AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…
10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Sáu Tuần VII Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
TÌNH YÊU VÔ TẬN VÀ SỨ MỆNH CHĂN DẮT
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cùng chiêm ngắm khoảnh khắc đêm phục sinh bên bờ hồ Ti-bê-ri-a, khi Chúa Giêsu Phục sinh hiện ra với các môn đệ và đặc biệt dành ba lần câu hỏi cho ông Phê-rô: “Anh có yêu mến Thầy không?” Đó không chỉ là lời mời gọi Phê-rô xác tín tình yêu đối với Thầy, mà còn kín múc mời gọi mỗi chúng ta nhìn lại mối tương quan thâm sâu giữa mình và Thiên Chúa, đồng thời nhận lãnh sứ vụ chăn dắt chiên con của Người.
Trong bối cảnh hồ Ti-bê-ri-a mờ sương sáng, sau một đêm dài bơ vơ chài lưới vô ích, các tông đồ trở lại với công việc quen thuộc của mình. Nơi đây không phải chỉ là cảnh đánh cá; đó còn là hình ảnh cho cuộc sống chúng ta, khi vấp ngã và thất vọng rồi vẫn trở về với những lao nhọc thường nhật. Song chính trong hoàn cảnh yếu đuối, Chúa Phục sinh vẫn tìm đến và trao ban sự sống mới. Chúa thấu hiểu nỗi hư hao của Phê-rô sau ba lần chối Thầy, nên Người không vội trách móc, nhưng nhẹ nhàng hỏi lại ba lần: “Anh có yêu mến Thầy không?” Ba lần tương ứng với ba lần Phê-rô chối, như một cách phục hồi đức tin và mối liên hệ thân mật giữa Thầy và trò.
Mỗi lần “anh có yêu mến Thầy không?”, tiếng hỏi vang lên không chỉ là câu thúc giục tình cảm, mà hơn thế, mở ra không gian để Phê-rô bày tỏ tâm tình sám hối, trân trọng và xác tín. Ông đáp: “Thưa Thầy có, Thầy biết con thương mến Thầy.” Những lời tuy đơn sơ nhưng chứa đựng sự thành thật, sau những giây phút chối từ, Phê-rô nhận ra rằng tình yêu chân thật không phải lời ngọt ngào hời hợt, mà là tấm lòng can đảm thừa nhận thân phận và ý thức trở về bên Thầy. Đó là bài học cho chúng ta: tình yêu với Chúa không chỉ là kinh nguyện trang trọng, mà là sự chân thành, can đảm thưa thốt trước nhan Thầy, dù đã từng sa ngã.
Sau mỗi khẳng định yêu mến, Chúa trao sứ vụ: “Hãy chăm sóc chiên con của Thầy”, “Hãy chăn dắt chiên của Thầy”, “Hãy chăm sóc chiên của Thầy.” Từ ngôn từ đó, chúng ta thấy tình yêu Chúa không chỉ khép kín trong viên ngọc tinh khiết, mà luôn chuyển hóa thành nhiệm vụ phục vụ. Yêu Chúa là yêu đồng loại, đặc biệt những kẻ bé mọn, những con chiên cần được che chở và dìu dắt. Và sứ vụ chăn dắt chiên con trở thành dấu chỉ cho sứ mạng của người môn đệ: biết đi ra khỏi chính mình, băng qua những ngõ ngách giả dối của thế gian, để chăm sóc, phục vụ và dẫn người khác đến với Thầy.
Chúa còn cảnh báo Phê-rô về tương lai: lúc còn trẻ, anh tự mình thắt lưng, đi đâu tuỳ ý; nhưng khi về già, anh sẽ phải dang tay cho người khác thắt lưng và dẫn anh đến nơi anh chẳng muốn. Lời tiên báo ấy không chỉ báo trước cái chết anh dũng của Phê-rô, mà còn nói lên điều sâu xa: sau những năm tháng khỏe mạnh, tự do, người môn đệ Chúa sẽ bước vào giai đoạn hoàn toàn phó thác và hiến dâng. Tình yêu Chúa đưa ông Phê-rô vào con đường từ bỏ mọi tiện nghi cá nhân, chấp nhận khổ đau để sống trọn nghĩa hiến tế. Đó là hình mẫu cho mọi Kitô hữu: tình yêu Thiên Chúa mời gọi ta dấn thân trọn vẹn, kể cả hy sinh mạng sống, để tôn vinh Cha trên trời.
Chúng ta cũng được mời gọi “theo Thầy”. Đó là lời mời không ngừng nghỉ dành cho mỗi người: hãy đặt bước chân mình trong dấu chân Chúa Giêsu Phục sinh, hãy để trái tim mình khơi dậy ước mơ vun đắp cho tình yêu và sự sống. Đường theo Thầy không phải con đường phẳng lặng, nhưng là con đường của thập giá và phục sinh: đón nhận thử thách, vượt lên giới hạn bản thân, để rồi thấy vinh quang sự sống mới.
Suốt hành trình đức tin, chúng ta dễ lạc lối khi quên mất nguồn cội tình yêu. Người trẻ thường hăng say lao động, khát khao tự do, nhưng nếu không giữ liên lạc với Thầy, tâm hồn sẽ cạn kiệt ý nghĩa. Rồi khi tuổi già, sức lực yếu dần, ta dễ chán chường, khao khát an bình, nhưng thiếu nương tựa vào Thầy, ta trở nên lạc lõng. Vì thế, lời Chúa dành cho Phê-rô vừa là an ủi, vừa là cảnh tỉnh: tình yêu chân thật phải dẫn ta vào mối tương quan sâu xa với Thầy, vượt lên mọi bấp bênh của kiếp người.
Anh chị em thân mến, chiêm ngắm mầu nhiệm tình yêu phục sinh qua cuộc đối thoại bên bờ hồ Ti-bê-ri-a, chúng ta nhận ra ba chân lý: Thứ nhất, Chúa luôn kiên nhẫn chờ đợi lời đáp yêu mến của ta, không vội xét đoán mà mở đường cho hoán cải. Thứ hai, yêu mến Chúa phải được biểu lộ qua phục vụ anh em, nhất là những người bé nhỏ, thua thiệt. Thứ ba, theo Chúa là hành trình hiến tế, dấn thân đến cùng, không kể giá phải trả.
Trong gia đình, khi yêu thương con cái, cha mẹ kiên nhẫn dạy dỗ, trao phó trách nhiệm phù hợp với tuổi tác, và chấp nhận những lúc con hư lỗi rồi tha thứ, tương tự, Chúa là Cha nhân hậu đối với chúng ta. Người trao ơn tự do nhưng không bỏ rơi; Người gắn kết tình yêu với sứ mạng; Người mời gọi mỗi người dấn thân phục vụ và sẵn sàng chịu đựng thử thách để được nên hoàn thiện.
Với chức vụ mục tử, Phê-rô đã trở thành tảng đá bền vững, chăn dắt đoàn chiên bằng chính mạng sống. Chúng ta, mỗi Kitô hữu, dù không lãnh chức thánh, cũng được mời gọi trở thành mục tử theo thánh giá và phục sinh: trong gia đình, trong xã hội, nơi giáo xứ và cộng đoàn, hãy “chăm sóc chiên” qua các cử chỉ bác ái, chia sẻ, đồng hành và cầu nguyện. Khi nối lớn tình yêu với hành động cụ thể, chúng ta thực sự sống lời Chúa: “Chúa không chỉ gọi anh em là tôi tớ, nhưng gọi anh em là bạn hữu.”
Nguyện xin Chúa Phục sinh đánh động lòng chúng ta, để mỗi ngày, chúng ta biết tự vấn: “Lạy Chúa, con có thật sự yêu mến Chúa hơn mọi sự trần gian không?” Và khi câu trả lời dâng lên trong lòng, xin cho chúng ta can đảm bước theo, chăn dắt những con chiên nơi mình thừa hưởng, và hiến dâng mạng sống cho vinh quang Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỰA: CHĂM SÓC CHIÊN VÀO MẠCH SỐNG PHỤNG VỤ
Chúa Nhật Vượt Qua đang dần khép lại, nhưng những mạc khải về tình yêu và sứ vụ của Người vẫn vang vọng mãi trong lòng các tông đồ và mỗi Kitô hữu. Hôm nay, Giáo Hội mời chúng ta suy niệm về biến cố sau bữa Tiệc Ly và Ân Túc Phục Sinh: cuộc đối thoại ba lần đầy ân tình giữa Đức Giêsu Phục Sinh và thánh Phêrô bên bờ Biển Hồ Ti-bê-ri-a, cùng câu chuyện pháp lý của thánh Phaolô trước vua A-críp-pa. Tất cả quyện vào nhau thành một thông điệp sâu sắc về lòng trung tín và thiện ý chăm sóc đoàn chiên của Chúa.
Chúa Phục Sinh, sau khi sống lại, đã đến với các môn đệ bên bờ hồ như một mục tử tìm đàn chiên lạc. Ngài không trừng phạt thánh Phêrô đã ba lần chối Thầy, nhưng vỗ về bằng ba câu hỏi: “Con có yêu mến Thầy không?” Mỗi lần Phêrô đều thưa “Thưa Thầy có”, và mỗi lần Chúa trao cho Phêrô một sứ vụ: “Hãy chăm sóc chiên con của Thầy.” Ba lần lặp lại, một hình thức chữa lành tâm hồn, đồng thời khích lệ tâm trí người tông đồ: Chúa tin cậy anh, và qua anh, Đấng Phục Sinh tiếp tục chăm sóc đoàn chiên.
Hình ảnh “chiên con” không chỉ ám chỉ những tín hữu hồn nhiên, yếu đuối trong đức tin, nhưng cả toàn thể Hội Thánh đang vất vả giữa sóng gió thế gian. Chăn dắt, chăm sóc và dẫn dắt—đó là ba sắc thái của sứ vụ mục tử mà mỗi người được mời gọi thực thi. “Chăm sóc” mang ý thức quan tâm toát lên từ tình yêu; “chăn dắt” cho thấy sự hướng dẫn kiên nhẫn; còn “chăn dắt như mục tử” đồng nghĩa với hy sinh, hiến mình để bảo vệ đàn chiên—dẫu phải trả bằng mạng sống.
Ngược lại, trong trích đoạn sách Công Vụ Tông Đồ, chúng ta thấy thánh Phaolô đứng trước hoàng cung A-críp-pa. Ông bị tố cáo về những “vấn đề liên quan đến tôn giáo riêng” và “ông Giêsu đã chết mà Phaolô quả quyết là vẫn sống.” Quan sát thái độ công bình của vị tổng trấn Phi-lít và Phét-tô, chúng ta nhìn thấy nguyên tắc của công lý Rôma: ai cũng được quyền biện hộ trước khi bị kết án. Dù dân Do Thái quy tội Phaolô, nhưng ông vẫn được phép kháng cáo lên hoàng đế. Ở đây có một bài học mục vụ: chăm lo cho sự công bằng và sự thật, ngay cả khi phải đối diện với những lời vu khống, hờn giận hay hiểu lầm.
Cả hai biến cố, một bên là cuộc hỏi han ân cần của Chúa Phục Sinh, một bên là phiên tòa minh bạch của Phaolô, đều nhấn mạnh đến giá trị của sự lắng nghe và bảo vệ. Trong Hội Thánh, mọi tín hữu đều phải được lắng nghe, tôn trọng, và được nuôi dưỡng bởi Tin Mừng Phục Sinh. Mục vụ không thể chỉ là những hoạt động bề ngoài, mà phải bắt nguồn từ lòng kính trọng phẩm giá con người, đặc biệt là những “chiên con”—những người mới khám phá đức tin, những tín hữu đang chao đảo vì khó khăn, những người đau khổ về thể xác lẫn tinh thần.
Sứ vụ chăn dắt chiên của thánh Phêrô là “hãy theo Thầy.” Sống theo lời Chúa là cuộc hành trình liên tục: lắng nghe Lời Chúa, thi hành Lời Chúa và yêu mến Lời Chúa. Khi Phêrô chần chừ, Chúa Phục Sinh không trách móc, nhưng nâng đỡ. Chúa tin Phêrô đủ sức đảm nhận trọng trách. Tương tự, chúng ta cũng được mời gọi là những mục tử thứ hai: bất kể vị thế giáo quyền hay đời sống thường nhật, mỗi Kitô hữu đều có thể săn sóc anh em mình qua lời cầu nguyện, chia sẻ, và hành động bác ái.
Chiên con không thể tự tìm được thức ăn cho mình nếu không có người dẫn dắt. Sứ vụ của người mục tử đòi hỏi phải hiểu thấu nhu cầu thiêng liêng và trần gian của đoàn chiên: nhu cầu được tha thứ, được an ủi, được hướng dẫn qua thử thách. Mục tử cần trở nên tấm gương sống động của Tin Mừng: quảng đại hiến thân và không tính toán “lợi ích” khi phải vác thập giá cùng đoàn chiên.
Nhìn vào thánh Phaolô, chúng ta còn học thêm tâm thế khôn ngoan khi đối diện với những tố cáo bất công. Ông không né tránh nhưng nắm lấy cơ hội biện hộ để loan báo Tin Mừng. Trong sứ vụ ngày nay, Hội Thánh và mọi thành phần giáo dân cũng cần khôn ngoan như vậy: không đóng cửa tự bảo vệ, nhưng mở rộng cánh cửa ra đối thoại và chứng tá. Khi bị hiểu lầm, đừng vội bực bội nhưng hãy kiên nhẫn giải thích, dùng tình yêu chân thật để cảm hóa.
Chúa Giêsu đã trao cho Phêrô chìa khóa chăm sóc chiên con qua ba lần: chăm sóc, chăn dắt, và vác thập giá cho chiên. Ba chiều kích này chính là bài bản mục vụ vẹn toàn: mến yêu sâu sắc, dẫn đưa kiên trì, và hi sinh tận hiến. Chúng ta, những môn đệ hôm nay, được mời gọi sống theo bài học ấy trong mọi hoàn cảnh: trong gia đình, trong công sở, trong cộng đoàn giáo xứ, và ngay trong những tương quan thường nhật.
Lời Chúa hôm nay cũng thách đố từng người: chúng ta có thực sự yêu mến Chúa hơn “các anh em này không?” Yêu mến Chúa thể hiện qua việc chúng ta chăm lo và bảo vệ anh em. Nếu tình yêu dành cho người lân cận còn thiếu, tình yêu dành cho Chúa chưa trọn vẹn. Chúa Phục Sinh muốn chúng ta “ở lại” trong tình yêu của Người để tình yêu ấy chảy qua chúng ta tới mọi người.
Cuối cùng, như thánh Phaolô kháng cáo để bảo vệ chân lý Phục Sinh, chúng ta cũng được mời gọi không sợ hãi đứng lên bênh vực lẽ phải trong xã hội, như người ly khai với những phong trào bất công, những xu hướng chối bỏ giá trị thiêng liêng, những quan niệm sai lệch về phẩm giá con người. Sứ vụ mục tử hôm nay không chỉ gói gọn trong phòng thánh, nhưng lan tỏa ra thế giới, qua lời cầu nguyện, sự hiện diện và những hành động cụ thể.
Anh chị em thân mến, Chúa Phục Sinh đã trao cho Phêrô trọng trách chăm sóc chiên con. Ngày nay, Người cũng trao cho chúng ta trọng trách ấy. Xin cho mỗi người chúng ta can đảm đáp lời, bằng đời sống thánh thiện, bằng lắng nghe kiên nhẫn và bằng sẵn sàng hy sinh để chia sẻ niềm vui và gánh vác nỗi buồn với anh chị em. Như thế, tình yêu Phục Sinh sẽ lan tỏa khắp nơi, và Hội Thánh sẽ thật sự là “dấu chỉ và bảo chứng” cho lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT VÔ BIÊN VÀ CƠ HỘI THỨ HAI
Chúa nhật Phục Sinh đã qua, nhưng những dấu tích Phục Sinh vẫn còn lan tỏa khắp giáo hội và từng tâm hồn kitô hữu. Hôm nay, trong Tin Mừng theo thánh Gio-an, chúng ta chứng kiến khoảnh khắc tuyệt vời khi Chúa Giêsu Phục Sinh gặp lại Phêrô bên bờ hồ Tibêria, trao cho ông “cơ hội thứ hai” sau ba lần ông đã chối Thầy trong đêm Canh thức Thương khó (Ga 21,15–17). Câu chuyện ấy không chỉ dành riêng cho Phêrô, mà là để mỗi người chúng ta thấy ra lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa, học lấy đức khiêm nhường và can đảm tuyên xưng tình yêu dành cho Ngài, bất chấp những thất bại của quá khứ.
Ngay từ buổi Tiệc Ly, Chúa đã cảnh báo các môn đệ: “Tất cả các con sẽ vấp ngã vì Ta trong đêm nay” (Ga 13,38). Phêrô liền vỗ ngực quả quyết: “Dù mọi người vấp ngã vì Thầy, con sẽ không vấp ngã bao giờ!” Nhưng chỉ vài giờ sau, ông đã run sợ và lên tiếng chối Thầy ba lần. Trong khoảnh khắc ấy, Phêrô đã thua trước bản thân, trước sợ hãi và tự phụ. Song Thiên Chúa không để ông dậm chân mãi trong thất vọng. Phục Sinh, Chúa Giêsu tìm tới, cho ông cơ hội khác: “Simon, con của Giona, con có mến Ta hơn những người này không?”
Trong giây phút gặp lại ấy, từng câu hỏi của Chúa như gõ thẳng vào lòng Phêrô. Không phải để cân đo ba lần chối Thầy, nhưng để khai mở con tim ông, dạy ông biết tuyên xưng tình yêu với Ngài bằng chính sự thành tâm và can đảm. Ba lần “Thầy biết rõ”, ba lần “Con yêu mến Thầy” tự đáy lòng vang lên, chứng tỏ Phêrô đã lấy lại đức khiêm nhường, không còn chạy theo uy danh hay dựa vào bản năng tự phụ, nhưng dám nhìn nhận tội lỗi và đặt niềm tin tuyệt đối nơi Đấng Phục Sinh.
Khi Phêrô trả lời, Chúa Giêsu trao ông sứ mạng cao cả: “Hãy chăn dắt chiên con của Thầy… Hãy chăn dắt chiên con của Thầy… Hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21,15–17). Ba lần trao quyền lực chăn dắt là để ông nhận lãnh trách nhiệm dẫn dắt đoàn chiên Hội Thánh, và qua đó, chứng minh rằng cơ hội thứ hai không chỉ là để cá nhân Phêrô phục hồi, mà còn để ông trở nên khí cụ phục vụ tha nhân, góp phần xây dựng cộng đoàn đức tin.
Chúng ta, những môn đệ sau mười sáu thế kỷ, vẫn đang hành trình theo Chúa Giêsu. Mỗi người trong chúng ta đều có lúc sa ngã: dấu vết lầm lỗi, bất trung, hay thậm chí biện hộ cho tội lỗi, chối bỏ tình yêu Thiên Chúa. Nhưng hôm nay, Chúa Giêsu vẫn hỏi chúng ta: “Con có mến Ta?” Đây không phải là một lời trách móc chua xót, nhưng là lời mời gọi thân tình: hãy thành thật nhìn nhận tội lỗi và tuyên xưng tình yêu. Dù quá khứ có thế nào, Ngài luôn chờ đợi một trái tim hối cải để trao ban ơn tha thứ và bình an nội tâm.
Hãy nhớ lại khoảnh khắc Phêrô khóc lóc sám hối sau ba lần chối Thầy. Đó là giọt lệ thống hối mang sức mạnh biến đổi: nó giúp ông nhận ra giới hạn của lòng con người và khao khát được phục hồi mối tương quan với Thầy. Khi chúng ta khóc lóc, khi chúng ta đặt mình trước bàn thánh để thú tội, chúng ta đang thực hành lòng khiêm nhường và can đảm. Bởi chỉ khi khiêm nhường nhìn nhận yếu đuối, chúng ta mới xứng đáng đón nhận ân sủng vô biên của Thiên Chúa.
Có một bài học sâu sắc giữa Giuđa và Phêrô: cả hai đều phản bội Thầy trong cùng một đêm, nhưng con đường đi tiếp của họ lại khác nhau. Giuđa thất vọng, không chịu quay lại, chọn con đường tuyệt vọng, và cuối cùng tự kết liễu cuộc đời. Phêrô, tuy chối bỏ, nhưng đã biết đứng dậy, chạy về với Thầy, nghe lời Ngài hỏi: “Con có mến Ta không?”, và sẵn sàng nhận sứ vụ chăn dắt. Sự khác biệt ấy là minh chứng cho sức mạnh của lòng biết ăn năn hối cải và tin tưởng vào lòng nhân hậu của Thiên Chúa.
Trong đời sống đức tin, không ít lần chúng ta hạn chế quyền năng tha thứ của Thiên Chúa bằng những án phạt lòng riêng, lương tâm nặng trĩu, hoặc tự đặt ra giới hạn cho ân sủng. Thiên Chúa, trong tình yêu, luôn rộng mở bước tiếp để chúng ta làm lại: từ việc từ chối thói sân hận, rồi nhận ra giá trị của thứ tha; từ những nghi ngờ đức tin, đến tuyên xưng lòng yêu mến; từ những ưu phiền trần gian, đến tìm lại bình an nơi Chúa. Điều quan trọng là đừng chần chờ, đừng ngại ngùng, hãy chạy về với bàn tòa xưng tội, can đảm tuyên xưng tội lỗi và tuyên xưng tình yêu dành cho Chúa.
Chúng ta hãy tự hỏi: trong mối tương quan với Chúa và anh chị em, chúng ta có sẵn sàng để Ngài “hỏi” mình, nhắc nhớ mình, để từ đó tái cam kết yêu mến? Phêrô không còn xưng “Tôi sẽ chết vì Thầy” như khi chưa sa ngã, nhưng ông đã thực thi sứ vụ đó bằng chính cái chết tử đạo sau này. Tình yêu Chúa trao, qua thử thách của tội, đã trở nên tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì đoàn chiên. Đây chính là mẫu gương cho chúng ta: tình yêu sau phục hồi không mơ hồ, không hời hợt, nhưng ơn gọi dấn thân phục vụ và quảng đại.
Hãy nhìn lại những lần ta vấp ngã: lời nói vội vã gây tổn thương, sự lạnh nhạt với cầu nguyện, thái độ bi quan gây chán nản cho người khác. Mỗi vấp ngã là cú đánh vào lòng tin, là dấu chỉ mạnh mẽ rằng con người có thể yếu đuối. Nhưng điều tuyệt vời là Chúa không phán xét ta một lần rồi thôi; Ngài tiếp tục gọi ta, hỏi ta, đặt niềm tin ở ta. Đó là lời mời gọi không ngừng để chúng ta trở nên khí cụ bình an, khí cụ thứ tha cho nhau.
Phêrô được trao ba lần quyền chăn dắt – là hình ảnh Thiên Chúa trao trọn sứ vụ xây dựng Hội Thánh. Chúng ta được mời gọi trở nên “thức giả” lẫn “chăn dắt” cho nhau: bằng lời cầu nguyện, sự an ủi, sự đồng hành trong khó khăn. Khi tha thứ cho người khác, chúng ta thực hành chính lòng từ bi mà Chúa đã dạy: “Anh em hãy thương xót như Cha anh em trên trời là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Mỗi người có thể là một “Phêrô” nhỏ, chăn dắt chiên con ngay trong gia đình, xứ đạo, hoặc môi trường làm việc.
Cuối cùng, để sống đúng cơ hội thứ hai, chúng ta cần dấn thân trong bí tích Thánh Thể – nguồn sự sống và sức mạnh thiêng liêng. Giờ đây, khi nghe lời mời: “Thầy biết rõ mọi sự, Thầy biết con yêu mến Thầy”, chúng ta đáp lời trong tâm tình tạ ơn, đồng thời hứa sống cho xứng đáng. Thánh Thể trở thành bữa tiệc nuôi dưỡng lòng yêu mến, giúp ta gắn bó mật thiết với Chúa Kitô và cảm nhận tình yêu Ngài mỗi ngày.
Anh chị em thân mến, ngày hôm nay, chúng ta hãy để Chúa Giêsu tiếp tục hỏi: “Con có mến Ta không?” và chúng ta đáp lời bằng cả trái tim, bằng đức tin và việc làm cụ thể. Đừng ngại ngần nhìn lại quá khứ, nhưng tự hào vì được Chúa yêu thương, được Ngài tha thứ, và được chính Ngài sai đi để chăn dắt anh chị em. Nhờ đó, chúng ta sẽ trở nên chứng nhân sống động cho tình yêu Phục Sinh, làm cho ánh sáng ơn Chúa Phục Sinh tỏa khắp đời mình và lan tỏa đến mọi người chung quanh.
Xin cho tâm hồn mỗi người chúng ta được can đảm đón nhận cơ hội thứ hai, tự xưng mình là tội nhân được yêu thương, rồi trở nên thợ gặt, chăn dắt, thức giả cho đoàn chiên Chúa, để qua đó công trình cứu độ của Ngài được thực hiện nơi cộng đoàn và thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CƠ HỘI THỨ HAI CỦA TÌNH YÊU
Mùa Phục Sinh đang dần khép lại, để lại trong lòng chúng ta một hành trình đức tin đầy ắp những biến cố vinh quang và những lời mời gọi sâu sắc của Đấng Phục Sinh. Suốt bảy tuần lễ, từng phút giây, chúng ta được Đức Kitô ân cần dạy dỗ, nhắc nhở và nâng đỡ bằng Lời Chúa và các dấu chỉ tình yêu dẫn đưa vào mầu nhiệm sự sống mới. Hôm nay, trong ngày Thứ Sáu Tuần VII Phục Sinh, Tin Mừng Thánh Gio-an đem đến cho chúng ta giây phút thinh lặng nhưng mãnh liệt, khi Ngài trao cho Phê-rô cơ hội thứ hai để bày tỏ lòng yêu mến và để lãnh nhận sứ mạng phục vụ: “Si-môn, con ông Gio-na, anh có mến Thầy hơn những người này không?”
Trong đời sống Kitô hữu, có những lúc chúng ta hân hoan nhận ra tình yêu vô biên Chúa Cha dành cho nhân loại qua Con Một giáng trần, chịu nạn và phục sinh để ban sự sống. Nhưng cũng có những lúc, như Phê-rô, chúng ta chối bỏ và thất vọng. Phê-rô đã thưa rằng mình sẽ chẳng bao giờ vấp ngã, nhưng chỉ vài giờ sau, ông đã chối Thầy ba lần. Và dẫu lòng ông chất chứa hối tiếc, ông đã không còn cơ hội để bày tỏ tình yêu trung kiên đó cho đến khi Chúa Phục Sinh hiện ra. Ngay tại bờ hồ Ti-bê-ri-a, bên tàn lửa và mùi cá nướng, tình yêu của Chúa Giêsu Phục Sinh vấn vương trong câu hỏi đầy trắc ẩn: “Anh có mến Thầy không?”
Câu hỏi không chỉ muốn nghe một lời khẳng định, nhưng còn muốn thấu suốt con tim Phê-rô. “Thưa Thầy, Thầy biết con mến Thầy.” Ba lần “thưa Thầy” vang lên trong khung cảnh bình minh mới, như ba lần Chúa khắc ghi tội lỗi và ba lần Ngài tha thứ. Trong từng lời đáp đó có bao nỗi niềm dằn vặt, có bao khao khát chuộc lỗi, có bao tấm lòng thầm lặng hướng về Thầy. Nhưng lời mến yêu không phải là điểm kết, mà chỉ là khởi đầu của sứ mạng: “Hãy chăn dắt chiên con của Thầy… Hãy chăm sóc chiên con của Thầy… Hãy chăn dắt chiên con của Thầy.”
Qua ba lần lặp lại, Chúa trao cho Phê-rô một trách nhiệm mà tình yêu chính là động lực biến hóa: trách nhiệm chăm sóc, dẫn dắt, bảo vệ những anh em chí thân mà Chúa sẽ dẫn ông đến. “Chăn dắt” và “chăm sóc” không chỉ là những từ ngữ, nhưng là hành động cụ thể của người nông phu âm thầm phục vụ bầy chiên: gieo chuồng, che mát, cho ăn uống, dẫn lối, quấn quýt bên đàn mỗi khi sương gió hay thú dữ uy hiếp. Tình yêu của Phê-rô, để được Chúa tin trao, phải thể hiện bằng những việc làm tận tụy, những hy sinh kín đáo, thậm chí chấp nhận chịu đau khổ, nguy hiểm để bảo vệ đàn chiên.
Chúng ta, những Kitô hữu hôm nay, cũng nhận lãnh lời mời gọi ấy. Mỗi lần chúng ta trả lời “Thưa Thầy, con mến Thầy” là chúng ta xác nhận lại đức tin rửa tội, đức tin vào Đấng đã yêu đến cùng. Nhưng để lòng mến ấy sinh hoa kết trái, chúng ta phải dấn thân chăn dắt chiên con – tức là người lân cận, những người anh em đang lạc lối trong bao cám dỗ, đau khổ, mệt mỏi. Có khi đó chỉ là một lời thăm hỏi nhẹ nhàng, một bữa cơm đơn sơ chia sẻ với người nghèo; có khi đó là sự hiến mình trong tận hiến dâng đời cho sứ vụ; có khi là cầm tay động viên người bệnh đang hoang mang trước Cửa Tử Thần.
Chúa không mời gọi chúng ta làm người hùng lẫm liệt, nhưng làm người phục vụ khiêm tốn. Khi Phê-rô nghe Lời Chúa dạy: “Anh có mến Thầy không?” thì ông đã xác tín tình yêu mới qua hành động, qua trách nhiệm, qua việc đi đến nơi mà ông không ngờ. “Anh sẽ phải giang tay ra cho người khác thắt lưng và dẫn anh đến nơi anh chẳng muốn đến.” Tình yêu đích thực luôn khiến chúng ta ra khỏi vòng an toàn, từ bỏ chủ quyền bản thân, chấp nhận lệ thuộc để phục vụ.
Trong chiều sâu Linh đạo Phục Sinh, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta: hãy để tình yêu dẫn lối, đừng để cái tôi thống trị. Trong đời thường, chúng ta dễ bị cám dỗ nhấn mạnh đến quyền lợi, danh dự, địa vị; nhưng Tin Mừng hôm nay mời gọi trao đổi quyền lực đó lấy sự lệ thuộc vì tình yêu. Như người tình chăm sóc người mình yêu, sẵn sàng quỳ lót giày, rửa chân, nâng niu từ đôi tay đến đôi chân, chúng ta cũng được mời gọi rủ lòng thương, hạ mình làm tôi tớ cho nhau.
Nếu Phụng Vụ hôm nay dạy chúng ta bài học hy sinh, bài học yêu thương nối dài mãi, thì đó không chỉ là lý thuyết. Chúa Giêsu đã chứng minh bằng chính mình: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu người hiến mạng sống cho bạn hữu mình” (Ga 15,13). Chúa đã hiến chính mình trong Mầu Nhiệm Thập Giá, chịu đòn roi, gai nhọn, chịu khinh chê, chịu chết hổ nhục, để từ trong mồ ngục, vực dậy và dẫn đưa chúng ta vào mầu nhiệm vinh quang phục sinh.
Lời Chúa hôm nay là lời mời gọi từng người chúng ta quyết định: “Anh có mến Thầy không?” Chúng ta không thể trả lời bằng việc chối bỏ hay lạnh nhạt. Tiếng “Thưa Thầy con mến Thầy” phải phát xuất từ cõi lòng, luôn được nuôi dưỡng bằng cầu nguyện, tham dự Thánh Thể, kết hiệp mật thiết với Ngôi Lời để trải dài ra thành hành động phục vụ.
Phục vụ không phải gánh nặng, nhưng là vinh dự. Khi chăn dắt chiên con, chúng ta không gánh lấy của người khác mà chính là chia sẻ ơn cứu độ; không đoạt mất tiếng nói của người khác mà trao Ban Bình An. Mỗi nụ cười, mỗi lời an ủi, mỗi bữa cơm, mỗi giọt nước là dấu chỉ tình yêu Phục Sinh, vì Chúa Phục Sinh không để chúng ta đơn độc trên hành trình gian nan của nhân thế.
Ước gì chúng ta, như Phê-rô, mỗi sáng thức dậy lại nhìn về Chúa với tâm tình hân hoan: Thưa Thầy con mến Thầy. Và khi chiều xuống, chúng ta lại mỉm cười vì đã dấn thân yêu thương ít nhất một ai đó. Đó là cách duy nhất để lòng mến của chúng ta không khô héo, không nhạt phai, nhưng trở nên nguồn sống cho bao tâm hồn khát khao được yêu.
Trước lễ mừng Lễ Chúa Thăng Thiên sắp đến, chúng ta chuẩn bị tâm hồn sẵn sàng đón nhận Chúa Thánh Thần, Đấng Phù Trợ nâng đỡ và hướng dẫn. Chúng ta hỏi lại mình: đã bao lần trả lời “Thưa Thầy con mến Thầy” mà lại quên đi trách nhiệm chăn dắt chiên con? Đã bao lần hứa hẹn đi theo Thầy mà lại ngại khó, ngại khổ, ngại mất danh dự?
Xin Chúa Thánh Thần đổi mới lòng can chúng ta, ban cho chúng ta trái tim quảng đại, sẵn sàng yêu và phục vụ không giới hạn. Xin cho mỗi Kitô hữu hôm nay biết dâng mình trong âm thầm, biết chấp nhận hy sinh để bảo vệ và dẫn dắt anh em mình, để Tin Mừng tình yêu Phục Sinh chảy tràn từ cuộc sống chúng ta đến tận cùng trái đất.
Chúng ta hãy kết thúc bài giảng hôm nay bằng lời nguyện nguyện cầu: Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin dạy con biết yêu, yêu như Thầy đã yêu, yêu đến tận cùng, yêu bằng hành động phục vụ, yêu bằng đoạn tuyệt với mình, yêu cho đến khi mệt lả. Xin cho con nhìn thấy chị em mình như chiên con Thầy trao phó, để mỗi bước con đi, mỗi việc con làm, đều là dấu chỉ tình yêu Phục Sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HẰNG SỐNG VỚI TÌNH YÊU CHÚA VÀ SỨ MỆNH CHĂN DẮT CHIÊN
Sau khi sống lại, Chúa Giêsu hiện ra bên bờ hồ Tiberia, nơi Ngài thân mật chia sẻ bữa ăn cùng các môn đệ và ban cho họ phép lạ khai hoang biển cả: “Hãy thả lưới xuống phía bên phải thuyền, các ngươi sẽ được” (Ga 21,6). Qua hình ảnh đánh cá thành công ấy, Chúa muốn dạy chúng ta rằng sứ mạng của người môn đệ không tùy thuộc vào khả năng tự nhiên, nhưng trọn vẹn hướng về Ngài, Đấng khai mở ơn gọi. Chính trong bối cảnh đời thường, bên bữa cơm bình dân, Ngài đặt câu hỏi trọng yếu: “Này anh Phêrô, con ông Gioan, anh có yêu mến Thầy không?” (Ga 21,15). Ba lần hỏi, ba lần trao quyền chăn dắt: “Hãy chăn dắt chiên con của Thầy,” “Hãy chăm sóc chiên của Thầy” (Ga 21,15–17). Câu hỏi ấy vang vọng không chỉ đến Phêrô, mà còn dội vào lòng mỗi tín hữu hôm nay: tình yêu của chúng ta dành cho Chúa được thể hiện như thế nào, và sứ vụ chúng ta nhận lãnh dựa trên cội nguồn yêu thương ra sao.
Chúng ta hãy chiêm niệm rằng ba lần Chúa hỏi Phêrô chính là ba cơ hội để ông bày tỏ lòng trung thành, nhưng hơn thế là để nhận ra cội nguồn tình yêu tuyệt đối không phải phát xuất từ con người yếu đuối, mà từ chính Thiên Chúa. Trước khi trải qua thất bại cay đắng của ba lần chối Thầy, Phêrô hùng hồn tuyên xưng: “Dẫu tất cả có vấp ngã vì Thầy, con đây cũng chẳng bao giờ vấp ngã” (Ga 13,37). Thế nhưng, khi sự yếu đuối hiện ra, Phêrô mới nghiệm thấy tấm lòng con người thật mỏng giòn. Bây giờ, đối diện với Thầy phục sinh, ông thưa: “Thưa Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy” (Ga 21,17). Lời thưa đơn sơ ấy chứa đựng cả chân thành và khát vọng sống lại tình yêu, được củng cố bởi chính tình yêu mà Chúa dành cho ông.
Chúa Giêsu không hỏi Phêrô về năng lực, kiến thức hay tài đức, mà chỉ một điều duy nhất: yêu mến. Đó là thước đo thiêng liêng nhất để trao phó sứ mạng chăn dắt Giáo Hội. Khi trao quyền “chăn dắt chiên,” Chúa không chỉ giao cho Phêrô công việc dẫn dắt, mà còn mời gọi ông chia sẻ cùng Ngài tấm lòng yêu thương và hy sinh. Bởi lẽ, một nhà chăn dắt không thể dẫn dắt nếu không sống hiến thân cho đàn chiên; không thể chăm sóc nếu không thường xuyên ở gần chiên, lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của chúng. Tình yêu Thiên Chúa, mà Phêrô đã nhận lãnh, sẽ trở thành động lực để ông can đảm dấn thân, sẵn sàng chịu chết vì đàn chiên, như dấu chỉ tận hiến cao tột nhất.
Hành trình theo Chúa bao giờ cũng song hành với thập giá. Khi Chúa Giêsu nói với Phêrô: “Khi già, ngươi sẽ giang tay ra và bị lừa đi nơi mà ngươi không muốn” (Ga 21,18), Ngài hé lộ tương lai tử đạo của ông. Điều này cho thấy rằng yêu mến Chúa không chỉ là cảm xúc, nhưng đòi hỏi quyết định vác thập giá: từ bỏ cái tôi ích kỷ, chấp nhận hy sinh bản thân cho tình yêu và cho sứ mạng. Sự hy sinh ấy mang ý nghĩa cứu độ, theo gương Thầy chí ái đã tự hiến: “Không có tình yêu nào cao cả hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu” (Ga 15,13).
Trong đời sống đức tin, mỗi người chúng ta được Chúa hỏi: “Anh chị có yêu mến Thầy không?” Dẫu chúng ta không được hiện diện tận mắt với Chúa Phục sinh, Ngài vẫn loan báo chính Ngôi Lời sống động: qua Thánh Thể, qua Lời Kinh Thánh, qua Bí tích Thánh Tẩy và qua anh em. Mỗi lần tham dự Thánh Lễ, ta trở về bên bờ hồ Tiberia thiêng liêng; ta phó thác lưới đời mình cho Thầy để được lấp đầy, và sau đó Ngài trao cho ta quyền chăn dắt: chăm sóc, dạy dỗ, nâng đỡ anh chị em trong cộng đoàn. Đừng để lưới đời mãi rỗng không, nhưng hãy nương tựa và tin tưởng vào quyền năng tái tạo của Chúa.
Tình yêu Chúa không bao giờ thiếu, cũng không bao giờ thất vọng, dù chúng ta muôn lần yếu đuối. Ngài cho Phêrô và cho mỗi chúng ta cơ hội trả lời lời mời gọi yêu thương mỗi ngày: bằng cầu nguyện, bằng phục vụ, bằng chia sẻ. Khi công việc giảng dạy, bác ái, dâng hiến và thừa tác diễn ra trong niềm xác tín được yêu, chúng ta trở nên dấu chỉ sống động cho tình yêu ấy. Không phải bằng lời lẽ mỹ miều, mà bằng cuộc sống hi sinh tường minh, bằng lòng quảng đại sẵn sàng phục vụ vô điều kiện.
Nhiều khi chúng ta e dè trước trách nhiệm chăn dắt: vì sợ thiếu năng lực, vì sợ không đủ phẩm chất, vì sợ lỡ dở. Nhưng hôm nay, Chúa nhắc nhở chúng ta: Người chọn và sai chính trong yếu đuối, để quyền năng Chúa được thể hiện nơi sự mong manh của chúng ta. “Lạy Chúa, xin đừng để con tựa cậy vào sức mình, nhưng xin cậy trông vào tình yêu Chúa” – đó là tâm nguyện của người môn đệ chân thật. Khi biết tín thác, chúng ta sẽ không cô đơn trong sứ vụ; Thầy Phục sinh luôn đồng hành, dẫn dắt, và ban sức mạnh.
Sứ điệp thứ Sáu tuần VII Phục Sinh mời gọi chúng ta sống tình yêu đích thực: yêu Chúa bằng cả tâm hồn, bằng cả trí khôn, bằng cả sức lực; và yêu anh em như chính mình. Trong mỗi biến cố đời thường – bữa ăn chung, cuộc gặp gỡ tình cờ, lời an ủi, cử chỉ chia sẻ – hãy để tình yêu ấy lan tỏa. Khi chúng ta thực thi tình yêu Chúa dành cho mình, chúng ta trở thành chiên con Đấng Chăn Lành, đem nhân chứng chân thực về Nước Trời đến cho thế giới đang khát khao yêu thương.
Xin cho tâm hồn chúng ta được biến đổi mỗi ngày nhờ cuộc gặp gỡ với Chúa Phục sinh trong Bí tích Thánh Thể. Xin cho chúng ta luôn sẵn sàng trả lời câu hỏi: “Con có yêu mến Thầy không?” bằng lối sống yêu thương cụ thể: tha thứ, cảm thông, hy sinh, phục vụ. Và xin cho cộng đoàn chúng ta, dưới sự dẫn dắt của các mục tử, luôn là nơi chăn dắt chiên con của Chúa, nơi tình yêu và sự hiệp nhất ngự trị, để nhân danh Chúa, chúng ta can đảm loan truyền Tin Mừng cứu độ cho muôn dân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ SỨ MẠNG CHĂN DẮT
Anh chị em yêu mến, trong tin mừng hôm nay, trước khi về trời, Chúa Giêsu đã trao phó quyền chăn dắt đoàn chiên cho ông Phêrô. Người muốn ông trưởng thành thực sự, không còn là kẻ vỗ ngực “thà chết chứ không chối Thầy”, rồi lại ba lần chối Thầy vì sợ liên lụy. Vì thế, Chúa đã cật vấn ba lần: “Simon, con ông Gioan, con có yêu mến Thầy hơn những người này không?” Ba lần câu hỏi ấy để gột rửa vết thương của ba lần chối từ, để Phêrô nhận ra tầm quan trọng của sứ mạng và để tình yêu dâng đầy trong tim ông.
Chúa không chỉ đơn thuần hỏi để được trả lời, nhưng để mời gọi Phêrô xác nhận tình yêu của mình: yêu mến đến đâu thì mới can đảm đón nhận trách nhiệm chăn dắt chiên con. Trách nhiệm ấy không dành cho kẻ hèn nhát, mà cho những ai có tâm hồn đủ lớn để chung chia sứ vụ với Thầy. Khi Phêrô đáp lời với niềm chân thành: “Thưa Thầy: Có, Thầy biết con yêu mến Thầy”, ông đã để cho tình yêu Thiên Chúa chảy vào mình, biến sự hổ thẹn thành lòng trung tín.
Sứ vụ chăn dắt không phải là một địa vị vinh quang, nhưng là lưỡi gươm tình yêu cắt xuyên vào tim, là thập giá của hy sinh. Chăn dắt chiên là dẫn dắt những tâm hồn lạc lối, săn sóc những ai yếu đuối, chia sẻ niềm vui lẫn nỗi buồn của đoàn chiên, sẵn sàng chịu tổn thương thay họ. Chúa nói: “Hãy chăm sóc chiên con của Thầy” – chăm sóc không chỉ bằng lời giảng, nhưng bằng mạng sống hiến dâng.
Ngày nay, Chúa cũng trao nhiệm vụ ấy cho các mục tử trong Giáo hội: linh mục, giám mục, những người được gọi “như lòng Chúa mong ước” (x. Is 66,21). Chúng ta cầu nguyện cho các ngài luôn biết lắng nghe tiếng Chúa, biết “ngửi thấy mùi chiên” – nghĩa là thấu hiểu nỗi gian nan, thân phận và nhu cầu của đàn chiên nơi mình. Mục tử không thể ở trên cao mà xa rời; ngài phải hòa mình vào đoàn chiên, đặt tay trên vai những tấm thân mỏi mệt, lau khô những giọt nước mắt.
Nhưng không chỉ giới hạn nơi hàng giáo phẩm, tất cả chúng ta, qua Bí tích Rửa tội, đều được mời gọi tham dự vào chức tư tế của Chúa Kitô. Mỗi người Kitô hữu đều mang sứ mạng chăn dắt – theo nghĩa phổ quát – khi chúng ta sống bác ái, chia sẻ ơn cứu độ, làm chứng cho Tin Mừng trong gia đình, nơi làm việc và trong các mối quan hệ xã hội. Làm thế nào để chúng ta “ngửi thấy mùi chiên”? Làm thế nào để chúng ta biểu lộ tình yêu Thiên Chúa chân thành và sẵn sàng hy sinh cho anh em?
Trước hết, chúng ta cần hình thành tâm tình thinh lặng để nghe câu hỏi Chúa Giêsu ba lần vọng lại trong lòng: “Con có yêu mến Thầy không?” Đôi khi trong bề bộn đời sống, chúng ta quên tự hỏi mình, quên kiểm điểm tình yêu dành cho Chúa. Khi vội vã phục vụ, chúng ta có thể đắm chìm trong hoạt động, nhưng thiếu sự kết hiệp mật thiết với Chúa. Hãy dành những giây phút lắng đọng, để cho Chúa chất vấn: “Con có yêu mến Thầy không?” Và để mỗi câu trả lời là một lời khẳng định chân thành, không nửa vời.
Tiếp đến, lời giao phó “Hãy chăn dắt chiên của Thầy” đòi hỏi chúng ta phải đặt tình yêu vào hành động cụ thể. Yêu Chúa là yêu người, phục vụ người nghèo khổ, an ủi kẻ thất vọng, bảo vệ những ai bị bỏ rơi. Hãy ghi nhớ: mục đích cuối cùng của sứ mạng không phải là nhận được sự tôn kính, mà là đem về một đoàn chiên hoà thuận dưới mái nhà Thiên Chúa. Mỗi hành động nhỏ bé của bác ái là một bước đưa chiên con trở về với bốn bức tường yêu thương của Hội thánh.
Hơn nữa, Chúa còn cảnh báo Phêrô về con đường sắp tới: “Khi đã về già, anh sẽ phải dang tay ra cho người khác thắt lưng và dẫn anh đến nơi anh chẳng muốn.” Lời ấy không chỉ nói về cái chết tử đạo của Phêrô, mà còn nói lên mầu nhiệm hiến tế: yêu thương đến cùng là từ bỏ tự do, tự hạ mình và trao phó cho ý Cha trên trời. Mỗi mục tử – dù là linh mục hay tín hữu – được kêu gọi chấp nhận thập giá hằng ngày, chấp nhận mệt mỏi, thậm chí những khổ đau vì tình yêu. Chỉ khi đó, chúng ta mới trở thành “mục tử nhân lành” thực sự, sẵn sàng hy sinh vì đoàn chiên.
Cuối cùng, lời mời “Hãy theo Thầy” gói trọn chặng đường mầu nhiệm: theo Thầy là noi dấu chân Ngài lên đồi Can-vê, cùng Ngài chịu đau khổ và cùng Ngài bước vào vinh quang Phục sinh. Đó là mời gọi mỗi người bước vào đời sống thiêng liêng sâu thẳm, liên lỉ đón nhận sức mạnh Thánh Thần, để có thể trung tín với giao ước yêu thương và sứ mạng chăn dắt.
Anh chị em thân mến, trong hành trình Phục sinh, chúng ta được mời gọi nhìn thấy Chúa Phục sinh hiện diện giữa đời thường, trao ban sứ vụ và trao ban chính bản thân Người. Cầu xin cho mỗi linh mục, giám mục trở nên mục tử “như lòng Chúa mong ước”, biết “ngửi thấy mùi chiên” và dẫn dắt đoàn chiên về đồng cỏ xanh tươi. Đồng thời, mỗi tín hữu chúng ta, qua chức tư tế phổ quát, biết hóa mình thành mục tử: sống tình yêu hiến tế, chia sẻ Tin Mừng, an ủi kẻ đau khổ, củng cố đức tin kẻ yếu đuối.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con luôn biết trả lời “Con có yêu mến Thầy không?” với tấm lòng chân thật, và sẵn sàng nhận sứ vụ chăn dắt anh em, cho đến khi chúng con được đưa về đồng cỏ vĩnh phúc nơi Cha vinh quang. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HỒNG ÂN TỪ ĐỐNG THAN HỒNG
Trên bờ hồ Ghen-nê-xa-rét mênh mông, ánh bình minh vừa chiếu le lói qua tầng sương còn đọng trên mặt nước, các môn đệ nhận ra Thầy mình sau một đêm dài lạc lõng. Hồ nước hiền hòa này đã chứng kiến muôn vàn kỷ niệm tình Thầy trò: tiếng gọi “Hãy theo Thầy” đầu tiên vang lên giữa lưới cá đầy, những lần sóng gió dập dềnh khi các ông chèo thuyền gặp giông bão, và chính nơi đây, Phêrô đã chối Thầy trước đống than hồng trong đêm Thương Khó. Hôm nay, cũng bên đống than ấy, Chúa Phục Sinh đem lại cho Ngài một cơ hội phục hồi, trao cho Phêrô ba lần tuyên xưng yêu mến và ba lần sứ mạng chăn dắt đoàn chiên quý giá.
Không phải ngẫu nhiên mà cuộc đối thoại được lặp lại ba lần: ba lần chối Thầy, ba lần xóa bỏ, ba lần khẳng định. Chúa Giêsu mở đầu, giọng ân cần: “Simon, con có yêu mến Thầy hơn các anh em này không?” Phêrô dù còn bàng hoàng, vẫn thành khẩn thưa: “Thưa Thầy, con yêu mến Thầy.” Câu trả lời đó như đánh thức tín thác và yêu thương nơi tâm hồn Phêrô. “Hãy chăm sóc chiên con của Thầy.” Lần thứ hai, Phêrô được mời khẳng định yêu mến nhân danh đức tin vững vàng hơn: “Thưa Thầy, con yêu mến Thầy.” Và tiếp tục sứ vụ: “Hãy chăn dắt chiên của Thầy.” Đến lần thứ ba, Thầy hỏi vơi âm vang lời chối cũ: “Con có yêu mến Thầy không?” Phêrô thổn thức: “Thưa Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy.” Lời tuyên xưng khiêm tốn ấy mở ra mối tương giao đích thực giữa Mục tử và tôi tớ. Cuối cùng, Chúa trao: “Hãy chăm sóc chiên của Thầy, và hãy theo Thầy.”
Đống than hồng không chỉ là dấu ấn đau khổ, mà nay trở thành biểu tượng của ơn tha thứ và phục hồi. Lửa đã đo thịt da Phêrô, và giờ lửa lại hâm nóng tâm hồn ông. Chính giữa khung cảnh đời thường nhưng thấm đượm huyền nhiệm ấy, lòng thương xót của Thiên Chúa được tỏ hiện rõ nét: tình yêu không kết thúc ở thất bại, nhưng vươn dậy từ những vết trượt, đổi mới niềm hy vọng và trao sứ mạng thiêng liêng.
Chiên con của Thầy là những tâm hồn mong manh, dễ bị tổn thương giữa thử thách cuộc sống. Sứ vụ chăn dắt đòi người mục tử phải đặt trên nền tảng yêu mến. Không thể trao trách nhiệm lãnh đạo, hướng dẫn hay bảo vệ, nếu bản thân không trải qua biến cố tình yêu tha thiết với Thiên Chúa. Tình yêu ấy là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa sứ mạng: yêu mến Chúa là căn cội, chăn dắt đoàn chiên là hoa trái.
Hồ Ghennê-xa-rét vốn là nơi các ông bỏ nghề lưới, vác thuyền lên bờ, theo Thầy. Ngày nay, giữa bộn bề lo toan thường nhật, mỗi tín hữu được mời gọi trở lại bên bờ hồ ấy, lắng nghe tiếng gọi mộc mạc: “Hãy theo Thầy.” Tiếng gọi không chỉ dành cho các tông đồ thuở xưa, nhưng vang vọng với mọi Kitô hữu qua từng giờ phút thinh lặng, từng trang Lời Chúa và trong những bữa Tiệc Thánh.
Lời “Hãy theo Thầy” không hẹn một lộ trình trải thảm, mà kéo ta vào hành trình lội ngược dòng, chấp nhận tan biến dòng đời ồn ào để đặt niềm tin vào Đấng Phục Sinh. Hành trang mang theo không phải là thuyền đầy lưới cá tươi, nhưng là lòng sẵn sàng chia sẻ, cứu độ, thậm chí mất mạng sống nếu cần, để tôn vinh danh Cha. Chính Chúa đã báo trước với Phêrô: “Khi đã lớn tuổi, người khác sẽ thắt lưng ngươi và dẫn ngươi đến nơi ngươi không muốn.” Đó là ẩn dụ cái chết hy sinh, nhưng cũng là bằng chứng đỉnh cao của tình yêu Thiên Chúa dành cho chúng ta.
Sứ vụ chăn dắt đòi mỗi mục tử phải không ngừng “theo Thầy.” Khi Phêrô vững tin dẫn chiên, ông lại tiếp tục mời gọi chính mình đứng dưới ánh sáng Lời Chúa, gắn bó với Người trong lời cầu nguyện và hy tế Thánh Thể. Bất cứ lúc nào, con chiên cũng có thể lạc đàn, ngã quỵ vì nghi ngờ, thử thách hay cám dỗ. Mục tử không được phép thờ ơ, mà phải thức tỉnh suốt đêm để canh chừng. Tình yêu dẫn đến sứ mạng, sứ mạng thúc đẩy mọi hành động mục vụ sinh hoa kết trái.
Ngược dòng Dòng chảy Tin Mừng, ta gặp hình ảnh thánh Phaolô bên tòa án A-críp-pa. Ông bị tố cáo trước vì loan báo Đức Kitô sống lại. Dân Do Thái nộp đơn kiện, nhưng tòa không kết án trước khi bị cáo được đối chất và tự biện hộ. Phaolô khôn ngoan kháng cáo “lên hoàng đế,” để quyền lợi không chỉ được bảo vệ nhưng Tin Mừng càng vang tiếng mạnh mẽ trong cung đình. Hình ảnh ấy cho thấy mục vụ không chỉ là chăm sóc nội bộ, nhưng bao gồm cả đấu tranh cho sự thật, bảo vệ lẽ phải và phẩm giá con người. Sự kiên nhẫn, lòng quảng đại và khôn ngoan đều là những phẩm chất mục tử cần trau dồi.
Trở về sứ vụ chăm sóc chiên con, mỗi chúng ta được mời gọi là mục tử thứ hai: mục tử trong gia đình, nơi nhóm bạn, trong cộng đoàn giáo xứ và xã hội. Tình yêu Chúa thôi thúc ta quan tâm đến nỗi lo của người thân, nghe và chia sẻ nỗi đau của những tâm hồn tổn thương, giúp đỡ người lạc lối qua việc làm nhỏ bé nhưng chan chứa lòng cưu mang. Không tự mãn với những thành công mục vụ, không bỏ mặc lầm lạc, cũng không tự ti vì khiếm khuyết; ta phải tiếp tục ngày qua ngày công tác dưới ánh lửa tình yêu phục sinh.
Xin ơn để tình yêu Chúa ngày một lớn hơn trong tim mỗi tín hữu, để chúng ta dám tuyên xưng ba lần: con yêu mến Thầy; dám đảm nhận ba lần: hãy chăm sóc, hãy chăn dắt và hãy theo Thầy. Khiêm tốn chấp nhận yếu đuối, nhưng không ngừng vươn lên nhờ quyền năng Thần Khí, ta sẽ trở thành dấu chỉ sống động của Mục tử nhân hậu giữa thế giới khát khao yêu thương.
Lạy Chúa Phục Sinh, xin cho con cảm nghiệm sâu sắc ân sủng từ đống than hồng của tình yêu: nơi thất bại Chúa ban cơ hội thứ hai; nơi sự yếu lòng Chúa trao sứ mạng cao cả; nơi cuộc đời hèn mọn Chúa khẳng định giá trị thiêng liêng. Xin dạy con biết yêu mến Chúa trên hết, để con cũng biết yêu thương, chăm sóc và dẫn dắt anh em như Chúa mong chờ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG YÊU MẾN SỨ VỤ THỨC CHĂN CHIÊN
Chúa Giêsu Phục Sinh đã hiện ra với các môn đệ bên bờ hồ Tibêria, giữa bình minh lung linh và tiếng sóng vỗ nhè nhẹ. Trong cảnh tượng đó, Ngài không công bố quyền năng minh triết hay dạy về mầu nhiệm sự sống lại, nhưng dành cho Phêrô một cuộc đối thoại thấm đẫm tình yêu và sứ vụ: “Simon, con của Gioan, con có yêu mến Thầy hơn những người này không?” (Ga 21,15). Ba lần Ngài đặt câu hỏi, ba lần Phêrô thưa: “Lạy Thầy, Thầy biết rõ mọi sự, Thầy biết con yêu mến Thầy” (Ga 21,17), và ba lần Chúa giao phó: “Hãy chăm sóc chiên của Thầy” (Ga 21,16.17.17). Cuộc đối thoại ấy không chỉ xác nhận lại lòng trung tín của vị tông đồ sau ba lần chối từ, nhưng còn gửi gắm cho ông một sứ vụ thiêng liêng: dẫn dắt đoàn chiên của Chúa.
Tình yêu mến nơi Phêrô không phải là cảm xúc thoáng qua, nhưng là ơn gọi đưa ông vào hành trình phục vụ và hiến thân. Chỉ khi ông dám tuyên xưng tình yêu, ông mới nhận biết được trách nhiệm chăm sóc các chiên con – những tín hữu mỏng manh, những linh hồn lầm lạc, những tâm hồn khao khát gặp gỡ Đấng Phục Sinh. Qua đó, chúng ta thấy rõ: chỉ tình yêu mới đủ sức nâng đỡ sứ vụ, bảo đảm ngọn đèn đức tin không bao giờ tắt dù bão tố thế gian có cuốn trôi.
Ai trong chúng ta không từng vấp ngã, chối bỏ hoặc run sợ trước thử thách? Phêrô đã chối Thầy ba lần trong đêm Canh thức Thương khó, để rồi dằn vặt trong lệ hối hận. Nhưng Thiên Chúa không mặc định ông thành kẻ thất bại. Phục Sinh là mốc son cho lòng nhân từ vô biên: Ngài trao thêm cơ hội thứ hai, mời gọi Phêrô trở lại với tình yêu đích thực, không dựa vào uy danh hay cảm tính, nhưng bằng sự thành tâm và can đảm nhìn nhận tội lỗi. Từ đó, Phêrô không chỉ phục hồi mối tương quan với Chúa, mà còn trở thành chứng nhân can đảm, sẵn sàng chịu chết vì Danh Chúa.
Chúa Giêsu trao phó “chăm sóc chiên” không phải để Phêrô giám sát hay ủy quyền, nhưng để ông trở thành người chăn tốt, sẵn sàng đi tìm từng con chiên lạc, chữa lành vết thương, che chở và hướng dẫn chúng về đồng cỏ xanh tươi. Hãy tưởng tượng nếu Phêrô chỉ nghe sứ vụ mà không nếm trải tình yêu hôm nay, ông sẽ trở thành quan tòa khô khan thay vì người chăn nhân hậu. Chính tình yêu đã làm cho sứ vụ trở nên sống động và hiệu lực.
Thánh Têrêxa HĐG đã nhắc nhở: “Không có tình yêu, mọi việc dù vĩ đại đến đâu, cũng chỉ là hư không.” Trong gia đình, người cha người mẹ không thể chỉ ra lệnh hay áp đặt kỷ luật mà thiếu tình thương. Trẻ thơ chỉ vâng lời khi cảm nhận được hơi ấm và ân cần. Tương tự, trong cộng đoàn, mỗi linh mục, giám mục, mỗi tín hữu đều cần tình yêu mến Chúa để dấn thân phục vụ: dạy giáo lý, chia sẻ phúc âm, nâng đỡ kẻ nghèo hèn. Tình yêu ấy khơi nguồn cho mọi hành động bác ái, làm chứng cho ơn cứu độ.
Trở lại với câu chuyện bé cụ ngoài 90 tuổi, sống cô đơn, bị gia đình bỏ rơi vì những chọn lựa đời tư, bà đánh mất hy vọng và ngần ngại trở lại nhà thờ. Khi các thành viên Huynh đoàn đến chia sẻ Lời Chúa và cầu nguyện, bà bừng tỉnh, cử động yếu ớt và làm dấu thánh giá. Đó là phép lạ tình yêu: không lời giảng dạy hùng hồn, không phép lạ lạ lùng, nhưng chính tình yêu mến – sự hiện diện và cầu nguyện tận tâm – đã khơi dậy ngọn lửa đức tin nơi bà. Như Chân phước Têrêxa Calcutta nói: “Những kẻ đau khổ cùng túng nhất, trước tiên họ thiếu tình thương.” Khi chúng ta xây dựng đời sống trên nền tảng tình yêu đối với Thiên Chúa, chúng ta trở thành kênh truyền ơn chữa lành và hy vọng cho tha nhân.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin cho mỗi linh mục, tu sĩ, và dân Chúa nhận ra rằng sứ vụ Thiên Chúa trao không phải là gánh nặng, nhưng là dấu chỉ của tình yêu Ngài dành cho chúng con. Khi Ngài nói “Hãy chăm sóc chiên của Thầy”, Ngài trao cho chúng con ơn gọi làm chứng cho Tin Mừng. Xin đổ tràn Thánh Thần xuống trên chúng con, để chúng con không phải chăn dắt chiên bằng quyền hành hay lý thuyết, nhưng bằng sự hiến thân và lòng nhiệt thành rực cháy của tình yêu.
Chúng ta đừng sợ thất bại, đừng đặt giới hạn cho lòng nhân từ Thiên Chúa. Hãy can đảm thú nhận những lần yếu đuối, thành khẩn trở về với Bí tích Hòa giải, để được xức dầu ơn bình an và can đảm mới. Từ đó, chúng ta vững bước tiếp tục hành trình Tin Mừng, chia sẻ tình yêu với anh chị em, nhất là những ai cảm thấy bị lãng quên và tổn thương.
Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi “nghe lại” câu hỏi của Chúa: “Con có yêu mến Thầy không?” Đó không phải chỉ là kỷ niệm quá khứ, nhưng là mệnh lệnh sống động cho hiện tại: tình yêu mến Chúa phải được biểu lộ qua việc phục vụ, qua lời cầu nguyện, qua sự hiện diện và sẻ chia. Khi chúng ta phục vụ người nghèo, dắt dẫn học hỏi Lời Chúa, an ủi kẻ tang thư, đỡ nâng người bệnh tật, chúng ta đang “chăm sóc chiên của Thầy.”
Anh chị em thân mến, lòng yêu mến Chúa không được giữ làm của riêng, nhưng là ngọn lửa phải truyền sang cho người kế tiếp. Mỗi khi tham dự Thánh Thể, chúng ta được cử hành và mời gọi được tiếp thêm sức mạnh yêu mến. Chính trong Bí tích Thánh Thể, Chúa ban chính mình làm lương thực và giàu lòng xót thương, để chúng ta có thể ra đi loan báo Tin Mừng bằng chứng tá hy sinh và phục vụ.
Xin cho sứ vụ chăm sóc đoàn chiên của chúng ta không bao giờ trở nên gánh nặng, nhưng là niềm vui và vinh dự. Vì chính Chúa Phục Sinh, Đấng đã yêu thương đến cùng, đã trao cho chúng ta mạng sống làm giá chuộc, đang đồng hành, nâng đỡ và khen thưởng những nỗ lực phục vụ âm thầm. Chúng ta hãy trao tặng tình yêu mến Chúa cho người thân, đồng nghiệp, và tất cả anh chị em đang khát khao được nâng đỡ.
Cuối cùng, mỗi người tự hỏi: trong trái tim chúng ta, ngọn lửa yêu mến Chúa còn cháy hay đã lụi tàn? Chúa vẫn không mệt mỏi hỏi: “Con có yêu mến Thầy không?” Và vẫn luôn sẵn sàng trao phó sứ vụ, để chúng ta trở nên khí cụ của tình yêu và bình an. Hãy đáp trả lời mời gọi ấy bằng đời sống chân thành, bằng việc làm bác ái, và bằng chính trái tim biết hồi tâm sám hối và can đảm tuyên xưng tình yêu cho đến cùng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU CHĂN DẮT CHIÊN CON
Mùa Phục Sinh đang trên bước đường kết thúc, nhưng dấu ấn của mầu nhiệm phục sinh vẫn còn vẹn nguyên trong tâm hồn mỗi Kitô hữu. Tin Mừng hôm nay (Ga 21,15-19) cho chúng ta chứng kiến cuộc đối thoại thấm đượm ân tình giữa Chúa Giêsu Phục Sinh và ông Phêrô, khi Người hỏi đến ba lần: “Simon, con ông Gioan, con có yêu mến Thầy không?” Ba lần hỏi, ba lần khẳng định, như ba lần Phêrô đã chối bỏ Thầy trong đêm Thương Khó, và giờ đây ba lần được phục hồi tình yêu, được giao phó sứ vụ to lớn: “Con hãy chăn dắt các chiên con của Thầy.”
Chúa Giêsu hỏi Phêrô ba lần không chỉ vì Ngài muốn chắc chắn về tấm lòng của người môn đệ đã từng yếu đuối, nhưng còn muốn trao cho ông một cơ hội mới, một khởi đầu mới cho sứ vụ đầy trách nhiệm. Ba lần Phêrô đáp: “Thưa Thầy, Thầy biết con yêu Thầy,” vang lên như lời tuyên xưng đức tin kiên trung, sau bao ân hận và nước mắt thống hối. Nhưng đức tin đó không chỉ dừng lại ở khát khao được yêu, mà phải được biểu lộ qua việc làm cụ thể: “Con hãy chăn dắt các chiên con của Thầy.” Tình yêu phải đi đôi với phục vụ, đức tin phải đi đôi với sứ vụ.
Là Kitô hữu, chúng ta không chỉ được mời gọi để yêu mến Chúa, nhưng còn được mời gọi để làm chứng cho tình yêu ấy bằng việc hy sinh phục vụ anh em. Sống đời sống phục sinh với Chúa Giêsu là biết quan tâm, nâng đỡ, chia sẻ với những người chung quanh, chứ không chỉ lo tìm kiếm lợi ích riêng cho bản thân. Sứ điệp “Hướng đến một Hội Thánh hiệp hành” là lời mời gọi mỗi cộng đoàn và mỗi tín hữu bước đi cùng nhau, chia sẻ vui buồn, gánh vác lo toan để thực sự trở nên “một thân thể” trong Đức Kitô.
Chúng ta từng nghe lời của Martin Luther King: “Chúng ta đã từng học bay trên trời như chim, học bơi dưới nước như cá, nhưng đến nay vẫn chưa học nổi cách đi trên mặt đất cùng nhau như anh chị em một nhà.” Thật vậy, giữa thế giới đầy ắp công nghệ, tiến bộ khoa học, nhưng những vết nứt chia rẽ vẫn chưa lấp đầy. Người Kitô hữu được kêu gọi vượt lên trên mọi khoảng cách, mọi định kiến, trở nên nhịp cầu hiệp nhất, để tình yêu phục sinh lan tỏa và xây dựng hoà bình.
Sứ vụ chăn dắt chiên con được Chúa trao cho Phêrô đã trở thành nền tảng cho Giáo Hội non trẻ: người mục tử phải là tấm gương hy sinh, khiêm nhu và phục vụ. Mục tử ấy không quan trọng vị trí cao sang, quyền lực rực rỡ, nhưng chính là người sẵn sàng dành thời gian, đặt trái tim trước nỗi đau của chiên con, an ủi khi thương tổn, dẫn dắt khi lạc đường, bảo vệ khi gặp hiểm nguy. Dẫu cuộc sống không suôn sẻ, dẫu nhiều khi bị hiểu lầm, chống đối, Mục Tử vẫn kiên trì bền chí, vì tình yêu thúc bách.
Trong Hội Thánh hiệp hành hôm nay, mỗi tín hữu đều là người chăn dắt trong phạm vi nhỏ bé của mình: cha mẹ chăm con thơ, thầy cô dìu dắt học trò, bác sĩ cứu chữa bệnh nhân, tình nguyện viên trợ giúp người nghèo, và cả những cặp bạn trẻ thầm lặng cầu nguyện cho nhau. Mỗi bữa cơm chia sẻ, mỗi nụ cười nâng đỡ, mỗi lời an ủi là dấu chỉ tình yêu phục sinh, là bước chân chăn dắt chiên con theo gương Chúa.
Sứ vụ chăn dắt không phải tự phát sinh từ những ảo tưởng về khả năng cá nhân, nhưng nảy mầm trong mối tương quan mật thiết với Chúa Phục Sinh. Như Phêrô được Chúa phục hồi niềm tin, chúng ta cũng được mời gọi thường xuyên trở lại bên mâm chính mình – bàn tiệc Thánh Thể – để nhận sức mạnh và ân sủng, từ đó mới có thể ra đi và phục vụ. Bí tích Thánh Thể là trung tâm, là nguồn đào sâu tình yêu, củng cố đức tin, và thúc đẩy sứ vụ chăn dắt.
Chúa Giêsu đã nói trước khi về trời: “Các con sẽ là chứng nhân cho Thầy đến tận cùng trái đất.” Chứng nhân tình yêu không phải chỉ là lời nói, nhưng là cuộc sống được biến đổi bởi thập giá và phục sinh. Đôi khi sứ vụ chăn dắt chiên con đòi hỏi chúng ta phải chịu khó, chịu nhịn, chịu mất mát. Nhưng biết bao người đã đón nhận ánh sáng Phục Sinh nhờ những hy sinh thầm lặng: linh mục đi hung cùng giáo dân, nữ tu gieo chữ nơi xứ nghèo, gia đình mở rộng bàn tay đón nhận người tha hương. Tình yêu phục sinh đã chiến thắng mọi rào cản.
Hướng đến một Hội Thánh hiệp hành cũng có nghĩa là lắng nghe: lắng nghe tiếng nói của chiên con Chúa, đặc biệt những ai “không còn niềm tin,” những người bị tổn thương bởi cuộc đời, những anh chị em tôn giáo khác, và cả các môi trường xã hội đang kêu gọi công lý và hoà bình. Hội Thánh không thể chỉ loan báo Tin Mừng bằng âm thanh bên trong mình, nhưng phải ngỏ lời và lắng nghe để thực sự đồng hành. Đồng hành là chia sẻ vui buồn, âu lo và hy vọng, là cùng nhau tìm kiếm những giải pháp xây dựng, là nhìn nhận giá trị nơi người khác và tôn trọng lương tâm họ.
Trong các hội nghị Thượng Hội Đồng, chủ đề “Hiệp hành” được nhấn mạnh như con đường Giáo Hội phải bước đi trong thế kỷ XXI. Chúng ta hiểu rằng quyền bính không phải để thống trị, nhưng để phục vụ; thẩm quyền không phải để loại trừ, nhưng để bao dung; kỷ luật không phải để trừng phạt, nhưng để chữa lành; và truyền thống không phải để ràng buộc, nhưng để làm phong phú đời sống đức tin. Tất cả cùng nhau chăn dắt đàn chiên con của Chúa, mỗi người tuỳ theo ơn gọi.
Mùa Phục Sinh dạy chúng ta bài học hy sinh đến cùng. Như Chúa Giêsu đã chịu chết trên thập giá để cứu độ nhân loại, chúng ta cũng được mời gọi “hạ mình,” “giang tay,” “đặt bản thân vào vị trí của người khác.” Chính nhờ trái tim quảng đại, biết quên mình, chúng ta mới thật sự trở nên công cụ cho ân sủng của Thiên Chúa. Trong thế giới đầy biến động hôm nay, Hội Thánh hiệp hành là hy vọng cho nhân loại, là ngọn hải đăng dẫn lối những tâm hồn đang lạc lối.
Giờ đây, trước khi kết thúc Thánh Lễ và ra đi, mỗi người chúng ta hãy tự vấn: Lần cuối cùng con đáp “Thưa Thầy, con yêu Thầy” trước bàn thờ khi nào? Con đã để tình yêu ấy chăn dắt chiên con của Chúa ra sao? Có phải con chỉ tìm an ủi cho riêng mình, hay đã dấn thân an ủi, chia sẻ cho người khác? Con có dám đáp lời Mục Tử như Phêrô, sẵn sàng đi đến nơi ngỡ ngàng, vượt những giới hạn cá nhân vì yêu mến?
Xin Chúa Phục Sinh, Đấng đã phục hồi lòng Phê-rô và trao phó sứ vụ, ban cho chúng ta ân sủng can đảm để đáp lời: Thưa Thầy, con yêu Thầy. Xin Ngài đốt cháy trong tim chúng ta ngọn lửa mục tử để từng bước chân, từng cử chỉ, từng lời nói, đều trở nên dấu chỉ tình yêu phục sinh, chăn dắt chiên con của Người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY ĐẾN VỚI NGUỒN TÌNH YÊU VÔ BIÊN
HÃY ĐẾN VỚI NGUỒN TÌNH YÊU VÔ BIÊN
Trong hành trình đức tin, qua bao ngày tháng được chứng kiến những phép lạ kỳ diệu và lắng nghe những lời dạy dỗ nâng đỡ tâm hồn, hôm nay, vào thứ Sáu tuần VII Phục Sinh, chúng ta được mời gọi quay trở về bờ hồ Tibêria, nơi ghi dấu một trong những lần hiện ra cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ trước khi Ngài về cùng Chúa Cha. Giữa khung cảnh bình dị của bến cảng, nơi tiếng sóng vỗ rì rào hòa quyện với hơi thở của biển cả, Chúa Giêsu đã ban tặng các môn đệ một phép lạ đánh cá kỳ diệu. Lưới của các ông, vốn trống rỗng sau một đêm dài vất vả, bỗng tràn đầy những con cá lớn, nhiều đến mức các ông phải chung sức kéo lên bờ. Phép lạ ấy không chỉ là một minh chứng sống động cho quyền năng phục sinh của Đấng Kitô, mà còn là dấu chỉ tiên báo cho sứ mạng lớn lao mà các tông đồ sẽ đảm nhận: trở thành những “ngư phủ lưới người,” gieo vãi Tin Mừng cứu độ đến muôn dân trên khắp thế gian.
Tại bờ hồ Tibêria, khoảnh khắc ấy không chỉ là một phép lạ vật chất, mà còn là một cuộc gặp gỡ thiêng liêng sâu sắc giữa Thầy và trò. Chính trong sự hiện diện của Đấng Phục Sinh, các môn đệ được củng cố đức tin, được khơi dậy lòng nhiệt thành, và được chuẩn bị tâm hồn để bước vào sứ mạng mà Chúa trao phó. Phép lạ đánh cá không chỉ dừng lại ở việc cung cấp cá, mà còn là lời mời gọi các ông tin tưởng tuyệt đối vào sự hướng dẫn của Chúa, ngay cả khi mọi nỗ lực của con người dường như vô vọng. Cũng vậy, trong cuộc sống đức tin của mỗi chúng ta, Chúa vẫn không ngừng mời gọi chúng ta tin cậy vào Ngài, đặt niềm hy vọng vào quyền năng của Đấng Phục Sinh, để rồi từ đó, chúng ta có thể trở thành những chứng nhân sống động cho tình yêu và lòng thương xót của Ngài.
Với Phêrô, người đứng đầu các tông đồ, khoảnh khắc bên bờ hồ Tibêria mang một ý nghĩa đặc biệt, đánh dấu một bước ngoặt trong hành trình đức tin của ông. Phêrô, người từng mạnh mẽ tuyên xưng: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16), nhưng cũng từng yếu đuối chối Thầy ba lần trong giờ phút thử thách, giờ đây đứng trước Đấng Phục Sinh với một tâm hồn đầy ăn năn và yêu mến. Chúa Giêsu, với tình yêu vô biên và lòng thương xót vô hạn, đã không trách móc hay lên án Phêrô về những lỗi lầm trong quá khứ. Thay vào đó, Ngài ân cần hỏi ông ba lần: “Simon, con ông Gioan, anh có mến Thầy không?” (Ga 21,15-17). Ba lần hỏi, ba lần Phêrô trả lời với tất cả trái tim: “Thưa Thầy có, Thầy biết con yêu mến Thầy.” Và sau mỗi lời đáp, Chúa Giêsu trao cho ông một sứ vụ cao cả: “Hãy chăn dắt chiên của Thầy.”
Ba câu hỏi của Chúa Giêsu không nhằm khơi lại nỗi đau của sự phản bội, cũng không phải để thử thách lòng trung thành của Phêrô. Thay vào đó, những câu hỏi ấy là một hành động chữa lành, một lời mời gọi Phêrô tái xác nhận tình yêu của mình dành cho Thầy, và qua đó, củng cố đức tin của ông để đảm nhận vai trò dẫn dắt Giáo Hội. Ba lần hỏi, ba lần trao sứ vụ, là biểu tượng của sự tha thứ trọn vẹn và lòng tin tưởng tuyệt đối mà Chúa dành cho Phêrô. Qua đó, Chúa Giêsu muốn khẳng định rằng sứ mạng của người môn đệ không được xây dựng trên sức mạnh cá nhân, tài năng, hay kiến thức, mà phải được đặt nền tảng trên tình yêu chân thành và sâu sắc dành cho Ngài. Tình yêu ấy, khi được nuôi dưỡng qua cầu nguyện, suy niệm, và đời sống bí tích, sẽ trở thành nguồn sức mạnh để người môn đệ vượt qua mọi thử thách, ngay cả khi đối diện với những yếu đuối của bản thân.
Hơn nữa, khi trao cho Phêrô sứ vụ chăn dắt đàn chiên, Chúa Giêsu không chỉ giao phó cho ông trách nhiệm dẫn dắt cộng đoàn đức tin, mà còn mời gọi ông bước vào con đường hi sinh và từ bỏ chính mình. Chúa đã tiên báo rằng Phêrô sẽ kết thúc cuộc đời bằng cái chết tử đạo, một cái chết mà theo truyền thống, ông đã xin được chịu treo ngược trên thập giá, để bày tỏ lòng yêu mến tuyệt đối và sự khiêm nhường trước Thầy của mình. Con đường theo Chúa, như chính Ngài đã từng khẳng định, là con đường của thập giá: “Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Phêrô, qua sự dấn thân và hy sinh, đã trở thành chứng nhân sống động cho tình yêu và lòng trung thành với Chúa, để lại một tấm gương sáng ngời cho các thế hệ Kitô hữu noi theo.
Bài học từ bờ hồ Tibêria hôm nay vẫn tiếp tục vang vọng đến mỗi người chúng ta trong thời đại này. Chúa Giêsu, Đấng Phục Sinh, vẫn không ngừng mời gọi chúng ta trở về với nguồn tình yêu vô biên của Ngài. Trong từng giây phút của cuộc sống, qua mỗi Thánh Lễ, mỗi lần cầu nguyện, và mỗi cơ hội phục vụ anh em, Ngài vẫn dịu dàng hỏi chúng ta: “Con có mến Thầy không?” Câu hỏi ấy không chỉ là một lời mời gọi kiểm điểm lòng mình, mà còn là một lời thúc giục chúng ta đáp trả bằng những hành động cụ thể: một cử chỉ tha thứ, một việc làm bác ái, một sự hy sinh thầm lặng, hay một lời nói nâng đỡ người khác. Tình yêu dành cho Chúa không chỉ được thể hiện qua lời nói, mà phải được minh chứng qua đời sống phục vụ và dấn thân vì tha nhân.
Anh chị em thân mến, trong hành trình đức tin của mỗi người, chúng ta không thể tránh khỏi những lúc yếu đuối, những giây phút nghi nan, hay những thử thách khiến lòng tin của chúng ta bị lung lay. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta được mời gọi noi gương Phêrô, trở về bên Chúa với một trái tim chân thành, thưa lên: “Lạy Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy.” Và từ lời đáp trả ấy, chúng ta tìm thấy sức mạnh để tiếp tục sứ mạng mà Chúa đã trao phó: trở thành ánh sáng cho thế gian, muối cho đời, và chứng nhân cho Tin Mừng cứu độ.
Hơn bao giờ hết, chúng ta cần nhận ra rằng sứ mạng ấy không thể hoàn thành nếu chỉ dựa vào sức riêng của chúng ta. Như các môn đệ trên hồ Tibêria, chúng ta cần sự hướng dẫn và quyền năng của Chúa để làm cho “lưới” của chúng ta tràn đầy “cá.” Chính tình yêu vô biên của Đấng Phục Sinh sẽ là nguồn sức mạnh nâng đỡ chúng ta vượt qua mọi khó khăn, giúp chúng ta can đảm đối diện với những thử thách, và trao ban cho chúng ta lòng nhiệt thành để mang niềm vui Phục Sinh đến cho mọi người.
Xin Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng là nguồn mạch của tình yêu và sự hy sinh, ban cho chúng ta một trái tim luôn cháy bỏng lòng mến, một đức tin kiên vững, và một tinh thần dấn thân không ngừng nghỉ. Nguyện xin Ngài đồng hành cùng chúng ta trong sứ mạng chăn dắt chiên con của Ngài, để qua đời sống của chúng ta, ánh sáng Tin Mừng sẽ chiếu tỏa, và niềm vui Phục Sinh sẽ lan tỏa đến mọi tâm hồn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
