủ đời ta. Không còn sống cho cái tôi ích kỷ, nhưng sống cho Chúa và cho anh em. Sinh lại là quyết tâm sống trong ánh sáng sự thật, từ bỏ những lối sống hai mặt, giả hình, dối trá. Sinh lại là yêu thương, tha thứ, kiên nhẫn, quảng đại, như Chúa đã đối xử với ta. Sinh lại là dám sống nghịch lại với tinh thần thế gian – không chạy theo thành công ảo, không bị cuốn hút bởi tiền bạc, không để những đam mê đen tối giam hãm tâm hồn. Sinh lại là mỗi ngày nỗ lực đổi mới chính mình, nỗ lực để yêu thương hơn, để nhân hậu hơn, để khiêm nhường hơn.

Con đường sinh lại không dễ dàng. Sẽ có những cám dỗ, những thử thách, những lúc mệt mỏi. Nhưng Chúa Giê-su không bỏ rơi chúng ta. Người đã chịu chết để ban Thần Khí cho ta. Người vẫn ở đó, chờ đợi, trợ lực, an ủi, khích lệ ta. Người muốn ta được sống và sống dồi dào.

Ước gì trong hành trình Phục Sinh này, mỗi chúng ta can đảm thưa với Chúa: “Lạy Chúa, con tin. Xin sinh lại con trong ánh sáng và Thánh Thần của Ngài.” Ước gì đời sống của chúng ta là một lời chứng sống động cho ánh sáng, cho sự sống, cho tình yêu vô tận của Thiên Chúa giữa một thế giới còn nhiều bóng tối và chết chóc.

Lạy Chúa Giê-su, xin cho con luôn tin, luôn yêu, luôn sống trong Chúa. Xin cho con mỗi ngày được sinh lại trong Thánh Thần, để con không bao giờ đánh mất sự sống đời đời Chúa đã ban cho con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY TIN ĐỂ ĐƯỢC SỐNG

Hôm nay, bước sang ngày thứ năm của tuần II Phục Sinh, Hội Thánh tiếp tục dâng lời ca mừng Đức Kitô Phục Sinh, đồng thời lắng nghe bài Tin Mừng theo thánh Gioan (Ga 3,31-36), như một lời mời gọi cấp bách và tha thiết: Hãy tin để được sống. Tin – không chỉ như một hành động lý trí, không chỉ như một việc làm bề ngoài, nhưng là một thái độ dấn thân toàn diện, là sự chọn lựa tận căn, là một cuộc “sinh lại” để bước vào sự sống mới trong Thiên Chúa.

Câu chuyện giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô tiếp tục được trình bày, như một cuộc đàm đạo đầy tính mạc khải. Qua cuộc đối thoại này, Đức Giêsu cho thấy rõ nguồn gốc siêu việt của mình: “Đấng từ trên cao mà đến, thì ở trên mọi người.” Ngài không đến từ trần gian, không thuộc về thế giới vật chất mau qua này, nhưng Ngài đến từ cõi trời, từ cung lòng Thiên Chúa Cha. Chính vì thế, Ngài mang trong mình sự sống thần linh, ánh sáng và chân lý tuyệt đối.

Ngược lại, con người – tiêu biểu qua ông Nicôđêmô và dân Do Thái – vốn bị giới hạn trong cái nhìn trần thế: “Kẻ bởi đất mà ra thì thuộc về đất và nói những chuyện dưới đất.” Dù là những người đạo đức, thông luật, nhưng họ vẫn bị ràng buộc bởi những khái niệm nhân loại, mong chờ một nước Thiên Chúa như một vương quốc chính trị, một thực tại nắm bắt được bằng sức người. Họ không thể hiểu nổi chiều kích thần linh mà Đức Giêsu mạc khải, và vì thế, khó lòng đón nhận Tin Mừng cứu độ.

Đức Giêsu đến để làm chứng về những gì Ngài đã thấy và đã nghe nơi Thiên Chúa Cha. Nhưng “không ai nhận lời chứng của Người.” Thực vậy, từ đầu lịch sử cứu độ cho đến nay, nhân loại vẫn luôn đứng trước một nghịch lý đau lòng: Thiên Chúa yêu thương con người, xuống thế làm người để cứu độ họ, nhưng con người lại khước từ Ngài. Ánh sáng đến thế gian, nhưng người ta lại ưa chuộng bóng tối hơn ánh sáng, vì hành vi của họ xấu xa. Sự khước từ ấy không làm cho tình yêu của Thiên Chúa suy giảm, nhưng chính nó tựa như một bản án mà con người tuyên cho chính mình.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, lời mạc khải của Chúa Giêsu như một bản tóm kết tuyệt vời: “Ai tin vào Người Con thì được sự sống đời đời; còn ai không tin vào Người Con thì không được sự sống ấy, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đè nặng trên họ.” Không phải Thiên Chúa trừng phạt, nhưng chính sự không tin, chính sự từ chối ánh sáng, chính sự khước từ ơn cứu độ đã khiến con người xa lìa nguồn sống.

Hình ảnh chiếc thang nối đất và trời trong giấc mơ của tổ phụ Giacóp (St 28,12) được trọn vẹn nơi con người Đức Giêsu Kitô. Người là Con Một Thiên Chúa, Đấng từ trời xuống thế, nối kết trời với đất, đưa con người từ cõi chết về với sự sống đời đời. Chính Đức Giêsu đã quả quyết: “Các ngươi sẽ thấy trời rộng mở và các thiên thần Thiên Chúa lên xuống trên Con Người.” Như vậy, Đức Giêsu chính là trung gian duy nhất giữa Thiên Chúa và nhân loại. Đón nhận Ngài là đón nhận con đường duy nhất dẫn đến sự sống đời đời.

Câu chuyện bà cụ 104 tuổi được sinh lại trong Chúa sau một đời gần như không biết Chúa, khiến chúng ta xúc động và thấm thía. Dù đã sống cả trăm năm xa cách Thiên Chúa, nhưng chỉ một khoảnh khắc đức tin, chỉ một lời thưa “xin vâng” cuối đời, bà đã được sinh lại, được bước vào sự sống đời đời. Câu chuyện kết thúc bằng dòng chữ rất đẹp: “Sinh 1825, sinh lại 1925” – một lần sinh ra bởi xác thịt, và một lần sinh lại bởi Thần Khí. Đó chính là sự thật căn bản của đời người: nếu chỉ sinh ra về mặt thể lý, mà không sinh lại trong ơn cứu độ, thì đời người chưa đạt đến mục đích cuối cùng.

Thánh sử Gioan, qua Tin Mừng hôm nay, không chỉ trình bày một lý thuyết thần học, nhưng mời gọi ta đứng trước một lựa chọn sống còn: Tin để được sống. Niềm tin không chỉ là đồng ý với một vài chân lý, nhưng là gắn bó cả cuộc đời với Đức Kitô, để cho Người hướng dẫn, biến đổi, thánh hóa. Tin là chấp nhận bước ra khỏi thế giới cũ kỹ của ích kỷ, hận thù, tội lỗi, để bước vào đời sống mới của yêu thương, tha thứ và hiệp thông.

Nếu Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban chính Con Một, thì đáp trả xứng hợp nhất là một niềm tin trọn vẹn, một lòng yêu thương tha thiết, một cuộc đời hoàn toàn phó thác trong tay Ngài. Không ai khác, chỉ mình Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại, mới có thể ban cho chúng ta sự sống đời đời. Không có con đường trung lập: hoặc tin để được sống, hoặc khước từ và tự đẩy mình vào cõi chết.

Chúng ta đang sống trong thời đại mà niềm tin bị thử thách trăm bề. Những tiếng gọi trần gian, những lời rao giảng lầm lạc, những cám dỗ về tiện nghi, quyền lực, khoái lạc, tất cả đang lôi kéo con người xa rời Thiên Chúa. Tin vào Đức Giêsu hôm nay không dễ dàng, nhưng lại cần thiết hơn bao giờ hết. Niềm tin ấy không miễn ta khỏi thập giá, nhưng bảo đảm cho ta sự sống vĩnh cửu.

Trong ánh sáng Phục Sinh, mỗi người chúng ta được mời gọi tự hỏi: Tôi có thực sự tin vào Đức Giêsu Kitô không? Tin, không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng đời sống cụ thể: trong chọn lựa hàng ngày, trong cách đối xử với tha nhân, trong cách tôi đón nhận đau khổ, trong việc tôi dấn thân phục vụ? Tôi có sống như người tin rằng sự chết không phải là hết, rằng có một đời sống vĩnh cửu đang chờ tôi phía trước không?

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin gia tăng niềm tin trong chúng con. Trong một thế giới nhiều ngờ vực và hoài nghi, xin cho chúng con không xấu hổ vì Tin Mừng. Xin cho chúng con biết nhận ra rằng tin vào Chúa là chọn sự sống, là chọn ánh sáng, là bước vào sự tự do thật. Xin cho mỗi ngày sống của chúng con là một lời tuyên xưng đức tin sống động: rằng Chúa đã sống lại, rằng Chúa là Đấng Cứu Độ duy nhất, rằng ai tin vào Chúa thì được sống đời đời.

Xin cho chúng con không chỉ tin suông, nhưng để đức tin ấy trổ sinh hoa trái trong yêu thương, trong hy sinh, trong phục vụ, trong việc không ngừng hoán cải và sống theo Thần Khí. Xin cho ánh sáng Phục Sinh chiếu rọi mọi góc tối trong tâm hồn chúng con, để nhờ đó, mỗi người chúng con cũng trở thành những chứng nhân sống động cho Tin Mừng giữa lòng thế giới hôm nay.

Lạy Chúa, chúng con tin, nhưng xin thêm lòng tin cho chúng con! Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY SỐNG NHƯ ĐẤNG TỪ TRÊN CAO MÀ ĐẾN

Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Gioan lại tiếp tục vang vọng lời mời gọi khẩn thiết của Chúa Giêsu: hãy thôi làm người phàm theo nghĩa hẹp hòi của từ đó, và hãy sống như những người mang trong mình sự sống của Đấng từ trời cao mà đến. Chúng ta được mời gọi từ bỏ cái nhìn hạn hẹp của thế gian, để bước vào ánh sáng của Ngôi Lời đã làm người. Tin Mừng mời chúng ta hãy sống, suy nghĩ, cảm nhận và hành động như Chúa Giêsu Kitô, Đấng từ trên cao mà đến, để tình yêu Thiên Chúa được tiếp tục lan toả qua đời sống của mỗi chúng ta.

“Đấng từ trên cao mà đến thì ở trên hết mọi người” (Ga 3,31). Đây là một khẳng định mạnh mẽ về căn tính siêu việt của Đức Giêsu. Người không chỉ là một ngôn sứ, một thầy dạy khôn ngoan, mà là chính Ngôi Lời vĩnh cửu, Con Một Thiên Chúa, Đấng xuống trần gian để cứu độ nhân loại. Vì thế, cái nhìn, lối sống và cách hành động của Người luôn vượt trên tất cả những gì là thế gian. Người nhìn mọi sự từ viễn tượng của Thiên Chúa. Người yêu thương không giới hạn. Người phục vụ không điều kiện. Người làm chứng cho sự thật mà Người đã thấy và đã nghe nơi Chúa Cha.

Lời mời gọi dành cho chúng ta hôm nay là hãy đồng hình đồng dạng với Đấng từ trên cao mà đến. Không thể có lập trường trung lập, nửa vời giữa thế gian và Thiên Chúa. Hoặc ta sống theo tinh thần của Đấng từ trời xuống, hoặc ta chỉ quanh quẩn trong cái nhìn phàm tục, ích kỷ, và hạn hẹp. Tin Mừng không chấp nhận thỏa hiệp. Đức tin không phải chỉ là một nhãn hiệu để đeo bên ngoài, mà là một sự biến đổi tận căn của tâm hồn, một sự tái sinh từ trên cao. Người Kitô hữu đích thực là người mang trong mình tư tưởng của Thiên Chúa, cảm xúc của Chúa Kitô, cái nhìn nhân từ và đầy hy vọng của Ngôi Lời nhập thể.

Sống như Đấng từ trên cao có nghĩa là không để mình bị trói buộc bởi sự hời hợt của thế gian. Thế gian hôm nay rất dễ dàng để chúng ta sa vào chủ nghĩa thực dụng, ích kỷ, vụ lợi, hay thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Nhưng ai sống trong Chúa Kitô thì không thể sống như vậy. Người ấy phải học cách yêu thương mọi người không trừ ai, ngay cả những người thù nghịch, phản bội, hay không đáp trả tình yêu của mình. Tình yêu Kitô hữu là tình yêu dâng hiến, yêu như Chúa đã yêu, yêu mà không đòi hỏi điều kiện.

Tình yêu của Thiên Chúa là một hành động liên tục vì lợi ích của con người. Nếu chúng ta sống như Đấng từ trên cao mà đến, chúng ta sẽ khám phá ra những điều tốt đẹp vẫn đang xảy ra chung quanh, dù trong một thế giới đầy bất công và tội lỗi. Ánh sáng không bao giờ hoàn toàn tắt trong đêm tối. Và chính ta cũng được mời gọi trở thành những tia sáng nhỏ bé, nhưng đích thực, để chiếu soi nơi mình đang sống, đang làm việc.

Một điểm nhấn rất quan trọng trong Tin Mừng hôm nay là mối liên hệ giữa sự phục vụ và sự làm chứng. “Người làm chứng về những điều Người đã thấy và đã nghe” (Ga 3,32). Chúa Giêsu làm chứng cho sự thật của Thiên Chúa, không phải bằng lý thuyết suông, mà bằng chính đời sống của Người: qua từng cử chỉ yêu thương, qua sự tha thứ cho kẻ thù, qua việc hiến dâng chính mình trên thập giá. Người phục vụ không cần được đền đáp. Người làm chứng không cần người ta vỗ tay. Người chỉ sống cho vinh quang của Cha và cho ơn cứu độ của anh em.

Chúng ta cũng vậy: nếu muốn thực sự làm chứng cho Chúa, ta phải phục vụ anh em mình một cách nhưng không. Phục vụ không vì lợi ích, không để tìm kiếm tiếng khen, cũng không để áp đặt hay chiếm hữu, nhưng để biểu lộ tình yêu Thiên Chúa, tôn trọng sự tự do và phẩm giá của người khác. Một hành động phục vụ chân thành có sức lây lan, khơi dậy nơi người khác niềm khao khát cũng muốn sống đẹp như vậy. Và như thế, xã hội sẽ được chữa lành từ bên trong, bằng thứ men nhỏ bé nhưng âm thầm của Tin Mừng.

Chứng tá đích thực là sống sao cho người khác nhìn vào ta mà nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa. Thế giới hôm nay không thiếu những lời nói, những lý thuyết. Điều thế giới thiếu chính là sự xác thực. Và không có gì xác thực hơn chính lời của Thiên Chúa. Không có gì đáng tin hơn chính người “không hạn chế ân huệ của Thánh Thần” (Ga 3,34). Khi ta đón nhận và sống lời chứng của Đức Giêsu, ta xác nhận bằng chính cuộc sống của mình rằng Thiên Chúa là Đấng trung tín, là tình yêu không thay đổi.

“Bất kỳ ai chấp nhận lời chứng của Người thì chứng thực rằng Thiên Chúa là Đấng đáng tin cậy” (Ga 3,33). Chấp nhận lời chứng ấy không chỉ bằng miệng, mà là bằng cả cuộc sống. Chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân sống động, những cuốn “Tin Mừng thứ năm” được viết bằng chính cuộc đời mình: nơi gia đình, nơi công sở, nơi trường học, nơi cộng đồng.

Cuối cùng, Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta về sự lựa chọn sinh tử: “Ai tin vào Con thì được sự sống đời đời; còn ai không vâng phục Con thì sẽ không được thấy sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa vẫn ở trên người ấy” (Ga 3,36). Đức tin không phải là một tùy chọn bên lề. Tin hay không tin vào Chúa Kitô là quyết định định đoạt vận mệnh đời đời của mỗi người. Và tin ở đây không chỉ là gật đầu đồng ý, mà là dấn thân sống theo sự thật, bước theo ánh sáng, để cho tình yêu Thiên Chúa chi phối và biến đổi mình.

Tin là chấp nhận bị lôi kéo ra khỏi cái tôi ích kỷ để trở thành con người mới trong Chúa Kitô. Tin là để cho ân sủng Thánh Thần hoạt động tự do trong tâm hồn, giúp ta yêu thương, tha thứ, hy sinh như Chúa đã yêu thương, tha thứ, hy sinh. Tin là đi vào mầu nhiệm của thập giá và phục sinh, để cùng chết cho tội lỗi và cùng sống lại trong ân sủng.

Anh chị em thân mến, mỗi Thánh lễ chúng ta tham dự là một cơ hội để làm mới lòng tin ấy. Khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh Chúa, chúng ta không chỉ đón nhận Ngài cách thụ động, nhưng được mời gọi nên đồng hình đồng dạng với Ngài. Chúng ta được mời gọi ra khỏi nhà thờ, đem tình yêu Thiên Chúa vào trong từng ngõ ngách của cuộc đời, để qua đời sống của ta, thế gian có thể nhận ra ánh sáng của Đấng từ trời cao mà đến.

Xin Chúa Giêsu, Đấng từ trên cao, tiếp tục đổi mới tâm hồn chúng ta, để chúng ta có thể nghĩ như Ngài, cảm như Ngài, yêu như Ngài. Xin cho chúng ta biết sống một đời sống chứng nhân khiêm nhường và kiên vững, không sợ bóng tối thế gian, nhưng luôn chiếu soi bằng ánh sáng Tin Mừng. Và xin cho đời sống chúng ta, nhờ ơn Thánh Thần, trở thành lời tuyên xưng sống động rằng: “Thiên Chúa là Đấng đáng tin cậy”, là tình yêu vĩnh cửu, là niềm hy vọng bất diệt của nhân loại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top