14 KINH CẦU NGUYỆN CHO CÁC LINH HỒN LUYỆN NGỤC…
TU SĨ GIÁO SĨ Ở VIỆT NAM ĐƯỢC TÔN KÍNH BỞI CON CHIÊN BỔN ĐẠO MẠNH MẼ HƠN RẤT NHIỀU NƠI TRÊN THẾ GIỚI
TU SĨ GIÁO SĨ Ở VIỆT NAM ĐƯỢC TÔN KÍNH BỞI CON CHIÊN BỔN ĐẠO MẠNH MẼ HƠN RẤT NHIỀU NƠI TRÊN THẾ GIỚI
Một nghịch lý đương đại – Sự tôn kính bất biến giữa lòng thế giới biến động
Trong kỷ nguyên của truyền thông xã hội và chủ nghĩa hoài nghi, khi mà các định chế quyền lực lâu đời nhất trên thế giới đang phải đối mặt với những cuộc khủng hoảng niềm tin sâu sắc, thì Giáo hội Công giáo toàn cầu cũng không ngoại lệ. Ở nhiều quốc gia Âu – Mỹ, nơi từng là cái nôi của Kitô giáo, làn sóng thế tục hóa đang bào mòn đức tin với một tốc độ chóng mặt. Các nhà thờ vắng bóng người, các chủng viện khô cạn ơn gọi, và hình ảnh của các giáo sĩ, tu sĩ bị lu mờ bởi những bê bối và sự chất vấn không ngừng của xã hội dân sự. Quyền bính tinh thần của họ, vốn từng là tuyệt đối, nay đã bị tương đối hóa, thậm chí bị xem nhẹ.
Thế nhưng, bất cứ ai có dịp quan sát đời sống tôn giáo tại Việt Nam sẽ không khỏi kinh ngạc trước một “nghịch lý” đầy sức sống. Trên dải đất hình chữ S này, hình ảnh vị linh mục (“Cha xứ”), vị tu sĩ nam nữ (“Thầy”, “Sơ”) vẫn giữ một vị thế vô cùng đặc biệt. Sự tôn kính mà “con chiên bổn đạo” (giáo dân) dành cho họ không chỉ đơn thuần là sự kính trọng xã giao; nó là một tình cảm sâu đậm, một sự gắn bó máu thịt, và một niềm tin tưởng mang tính nội tại.
Sự tôn kính này mãnh liệt và phổ quát đến mức nó trở thành một nét văn hóa đặc thù của người Công giáo Việt Nam, vượt xa mức độ thông thường ở nhiều nơi trên thế giới. Câu hỏi đặt ra là: Điều gì đã tạo nên sự khác biệt này?
Câu trả lời không nằm ở quyền lực chính trị hay sự giàu có về vật chất. Câu trả lời nằm sâu trong lòng đất, trong ký ức tập thể, trong những trang sử được viết không phải bằng mực, mà bằng máu. Nguồn cội của sự tôn kính này, như nhận định của người viết, chính là một “sự tôn kính di truyền qua nhiều thế hệ”. Nó là một di sản được hun đúc từ gần năm trăm năm lịch sử, mà trong đó, “hết bốn trăm năm hơn là bách hại bằng gươm đao, là làm chứng cho đức tin bằng đầu rơi máu đổ”.
Để hiểu được sự tôn kính gần như tuyệt đối của người giáo dân Việt Nam hôm nay, chúng ta buộc phải lội ngược dòng lịch sử, về lại thời kỳ mà đức tin đồng nghĩa với sự sống và cái chết.
Phần 1: Cội nguồn lịch sử – Hạt Giống Tin Mừng gieo trong bão Táp (Thế Kỷ 16-19)
Tin Mừng đến Việt Nam từ thế kỷ 16, một hành trình tương đối muộn màng so với nhiều nơi. Nhưng hành trình ngắn ngủi đó lại là một trong những cuộc thử thách đức tin khốc liệt nhất trong lịch sử Giáo hội toàn cầu. Sự xung đột ban đầu không chỉ là về tôn giáo, mà còn là về văn hóa và chính trị.
1.1. Xung đột văn hóa và chính trị
Các vị thừa sai phương Tây mang đến một hệ thống đức tin độc thần, một “lẽ thật” duy nhất, điều này mâu thuẫn trực tiếp với cấu trúc tín ngưỡng Tam giáo (Nho – Phật – Lão) vốn đã ăn sâu vào tâm thức người Việt. Nghiêm trọng hơn, việc cấm thờ cúng tổ tiên (dù sau này đã được điều chỉnh) bị coi là một sự đoạn tuyệt với cội nguồn, là “bất hiếu” – tội trọng nhất trong hệ giá trị Nho giáo.
Về mặt chính trị, các triều đại phong kiến, đặc biệt là Trịnh – Nguyễn và sau này là nhà Nguyễn, luôn mang tâm lý “bài Tây”. Họ nhìn các giáo sĩ như những “gián điệp” của ngoại bang (cụ thể là Pháp), lo sợ đạo Công giáo là “tả đạo”, là công cụ để các thế lực phương Tây xâm chiếm, lật đổ ngai vàng. Nỗi sợ này, dù có cơ sở hay không, đã châm ngòi cho hàng loạt các sắc dụ cấm đạo tàn khốc.
1.2. “Thà chết chẳng thà quá khoá”
Các chiến dịch bách hại diễn ra không ngừng, với đỉnh điểm là dưới các triều vua Minh Mạng, Thiệu Trị, và Tự Đức. Đây không phải là sự bắt bớ lẻ tẻ, mà là chính sách tận diệt mang tính nhà nước. Các làng Công giáo bị “phân sáp” (giải tán, chia nhỏ người dân đến các làng lương dân để dễ kiểm soát). Giáo dân bị khắc hai chữ “tả đạo” lên má.
Và “thử thách” cuối cùng, mang tính biểu tượng nhất, chính là việc “quá khoá” – bước qua cây Thánh giá đặt dưới đất.
Đối với các quan quân, đây là một thủ tục hành chính đơn giản để khẳng định sự từ bỏ đức tin. Nhưng đối với người tín hữu, đó là một hành động mang tính bản thể. Bước qua Thánh giá không chỉ là chối bỏ Thiên Chúa, mà còn là chối bỏ linh hồn mình, chối bỏ sự thật mà họ đã tin, và chối bỏ luôn cả cộng đoàn anh em đang cùng nhau chịu khổ.
Trong bối cảnh sinh tử đó, hàng vạn, hàng chục vạn tín hữu, từ già đến trẻ, từ nam đến nữ, đã chọn một con đường: “Thà chết chẳng thà quá khoá”. Họ chấp nhận bị trảm quyết, lăng trì, thiêu sống, hay chết rũ tù trong rừng sâu nước độc. Lịch sử Giáo hội Việt Nam đã vinh danh 117 vị Thánh Tử Đạo, nhưng con số thực tế những người đã “làm chứng cho đức tin bằng đầu rơi máu đổ” lên đến hàng trăm ngàn người vô danh.
Và chính trong lò lửa bi tráng này, một trật tự tinh thần đã được thiết lập.
Phần 2: Chân dung “Những người đi đầu” – Chủ chăn hy sinh mạng sống vì đoàn chiên
Trong cuộc trường chinh tử đạo kéo dài hàng thế kỷ, một hình ảnh đã trở thành kinh điển: “những giáo sĩ và tu sĩ đi đầu, giáo dân đi kế”. Sự “đi đầu” này không phải là đi đầu trong danh vọng, mà là đi đầu trên con đường dẫn đến đoạn đầu đài.
2.1. Các Thừa Sai ngoại quốc: Tình yêu vượt biên giới
Họ là những người đầu tiên bị truy nã gắt gao nhất. Những “ông cố Tây” (linh mục phương Tây) rời bỏ gia đình, quê hương, vượt hàng ngàn dặm biển đến một xứ sở xa lạ. Họ học ngôn ngữ, thích nghi văn hóa, và sống một cuộc đời “chui lủi” đúng nghĩa. Bị bắt đồng nghĩa với án tử.
Sự hy sinh của họ có một ý nghĩa vô cùng lớn lao với giáo dân. Người Việt Nam nhìn thấy những người ngoại quốc này không có bất kỳ một lợi ích trần thế nào ở đây, họ không màng gia đình, không màng của cải, họ đến chỉ vì “lẽ thật” và tình yêu. Cái chết của họ (như Thánh Pierre Dumoulin-Borie, Thánh Joseph Marchand…) trở thành bằng chứng hùng hồn nhất cho một tình yêu vượt lên trên mọi ranh giới chủng tộc và quốc gia. Họ chết vì người Việt, chết trên đất Việt.
2.2. Hàng giáo sĩ bản xứ: Trái tim của cộng đoàn
Nếu các thừa sai là ngọn lửa ban đầu, thì các linh mục, thầy giảng người Việt chính là những người giữ cho ngọn lửa đó tiếp tục cháy. Họ là mục tiêu số một của các chiếu chỉ cấm đạo, bởi triều đình hiểu rằng: bắt được một “Cha”, triệt hạ được một “Cha”, là cả một cộng đoàn sẽ tan rã, mất phương hướng.
Cuộc sống của một linh mục Việt Nam thời bách hại là một chuỗi ngày sống trong bóng tối, trong các hầm trú bí mật. Những “cái hầm” huyền thoại được đào dưới nền nhà, trong bụi tre, sau bàn thờ… trở thành biểu tượng của Giáo hội Hầm trú. Vị linh mục chỉ có thể hoạt động vào ban đêm.
- Họ “đi đầu” trong việc ban phát sự sống thiêng liêng: Khi cả làng đang run sợ, chờ đợi quân lính ập đến, thì sự xuất hiện của “Cha” trong đêm, dù chỉ là 15 phút, để cử hành Thánh lễ, để ban Bí tích Giải tội, là một sự ủi an vô song. “Cha” là người mang “của ăn đàng” (Thánh Thể) cho những người sắp bị hành hình. Họ bất chấp mạng sống của mình để đảm bảo linh hồn của giáo dân được cứu rỗi.
- Họ “đi đầu” trong sự can trường: Khi bị bắt, các ngài là những người chịu tra tấn dã man nhất để ép “quá khoá” và khai ra nơi ẩn náu của các tín hữu khác. Lịch sử đã ghi lại sự kiên trung của Thánh Anrê Dũng Lạc, Thánh Emmanuel Phụng… Họ không chỉ chấp nhận cái chết, mà còn chấp nhận cái chết một cách hiên ngang, để làm gương cho đoàn chiên.
2.3. Hàng tu sĩ thầm lặng: Mạch nước ngầm nuôi dưỡng đức tin
Bên cạnh các linh mục, không thể không kể đến vai trò của các tu sĩ nam nữ. Đặc biệt là Dòng Mến Thánh Giá, dòng tu nữ đầu tiên được thành lập tại Việt Nam (bởi Đức Cha Lambert de la Motte) trong chính thời kỳ cấm đạo.
Các “Sơ”, các “Bà mụ” Dòng Mến Thánh Giá không có chức thánh, nhưng họ là những người “ở lại” với giáo dân. Khi các linh mục phải lẩn trốn, chính các Sơ là người quy tụ trẻ em dạy giáo lý, chăm sóc bệnh nhân, rửa tội cho các trẻ sơ sinh hấp hối, và quan trọng nhất, họ chuẩn bị tâm lý và đức tin cho các tín hữu “sẵn sàng chịu chết”. Họ là những người “đi đầu” trong sự phục vụ thầm lặng, bền bỉ và can đảm.
Chính “sự can trường làm chứng cho tình yêu thương và lẽ thật của những người đi đầu đó” đã khắc vào tâm khảm của tổ tiên giáo dân một hình ảnh không thể phai mờ: hình ảnh vị mục tử dám chết vì đoàn chiên.
Phần 3: “Giáo dân đi kế” – Sự tương sinh thánh thiện giữa chủ chăn và đoàn chiên
Nếu các giáo sĩ, tu sĩ “đi đầu” trong sự hy sinh, thì giáo dân “đi kế” trong sự bảo vệ và trung thành tuyệt đối. Mối quan hệ này không phải là đơn phương, mà là một sự tương sinh, một sự gắn kết sống còn.
3.1. Cộng đồng bảo vệ “Cha” bằng cả mạng sống
Sự tôn kính của giáo dân không phải là một cảm xúc trừu tượng; nó được thể hiện bằng hành động cụ thể: bảo vệ “Cha” của mình bằng mọi giá.
- Hệ thống làng mạc – pháo đài: Cả làng Công giáo trở thành một “pháo đài” đức tin. Họ tổ chức canh gác, báo động. Việc đào hầm che giấu linh mục không phải là việc của một gia đình, mà là của cả cộng đoàn.
- Chấp nhận hy sinh tập thể: Lịch sử ghi lại vô số câu chuyện khi quân lính ập vào một làng, họ biết “Cha” đang trốn ở đâu đó, nhưng không một ai, kể cả trẻ em, chịu khai ra. Họ chấp nhận cả làng bị đốt, tài sản bị tịch thu, chấp nhận bị đày ải, thậm chí bị tàn sát tập thể, để bảo vệ một mạng sống duy nhất của vị linh mục.
- Tại sao họ làm vậy? Bởi vì họ hiểu một điều đơn giản: “Cha” là người duy nhất có thể mang Chúa Giêsu Thánh Thể đến cho họ. Mất “Cha” là mất tất cả. “Cha” còn, đức tin còn. Sự sống của vị linh mục quý hơn sự sống của chính bản thân họ.
3.2. Mối quan hệ “phụ tử” thiêng liêng
Trong bối cảnh đó, từ “Cha” (để gọi linh mục) mang một ý nghĩa thiêng liêng và ruột thịt vô cùng.
- Đó không phải là “ngài” (sir) hay “vị” (reverend) mang tính hành chính. Đó là “Cha”. Vị linh mục thực sự trở thành người cha tinh thần của cộng đoàn.
- “Cha” là người chứng kiến họ sinh ra (qua Bí tích Rửa tội), “Cha” là người chứng kiến họ lớn lên (Thêm sức, Thánh Thể), “Cha” là người kết hợp họ (Hôn phối), và “Cha” là người tiễn họ về với Chúa (Xức dầu, An táng).
- Khi “Cha” bị bắt, cả cộng đoàn khóc thương như mất đi người cha ruột. Khi “Cha” bị hành hình, máu của ngài đổ xuống, quyện với nước mắt của đoàn con. Mối liên kết được tạo ra trong đau khổ và cái chết này là mối liên kết vĩnh cửu.
Chính mối quan hệ tương sinh “đi đầu – đi kế”, chủ chăn hy sinh vì đoàn chiên, và đoàn chiên liều chết bảo vệ chủ chăn, đã tạo nên “sự yêu kính không gì có thể lay chuyển”. Nó không phải là sự tuân phục do sợ hãi quyền lực, mà là sự tuân phục phát xuất từ tình yêu và lòng biết ơn sâu thẳm.
Phần 4: Di sản “tôn kính di truyền” – Từ ký ức đau thương đến bản sắc văn hóa
Thời kỳ bách hại qua đi, nhưng di sản của nó thì còn mãi. Sự tôn kính không mất đi khi tiếng súng đao im bặt; trái lại, nó được “di truyền” lại cho con cháu, trở thành một phần bản sắc văn hóa của người Công giáo Việt Nam.
4.1. Sự “di truyền” qua ký ức gia đình
“Sự tôn kính di truyền” được truyền lại không phải qua sách vở hàn lâm, mà qua lời kể của ông bà, cha mẹ.
- Bên bếp lửa, trong những buổi đọc kinh tối gia đình, thế hệ trước kể cho thế hệ sau nghe: “Ngày xưa, Cụ Cố của mình đã đào hầm nuôi Cha Cố như thế nào”, “Ông Sơ của mình đã bị bắt và bị khắc chữ ‘tả đạo’ lên má ra sao”, “Các Thánh Tử Đạo quê mình đã can trường thà chết chứ không bước qua Thánh giá”.
- Những câu chuyện đó trở thành “gen” tinh thần. Đứa trẻ lớn lên, dù chưa từng trải qua bách hại, nhưng đã “thấm” một điều: Chức phận linh mục, tu sĩ là một chức phận cao cả, một chức phận đã được trả giá bằng máu của tổ tiên.
4.2. Giai đoạn củng cố di sản (Thời kỳ khó khăn sau 1954 và 1975)
Sự tôn kính này một lần nữa được củng cố trong các giai đoạn khó khăn khác của lịch sử. Trong thời kỳ bao cấp, xã hội thiếu thốn mọi bề, các linh mục, tu sĩ lại một lần nữa chọn “ở lại” với đoàn chiên.
Họ không chỉ là nhà lãnh đạo tinh thần, mà còn là người cùng chia sẻ cái đói, cái nghèo. Họ cùng giáo dân lao động, cuốc đất, trồng trọt. Họ là chỗ dựa tinh thần vững chắc duy nhất cho giáo dân trong một bối cảnh xã hội đầy biến động và hoang mang. Trong hoàn cảnh đó, sự nghèo khó vật chất lại càng làm tăng thêm sự thiêng liêng và uy tín tinh thần của các ngài. Vị linh mục không chỉ là “Cha”, mà còn là “người bạn đồng hành” trong gian khó.
4.3. Các biểu hiện cụ thể của sự tôn kính ngày nay
Di sản “di truyền” này biểu lộ rất rõ trong đời sống đạo hằng ngày của người Việt Nam đương đại:
- Trong ngôn ngữ và cử chỉ: Cách xưng hô “Thưa Cha”, “Thưa Thầy”, “Thưa Sơ” luôn đi kèm với sự kính cẩn. Hình ảnh giáo dân quỳ gối nhận phép lành của linh mục, hay hôn tay (ở một số nơi) là điều rất phổ biến, thể hiện sự tôn trọng không chỉ với con người, mà với “chức thánh” mà người đó đang mang.
- Trong sự vâng phục (hiệp thông): Trong các sinh hoạt giáo xứ, tiếng nói của linh mục quản xứ có một trọng lượng gần như tuyệt đối. Giáo dân, trong tinh thần “hiệp thông”, sẵn sàng tuân theo các quyết định của “Cha” trong việc xây dựng, tổ chức lễ lạc, hay các chương trình bác ái. Đây không phải là sự tuân phục mù quáng, mà là sự tin tưởng rằng “Cha” đang lo “việc của Chúa”.
- Trong sự quan tâm vật chất: Giáo dân Việt Nam có ý thức rất cao trong việc lo lắng cho đời sống vật chất của các linh mục, tu sĩ. Họ coi đó là bổn phận và niềm vui. Từ mớ rau, cân gạo, đến việc đóng góp xây dựng nhà xứ, nhà dòng… Họ muốn “Cha/Sơ” của mình được “rảnh tay” để toàn tâm toàn ý lo cho phần linh hồn của cộng đoàn.
- Trong ơn gọi: Trong khi phương Tây khủng hoảng ơn gọi, thì Việt Nam lại là “vựa lúa” ơn gọi cho cả Giáo hội toàn cầu. Hàng ngàn linh mục, tu sĩ Việt Nam đang truyền giáo khắp năm châu. Điều này bắt nguồn từ chính các gia đình: một gia đình có con đi tu được xem là một “hồng ân”, một vinh dự lớn lao. Họ tự hào “dâng” con cho Chúa, tiếp nối sự nghiệp can trường của các bậc tiền nhân.
Phần 5: Thách thức và trách nhiệm của di sản trong tương lai
Sự tôn kính lớn lao là một di sản vô giá, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức không nhỏ trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng.
5.1. Sự kỳ vọng lớn lao và nguy cơ thất vọng
Vì di sản được xây dựng trên sự hy sinh và thánh thiện, nên giáo dân Việt Nam đặt một “chuẩn mực” rất cao cho các linh mục, tu sĩ của mình. Họ kỳ vọng các ngài phải sống thánh thiện, khó nghèo, khiêm nhường và tận tụy như các Thánh Tử Đạo.
Chính vì vậy, khi có một linh mục hay tu sĩ nào đó vấp ngã, phạm sai lầm, hay có lối sống xa hoa, trần tục, cú sốc và sự thất vọng mà nó gây ra trong lòng giáo dân lớn hơn rất nhiều so với ở các nơi khác. Nó không chỉ là sự thất vọng về một cá nhân, mà còn là cảm giác di sản thiêng liêng của tổ tiên bị tổn thương.
5.2. Nguy cơ của “Giáo Sĩ Trị” (Clericalism)
Giáo sĩ trị, hay Clericalism, là một thuật ngữ thường được đề cập trong nội bộ Giáo hội Công giáo, không chỉ để chỉ một cấu trúc tổ chức mà còn để mô tả một căn bệnh tinh thần, một thái độ lệch lạc trong việc sử dụng và cảm nhận về quyền bính thánh thiêng. Nguy cơ này bắt nguồn từ chính sự tôn kính chính đáng mà tín hữu dành cho chức linh mục. Trong truyền thống Công giáo, linh mục được thụ phong để hành động in persona Christi capitis—tức là nhân danh và thay mặt Chúa Kitô là Đầu—trong việc cử hành các bí tích và rao giảng Lời Chúa. Sự tôn kính và vâng phục đối với vị thế thánh thiêng này là cần thiết cho đời sống đức tin; tuy nhiên, khi sự tôn kính đó vượt quá giới hạn thiêng liêng, thiếu sự cân bằng bởi tinh thần khiêm nhường và phục vụ, nó dễ dàng bị biến chất thành nền tảng cho tệ nạn giáo sĩ trị nảy sinh.
Sự lệch lạc bắt đầu khi vị linh mục, thay vì xem chức vụ của mình là một sự phục vụ tận hiến, lại xem đó như một đặc quyền hay một vị thế xã hội vượt trội. Trong môi trường giáo xứ, điều này thường biến vị linh mục thành một kiểu “ông vua con” hay một “tổng quản” độc quyền. Thái độ này biểu hiện rõ nét qua việc tự đặt mình vào một vị thế tách biệt khỏi “đoàn chiên” của mình, không còn mang “mùi chiên” như lời Đức Giáo Hoàng Phanxicô thường nhắc nhở. Việc tách biệt này không chỉ về mặt vật lý mà còn là sự cô lập trong việc ra quyết định. Thay vì cùng nhau hiệp hành, cùng nhau lắng nghe Thần Khí và lắng nghe giáo dân, vị linh mục lại đưa ra các quyết định một cách độc đoán, từ việc quản lý tài chính, nhân sự, đến việc định hướng mục vụ, biến cộng đồng thành một thể chế thụ động chỉ biết tuân phục và ủng hộ về mặt vật chất.
Đức Giáo Hoàng Phanxicô, một nhà lãnh đạo đã nhiều lần can đảm cảnh báo về mối nguy cơ này, xem giáo sĩ trị là một trong những chướng ngại vật lớn nhất cản trở sứ mạng và sự canh tân của Giáo hội trong thời hiện đại. Ngài chỉ ra rằng giáo sĩ trị làm sai lệch bản chất cốt lõi của chức linh mục: chức linh mục là để “phục vụ” chứ không phải để “được phục vụ”. Tinh thần phục vụ, được thể hiện qua hành động rửa chân của Chúa Giêsu, phải là kim chỉ nam cho mọi hành động của hàng giáo sĩ. Khi tinh thần phục vụ bị thay thế bằng tinh thần cai trị, chức thánh sẽ bị biến thành một công cụ quyền lực để củng hộ địa vị cá nhân, tạo ra một rào cản vô hình nhưng vững chắc giữa giáo sĩ và giáo dân, làm tê liệt khả năng tham gia và đóng góp của giáo dân vào đời sống Giáo hội.
Hậu quả của văn hóa giáo sĩ trị rất nặng nề, nó không chỉ làm suy yếu tinh thần hiệp thông nội bộ mà còn làm tổn hại đến chứng tá của Giáo hội trước thế giới. Khi giáo sĩ nắm giữ quyền lực tuyệt đối và thiếu trách nhiệm giải trình, điều này dễ dàng dẫn đến sự che đậy các hành vi lạm dụng, đặc biệt là lạm dụng quyền lực và lương tâm. Sự thiếu minh bạch và nền văn hóa tôn sùng tuyệt đối đã tạo điều kiện cho các vấn đề trở nên âm ỉ và khó giải quyết, gây ra sự đổ vỡ niềm tin trầm trọng trong cộng đồng tín hữu và xã hội bên ngoài. Giáo sĩ trị, theo nghĩa này, chính là một “bộ áo giáp” bảo vệ cho sự bất toàn và tội lỗi của cá nhân, làm giảm đi uy tín và sức sống của Giáo hội.
Để khắc phục mối nguy cơ này, cần có một sự chuyển đổi văn hóa sâu sắc từ cả hai phía. Các linh mục được mời gọi phải cởi bỏ “tinh thần vương giả” và trở về với tinh thần của người mục tử khiêm tốn, biết đặt mình vào vị trí của người tôi tớ. Đồng thời, giáo dân cũng cần trưởng thành hơn trong đức tin, thay vì thụ động phó mặc mọi trách nhiệm cho hàng giáo sĩ, họ phải tích cực đòi hỏi sự minh bạch, sự tham gia có trách nhiệm, và trở thành những người đồng hành xây dựng Giáo hội. Chỉ thông qua việc khước từ sự tôn kính mù quáng và thúc đẩy một nền văn hóa trách nhiệm giải trình lẫn nhau, Giáo hội mới có thể trở về đúng với bản chất là Cộng đồng của những người phục vụ và làm chứng cho Tin Mừng, theo đúng hình ảnh mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô hằng mong muốn: một Giáo hội hiệp hành, cùng nhau bước đi.
5.3. Tác động của chủ nghĩa thực dụng và toàn cầu hóa
Tuyệt vời, đây là một chủ đề phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong bối cảnh xã hội và tinh thần của Giáo hội tại Việt Nam. Tôi sẽ mở rộng ý này thành một bài viết dài, liền mạch và nhiều đoạn, tập trung vào Tác động của Chủ nghĩa Thực dụng và Toàn cầu hóa lên Nhận thức của Giới trẻ Việt Nam về Đời sống Tu trì.
Thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay lớn lên trong một bối cảnh lịch sử và kinh tế hoàn toàn khác biệt so với các thế hệ trước. Họ là thế hệ của hòa bình kéo dài, của sự sung túc tương đối, và quan trọng nhất, là thế hệ đầu tiên thực sự được tiếp cận sâu rộng với Internet và các luồng tư tưởng toàn cầu không bị kiểm soát gắt gao. Sự tiếp xúc toàn diện này đã tạo ra một sự chuyển dịch căn bản trong cách họ nhìn nhận thế giới, các giá trị truyền thống, và đặc biệt là các hình thái tôn giáo và đời sống thánh hiến. Cái nhìn của họ về các linh mục, tu sĩ không còn đơn thuần là sự tôn kính tuyệt đối như thế hệ cha ông, mà đã trở nên “thực tế” hơn, “trần tục” hơn và bớt đi sự “thiêng liêng hóa” theo cách cũ.
Chủ nghĩa thực dụng, với triết lý tập trung vào lợi ích hữu hình và kết quả có thể đo lường được, đã thấm sâu vào tư duy của giới trẻ trong xã hội phát triển kinh tế thị trường. Họ được giáo dục để đánh giá mọi thứ qua lăng kính hiệu quả, sự tiện nghi và giá trị vật chất. Điều này dẫn đến việc họ áp dụng cùng một tiêu chuẩn đó để đánh giá các khía cạnh của đời sống Giáo hội. Đối với họ, vị linh mục hay tu sĩ không còn là hình ảnh thiêng liêng siêu việt mà là những cá nhân hoạt động trong một tổ chức tôn giáo, và do đó, họ được đánh giá qua tác động thực tế của mình đối với cộng đồng và xã hội. Sự “giải thiêng” này, mặc dù loại bỏ được nguy cơ giáo sĩ trị như đã bàn, nhưng cũng đồng thời làm mất đi sự huyền nhiệm và sức hấp dẫn siêu nhiên từng là nền tảng cho ơn gọi dâng hiến.
Một trong những tác động rõ rệt nhất của toàn cầu hóa và chủ nghĩa vật chất là việc lý tưởng “từ bỏ” và “hy sinh” của đời tu trở nên kém hấp dẫn hơn rất nhiều đối với giới trẻ. Trong một xã hội nơi thành công được định nghĩa bằng tài sản cá nhân, địa vị xã hội, và sự thoải mái vật chất, việc tự nguyện sống khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục dường như đi ngược lại mọi chuẩn mực được xã hội ca tụng. Sự thoải mái vật chất và văn hóa tiêu thụ làm cho khái niệm “bỏ mọi sự mà theo Chúa” trở nên xa lạ và khó nắm bắt. Lý tưởng tu trì bị đặt lên bàn cân so sánh với sự nghiệp thành công, du lịch khám phá, và tự do cá nhân — những giá trị mà phương tiện truyền thông toàn cầu không ngừng quảng bá.
Hơn thế nữa, thế hệ trẻ lớn lên trong thời kỳ hòa bình, sung túc này lại thiếu đi sự kết nối trực tiếp với ký ức đau thương của thời bách hại đã in sâu vào tâm trí các thế hệ giáo dân lớn tuổi. Đối với cha ông họ, linh mục và tu sĩ là những biểu tượng của sự kiên trung, là những chứng nhân đã bất chấp nguy hiểm, tù đày để giữ vững đức tin và cộng đồng. Sự hy sinh này đã tạo ra một sự tôn kính gần như vô điều kiện. Khi bối cảnh xã hội không còn thử thách đức tin một cách gay gắt, hình ảnh linh mục, tu sĩ chỉ đơn giản là những người điều hành nghi lễ và quản lý cộng đồng. Nếu họ không sống đúng lý tưởng phục vụ một cách rõ rệt, họ sẽ dễ dàng bị đánh giá bằng những tiêu chuẩn “con người” rất khắt khe, bao gồm cả những câu chuyện tiêu cực về Giáo hội được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Điều này đặt ra một thách thức lớn lao cho công tác mục vụ và ơn gọi tại Việt Nam. Các nhà đào tạo tu sĩ không thể chỉ dựa vào sự tôn kính truyền thống để thu hút ơn gọi; họ cần phải truyền tải được giá trị thực dụng và ý nghĩa sâu sắc của sự hy sinh trong bối cảnh hiện đại. Đời sống tu trì cần phải chứng minh được rằng sự từ bỏ không phải là sự mất mát, mà là sự đạt được một mục đích cao cả hơn, một sự thoải mái tinh thần vượt trên vật chất, và là một hành động phục vụ mang lại lợi ích cụ thể cho nhân loại. Nếu các tu sĩ trẻ tuổi không thể hiện được niềm vui và sự thỏa mãn trong ơn gọi của mình giữa một thế giới đầy cám dỗ vật chất, thì lý tưởng “từ bỏ” sẽ mãi mãi chỉ là một khái niệm xa vời và thiếu thực tế đối với tâm trí của những người trẻ sinh trưởng trong kỷ nguyên thực dụng và toàn cầu hóa.
Trách nhiệm kế thừa mạch nguồn sự sống
Sự tôn kính đặc biệt mà người Công giáo Việt Nam dành cho hàng giáo sĩ, tu sĩ, như đã phân tích, không phải là một sự sùng bái cá nhân hay một tàn dư của xã hội phong kiến. Đó là một “báu vật đức tin” độc đáo, được mua bằng giá rất đắt – bằng máu và nước mắt của hàng trăm ngàn tiền nhân.
Đó là lòng biết ơn được “di truyền” của con cháu đối với “những người đi đầu” đã không quản ngại “đầu rơi máu đổ” để giữ cho ngọn lửa đức tin không bao giờ tắt trên mảnh đất này. Nó là kết quả của một lịch sử mà ở đó, linh mục và giáo dân đã cùng nhau ẩn nấp, cùng nhau chia sẻ cái đói, cái lạnh, và cùng nhau bước ra pháp trường.
Ngày nay, “gươm đao” của sự bách hại vật lý đã không còn, nhưng những thách thức mới của chủ nghĩa hoài nghi, chủ nghĩa vật chất và sự lãng quên đang xuất hiện.
Di sản này, vì vậy, đặt lên vai cả hai phía một trách nhiệm nặng nề:
- Về phía các giáo sĩ, tu sĩ đương đại: Họ được mời gọi không phải để “hưởng thụ” sự tôn kính như một đặc ân, mà là để “sống xứng đáng” với di sản đó. Họ phải tiếp nối sự can đảm của các bậc tiền nhân, không phải bằng việc “chết” về thể lý, mà bằng việc “chết đi” cho cái tôi, sự ích kỷ, xa hoa, để trở thành những mục tử “có mùi của chiên”, khiêm nhường phục vụ và can đảm nói lên “lẽ thật” của Tình Yêu.
- Về phía giáo dân: Họ được mời gọi để giữ gìn sự tôn kính này, không phải bằng sự tuân phục mù quáng, mà bằng sự hiệp thông, cầu nguyện và nâng đỡ. Đồng thời, họ cũng cần có sự hiểu biết và can đảm để góp ý xây dựng, giúp các chủ chăn của mình sống đúng với thiên chức.
Chừng nào những câu chuyện về các Thánh Tử Đạo còn được kể, chừng nào tinh thần “thà chết chẳng thà quá khoá” còn chảy trong huyết quản của các tín hữu, và chừng nào các vị mục tử còn dám sống chết vì đoàn chiên, thì sự tôn kính ấy vẫn sẽ là một mạch nguồn bất tận, tiếp tục làm nên sức sống mãnh liệt và độc đáo của Giáo hội Công giáo tại Việt Nam.
Lm. Anmai, CSsR
