skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Năm tuần XI TN (của Lm. Anmai, CSsR)

KINH LẠY CHA – LỜI CẦU NGUYỆN CỦA TÌNH CON THƠ

Trong kho tàng giáo huấn của Chúa Giê-su, kinh Lạy Cha nổi bật như một viên ngọc quý, không chỉ vì sự giản dị mà còn vì chiều sâu thiêng liêng mà nó mang lại. Được ghi lại trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 6,9-13), kinh Lạy Cha không chỉ là một lời cầu nguyện mà Chúa Giê-su trực tiếp dạy các môn đệ, mà còn là một con đường dẫn đưa người tín hữu vào mối tương quan thân mật với Thiên Chúa là Cha. Lời kinh này không chỉ là công thức để đọc, mà là hơi thở của đời sống đức tin, là ánh sáng soi đường cho hành trình thiêng liêng, và là bài học sống động về tình yêu, sự khiêm nhường, và niềm phó thác.

Kinh Lạy Cha là lời cầu nguyện phổ quát, được vang lên trong mọi nhà thờ, gia đình, và tâm hồn của người Ki-tô hữu trên khắp thế giới. Nó không chỉ là lời kinh của môi miệng, mà còn là nhịp đập của con tim hướng về Thiên Chúa. Khi dạy kinh Lạy Cha, Chúa Giê-su không chỉ trao ban một chuỗi từ ngữ, mà còn mở ra một chân trời mới về cầu nguyện, nơi con người được mời gọi sống như những người con đích thực của Cha trên trời. Bài giảng này sẽ đưa chúng ta đi sâu vào ý nghĩa của kinh Lạy Cha, khám phá từng khía cạnh của lời kinh, và suy tư về cách sống lời kinh ấy trong đời sống hằng ngày.

Trước khi dạy kinh Lạy Cha, Chúa Giê-su đã nhẹ nhàng nhắc nhở các môn đệ về thái độ đúng đắn khi cầu nguyện: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại, họ nghĩ rằng cứ nói nhiều là được nhận lời” (Mt 6,7). Lời dạy này như một lời cảnh tỉnh, giúp chúng ta định hình lại cách tiếp cận cầu nguyện. Dân ngoại, trong sự thiếu hiểu biết về Thiên Chúa, thường dùng những lời lẽ dài dòng, lặp đi lặp lại, với hy vọng có thể ép buộc thần linh đáp ứng ý muốn của mình. Họ biến cầu nguyện thành một nghi thức cơ học, thiếu đi chiều sâu của tâm hồn.

Chúa Giê-su, trái lại, dạy rằng cầu nguyện không phải là một nghi thức một chiều, không phải là sự lải nhải vô hồn, và càng không phải là cách để áp đặt ý riêng lên Thiên Chúa. Cầu nguyện là một cuộc đối thoại yêu thương giữa con cái và Cha trên trời. Đó là khoảnh khắc chúng ta mở lòng, đặt mình trong sự hiện diện của Thiên Chúa, và để trái tim mình hòa nhịp với thánh ý Người. Cầu nguyện, vì thế, không chỉ là nói, mà còn là lắng nghe; không chỉ là xin, mà còn là dâng hiến; không chỉ là tìm kiếm, mà còn là phó thác.

Chúa Giê-su nhấn mạnh rằng Thiên Chúa, Đấng là Cha, biết rõ những gì chúng ta cần trước cả khi chúng ta thốt lên lời (Mt 6,8). Điều này không có nghĩa là chúng ta không cần cầu nguyện, mà là chúng ta được mời gọi cầu nguyện với một tâm tình đơn sơ, chân thành, và tràn đầy tin cậy. Lời cầu nguyện chân thật không nằm ở số lượng từ ngữ, mà ở chất lượng của trái tim – một trái tim biết yêu mến, biết khiêm nhường, và biết đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa.

Khi cầu nguyện, chúng ta không cần phải dùng những lời hoa mỹ hay dài dòng để gây ấn tượng với Thiên Chúa. Ngược lại, chúng ta được mời gọi đến với Người như những đứa con thơ, với sự đơn sơ và chân thành. Chính trong sự đơn sơ ấy, chúng ta tìm thấy sự tự do và niềm vui của một người con được Cha yêu thương. Cầu nguyện, vì thế, trở thành một hành trình trở về với cội nguồn của mình, nơi chúng ta nhận ra rằng mình được Thiên Chúa yêu thương và chở che.

Khi Chúa Giê-su dạy chúng ta bắt đầu kinh Lạy Cha bằng lời “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời”, Người đã trao ban cho chúng ta một đặc ân vô giá: được gọi Thiên Chúa là Cha. Trong lịch sử các tôn giáo, hiếm có truyền thống nào dám gọi Đấng Tối Cao bằng một danh xưng thân mật và gần gũi như vậy. Đối với người Do Thái thời Chúa Giê-su, việc gọi Thiên Chúa là Cha là điều hiếm thấy, vì họ thường nhấn mạnh đến sự uy nghi và thánh thiện của Thiên Chúa. Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã phá vỡ rào cản ấy, mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan mới với Thiên Chúa – mối tương quan của tình cha con.

Gọi Thiên Chúa là Cha, chúng ta nhận ra rằng Người không phải là một vị thần xa cách, lạnh lùng hay đáng sợ. Ngược lại, Người là Đấng đầy lòng thương xót, luôn sẵn sàng lắng nghe, chở che, và đồng hành với chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Tình Cha của Thiên Chúa là một tình yêu vô điều kiện, bao dung, và không ngừng tha thứ. Người là nguồn sống, là Đấng quyền năng, nhưng cũng là Cha hiền, luôn dang rộng vòng tay để đón nhận những đứa con lầm lỡ trở về.

Tuy nhiên, đặc ân gọi Thiên Chúa là Cha không tự động đến với tất cả mọi người. Chỉ những ai sống theo thánh ý Chúa, đặt niềm tin vào Chúa Giê-su, và bước đi trong ánh sáng của Tin Mừng mới thực sự được tham dự vào mối tương quan đặc biệt này. Như Chúa Giê-su đã nói: “Phàm ai thi hành ý muốn của Cha tôi, Đấng ngự trên trời, người ấy là anh em, chị em và là mẹ tôi” (Mt 12,50). Vì thế, khi cầu nguyện “Lạy Cha chúng con”, chúng ta không chỉ bày tỏ lòng kính trọng, mà còn cam kết sống đời sống của một người con thảo, luôn tìm kiếm và thực thi ý muốn của Cha.

Gọi Thiên Chúa là Cha, chúng ta cũng nhận ra rằng mình thuộc về một gia đình thiêng liêng rộng lớn – gia đình của những người tin vào Chúa Giê-su. Danh xưng “Cha chúng con” nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện không chỉ là hành động cá nhân, mà còn là một hành động cộng đoàn. Khi cầu nguyện kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ cầu xin cho mình, mà còn cầu xin cho toàn thể anh chị em trong đức tin, và cho cả thế giới.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh, mà còn là một bài học về cách sống. Mỗi câu, mỗi ý trong kinh Lạy Cha đều chứa đựng một chiều kích thiêng liêng, hướng dẫn chúng ta cách đặt mình trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Lời kinh này dạy chúng ta cầu nguyện với tâm tình của một người con thơ, đơn sơ, tin cậy, và tràn đầy yêu mến. Hãy cùng suy ngẫm từng ý nghĩa của kinh Lạy Cha để hiểu rõ hơn cách nó định hình đời sống đức tin của chúng ta.

 “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời, xin làm cho danh thánh Cha vinh hiển” (Mt 6,9). Lời cầu nguyện mở đầu bằng sự ngợi khen và tôn vinh Thiên Chúa. Trước hết, chúng ta hướng lòng lên Cha, nhận ra sự thánh thiện và vinh quang của Người. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện không bắt đầu bằng việc xin cho mình, mà bằng việc đặt Thiên Chúa làm trung tâm của đời sống.

Khi cầu xin danh Cha được vinh hiển, chúng ta bày tỏ khát vọng rằng thế giới này sẽ nhận biết và yêu mến Thiên Chúa. Đồng thời, chúng ta cũng cam kết sống sao cho đời sống của mình trở thành một lời chứng sống động cho danh thánh Người. Tôn vinh danh Cha không chỉ là lời nói, mà còn là cách chúng ta sống mỗi ngày – sống công chính, yêu thương, và khiêm nhường để danh Thiên Chúa được tỏa sáng qua chúng ta.

 “Triều đại Cha mau đến” (Mt 6,10). Lời cầu xin này hướng chúng ta đến thực tại của Nước Thiên Chúa. Nước Thiên Chúa không chỉ là một thực tại tương lai, khi Chúa Giê-su trở lại trong vinh quang, mà đã bắt đầu ngay hôm nay, trong lòng những ai sống theo Tin Mừng. Khi cầu xin Nước Cha trị đến, chúng ta bày tỏ lòng khao khát được sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa, và mong muốn thế giới này được biến đổi theo ý muốn của Người.

Lời cầu xin này cũng là một lời mời gọi chúng ta cộng tác với Thiên Chúa để xây dựng Nước Trời ngay trên trần gian. Điều đó có nghĩa là sống với công lý, hòa bình, và yêu thương; là mang Tin Mừng đến cho những người xung quanh; và là trở thành ánh sáng và muối cho thế gian. Nước Cha trị đến khi chúng ta sống như những công dân đích thực của Nước Trời, đặt thánh ý Thiên Chúa lên trên mọi sự.

 “Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời” (Mt 6,10). Đây là tâm tình phó thác trọn vẹn của người con thảo. Vâng theo ý Cha không có nghĩa là từ bỏ ý muốn cá nhân một cách thụ động, mà là đặt ý muốn của mình trong sự hài hòa với kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa. Như Chúa Giê-su đã cầu nguyện trong vườn Ghết-sê-ma-ni: “Xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42), chúng ta cũng được mời gọi sống với tinh thần vâng phục và tin cậy, ngay cả khi ý Cha vượt quá sự hiểu biết của chúng ta.

Vâng theo ý Cha đòi hỏi sự khiêm nhường và lòng can đảm. Nó mời gọi chúng ta từ bỏ sự kiểm soát, từ bỏ những tham vọng ích kỷ, và đặt niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta. Khi cầu xin ý Cha được thể hiện, chúng ta cam kết sống một đời sống hướng về Thiên Chúa, tìm kiếm thánh ý Người trong mọi quyết định và hành động.

 “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày” (Mt 6,11). Lời cầu xin này không chỉ nói về nhu cầu vật chất, mà còn bao hàm cả những nhu cầu thiêng liêng. “Lương thực hằng ngày” là bánh cần thiết cho sự sống, là Lời Chúa, là Bí tích Thánh Thể, và là ân sủng để chúng ta sống mỗi ngày trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

Lời cầu xin này dạy chúng ta sống khiêm nhường, không lo lắng thái quá về tương lai, mà tin cậy rằng Cha trên trời sẽ lo liệu cho chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi sự chúng ta có – từ thực phẩm, sức khỏe, đến ân sủng – đều là quà tặng từ Thiên Chúa. Khi cầu xin lương thực hằng ngày, chúng ta học cách sống trong hiện tại, trân trọng những gì Thiên Chúa ban tặng, và chia sẻ với những người đang thiếu thốn.

 “Xin tha nợ chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con” (Mt 6,12). Lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của lòng tha thứ. Chúng ta không thể cầu xin Thiên Chúa tha thứ nếu chính chúng ta không sẵn lòng tha thứ cho tha nhân. Tình yêu của Thiên Chúa luôn đi đôi với lòng thương xót, và Người mời gọi chúng ta sống lòng thương xót ấy trong các mối tương quan của mình.

Tha thứ không phải là điều dễ dàng, đặc biệt khi chúng ta bị tổn thương sâu sắc. Tuy nhiên, khi cầu nguyện kinh Lạy Cha, chúng ta được mời gọi noi gương Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng tha thứ cho chúng ta, dù chúng ta có lỗi lầm bao nhiêu đi nữa. Tha thứ là con đường dẫn đến tự do, giúp chúng ta thoát khỏi gánh nặng của oán giận và sống trong bình an.

 “Xin đừng để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con khỏi sự dữ” (Mt 6,13). Cuộc sống của người Ki-tô hữu không miễn trừ khỏi thử thách và cám dỗ. Chúng ta sống trong một thế giới đầy những cạm bẫy, nơi sự dữ luôn tìm cách lôi kéo chúng ta xa rời Thiên Chúa. Tuy nhiên, chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến thiêng liêng này.

Khi cầu xin Thiên Chúa giữ gìn, chúng ta đặt niềm tin vào quyền năng và tình yêu của Người, Đấng luôn đồng hành và bảo vệ chúng ta. Lời cầu xin này dạy chúng ta khiêm nhường, nhận ra sự yếu đuối của mình, và cậy dựa vào ân sủng của Thiên Chúa để vượt qua cám dỗ. Nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng chiến thắng cuối cùng thuộc về Thiên Chúa, Đấng có quyền năng giải thoát chúng ta khỏi sự dữ.

Một khía cạnh quan trọng của cầu nguyện mà kinh Lạy Cha dạy chúng ta là sự thinh lặng. Trong thế giới đầy ồn ào và hối hả hôm nay, chúng ta thường khó tìm được những khoảnh khắc để lắng đọng tâm hồn. Nhưng chính trong sự thinh lặng, chúng ta mới thực sự nghe được tiếng nói của Thiên Chúa. Cầu nguyện không chỉ là nói, mà còn là lắng nghe. Khi chúng ta thinh lặng, chúng ta để Thiên Chúa lên tiếng trong tâm hồn mình, hướng dẫn, an ủi, và soi sáng con đường chúng ta đi.

Thinh lặng không có nghĩa là trống rỗng. Ngược lại, đó là một sự hiện diện tràn đầy – sự hiện diện của Thiên Chúa và của chính chúng ta trong mối tương quan với Người. Khi cầu nguyện kinh Lạy Cha, chúng ta được mời gọi thinh lặng sau mỗi câu, để lời kinh thấm sâu vào tâm hồn, và để chúng ta cảm nhận được tình yêu của Cha đang bao bọc mình. Thinh lặng là không gian nơi chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa, nơi trái tim chúng ta được chữa lành, và nơi chúng ta tìm thấy sức mạnh để tiếp tục hành trình đức tin.

Thinh lặng cũng giúp chúng ta nhận ra rằng cầu nguyện không chỉ là việc xin Thiên Chúa ban điều này điều kia, mà là để trái tim chúng ta được biến đổi. Trong thinh lặng, chúng ta học cách buông bỏ những lo toan, sợ hãi, và tham vọng của mình, để hoàn toàn phó thác vào tay Cha. Đó là lúc chúng ta thực sự sống lời kinh Lạy Cha, không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả con người mình.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh để đọc trong nhà thờ hay trước khi đi ngủ. Nó là một cách sống, một kim chỉ nam định hướng cho mọi khía cạnh của đời sống chúng ta. Mỗi lời trong kinh Lạy Cha đều mời gọi chúng ta sống trọn vẹn hơn trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Dưới đây là một số cách chúng ta có thể sống kinh Lạy Cha trong đời sống hằng ngày:

Khi cầu xin “Xin làm cho danh thánh Cha vinh hiển”, chúng ta được mời gọi đặt Thiên Chúa làm trung tâm của đời sống mình. Điều này có nghĩa là trong mọi quyết định, hành động, và suy nghĩ, chúng ta tìm kiếm vinh quang của Thiên Chúa thay vì vinh quang của bản thân. Hãy tự hỏi: “Hành động này có làm đẹp lòng Chúa không? Lựa chọn này có giúp tôi tôn vinh danh Người không?”

Lời cầu xin “Triều đại Cha mau đến” thúc đẩy chúng ta sống như những công dân của Nước Trời ngay hôm nay. Điều đó có nghĩa là sống với lòng bác ái, tha thứ, và công lý; là mang niềm vui và hy vọng đến cho những người xung quanh; và là làm chứng cho Tin Mừng bằng chính đời sống của mình. Hãy tìm cách xây dựng Nước Trời trong gia đình, nơi làm việc, và cộng đoàn của bạn.

Cầu xin “Ý Cha thể hiện” là một lời mời gọi sống vâng phục và phó thác. Hãy học cách lắng nghe tiếng Chúa qua cầu nguyện, qua Lời Chúa, và qua những dấu chỉ trong cuộc sống. Khi đối diện với khó khăn hay những lựa chọn khó khăn, hãy cầu xin Chúa soi sáng để bạn có thể nhận ra và thực thi ý Người.

Lời cầu xin “Lương thực hằng ngày” nhắc nhở chúng ta sống khiêm nhường, không lo lắng thái quá, mà tin cậy vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Hãy trân trọng những ơn lành Chúa ban mỗi ngày, và chia sẻ với những người đang thiếu thốn. Đồng thời, hãy nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng của mình bằng Lời Chúa và các bí tích.

 “Xin tha nợ chúng con” là lời mời gọi sống lòng thương xót. Hãy xét lại các mối tương quan của mình và tìm cách tha thứ cho những ai đã làm tổn thương bạn. Tha thứ không chỉ là món quà bạn trao cho người khác, mà còn là cách bạn tìm lại bình an cho chính tâm hồn mình.

Khi cầu xin “Cứu chúng con khỏi sự dữ”, chúng ta được nhắc nhở rằng mình cần ân sủng của Thiên Chúa để vượt qua cám dỗ và thử thách. Hãy cầu nguyện mỗi ngày để xin Chúa ban sức mạnh, và tìm đến các bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa Giải và Thánh Thể, để được củng cố trong hành trình đức tin.

Kinh Lạy Cha là món quà vô giá mà Chúa Giê-su đã trao ban cho chúng ta. Nó không chỉ là một lời kinh, mà là một cách sống, một con đường dẫn chúng ta đến với Thiên Chúa và đến với tha nhân. Mỗi lời trong kinh Lạy Cha đều chứa đựng một lời mời gọi: sống như những người con đích thực của Cha trên trời, với trái tim đơn sơ, tin cậy, và tràn đầy yêu mến.

Hãy để kinh Lạy Cha trở thành hơi thở của chúng ta mỗi ngày. Hãy để lời kinh này định hình cách chúng ta sống, cách chúng ta yêu thương, và cách chúng ta bước đi trong ánh sáng của Thiên Chúa. Khi cầu nguyện kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ dâng lên Thiên Chúa những lời cầu xin, mà còn cam kết sống trọn vẹn ơn gọi của mình – ơn gọi làm con cái Thiên Chúa.

Trong mọi thử thách và niềm vui của cuộc sống, hãy nhớ rằng chúng ta có một Người Cha trên trời, Đấng luôn yêu thương, lắng nghe, và chăm sóc chúng ta. Với kinh Lạy Cha trên môi miệng và trong trái tim, chúng ta có thể bước đi với niềm tin và hy vọng, biết rằng Cha chúng ta đang đồng hành cùng chúng ta trên mọi nẻo đường.

Lm. Anmai, CSsR

KINH LẠY CHA: TÂM TÌNH CỦA NGƯỜI CON

Trong ánh sáng của Tin Mừng theo Thánh Matthêu, được công bố trong Thánh lễ Thứ Năm tuần XI Thường Niên, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một trong những món quà thiêng liêng quý giá nhất mà Chúa Giêsu đã trao ban cho nhân loại: Kinh Lạy Cha. Lời kinh này không chỉ là một chuỗi câu chữ được đọc trong các giờ kinh nguyện, mà là một bản tuyên ngôn về tình yêu giữa Cha và con, một bản hiến chương của đời sống Kitô hữu, và một con đường dẫn chúng ta vào mối tương quan sống động với Thiên Chúa. Kinh Lạy Cha là đỉnh cao của nghệ thuật cầu nguyện, là kim chỉ nam cho đời sống đức tin, và là lời mời gọi mỗi người chúng ta sống trọn vẹn căn tính của mình là con cái Thiên Chúa.

Chúa Giêsu, trong bài giảng trên núi, đã dạy các môn đệ cách cầu nguyện với một tinh thần hoàn toàn mới mẻ. Ngài phán: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại; họ nghĩ rằng cứ nói nhiều là được nhận lời” (Mt 6,7). Lời dạy này đánh dấu một sự chuyển hướng quan trọng trong đời sống thiêng liêng: cầu nguyện không phải là một nghi thức hình thức hay một chuỗi lời lẽ dài dòng để gây ấn tượng với Thiên Chúa. Thay vào đó, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan sống động, thân tình, và trực diện với Thiên Chúa – Đấng mà chúng ta được gọi là Cha.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh, mà là một cách sống. Nó dạy chúng ta cách đồng hóa ý muốn của mình với thánh ý Thiên Chúa, cách đặt Thiên Chúa làm trung tâm của đời sống, và cách sống như những người con yêu dấu trong gia đình của Ngài. Lời kinh này gồm hai phần chính: ba lời khẩn xin đầu tiên hướng về vinh quang và thánh ý của Thiên Chúa, và bốn lời khẩn xin tiếp theo liên quan đến những nhu cầu thiết yếu của con người. Qua từng lời khẩn xin, chúng ta được dẫn dắt để sống một đời sống thánh thiện, công bằng, và tràn đầy lòng thương xót.

Lời kinh bắt đầu bằng một lời xưng hô đầy ý nghĩa: “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời”. Đây không chỉ là một câu mở đầu, mà là một cuộc cách mạng trong đời sống thiêng liêng. Trong truyền thống Do Thái, danh Thiên Chúa là một huyền nhiệm tối thượng, thánh thiêng đến mức không ai dám thốt lên. Thế nhưng, qua Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi gọi Thiên Chúa là Abba – một từ ngữ Aramaic mang ý nghĩa thân mật, gần gũi, tương tự như “Ba” hay “Bố” trong tiếng Việt. Lời xưng hô này phá vỡ mọi rào cản giữa con người và Thiên Chúa, mở ra một mối tương quan gia đình, nơi tình yêu, lòng tin cậy, và sự phó thác là trung tâm.

Khi gọi Thiên Chúa là “Cha chúng con”, chúng ta không chỉ khẳng định mối liên hệ cá nhân với Ngài, mà còn nhìn nhận rằng mình thuộc về một cộng đoàn đức tin rộng lớn hơn – Giáo Hội, nơi tất cả chúng ta là anh chị em với nhau. Lời kinh này, vì thế, không chỉ là lời cầu nguyện riêng tư, mà còn là lời cầu nguyện của toàn thể gia đình Thiên Chúa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không bao giờ là một hành trình đơn độc, mà luôn được sống trong sự hiệp thông với tha nhân.

Ba lời khẩn xin đầu tiên của Kinh Lạy Cha hướng tâm hồn chúng ta về Thiên Chúa, giúp chúng ta đặt thánh ý Ngài lên trên mọi mong muốn cá nhân. Những lời cầu xin này không chỉ là lời ngợi khen, mà còn là lời mời gọi chúng ta sống đời sống thánh thiện, để qua đó, Danh Chúa được tỏa sáng giữa thế gian.

“Nguyện Danh Cha cả sáng”: Lời cầu xin này đặt vinh quang của Thiên Chúa làm ưu tiên hàng đầu. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống sao cho đời sống của mình trở thành một lời chứng sống động, để khi người khác nhìn thấy những việc lành chúng ta làm, họ sẽ ngợi khen Thiên Chúa (x. Mt 5,16). Lời cầu xin này mang tinh thần truyền giáo, thúc đẩy chúng ta không chỉ giữ đức tin trong lòng, mà còn chia sẻ niềm tin ấy qua lời nói, hành động, và cách sống. Mỗi quyết định, mỗi cử chỉ yêu thương, mỗi hành vi công bằng của chúng ta phải là một bài ca chúc tụng Danh Thánh Chúa.

“Nước Cha trị đến”: Lời khẩn xin này diễn tả khát vọng sâu xa của người Kitô hữu: mong cho Nước Thiên Chúa, nơi công lý, hòa bình, và tình yêu ngự trị, được thiết lập trên trần gian. Nước Thiên Chúa không chỉ là một thực tại mai sau, mà đã bắt đầu ngay trong hiện tại, trong tâm hồn mỗi người, trong gia đình, và trong cộng đoàn của chúng ta. Khi chúng ta sống yêu thương, tha thứ, và phục vụ, chúng ta đang góp phần xây dựng Nước Chúa giữa thế gian. Lời cầu xin này cũng nhắc nhở chúng ta rằng việc xây dựng Nước Thiên Chúa là sứ mạng chung của mọi Kitô hữu, đòi hỏi sự dấn thân, hy sinh, và lòng trung thành với Tin Mừng.

“Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”: Đây là lời cầu xin đầy thách đố, đòi hỏi chúng ta từ bỏ ý riêng để hoàn toàn vâng phục thánh ý Thiên Chúa. Ý Chúa đôi khi khó hiểu, có thể đi ngược lại những kế hoạch hay mong muốn của chúng ta. Tuy nhiên, khi chúng ta phó thác và để Chúa dẫn dắt, chúng ta sẽ tìm thấy bình an và ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Lời cầu xin này dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu là một hành trình bước theo Chúa, dù con đường ấy có thể đầy thử thách. Như Chúa Giêsu đã thưa với Chúa Cha trong vườn Cây Dầu: “Xin đừng theo ý Con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42), chúng ta cũng được mời gọi sống tinh thần phó thác ấy trong mọi hoàn cảnh.

Bốn lời khẩn xin tiếp theo của Kinh Lạy Cha tập trung vào những nhu cầu thiết yếu của con người, nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, vượt xa những nhu cầu vật chất. Những lời cầu xin này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, lòng thương xót, và niềm tin vào sự che chở của Thiên Chúa.

“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”: Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa ban lương thực nuôi dưỡng thân xác, mà còn là lời khẩn cầu cho những nhu cầu thiêng liêng. “Lương thực hằng ngày” bao gồm Đức Tin nuôi dưỡng linh hồn, Lời Chúa soi sáng con đường, và Bí tích Thánh Thể – Mình Máu Thánh Chúa – ban sự sống đời đời. Lời cầu này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, không lo lắng thái quá về ngày mai, nhưng tin rằng Chúa sẽ ban đủ cho mỗi ngày (x. Mt 6,34). Đồng thời, lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm chia sẻ “lương thực” với những người đói khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, để không ai bị bỏ rơi trong gia đình của Chúa. Trong một thế giới còn nhiều bất công và thiếu thốn, lời cầu này thúc đẩy chúng ta trở thành những người quản lý tốt lành của những ân huệ Chúa ban, chia sẻ với những người cần đến.

“Xin tha tội cho chúng con như chúng con cũng tha thứ cho kẻ có lỗi với chúng con”: Đây là một lời cầu xin vừa cao cả vừa nghiêm khắc, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tha thứ của Thiên Chúa và sự tha thứ của chúng ta dành cho tha nhân. Chúa Giêsu dạy rằng nếu chúng ta muốn được Chúa thứ tha, chúng ta phải mở lòng tha thứ cho anh chị em mình, dù điều đó đôi khi khó khăn (x. Mt 18,21-22). Tha thứ không chỉ là một hành vi cá nhân, mà là một cách sống, phản ánh lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Lời cầu này nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không thể thiếu lòng thương xót, bởi chính Chúa đã tha thứ cho chúng ta trước. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta không chỉ giải phóng người khác, mà còn giải phóng chính mình khỏi gánh nặng của oán giận và hận thù.

“Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”: Cám dỗ là một thực tại không thể tránh khỏi trong hành trình đức tin. Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa gìn giữ chúng ta khỏi những cám dỗ từ bên ngoài, mà còn xin Ngài ban sức mạnh để chúng ta không tự đặt mình vào những hoàn cảnh dễ dẫn đến tội lỗi. Đây là một lời cầu xin khiêm tốn, nhìn nhận sự yếu đuối của con người và sự cần thiết của ơn Chúa để vượt qua thử thách. Trong một thế giới đầy những cám dỗ tinh vi – từ vật chất, quyền lực, đến những giá trị lệch lạc – lời cầu này dạy chúng ta sống đời sống tỉnh thức và cầu nguyện, như Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện, để anh em khỏi sa chước cám dỗ” (Mt 26,41). Lời cầu này cũng nhắc nhở chúng ta rằng chiến thắng cám dỗ không đến từ sức riêng, mà từ ơn Chúa và sự kiên trì trong đời sống cầu nguyện.

“Xin cứu chúng con khỏi sự dữ”: Lời khẩn cầu cuối cùng là một tiếng kêu van từ sâu thẳm tâm hồn, xin Chúa bảo vệ chúng ta khỏi sự ác, khỏi những mưu chước của ma quỷ, và khỏi những nguy hiểm thiêng liêng lẫn thể xác. Trong một thế giới đầy bất an, xung đột, và những cạm bẫy của tội lỗi, lời cầu này là nguồn an ủi, nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn ở bên, sẵn sàng che chở và dẫn dắt chúng ta qua mọi thử thách. Lời cầu xin này cũng là một lời tuyên xưng niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa, Đấng mạnh mẽ hơn mọi thế lực sự dữ. Khi chúng ta đọc lời cầu này, chúng ta đặt trọn niềm tin vào vòng tay yêu thương của Cha Trời, tin rằng Ngài sẽ gìn giữ chúng ta an toàn.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh, mà là một hệ thống giáo lý hoàn chỉnh, bao hàm cả đời sống thiêng liêng, luân lý, và xã hội của người Kitô hữu. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một bài học, một lời mời gọi, và một thách đố để chúng ta sống trọn vẹn căn tính của mình là con cái Thiên Chúa.

Về đời sống thiêng liêng: Kinh Lạy Cha dạy chúng ta đặt Thiên Chúa làm trung tâm, sống trong sự phó thác, và nuôi dưỡng linh hồn bằng Lời Chúa và Bí tích. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện không chỉ là việc xin ơn, mà là một cuộc đối thoại thân tình với Cha Trời, nơi chúng ta tìm kiếm thánh ý Ngài và để Ngài biến đổi tâm hồn mình.

Về đời sống luân lý: Kinh Lạy Cha nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng thương xót, sự tha thứ, và đời sống tỉnh thức. Nó dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không thể thiếu sự tha thứ và lòng bác ái, bởi chính Chúa đã tha thứ cho chúng ta trước. Đồng thời, nó nhắc nhở chúng ta sống khiêm tốn, nhận ra sự yếu đuối của mình, và cậy dựa vào ơn Chúa để vượt qua cám dỗ.

Về đời sống xã hội: Kinh Lạy Cha mang tính cộng đoàn, kêu gọi chúng ta sống như anh chị em trong gia đình của Chúa. Nó thúc đẩy chúng ta chia sẻ với những người đói khổ, xây dựng một thế giới công bằng và yêu thương, và làm chứng cho Danh Chúa qua đời sống của mình. Lời kinh này là một lời mời gọi xây dựng Nước Thiên Chúa ngay trong hiện tại, qua những hành động cụ thể của tình yêu và sự phục vụ.

Khi chúng ta cầu nguyện Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ đọc một lời kinh, mà bước vào một mối tương quan độc nhất với Thiên Chúa và với nhau. Lời kinh này nối kết chúng ta với Chúa Cha, với Chúa Giêsu – Đấng đã dạy chúng ta lời kinh, và với nhau như những người anh chị em trong gia đình của Ngài.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh để đọc bằng môi miệng, mà là một lời mời gọi sống bằng trái tim và cuộc đời. Để thực sự sống lời kinh này, chúng ta cần để nó thấm sâu vào tâm hồn, định hình cách chúng ta suy nghĩ, hành động, và yêu thương. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một thách đố để chúng ta sống thánh thiện hơn, yêu thương hơn, và trung thành hơn với Chúa.

Hãy sống để Danh Cha cả sáng bằng cách làm chứng cho Tin Mừng qua đời sống tốt lành, để người khác nhìn thấy Chúa qua chúng ta.

Hãy xây dựng Nước Cha bằng cách sống công bằng, yêu thương, và phục vụ, để thế giới này trở nên giống thiên đàng hơn.

Hãy vâng phục Ý Cha bằng cách phó thác mọi sự cho Chúa, ngay cả khi con đường Ngài dẫn dắt đầy thử thách.

Hãy chia sẻ lương thực hằng ngày với những người đói khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, để không ai bị bỏ rơi.

Hãy tha thứ như Chúa đã tha thứ cho chúng ta, để lòng thương xót trở thành nhịp đập của trái tim chúng ta.

Hãy tỉnh thức và cầu nguyện để vượt qua cám dỗ, cậy dựa vào ơn Chúa trong mọi thử thách.

Hãy tin cậy vào sự che chở của Chúa, để sự dữ không thể chế ngự chúng ta.

Trong phụng vụ, Kinh Lạy Cha được đọc trong mọi Thánh lễ, là lời kinh nền tảng của Giáo Hội. Trong đời sống gia đình, hãy cùng nhau đọc và suy niệm Kinh Lạy Cha, để lời kinh này trở thành hơi thở của gia đình Kitô hữu. Hãy dạy con cái đọc và sống lời kinh này, để từ nhỏ, các em hiểu rằng cầu nguyện là một cách sống, là một mối tương quan với Cha Trời.

Chúc mỗi người chúng ta không chỉ biết cầu nguyện Kinh Lạy Cha bằng môi miệng, mà còn bằng trái tim và bằng cuộc đời. Nhờ đó, tình Cha, danh Cha, và ý Cha sẽ được thể hiện trong đời sống của chúng ta, để đời sống ấy trở nên như thiên đàng dưới đất. Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Maria – Mẹ của Lời Kinh, ban ơn để chúng ta sống trọn vẹn tâm tình của người con trong Kinh Lạy Cha, để đời sống chúng ta trở thành một bài ca chúc tụng Danh Thánh Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI KINH LẠY CHA – CÁNH CỬA MỞ RA MỘT TRỜI YÊU THƯƠNG

Trong hành trình đức tin, Kinh Lạy Cha là một viên ngọc quý giá, một lời kinh vừa đơn sơ, dễ hiểu, vừa chứa đựng chiều sâu thiêng liêng vô tận. Chính Chúa Giêsu đã trao ban lời kinh này cho các môn đệ, không chỉ như một công thức cầu nguyện, mà như một cánh cửa mở ra một khung trời yêu thương, nơi con người được mời gọi bước vào mối tương quan thân tình với Thiên Chúa và sống trọn vẹn căn tính làm con của Ngài. Trong bối cảnh Tin Mừng hôm nay (Mt 6,7-15), Chúa Giêsu dạy chúng ta cách cầu nguyện với tâm tình chân thành, hướng lòng về Cha trên trời, và qua đó, khám phá ý nghĩa của đời sống đức tin. Hôm nay, chúng ta cùng chiêm niệm về lời kinh tuyệt hảo này, để nhận ra rằng cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà là một hành trình đưa ta vào tình yêu nhiệm mầu, nối kết trời và đất, gắn bó con người với Thiên Chúa và với nhau.

Trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu, Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại… Cha anh em đã biết rõ anh em cần gì, trước khi anh em cầu xin” (Mt 6,7-8). Lời dạy này không nhằm phủ nhận giá trị của việc cầu xin, mà nhấn mạnh đến thái độ nội tâm khi cầu nguyện. Chúa Giêsu muốn chúng ta cầu nguyện với lòng yêu mến, tin tưởng và phó thác, thay vì lặp lại những lời sáo rỗng hay dùng nhiều lời để “thuyết phục” Thiên Chúa. Để hướng dẫn các môn đệ, Ngài trao ban Kinh Lạy Cha, một lời kinh mẫu mực, mở ra một chân trời mới: chân trời của tình con thảo, của sự hiệp thông huynh đệ, và của một đời sống thấm đẫm đức ái.

Ngay từ những lời đầu tiên – “Lạy Cha chúng con ở trên trời” – Kinh Lạy Cha đã đặt chúng ta vào một mối tương quan đặc biệt với Thiên Chúa. Gọi Thiên Chúa là “Cha” là một điều cách mạng trong bối cảnh thời bấy giờ, khi người ta thường nhìn Thiên Chúa như một Đấng quyền năng, xa cách. Với Chúa Giêsu, Thiên Chúa không chỉ là Đấng Tạo Hóa, mà là một Người Cha yêu thương, gần gũi, luôn sẵn sàng lắng nghe và chăm sóc con cái của Ngài. Cách gọi “Cha chúng con” còn mang chiều kích cộng đoàn, khẳng định rằng chúng ta không cầu nguyện một mình, mà cùng với toàn thể anh chị em trong gia đình đức tin. Lời kinh này nhắc nhở chúng ta rằng mọi người đều là con của Thiên Chúa, và do đó, là anh chị em với nhau – một nền tảng vững chắc cho nền văn minh tình thương và sự hiệp nhất.

Lời kinh này không chỉ là một lời nguyện, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin. Khi gọi Thiên Chúa là “Cha”, chúng ta nhìn nhận phẩm giá của mình là con cái Ngài, đồng thời nhận ra trách nhiệm sống xứng đáng với phẩm giá ấy. Đây là lời mời gọi chúng ta từ bỏ những rào cản của sự kiêu ngạo, ích kỷ, hay chia rẽ, để mở lòng đón nhận tình yêu của Thiên Chúa và chia sẻ tình yêu ấy với tha nhân.

Kinh Lạy Cha được chia thành hai phần rõ ràng: phần đầu hướng về Thiên Chúa, phần sau nói đến nhu cầu của con người. Ba lời nguyện đầu tiên – “Danh Cha cả sáng, Nước Cha trị đến, ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời” – mời gọi chúng ta sống như những người con hiếu thảo, đặt Thiên Chúa làm trung tâm đời sống và thao thức với những điều Ngài yêu mến.

“Danh Cha cả sáng”: Lời cầu xin này không nhằm “tôn vinh” Thiên Chúa bằng những lời ca tụng bên ngoài, mà là một lời nguyện để danh Ngài được tỏa sáng qua đời sống của chúng ta. Danh Thiên Chúa được cả sáng khi chúng ta sống thánh thiện, công bằng, và yêu thương, qua đó làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Ngài. Đây là lời mời gọi chúng ta trở thành những khí cụ sống động, để qua đời sống của mình, chúng ta giúp người khác nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong thế giới.

“Nước Cha trị đến”: Lời cầu xin này hướng chúng ta đến vương quốc của Thiên Chúa – một vương quốc của công lý, hòa bình, và tình yêu. Khi cầu nguyện cho Nước Chúa trị đến, chúng ta cam kết cộng tác vào kế hoạch cứu độ của Ngài, góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mọi người được sống trong phẩm giá và tình huynh đệ. Đây không chỉ là lời cầu xin cho một tương lai xa xôi, mà là một lời kêu gọi hành động ngay hôm nay, qua những việc làm cụ thể như giúp đỡ người nghèo, tha thứ cho kẻ xúc phạm, hay mang lại niềm hy vọng cho những ai đang tuyệt vọng.

“Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”: Lời nguyện này dạy chúng ta phó thác hoàn toàn vào thánh ý Thiên Chúa. Ý muốn của Thiên Chúa luôn là điều tốt đẹp nhất cho chúng ta, dù đôi khi chúng ta chưa hiểu hết. Cầu xin ý Cha thể hiện là một hành vi khiêm nhường, thừa nhận rằng Thiên Chúa biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta, và chúng ta sẵn sàng để Ngài dẫn dắt. Đây cũng là lời mời gọi chúng ta sống phù hợp với thánh ý Ngài, qua việc thực thi bác ái, sống công bằng, và yêu thương tha nhân như chính mình.

Ba lời nguyện này định hình tâm hồn chúng ta, giúp chúng ta sống vượt lên những lo toan cá nhân để hướng về những giá trị vĩnh cửu. Chúng dạy chúng ta rằng đời sống đức tin không chỉ là việc xin ơn cho bản thân, mà là một hành trình cộng tác với Thiên Chúa để mang lại vinh quang cho Ngài và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

Sau khi hướng tâm hồn về Thiên Chúa, phần sau của Kinh Lạy Cha đề cập đến những nhu cầu thiết yếu của con người: lương thực hằng ngày, sự tha thứ, và sự gìn giữ khỏi cám dỗ. Những lời cầu xin này không chỉ dừng lại ở mức độ vật chất, mà mang chiều sâu thiêng liêng, giúp chúng ta sống trọn vẹn căn tính làm con Thiên Chúa.

“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”: Lời cầu xin này mang ý nghĩa sâu sắc, vượt xa việc xin thức ăn nuôi dưỡng thân xác. “Lương thực hằng ngày” bao gồm mọi ơn

Lm. Anmai, CSsR

KINH LẠY CHA: LỜI KINH CỦA TÌNH CON THƯƠNG CHA

Trong ánh sáng của Tin Mừng theo Thánh Matthêu, được công bố trong Thánh lễ Thứ Năm tuần XI Thường Niên, chúng ta được mời gọi bước vào một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi Chúa Giêsu mở ra cánh cửa dẫn chúng ta vào trung tâm của đời sống đức tin: Kinh Lạy Cha. Lời kinh này không chỉ là một bài cầu nguyện, mà là một lối sống, một cuộc đối thoại thân tình với Thiên Chúa Cha, và là kim chỉ nam định hướng mọi tương quan của chúng ta với Ngài và với tha nhân. Kinh Lạy Cha là món quà vô giá mà Chúa Giêsu trao ban, dạy chúng ta cách gọi Thiên Chúa là “Cha” và sống như những người con yêu dấu trong đại gia đình của Ngài.

Chúa Giêsu, trong bài giảng trên núi, đã dạy các môn đệ cách cầu nguyện với một tinh thần hoàn toàn mới mẻ. Ngài phán: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại, vì họ nghĩ rằng cứ nói nhiều là được nhận lời” (Mt 6,7). Lời dạy này đặt nền tảng cho Kinh Lạy Cha, một lời kinh không dựa trên những lời lẽ hoa mỹ hay nghi thức phức tạp, mà dựa trên mối tương quan thân tình giữa con cái và Cha Trời.

Lời kinh bắt đầu bằng một lời xưng hô đầy ý nghĩa: “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời”. Đây không chỉ là một câu mở đầu, mà là một lời tuyên xưng đức tin, khẳng định căn tính sâu xa nhất của người Kitô hữu: chúng ta là con cái của Thiên Chúa, và Ngài là Cha yêu thương của chúng ta. Trong văn hóa Do Thái thời xưa, việc gọi danh Thiên Chúa là điều bất khả, vì Danh Ngài quá thánh thiêng, vượt trên mọi thụ tạo. Thế nhưng, Chúa Giêsu đã thực hiện một cuộc cách mạng thiêng liêng khi mời gọi chúng ta gọi Thiên Chúa là Abba – một từ ngữ Aramaic mang ý nghĩa thân mật, gần gũi, tương tự như “Ba” hay “Bố” trong tiếng Việt. Đây là lời mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan gia đình, nơi tình yêu, lòng tin cậy, và sự phó thác là trung tâm.

Lời xưng hô “Cha chúng con” không chỉ nói về mối liên hệ cá nhân giữa mỗi người với Thiên Chúa, mà còn nhấn mạnh tính cộng đoàn. Khi gọi Thiên Chúa là “Cha chúng con”, chúng ta nhìn nhận rằng mình thuộc về một gia đình rộng lớn hơn – gia đình của Giáo Hội, nơi tất cả chúng ta là anh chị em với nhau, được liên kết trong tình yêu của Cha Trời. Lời kinh này, vì thế, không chỉ là lời cầu nguyện riêng tư, mà còn là lời cầu nguyện của toàn thể cộng đoàn đức tin.

Ba lời khẩn xin đầu tiên của Kinh Lạy Cha hướng tâm hồn chúng ta về vinh quang của Thiên Chúa, giúp chúng ta đặt thánh ý Ngài lên trên mọi mong muốn cá nhân. Những lời cầu xin này không chỉ là lời ngợi khen, mà còn là lời mời gọi chúng ta sống đời sống thánh thiện, để qua đó, Danh Chúa được tỏa sáng giữa thế gian.

“Nguyện Danh Cha cả sáng”: Lời cầu xin đầu tiên không tập trung vào nhu cầu của chúng ta, mà vào vinh quang của Thiên Chúa. Đây là tâm tình cao đẹp của một người con yêu thương Cha, mong muốn Danh Thánh Ngài được mọi người nhận biết và tôn vinh. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống sao cho đời sống của mình trở thành một lời chứng sống động, để khi người khác nhìn thấy những việc lành chúng ta làm, họ sẽ ngợi khen Thiên Chúa (x. Mt 5,16). Lời cầu xin này mang tinh thần truyền giáo, thúc đẩy chúng ta không chỉ giữ đức tin trong lòng, mà còn chia sẻ niềm tin ấy qua lời nói và hành động, để Danh Chúa được lan tỏa đến mọi dân tộc.

“Nước Cha trị đến”: Lời khẩn xin này diễn tả khát vọng sâu xa của người Kitô hữu: mong cho Nước Thiên Chúa, nơi công lý, hòa bình, và tình yêu ngự trị, được thiết lập trên trần gian. Nước Thiên Chúa không chỉ là một thực tại mai sau, mà đã bắt đầu ngay trong hiện tại, trong tâm hồn mỗi người, trong gia đình, và trong cộng đoàn của chúng ta. Khi chúng ta sống yêu thương, tha thứ, và phục vụ, chúng ta đang góp phần xây dựng Nước Chúa giữa thế gian. Lời cầu xin này cũng nhắc nhở chúng ta rằng việc xây dựng Nước Thiên Chúa là sứ mạng chung của mọi Kitô hữu, đòi hỏi sự dấn thân và hy sinh.

“Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”: Đây là lời cầu xin đầy thách đố, đòi hỏi chúng ta từ bỏ ý riêng để hoàn toàn vâng phục thánh ý Thiên Chúa. Ý Chúa đôi khi khó hiểu, có thể đi ngược lại những kế hoạch hay mong muốn của chúng ta. Tuy nhiên, khi chúng ta phó thác và để Chúa dẫn dắt, chúng ta sẽ tìm thấy bình an và ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Lời cầu xin này dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu là một hành trình bước theo Chúa, dù con đường ấy có thể đầy thử thách. Như Chúa Giêsu đã thưa với Chúa Cha trong vườn Cây Dầu: “Xin đừng theo ý Con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42), chúng ta cũng được mời gọi sống tinh thần phó thác ấy trong mọi hoàn cảnh.

Bốn lời khẩn xin tiếp theo của Kinh Lạy Cha tập trung vào những nhu cầu thiết yếu của con người, nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, vượt xa những nhu cầu vật chất. Những lời cầu xin này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, lòng thương xót, và niềm tin vào sự che chở của Thiên Chúa.

“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”: Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa ban lương thực nuôi dưỡng thân xác, mà còn là lời khẩn cầu cho những nhu cầu thiêng liêng. “Lương thực hằng ngày” bao gồm Đức Tin nuôi dưỡng linh hồn, Lời Chúa soi sáng con đường, và Bí tích Thánh Thể – Mình Máu Thánh Chúa – ban sự sống đời đời. Lời cầu này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, không lo lắng thái quá về ngày mai, nhưng tin rằng Chúa sẽ ban đủ cho mỗi ngày (x. Mt 6,34). Đồng thời, lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm chia sẻ “lương thực” với những người đói khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, để không ai bị bỏ rơi trong gia đình của Chúa.

“Xin tha tội cho chúng con như chúng con cũng tha thứ cho kẻ có lỗi với chúng con”: Đây là một lời cầu xin vừa cao cả vừa nghiêm khắc, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tha thứ của Thiên Chúa và sự tha thứ của chúng ta dành cho tha nhân. Chúa Giêsu dạy rằng nếu chúng ta muốn được Chúa thứ tha, chúng ta phải mở lòng tha thứ cho anh chị em mình, dù điều đó đôi khi khó khăn (x. Mt 18,21-22). Lời cầu này nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu và lòng thương xót là nền tảng của đời sống Kitô hữu. Tha thứ không chỉ là một hành vi cá nhân, mà là một cách sống, phản ánh lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.

“Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”: Cám dỗ là một thực tại không thể tránh khỏi trong hành trình đức tin. Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa gìn giữ chúng ta khỏi những cám dỗ từ bên ngoài, mà còn xin Ngài ban sức mạnh để chúng ta không tự đặt mình vào những hoàn cảnh dễ dẫn đến tội lỗi. Đây là một lời cầu xin khiêm tốn, nhìn nhận sự yếu đuối của con người và sự cần thiết của ơn Chúa để vượt qua thử thách. Qua lời cầu này, chúng ta được mời gọi sống đời sống tỉnh thức và cầu nguyện, như Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện, để anh em khỏi sa chước cám dỗ” (Mt 26,41).

“Xin cứu chúng con khỏi sự dữ”: Lời khẩn cầu cuối cùng là một tiếng kêu van từ sâu thẳm tâm hồn, xin Chúa bảo vệ chúng ta khỏi sự ác, khỏi những mưu chước của ma quỷ, và khỏi những nguy hiểm thiêng liêng lẫn thể xác. Đây là lời cầu xin cho sự che chở toàn diện, để chúng ta được an toàn trong vòng tay yêu thương của Cha Trời. Trong một thế giới đầy bất an và cạm bẫy, lời cầu này là nguồn an ủi, nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn ở bên, sẵn sàng bảo vệ và dẫn dắt chúng ta qua mọi thử thách.

Kinh Lạy Cha không chỉ là lời kinh do Chúa Giêsu dạy, mà còn là lời kinh được chính Ngài sống trọn vẹn. Cuộc đời của Ngài là một bài giảng sống động về ý nghĩa của Kinh Lạy Cha. Trong vườn Cây Dầu, khi đối diện với khổ đau, Ngài đã thưa với Chúa Cha: “Xin đừng theo ý Con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42). Trên thập giá, Ngài đã cầu xin: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Từ đầu đến cuối, cuộc sống của Chúa Giêsu là một lời đáp hoàn hảo cho Kinh Lạy Cha.

Nhờ đó, khi chúng ta đọc Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ lặp lại những lời kinh, mà còn được mời gọi sống kinh ấy qua đời sống của mình. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một lời mời gọi hành động: sống thánh thiện để Danh Chúa cả sáng, xây dựng Nước Chúa bằng tình yêu và công bằng, vâng phục ý Chúa qua sự phó thác, nuôi dưỡng linh hồn bằng Lời Chúa và Bí tích, tha thứ cho người khác như Chúa đã tha thứ cho chúng ta, chống lại cám dỗ bằng đời sống cầu nguyện, và tin cậy vào sự che chở của Chúa trước sự dữ.

Trong phụng vụ, không có kinh nguyện nào được đọc nhiều và được trân trọng như Kinh Lạy Cha. Từ thánh lễ đến các giờ kinh phụng vụ, từ những buổi cầu nguyện cộng đoàn đến những giây phút riêng tư, Kinh Lạy Cha luôn hiện diện như một lời kinh nền tảng. Giáo Hội coi Kinh Lạy Cha như “kinh nguyện của Chúa”, vì chính Chúa Giêsu đã dạy, và như “kinh nguyện của Giáo Hội”, vì kinh này diễn tả trọn vẹn đức tin và lòng phó thác của cộng đoàn tín hữu.

Mỗi gia đình Kitô hữu cũng được mời gọi coi Kinh Lạy Cha như một kho tàng thiêng liêng. Hãy cùng nhau đọc kinh này trong giờ kinh gia đình, suy niệm ý nghĩa của từng lời, và biến những lời cầu xin ấy thành hiện thực trong đời sống hằng ngày. Hãy dạy con cái đọc và sống Kinh Lạy Cha, để từ nhỏ, các em hiểu rằng cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà là một cách sống. Trong những lúc gia đình gặp khó khăn, hãy cùng nhau nắm tay đọc Kinh Lạy Cha, để tìm sức mạnh và sự hiệp nhất trong tình yêu của Cha Trời.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một bài kinh để đọc, mà là một lời mời gọi sống trọn vẹn mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Cầu nguyện, như Chúa Giêsu dạy, không phải là một phương tiện để áp đặt ý muốn cá nhân lên Thiên Chúa, mà là một hành vi tìm kiếm và vâng phục thánh ý Ngài. Cầu nguyện không phải là một cách để đòi hỏi, mà là một cách để yêu thương, để tin cậy, và để phó thác.

Hãy để Kinh Lạy Cha trở thành hơi thở của đời sống thiêng liêng chúng ta. Mỗi ngày, khi đọc kinh này, chúng ta hãy đọc với cả tâm hồn, với ý thức rằng mình đang bước vào một mối tương quan thân mật với Cha Trời. Và quan trọng hơn, hãy sống Kinh

Lm. Anmai, CSsR

SỨC MẠNH VÀ Ý NGHĨA CỦA KINH LẠY CHA

Hôm nay, trong Phúc Âm theo thánh Mát-thêu, chúng ta được nghe Chúa Giê-su dạy các môn đệ về việc cầu nguyện. Ngài không chỉ hướng dẫn họ cách cầu nguyện mà còn trao ban một lời kinh tuyệt vời, được gọi là Kinh Lạy Cha. Đây là một lời kinh giản dị nhưng chứa đựng chiều sâu thiêng liêng phong phú, mạnh mẽ và có sức lay chuyển tâm hồn. Kinh Lạy Cha không chỉ là một công thức cầu nguyện, mà còn là một lời mời gọi sống trọn vẹn mối tương quan với Thiên Chúa và với nhau, giúp chúng ta định hướng đời sống đức tin trong mọi hoàn cảnh.

Chúng ta thường đọc Kinh Lạy Cha trong các thánh lễ, giờ cầu nguyện, hoặc trong những khoảnh khắc riêng tư. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này đôi khi khiến chúng ta quên đi ý nghĩa sâu xa mà Chúa Giê-su muốn gieo vào lòng các môn đệ và vào tâm hồn mỗi người chúng ta. Lời kinh này không chỉ là những câu chữ để đọc, mà là một hành trình thiêng liêng dẫn chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa, đồng thời giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình và vai trò của mình trong kế hoạch cứu độ của Ngài.

Kinh Lạy Cha mở đầu bằng lời xưng hô đầy thân tình: “Lạy Cha chúng con ở trên trời…”. Chỉ trong một câu ngắn gọn, Chúa Giê-su đã đặt người cầu nguyện vào một mối tương quan đặc biệt với Thiên Chúa – mối tương quan của một người con đối với Cha của mình. Trong bối cảnh thời bấy giờ, khi người ta thường gọi Thiên Chúa bằng những danh xưng trang nghiêm như “Đấng Toàn Năng” hay “Đấng Tối Cao”, cách gọi “Cha” của Chúa Giê-su là một sự cách mạng thiêng liêng. Nó phá vỡ khoảng cách giữa con người và Thiên Chúa, mang đến một sự gần gũi, ấm áp, và tràn đầy ân sủng. Lời kinh này nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không phải là một vị thần xa cách, mà là một Người Cha yêu thương, luôn sẵn sàng lắng nghe và chăm sóc con cái của Ngài.

Kinh Lạy Cha không phải là một câu thần chú để cầu xin điều mình muốn hay để “thuyết phục” Thiên Chúa ban phúc lành. Thay vào đó, đây là lời kinh giúp chúng ta hiểu rõ địa vị và thân phận của mình: chúng ta là con cái của Thiên Chúa. Lời kinh này dạy chúng ta cách yêu mến Thiên Chúa, đặt Ngài làm trung tâm đời sống, và quy chiếu mọi suy nghĩ, hành động của mình vào thánh ý của Ngài.

Phần đầu của Kinh Lạy Cha tập trung vào những điều thuộc về Thiên Chúa: “Danh Cha cả sáng, Nước Cha trị đến, ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”. Những lời này không chỉ là lời cầu xin, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin. Chúng ta xin cho danh Thiên Chúa được vinh quang, không phải vì Ngài cần chúng ta ca tụng, mà vì chính Ngài đang hoạt động trong lịch sử cứu độ và trong cuộc đời của mỗi người. Chúng ta cầu xin Nước Thiên Chúa trị đến, nghĩa là mong muốn thế giới này được biến đổi theo kế hoạch yêu thương của Ngài. Và trên hết, chúng ta cầu xin cho ý Chúa được thể hiện, bởi vì ý muốn của Thiên Chúa luôn là điều tốt đẹp nhất cho chúng ta, dù đôi khi chúng ta chưa hiểu hết.

Mối tương quan này được xây dựng trên nền tảng của tình yêu và lòng thương xót, chứ không phải dựa trên công trạng hay thành tựu cá nhân. Danh Chúa được cả sáng không phải do chúng ta làm điều gì to lớn, mà do chính Ngài hành động trong cuộc đời chúng ta, qua những phép lạ lớn lao hay những điều giản dị hằng ngày. Lời kinh này mời gọi chúng ta sống với tâm tình khiêm nhường, nhận ra rằng mọi sự tốt lành đều đến từ Thiên Chúa, và chúng ta chỉ là những người con được Ngài yêu thương vô điều kiện.

Kinh Lạy Cha còn đào sâu trong chúng ta tinh thần nghèo khó thiêng liêng, như được diễn tả trong Tám Mối Phúc Thật. Nghèo khó ở đây không chỉ là sự thiếu thốn vật chất, mà là sự khiêm nhường trong đức tin, nhận ra rằng chúng ta hoàn toàn lệ thuộc vào Thiên Chúa. Chúng ta nghèo vì biết rằng mình không thể thay đổi Thiên Chúa hay ép buộc Ngài theo ý mình, mà chính Ngài là Đấng ban ơn trước, yêu thương trước, và dẫn dắt chúng ta trên hành trình đức tin.

Lời kinh này dạy chúng ta sống phó thác, đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Khi cầu nguyện Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ xin ơn mà còn học cách buông bỏ những lo toan, sợ hãi, và tham vọng cá nhân để đặt trọn đời mình trong tay Cha trên trời. Tinh thần nghèo khó này giúp chúng ta sống đơn sơ, biết ơn, và luôn tìm kiếm ý Chúa trong mọi sự.

Sau khi hướng tâm hồn về Thiên Chúa, phần sau của Kinh Lạy Cha đề cập đến những nhu cầu thiết yếu của con người. Lời cầu xin “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc. “Lương thực hằng ngày” không chỉ là thức ăn nuôi dưỡng thân xác, mà còn là mọi ơn lành cần thiết để chúng ta sống mỗi ngày: sức khỏe, niềm vui, sự bình an, và cả ân sủng thiêng liêng để vượt qua thử thách. Lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta về sự lệ thuộc vào Thiên Chúa, đồng thời dạy chúng ta sống trong hiện tại, không quá lo lắng về tương lai, nhưng tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ cung cấp những gì chúng ta cần.

Trong những hoàn cảnh khó khăn – như đói kém, bệnh tật, hay những thử thách lớn trong cuộc sống – câu kinh này trở thành một lời phó thác đầy sức mạnh. Nó giúp chúng ta cầu nguyện với tâm hồn của một người con, tin rằng Cha trên trời luôn chăm sóc chúng ta, ngay cả trong những lúc tưởng chừng như không còn hy vọng.

Tiếp theo, lời xin “Xin tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con” là một lời mời gọi sống tha thứ. Lời kinh này không chỉ xin Thiên Chúa tha thứ tội lỗi của chúng ta, mà còn nhắc nhở rằng sự tha thứ của chúng ta dành cho người khác là một phần không thể tách rời trong đời sống đức tin. Tha thứ không phải là điều dễ dàng, nhưng Kinh Lạy Cha dạy chúng ta rằng, khi chúng ta nhận được lòng thương xót của Thiên Chúa, chúng ta cũng được mời gọi để chia sẻ lòng thương xót ấy với anh chị em của mình.

Phần cuối của Kinh Lạy Cha là lời cầu xin: “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con khỏi sự dữ”. Đây không chỉ là lời cầu xin để tránh khỏi những khó khăn hay nguy hiểm, mà là một lời tuyên xưng đức tin sâu sắc. Chúng ta tin rằng Thiên Chúa là Đấng mạnh mẽ, luôn đứng về phía chúng ta trong cuộc chiến thiêng liêng. Cám dỗ và sự dữ là những thực tại mà chúng ta phải đối mặt trong cuộc sống, nhưng Kinh Lạy Cha nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không đơn độc. Chúng ta có một Người Cha quyền năng, Đấng luôn sẵn sàng bảo vệ và dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi thử thách.

Lời cầu xin này cũng là một lời mời gọi chúng ta sống tỉnh thức và kiên vững trong đức tin. Chúng ta không xin Thiên Chúa loại bỏ hoàn toàn những khó khăn, bởi vì những thử thách có thể giúp chúng ta trưởng thành trong đời sống thiêng liêng. Thay vào đó, chúng ta xin Ngài ban sức mạnh để chúng ta không bị sa ngã, và xin Ngài giải thoát chúng ta khỏi sự dữ đang tìm cách lôi kéo chúng ta xa rời Ngài.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh để đọc, mà còn là một cách sống. Lời kinh này đồng hành với chúng ta trên hành trình đức tin, nhắc nhở chúng ta về mối liên kết sâu sắc với Thiên Chúa và với nhau. Khi cầu nguyện Kinh Lạy Cha, chúng ta nhớ rằng mình là con của Cha trên trời, là anh chị em của nhau, và được mời gọi sống xứng đáng với phẩm giá ấy.

Lời kinh này dạy chúng ta sống với tâm tình khiêm nhường, nhận ra rằng mọi sự chúng ta có đều đến từ Thiên Chúa. Nó mời gọi chúng ta sống con thảo, luôn tìm kiếm và thực thi ý Cha trong đời sống. Đồng thời, Kinh Lạy Cha khơi dậy trong chúng ta lòng tin yêu vào lòng thương xót của Thiên Chúa, và tinh thần sám hối để không ngừng hoán cải và trở về với Ngài.

Trong đời sống hằng ngày, Kinh Lạy Cha là kim chỉ nam giúp chúng ta định hướng mọi suy nghĩ, lời nói, và hành động. Khi chúng ta cầu nguyện lời kinh này với cả tâm hồn, chúng ta không chỉ lặp lại những câu chữ, mà thực sự bước vào sự hiệp thông sâu sắc với Thiên Chúa. Chúng ta được mời gọi sống như những người con của ánh sáng, mang tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa đến với thế giới xung quanh.

Kinh Lạy Cha là món quà quý giá mà Chúa Giê-su đã trao ban cho các môn đệ và cho mỗi người chúng ta. Đây là lời kinh đơn sơ nhưng chứa đựng sức mạnh thiêng liêng to lớn, dẫn dắt chúng ta vào mối tương quan sâu sắc với Thiên Chúa và với anh chị em. Lời kinh này không chỉ là một bài học về cách cầu nguyện, mà còn là một lời mời gọi sống trọn vẹn đời sống Kitô hữu: yêu mến Thiên Chúa, phó thác vào Ngài, tha thứ cho nhau, và sống như những người con của Cha trên trời.

Xin Chúa Giê-su, Đấng đã dạy chúng ta Kinh Lạy Cha, tiếp tục hướng dẫn chúng ta biết cầu nguyện với tâm tình con thảo, khiêm nhường, và tràn đầy tin yêu. Nguyện xin mỗi lần chúng ta đọc Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ lặp lại lời kinh, mà thực sự để lời kinh ấy biến đổi tâm hồn và dẫn dắt chúng ta trên hành trình đức tin mỗi ngày. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KINH LẠY CHA: KIỂU MẪU TUYỆT ĐỐI CỦA VIỆC CẦU NGUYỆN

Trong ánh sáng của Phúc Âm theo Thánh Matthêu, được phụng vụ trong Thứ Năm tuần XI Thường Niên, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một món quà thiêng liêng vô giá mà Chúa Giêsu đã trao ban: Kinh Lạy Cha. Đây không chỉ là một chuỗi lời cầu nguyện quen thuộc vang lên trong các thánh lễ, trong giờ kinh gia đình, hay trong những giây phút tĩnh lặng của tâm hồn, mà còn là tinh hoa của đời sống Kitô giáo, là khuôn mẫu tuyệt đối cho mọi lời cầu nguyện. Kinh Lạy Cha không chỉ dạy chúng ta cách cầu nguyện, mà còn định hình cách chúng ta sống, yêu thương, và phó thác cho Thiên Chúa.

Chúa Giêsu, trong bài giảng trên núi, đã dạy các môn đệ cách cầu nguyện với một sự khác biệt căn bản so với những lời khấn vái của dân ngoại. Ngài phán: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại, vì họ nghĩ rằng: cứ nói nhiều là được nhận lời.” (Mt 6,7). Lời dạy này như một lời nhắc nhở sâu sắc rằng Thiên Chúa không tìm kiếm những lời lẽ hoa mỹ, những câu văn trau chuốt, hay những bài kinh dài dòng. Ngài là Cha, và như một người Cha đầy yêu thương, Ngài nhìn thấu lòng con cái, biết rõ nhu cầu của chúng ta trước khi chúng ta thốt lên lời cầu xin. Điều Thiên Chúa mong muốn là một tâm hồn chân thành, một trái tim mở rộng, và một đức tin phó thác.

Kinh Lạy Cha, vì thế, không chỉ là một bài kinh, mà là một hành vi yêu thương, một sự gắn bó mật thiết giữa con cái và Cha Trời. Khi chúng ta cất tiếng: “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời!”, chúng ta đang đặt mình vào một mối tương quan thiêng liêng, nơi chúng ta là những người con thơ bé, tin cậy và phó thác mọi sự vào vòng tay yêu thương của Cha. Lời mở đầu này không chỉ là một lời xưng hô, mà là một lời tuyên xưng đức tin, khẳng định rằng Thiên Chúa là Cha của tất cả chúng ta, và chúng ta là anh chị em của nhau trong đại gia đình của Ngài.

Ba lời khẩn xin đầu tiên của Kinh Lạy Cha hướng chúng ta về vinh quang của Thiên Chúa, giúp chúng ta định hướng đời sống theo thánh ý Ngài.

“Nguyện Danh Cha cả sáng”: Lời cầu xin này không chỉ là một lời ngợi khen, mà còn là một lời mời gọi chúng ta sống đời sống thánh thiện, để qua cách sống của chúng ta, Danh Chúa được tôn vinh. Mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi lựa chọn của chúng ta phải là một lời ca tụng Danh Thánh Chúa. Khi người khác nhìn thấy đời sống tốt lành của chúng ta, họ sẽ ngợi khen Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi điều thiện hảo.

“Nước Cha trị đến”: Lời cầu xin này không chỉ nói về ngày Chúa trở lại trong vinh quang, mà còn là một cam kết của chúng ta trong hiện tại. Nước Thiên Chúa không chỉ là một thực tại mai sau, mà đã bắt đầu ngay trong tâm hồn mỗi người, trong gia đình, và trong cộng đoàn của chúng ta. Khi chúng ta sống công bằng, yêu thương, và bác ái, chúng ta đang góp phần làm cho Nước Chúa lan tỏa giữa thế gian. Lời cầu này thúc đẩy chúng ta trở thành những khí cụ của Chúa, mang ánh sáng và tình yêu của Ngài đến với mọi người.

“Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”: Đây là lời cầu xin đầy thách đố, đòi hỏi chúng ta từ bỏ ý riêng để hoàn toàn vâng phục thánh ý Thiên Chúa. Ý Chúa đôi khi vượt xa lý trí con người, có thể trái ngược với những kế hoạch cá nhân hay mong muốn của chúng ta. Tuy nhiên, khi chúng ta phó thác và để ý Chúa hướng dẫn, chúng ta sẽ tìm thấy bình an và ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Kitô hữu là một hành trình bước theo Chúa, dù con đường ấy có thể đầy chông gai.

Bốn lời khẩn xin tiếp theo của Kinh Lạy Cha tập trung vào những nhu cầu thiết yếu của con người, nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, vượt xa những nhu cầu vật chất.

“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”: Lời cầu này không chỉ xin Chúa ban lương thực nuôi dưỡng thân xác, mà còn là lời khẩn cầu cho những nhu cầu thiêng liêng. “Lương thực hằng ngày” bao gồm Đức Tin nuôi dưỡng linh hồn, Lời Chúa soi sáng con đường, và Bí tích Thánh Thể – Mình Máu Thánh Chúa – ban sự sống đời đời. Lời cầu này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, không lo lắng thái quá về ngày mai, nhưng tin rằng Chúa sẽ ban đủ cho mỗi ngày.

“Xin tha tội cho chúng con như chúng con cũng tha thứ cho kẻ có lỗi với chúng con”: Đây là một lời cầu xin vừa cao cả vừa nghiêm khắc. Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng sự tha thứ của Thiên Chúa dành cho chúng ta gắn liền với sự tha thứ mà chúng ta dành cho người khác. Nếu chúng ta muốn được Chúa thứ tha, chúng ta phải mở lòng tha thứ cho anh chị em mình, dù điều đó đôi khi khó khăn. Lời cầu này nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu và lòng thương xót là nền tảng của đời sống Kitô hữu.

“Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”: Cám dỗ là một thực tại không thể tránh khỏi trong hành trình đức tin. Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa gìn giữ chúng ta khỏi những cám dỗ từ bên ngoài, mà còn xin Ngài ban sức mạnh để chúng ta không tự đặt mình vào những hoàn cảnh dễ dẫn đến tội lỗi. Đây là một lời cầu xin khiêm tốn, nhìn nhận sự yếu đuối của con người và sự cần thiết của ơn Chúa để vượt qua thử thách.

“Xin cứu chúng con khỏi sự dữ”: Lời khẩn cầu cuối cùng là một tiếng kêu van từ sâu thẳm tâm hồn, xin Chúa bảo vệ chúng ta khỏi sự ác, khỏi những mưu chước của ma quỷ, và khỏi những nguy hiểm thiêng liêng lẫn thể xác. Đây là lời cầu xin cho sự che chở toàn diện, để chúng ta được an toàn trong vòng tay yêu thương của Cha Trời.

Kinh Lạy Cha không chỉ là lời kinh do Chúa Giêsu dạy, mà còn là lời kinh được chính Ngài sống trọn vẹn. Cuộc đời của Ngài là một bài giảng sống động về ý nghĩa của Kinh Lạy Cha. Trong vườn Cây Dầu, khi đối diện với khổ đau, Ngài đã thưa với Chúa Cha: “Xin đừng theo ý Con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42). Trên thập giá, Ngài đã cầu xin: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Từ đầu đến cuối, cuộc sống của Chúa Giêsu là một lời đáp hoàn hảo cho Kinh Lạy Cha.

Nhờ đó, khi chúng ta đọc Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ lặp lại những lời kinh, mà còn được mời gọi sống kinh ấy qua đời sống của mình. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một lời mời gọi hành động: sống thánh thiện để Danh Chúa cả sáng, xây dựng Nước Chúa bằng tình yêu và công bằng, vâng phục ý Chúa qua sự phó thác, nuôi dưỡng linh hồn bằng Lời Chúa và Bí tích, tha thứ cho người khác như Chúa đã tha thứ cho chúng ta, chống lại cám dỗ bằng đời sống cầu nguyện, và tin cậy vào sự che chở của Chúa trước sự dữ.

Trong phụng vụ, không có kinh nguyện nào được đọc nhiều và được trân trọng như Kinh Lạy Cha. Từ thánh lễ đến các giờ kinh phụng vụ, từ những buổi cầu nguyện cộng đoàn đến những giây phút riêng tư, Kinh Lạy Cha luôn hiện diện như một lời kinh nền tảng. Giáo Hội coi Kinh Lạy Cha như “kinh nguyện của Chúa”, vì chính Chúa Giêsu đã dạy, và như “kinh nguyện của Giáo Hội”, vì kinh này diễn tả trọn vẹn đức tin và lòng phó thác của cộng đoàn tín hữu.

Mỗi gia đình Kitô hữu cũng được mời gọi coi Kinh Lạy Cha như một kho tàng thiêng liêng. Hãy cùng nhau đọc kinh này trong giờ kinh gia đình, suy niệm ý nghĩa của từng lời, và biến những lời cầu xin ấy thành hiện thực trong đời sống hằng ngày. Hãy dạy con cái đọc và sống Kinh Lạy Cha, để từ nhỏ, các em hiểu rằng cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà là một cách sống.

Cầu nguyện, như Chúa Giêsu dạy, không phải là một phương tiện để áp đặt ý muốn cá nhân lên Thiên Chúa, mà là một hành vi tìm kiếm và vâng phục thánh ý Ngài. Cầu nguyện không phải là một cách để đòi hỏi, mà là một cách để yêu thương, để tin cậy, và để phó thác. Kinh Lạy Cha chính là kim chỉ nam dẫn đường, giúp chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa và sống đúng với căn tính của mình là con cái Ngài.

Hãy để Kinh Lạy Cha trở thành hơi thở của đời sống thiêng liêng chúng ta. Mỗi ngày, khi đọc kinh này, chúng ta hãy đọc với cả tâm hồn, với ý thức rằng mình đang bước vào một mối tương quan thân mật với Cha Trời. Và quan trọng hơn, hãy sống Kinh Lạy Cha bằng cách yêu thương, tha thứ, phục vụ, và trung thành với Chúa trong mọi sự.

Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Maria – Mẹ của Lời Kinh, ban ơn để mỗi người chúng ta biết đọc và sống Kinh Lạy Cha cách trọn vẹn, để đời sống chúng ta trở thành một bài ca chúc tụng Danh Thánh Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CẦU NGUYỆN NHƯ NGƯỜI CON HIẾU THẢO

Lời Chúa trong ngày thứ Năm tuần XI Thường niên đưa chúng ta trở lại cốt lõi sâu xa của hành vi cầu nguyện. Trong Bài Giảng Trên Núi, Chúa Giêsu không chỉ dạy cách cầu nguyện, mà còn mở ra cho ta một con đường hiếu thảo trong mối tương quan với Thiên Chúa là Cha. Ngài không lên án sự cầu nguyện của người ngoại giáo vì dài dòng, nhưng chỉ ra cho ta một chân lý: Thiên Chúa không cần nhiều lời lải nhải. Vì Người không phải là một thần linh vô tâm cần nịnh nọt hay một đấng quyền uy cần lễ vật. Người là Cha. Mà đã là Cha thì luôn biết rõ con cái cần gì trước khi chúng mở miệng cầu xin. Vấn đề không phải là nói bao nhiêu, mà là yêu bao nhiêu. Không phải là tỉ tê than thở hay kể lể đủ điều, nhưng là dâng hiến, tín thác và hiệp thông với thánh ý của Cha.

Chúa Giêsu dạy: “Khi cầu nguyện, các con hãy nói: Lạy Cha chúng con ở trên trời, nguyện danh Cha cả sáng, nước Cha trị đến, ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”. Câu đầu tiên của Kinh Lạy Cha không nói về bản thân, không than thở về nhu cầu, không bắt đầu bằng “xin cho con”. Nhưng bắt đầu bằng chính Cha. Chính công trình của Cha. Chính chương trình của Cha. Chính vinh quang của Cha. Bởi người con hiếu thảo thì không đặt mình làm trung tâm, mà đặt Cha làm nguồn cội, đích đến và lý do hiện hữu của mình. Cầu nguyện, trong cái nhìn ấy, không phải là thói quen đạo đức, càng không phải là chiếc chìa khóa thần kỳ để đổi lấy điều mình mong muốn, mà là hành vi cao đẹp của sự tự hủy: hiến thân cho chương trình của Cha.

Người con đích thực là người biết lắng nghe và mau mắn thi hành. Người con đích thực là người yêu Cha bằng việc quan tâm đến công việc nhà Cha. Người con hiếu thảo, vì yêu Cha, mà yêu anh em. Vì phụng sự Cha, mà quên bản thân. Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt đối của người con như thế. Ngài đến để làm theo ý Cha. Ngài hủy mình ra không, vâng phục cho đến chết, chết trên thập giá. Ngài đã nói: “Lương thực của Thầy là thi hành ý muốn của Đấng đã sai Thầy và hoàn tất công trình của Người”. Lời ấy là ánh sáng soi cho lời cầu nguyện chân thật: ai muốn cầu nguyện như Chúa Giêsu thì phải yêu mến chương trình của Cha, sẵn lòng cộng tác, dù con đường ấy là Thập Giá, là thiệt thòi, là từ bỏ.

Ngôn sứ Êlia là một mẫu gương tuyệt đẹp về lòng hiếu thảo trong đời sống cầu nguyện và sứ mạng. Ông đã sống giữa những bách hại, bị truy đuổi, cô đơn, lạc lõng, nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Vì ông không sống cho bản thân. Ông sống cho Danh Chúa. Vì Danh Chúa, ông dám đụng chạm đến quyền lực thế gian, dám thách thức ngôn sứ giả, dám chịu mọi hình phạt. Ông không nhân danh chính mình, nhưng nhân danh Đấng Tối Cao. Chính vì thế mà lời ông có uy lực, lời ông mở cửa trời, khiến lửa từ trời đổ xuống, và lời ông khiến kẻ chết sống lại. Cầu nguyện như Êlia là lời cầu nguyện từ một con tim hiếu thảo, không tìm lợi ích cho riêng mình, nhưng chỉ khát mong chương trình của Thiên Chúa được thực hiện.

Tiếp bước Êlia là Êlisa, người môn đệ trung thành đã bỏ hết ruộng vườn, gia đình, của cải để theo tiếng gọi Chúa. Khi được thầy hỏi: “Con xin gì?”, ông không xin giàu sang, không xin địa vị, nhưng xin “gấp đôi thần khí của thầy”. Một lời xin thật hiếm gặp trong thời đại thực dụng. Vì ông không muốn sống cho mình, nhưng muốn được tràn đầy thần khí của Thiên Chúa để phục vụ công trình của Chúa. Cuộc đời ông, sống và chết, đều tràn đầy những dấu lạ và điềm thiêng. Bởi ông sống như người con thảo, yêu Cha bằng cả cuộc đời hiến dâng.

Thánh Phaolô cũng mang tâm tình ấy. Ngài yêu mến Chúa Kitô đến độ chết cho cái tôi, để chỉ sống cho Đấng đã yêu mến và hiến mạng vì mình. Ngài đã nói: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi”. Tình yêu ấy khiến ngài chịu muôn vàn gian khó, bị bắt, bị đánh đòn, bị hiểu lầm, bị chống đối. Nhưng ngài vẫn trung thành. Vì tình yêu ấy là tình yêu của người con dành cho người Cha. Ngài khao khát đem mọi người về với Chúa, như người cha ghen cái ghen thánh thiện. Ngài đau khổ khi dân Chúa xa lạc, như người cha đau khi con mình bỏ nhà ra đi. Chính vì thế, ngài sẵn sàng chịu mất hết, để chỉ còn lại Chúa và các linh hồn thuộc về Chúa.

Lời cầu nguyện của thánh Phaolô không mang dáng vẻ mùi mẫn của ngôn từ, nhưng là lời hiến dâng trọn vẹn của đời sống. Ngài đã hy sinh mọi sự, không quản ngại khó nhọc, rao giảng không công, sống nghèo vì Tin Mừng. Ngài không xây đền đài danh tiếng cho mình, nhưng xây nước Chúa nơi lòng người. Đó là tinh thần hiếu thảo: cầu nguyện bằng đời sống dấn thân.

Cầu nguyện như người con hiếu thảo là bước vào hành trình kết hợp với Cha. Không phải để buộc Chúa làm theo ý mình, nhưng để mình được biến đổi, trở nên khí cụ cho ý Cha được thể hiện. Đó là hành vi tự nguyện, ý thức, và yêu thương. Không ai cầu nguyện thật sự mà không yêu mến. Không ai yêu mến mà không muốn làm theo ý Cha. Cầu nguyện như thế là bước vào dòng chảy của ân sủng, nơi con người không còn sống cho mình, mà là sống trong Chúa, vì Chúa và với Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, xin dạy con biết cầu nguyện như Chúa đã cầu nguyện. Xin cho con biết yêu mến Cha, quan tâm đến chương trình của Cha, và sẵn sàng hiến mình vì công trình của Cha. Xin cho con đừng biến lời cầu nguyện thành một bảng danh sách các ước muốn cá nhân, mà là lời dâng trọn vẹn con người con cho Chúa. Xin cho con nhận ra rằng, hạnh phúc thật của con không nằm ở việc được toại nguyện, mà là được kết hiệp với Cha trong yêu thương và phó thác. Xin cho con trở nên người con hiếu thảo, luôn sống trong Cha, luôn cầu nguyện trong Thánh Thần và luôn cộng tác với công trình cứu độ của Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚNG TA KHÔNG THỂ LÈO LÁI THIÊN CHÚA BẰNG NHỮNG LẢI NHẢI DÀI DÒNG

Tin Mừng theo thánh Mát-thêu trong ngày thứ Năm tuần XI thường niên đưa chúng ta đến một trong những giáo huấn thiêng liêng cốt lõi nhất của Đức Giêsu: đó là kinh Lạy Cha. Đây không chỉ là một bản văn được đọc thuộc lòng trong phụng vụ, nhưng là linh hồn của đời sống cầu nguyện Kitô giáo. Từng câu, từng lời trong kinh nguyện ấy không đơn thuần là những lời khấn xin, nhưng là biểu hiện của một tương quan, của một tình yêu, một sự phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa là Cha.

Chúa Giêsu đã nhấn mạnh rằng: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại” (Mt 6,7). Người dân ngoại tưởng rằng cứ nói nhiều thì sẽ được nhậm lời, nhưng Chúa Giêsu lại khẳng định rằng Thiên Chúa là Cha biết rõ chúng ta cần gì, trước cả khi chúng ta mở miệng cầu xin. Như vậy, cầu nguyện không phải là hình thức để thông báo hay nhắc nhở Thiên Chúa, càng không phải là phương tiện để lèo lái Ngài theo ý riêng của ta. Cầu nguyện không phải là một chuỗi thần chú hay công thức pháp thuật để ép buộc Thiên Chúa ban phát ân huệ. Nhưng như cha Teilhard de Chardin đã nói: “Chúng ta phải cầu xin Chúa không phải vì luật buộc, cũng không phải vì Chúa không biết ta cần gì. Không, kinh nguyện là tình yêu, là cách diễn tả tình yêu.”

Đức Giêsu mời gọi chúng ta gọi Thiên Chúa là Abba – một tiếng gọi thân thương, đầy trìu mến của người con đối với cha ruột. Trong tiếng Aram, từ “Abba” có nghĩa là “Ba ơi” – vừa bày tỏ lòng kính trọng, vừa thể hiện sự gần gũi, thân thiết. Điều này đảo lộn cái nhìn cũ của con người về Thiên Chúa: từ Đấng xa vời, quyền uy, đáng sợ, trở thành một người Cha gần gũi, yêu thương, luôn quan tâm đến con cái mình. Chính khi gọi Thiên Chúa là Cha, chúng ta bước vào một tương quan thân tình với Ngài, và điều đó loại bỏ khỏi lòng ta mọi nỗi sợ hãi, xa cách, rụt rè.

Kinh Lạy Cha gồm bảy lời khẩn cầu, trong đó ba lời đầu hướng về Thiên Chúa và bốn lời sau nói lên nhu cầu của con người. Ba lời đầu là: “Lạy Cha chúng con ở trên trời, nguyện Danh Cha cả sáng, Nước Cha trị đến, Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.” Mỗi lời là một lời tuyên xưng đức tin, một khát vọng thánh thiêng về sự hiện diện viên mãn của Thiên Chúa giữa trần gian.

Danh Thiên Chúa được cả sáng khi con người biết sống đúng phẩm giá làm con Chúa, sống yêu thương, công bình, thánh thiện. Nước Thiên Chúa đến khi con người sống trong tinh thần hiệp nhất, yêu thương và công lý. Ý Thiên Chúa được thể hiện khi ta từ bỏ ý riêng, sẵn sàng sống theo lời mời gọi của Tin Mừng, dù phải hy sinh, chịu thiệt thòi.

Ba lời cầu đầu tiên không chỉ là ước nguyện mà còn là lời hứa. Khi chúng ta xin cho Danh Cha cả sáng, chúng ta cũng cam kết sống làm sáng danh Ngài. Khi chúng ta cầu cho Nước Cha trị đến, chúng ta cũng dấn thân xây dựng Nước ấy. Khi chúng ta xin Ý Cha thể hiện, ta cũng sẵn sàng sống theo ý Cha, dẫu phải vác thập giá.

Bốn lời cầu sau đây hướng đến những nhu cầu cụ thể, thiết thực của con người. Trước tiên là: “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày.” Đây là lời cầu nguyện cho điều kiện sống cơ bản nhất: bánh ăn. Đối với các môn đệ khi xưa, những người rày đây mai đó loan báo Tin Mừng, sống nhờ lòng quảng đại của người khác, thì lời cầu này phản ánh nhu cầu sinh tồn cấp thiết. Nhưng lương thực ở đây không chỉ là vật chất, mà còn là Lời Chúa, là Thánh Thể, là ân sủng giúp chúng ta sống đúng với phẩm giá con cái Thiên Chúa mỗi ngày.

Tiếp đến là lời cầu: “Xin tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.” Đây là lời cầu đầy thách đố, vì Thiên Chúa tha thứ cho ta với điều kiện ta phải tha thứ cho người khác. Tha thứ không dễ, nhưng là con đường duy nhất để tâm hồn được giải thoát, để sống đúng với tình yêu của Thiên Chúa. Trong thế giới còn đầy hận thù, chia rẽ và bất hòa, kinh Lạy Cha là lời mời gọi xây dựng hòa bình qua hành động tha thứ.

Tiếp theo là lời xin: “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ.” Cuộc sống con người luôn bị bao vây bởi những cám dỗ của thế gian, xác thịt và ma quỷ. Có những cám dỗ ẩn mình trong vẻ bề ngoài tốt đẹp, có những điều quyến rũ tưởng chừng là thiện nhưng lại đưa ta xa rời Thiên Chúa. Lời nguyện này không phải để xin Thiên Chúa cất khỏi mọi thử thách – vì chính thử thách rèn luyện đức tin – nhưng là xin ơn vững vàng để không ngã quỵ trước cám dỗ.

Và cuối cùng: “Nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.” Đây là lời khẩn cầu cứu độ, lời van xin Thiên Chúa gìn giữ linh hồn chúng ta khỏi sự dữ sâu xa nhất: đó là sự lìa xa Ngài. Ma quỷ, kẻ thù tinh thần của chúng ta, luôn rình rập, tìm cách phá vỡ mối hiệp thông giữa chúng ta với Thiên Chúa. Chỉ nhờ ơn Chúa, chúng ta mới có thể chống trả và chiến thắng.

Kinh Lạy Cha không chỉ là một bản kinh để đọc trong phụng vụ. Đó là bản tóm lược đời sống Kitô hữu. Đó là lời kinh mở ra cho chúng ta một tương quan tình yêu với Thiên Chúa, và từ đó, với anh chị em đồng loại. Cầu nguyện Lạy Cha là bước vào một thế giới mới – thế giới của tình yêu, tha thứ, chia sẻ và trung tín.

Chúa Giêsu đã dạy chúng ta lời cầu nguyện ấy không chỉ bằng miệng lưỡi, mà còn bằng chính đời sống của Ngài. Ngài sống để Danh Cha cả sáng, để Nước Cha trị đến, để Ý Cha thể hiện. Ngài sống nghèo, sống tha thứ, chịu thử thách, và chịu chết để cứu chúng ta khỏi sự dữ. Do đó, mỗi khi cầu nguyện Kinh Lạy Cha, ta hãy để cho Kinh ấy thấm vào tâm hồn, biến đổi đời sống, làm cho mình trở nên giống Chúa hơn.

Thế giới hôm nay vẫn còn đó những thiếu thốn về bánh ăn, những hận thù cần xóa bỏ, những bất công cần khắc phục, và những linh hồn đang lạc bước vì không biết có một Cha yêu thương. Chúng ta được mời gọi trở thành lời đáp lại cho lời nguyện Lạy Cha mà chính mình đọc mỗi ngày. Hãy sống như những người con biết làm sáng danh Cha, biết dấn thân cho Nước Cha trị đến, biết vâng phục Ý Cha trong mọi hoàn cảnh. Hãy chia sẻ bánh ăn cho người thiếu thốn, biết thứ tha khi bị xúc phạm, biết kiên vững trong thử thách, và biết nhờ cậy ơn Chúa trong mọi sự.

Kinh Lạy Cha luôn nhắc ta nhớ rằng mình không đơn độc. Ta cầu nguyện cùng nhau, xưng tụng Cha là “Chúng con”. Điều đó đòi hỏi ta sống có trách nhiệm với nhau, biết cảm thông, nâng đỡ và cùng nhau xây dựng một thế giới phản ánh Nước Trời. Kinh Lạy Cha là lời kinh của hy vọng, của sự hiệp thông, của đời sống mới trong ân sủng. Khi đọc lời kinh ấy, hãy để lòng mình rung động, tâm hồn mình đổi thay và hành động của mình trở nên cụ thể giữa đời thường.

Xin cho chúng ta biết cầu nguyện không phải bằng những lời dài dòng lải nhải, nhưng bằng cả trái tim đơn sơ, khiêm nhường, tin tưởng. Xin cho chúng ta sống lời kinh Lạy Cha không chỉ trong nhà thờ, mà còn giữa chợ đời, trong từng nghĩa cử, từng chọn lựa, từng cuộc gặp gỡ mỗi ngày. Và nhất là, xin cho chúng ta luôn cảm nhận được sự hiện diện yêu thương của Thiên Chúa là Cha – Đấng trên trời nhưng luôn ở gần, luôn lắng nghe, và luôn yêu ta bằng một tình yêu vĩnh hằng.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI CẦU NGUYỆN ĐÍCH THỰC: LẮNG NGHE, TÍN THÁC VÀ THA THỨ

Lời cầu nguyện là sợi dây vô hình nối kết con người với Thiên Chúa. Nó là hơi thở của linh hồn, là nơi con người không chỉ thưa lên những nhu cầu và khát vọng, mà còn để lắng nghe, để chìm sâu vào mầu nhiệm tình yêu nhiệm mầu của Đấng Tạo Hóa. Tin Mừng hôm nay không chỉ dạy chúng ta cầu nguyện, mà còn vén mở cho chúng ta một trong những bảo ngọc thiêng liêng quý giá nhất mà Chúa Giêsu đã trao tặng: Kinh Lạy Cha – một bản tóm lược trọn vẹn của đời sống nội tâm Kitô giáo.

Lời Chúa bắt đầu bằng một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại, họ nghĩ rằng cứ nói nhiều là được nhận lời”. Nơi đây, Chúa Giêsu không phủ nhận lời cầu nguyện dài hay ngắn, nhưng Ngài đụng đến cốt lõi: thái độ nội tâm khi cầu nguyện. Ngài vạch trần một sai lầm phổ biến: nghĩ rằng Thiên Chúa như một vị thần khó tính cần phải nịnh bợ, hay một kẻ quyền năng phải mua chuộc bằng số lượng lời nói.

Thiên Chúa không cần ta báo cáo. Ngài không như một ông quan đang ngồi nghe bản điều trần. Trái lại, như chính lời Ngài phán: “Cha anh em đã biết rõ anh em cần gì, trước khi anh em cầu xin”. Như vậy, cầu nguyện không phải để thông báo cho Thiên Chúa biết điều ta thiếu, nhưng là để chính ta biết ta đang cần điều gì thực sự, và hơn nữa – là để con tim ta mềm lại, sẵn sàng đón nhận ân sủng của Thiên Chúa, trong sự tín thác tuyệt đối.

Vì thế, Chúa Giêsu đã dạy các môn đệ (và chúng ta hôm nay) một lời cầu nguyện tuyệt vời – không chỉ để đọc, mà để sống: Kinh Lạy Cha. Bảy lời nguyện trong kinh này chia làm hai phần rõ rệt: ba lời đầu hướng về Thiên Chúa, và bốn lời sau liên quan đến đời sống hằng ngày của con người. Cấu trúc ấy phản ánh đúng mối tương quan nền tảng của con người: trước tiên là với Thiên Chúa, sau là với tha nhân và bản thân.

Chỉ hai chữ “Lạy Cha” thôi cũng đủ để làm đảo lộn toàn bộ quan niệm về Thiên Chúa của thời đại bấy giờ. Người Do Thái khi cầu nguyện thường gọi Thiên Chúa là “Đấng Tối Cao”, “Đấng Toàn Năng”, “Đấng Hằng Hữu”… và không ai dám gọi Ngài là Cha cách thân mật như vậy. Nhưng Chúa Giêsu – Đấng từ Thiên Chúa mà đến – đã vén mở một mầu nhiệm vĩ đại: Thiên Chúa là Cha, và hơn nữa, là “Cha chúng con”, nghĩa là mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người không chỉ là của một cá nhân với Đấng Siêu Việt, mà là tương quan của một gia đình. Thiên Chúa là Cha, và nhân loại là anh chị em.

Điều này không chỉ là cách gọi, mà là một lối sống. Nếu Thiên Chúa là Cha, ta không thể sống như kẻ mồ côi. Ta không thể hành xử ích kỷ, bất công, hận thù, chia rẽ. Bởi vì ai gọi Thiên Chúa là “Cha” thì cũng nhìn mọi người là “anh em”. Chính trong tinh thần đó, Đức Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã nói: “Người nào cầu nguyện Kinh Lạy Cha mà lòng còn nuôi hận thù là đang xúc phạm Thiên Chúa”.

Danh của Thiên Chúa là chính sự hiện diện của Ngài, là bản thể thánh thiện của Ngài. Chúng ta không thể thêm vinh quang cho Ngài, nhưng có thể sống thế nào để Danh Ngài được tôn vinh giữa trần gian. Danh Cha được vinh hiển khi người Kitô hữu sống đời chứng nhân: yêu thương trong thinh lặng, phục vụ trong âm thầm, chịu đựng trong tin tưởng. Khi người ta nhìn vào đời sống của chúng ta mà nhận ra sự thánh thiện, sự hiền lành, lòng tha thứ và lòng mến, thì chính khi đó Danh Cha được hiển vinh.

Triều đại Thiên Chúa là Vương quốc của tình yêu, công lý và bình an. Triều đại ấy bắt đầu nơi tâm hồn từng người, lớn lên trong gia đình, lan tỏa trong xã hội, và hoàn tất trong cõi đời đời. Khi chúng ta cầu xin triều đại Cha đến, là ta xin chính mình được trở thành công dân trung thành của Nước ấy: không gian dối, không oán hận, không ích kỷ. Là Kitô hữu, chúng ta không chỉ mơ mộng về Thiên Đàng mai sau, nhưng còn phải góp phần xây dựng “trời mới đất mới” ngay tại trần gian hôm nay, nơi gia đình, học đường, nơi làm việc và trong cộng đoàn Hội Thánh.

Cầu xin ý Cha thể hiện không phải là chấp nhận số phận cách bị động, nhưng là thái độ tín thác sâu xa. Ý Cha là ý tốt lành, nhưng con người thường không hiểu, không chấp nhận và thậm chí chống lại. Thập giá là một phần của ý Cha – và khi Chúa Giêsu chấp nhận cái chết, Ngài đã dạy ta điều này: đón nhận đau khổ, chấp nhận nghịch cảnh với lòng tin, để ơn cứu độ được tỏ lộ. Chúng ta không dễ dàng hiểu ý Chúa khi phải chịu mất mát, thất bại, bệnh tật… nhưng qua cầu nguyện, ta học được rằng ý Cha luôn vượt trên mọi kế hoạch ích kỷ của ta.

Câu này nhấn mạnh sự lệ thuộc hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Lương thực ở đây không chỉ là cơm bánh, nhưng còn là sự sống, là tình thương, là lời Chúa – mọi điều nuôi dưỡng đời sống thân xác và linh hồn ta. Cầu xin lương thực hôm nay – nghĩa là sống giây phút hiện tại trong niềm tín thác: không lo lắng thái quá cho ngày mai, không tiếc nuối dằn vặt về ngày qua. Từng ngày là một hồng ân, và ta được mời gọi sống ngày hôm nay như ngày đầu tiên – cũng là ngày cuối cùng – của đời mình.

Câu kinh này như một lưỡi dao hai lưỡi: ai đọc mà không tha thì chính mình đóng cửa không cho ân sủng Thiên Chúa đi vào. Không thể có ơn tha thứ nếu lòng còn ôm hận. Chính Chúa Giêsu đã nói rõ: “Nếu anh em không tha lỗi cho người ta, thì Cha anh em cũng sẽ không tha lỗi cho anh em”. Điều này thật nghiêm trọng. Tha thứ không phải là cảm xúc dễ dãi, nhưng là một quyết định can đảm. Tha thứ không quên lãng, nhưng là chọn không để hận thù điều khiển cuộc đời. Tha thứ không phải vì người kia xứng đáng, mà vì chính ta cần được giải thoát.

Cám dỗ là điều không thể tránh khỏi, nhưng rơi vào cám dỗ là điều có thể tránh. Khi cầu xin như vậy, ta nhìn nhận mình yếu đuối, cần Chúa giúp sức, cần Thánh Thần hướng dẫn. “Sự dữ” không chỉ là ma quỷ bên ngoài, mà còn là sự ác nơi chính con tim ta: lòng tham, tính kiêu căng, dục vọng, ghen ghét… Ta không thể tự cứu mình, nhưng trong Chúa – Đấng Cứu Độ duy nhất – ta tìm được sự giải thoát.

Lời nguyện Chúa Giêsu dạy không chỉ là công thức đọc trên môi, mà là linh đạo sống trong lòng. Mỗi lời là một bài học sâu sắc để hình thành con người Kitô hữu đích thực: yêu mến Thiên Chúa là Cha, sống trong tình huynh đệ với mọi người, tín thác vào sự quan phòng, và tha thứ cách quảng đại.

Trong một thế giới đang đầy rẫy lời nói mà thiếu vắng lắng nghe, đầy các bài giảng nhưng thiếu chứng nhân, thì Kinh Lạy Cha nhắc ta rằng: cầu nguyện không phải là “nói cho Thiên Chúa nghe”, nhưng là để “nghe Thiên Chúa nói”.

Nếu lời cầu nguyện không biến đổi trái tim ta, không khiến ta sống quảng đại hơn, bình an hơn, yêu thương hơn – thì ta chưa thực sự cầu nguyện. Chúa Giêsu không chỉ dạy ta cách cầu nguyện, mà Ngài còn sống lời nguyện ấy trong mọi bước đi, đặc biệt trên Thập Giá – nơi Ngài tha thứ cho cả kẻ đóng đinh mình. Cầu nguyện đích thực chính là sống như Ngài đã sống.

Xin cho mỗi lần đọc Kinh Lạy Cha, lòng chúng ta được đánh động, đời sống chúng ta được biến đổi, và Hội Thánh được lớn lên trong sự hiệp nhất, yêu thương và thánh thiện – như chính ý Cha trên trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI CẦU NGUYỆN ĐÍCH THỰC VÀ TẤM LÒNG THANH KHIẾT DÂNG VỀ ĐỨC KITÔ

Lời Chúa trong ngày thứ Năm tuần XI Thường Niên gợi lên cho chúng ta hai sứ điệp rất mạnh mẽ: Một là, lòng trung thành trong đức tin được ví như một người trinh nữ thanh khiết đã đính hôn với Đức Kitô, và hai là, tinh thần cầu nguyện đích thực là không lải nhải như dân ngoại, mà là thái độ phó thác, tin tưởng và tha thứ.

Trong bài đọc trích thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô, Thánh Phaolô đã thổ lộ một nỗi lòng rất sâu xa và đầy nhiệt huyết. Ngài nói đến lòng “ghen của Thiên Chúa”, không phải là sự ghen tương nhỏ nhen của con người, nhưng là một mối ưu tư yêu thương trọn vẹn mà người thầy, người cha, người hướng dẫn thiêng liêng dành cho những người mình đã từng rao giảng, từng yêu thương và từng hy sinh đến cùng. Thánh nhân so sánh cộng đoàn Cô-rin-tô như một người trinh nữ thanh khiết mà ngài đã đính hôn với Đức Kitô, để rồi đau lòng khi thấy họ dễ dàng bị quyến rũ bởi những giáo lý lạ, những thứ Đức Giêsu khác, Thần Khí khác, và Tin Mừng khác với những gì các Tông đồ chân chính đã công bố.

Và điều làm Thánh Phaolô xót xa hơn cả là họ không nhận ra sự lừa dối đang gặm nhấm sự đơn sơ đối với Đức Kitô. Đây là sự suy thoái trong đức tin, là dấu hiệu của một linh hồn không còn giữ được sự thanh khiết ban đầu. Cũng như bà Evà ngày xưa bị con rắn mưu mẹo đánh lừa bằng những lời đường mật, thì ngày nay các tín hữu cũng có thể bị quyến rũ bởi những lý luận bóng bẩy nhưng sai lạc, những trào lưu thời đại hấp dẫn nhưng chống lại tinh thần Phúc Âm. Thánh Phaolô không giấu giếm rằng ngài đã hạ mình, sống khó nghèo, không nhận thù lao để khỏi trở nên gánh nặng cho cộng đoàn Cô-rin-tô. Tình yêu của ngài được biểu hiện qua hy sinh âm thầm và sự phục vụ không đòi hỏi.

Tất cả đều nhắm đến một điều duy nhất: bảo vệ cho cộng đoàn ấy giữ được mối tương quan trong sáng với Đức Kitô. Không phải là sự ràng buộc bởi luật lệ, nhưng là mối hiệp thông tình yêu, mà hình ảnh một người trinh nữ thanh khiết chính là biểu tượng sâu sắc. Tấm lòng đơn sơ với Đức Kitô mà Thánh Phaolô nhắc tới cũng là sự đơn sơ của một người tín hữu không ngờ vực, không chia trí, không dằn vặt bởi muôn vàn thứ thế gian. Một tâm hồn chỉ muốn sống cho Chúa, yêu mến Chúa và ở lại trong sự hiện diện của Ngài.

Điểm nối kết sâu sắc với bài Tin Mừng hôm nay chính là tinh thần cầu nguyện. Trong Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, Chúa Giêsu không chỉ dạy chúng ta phải cầu nguyện, mà còn chỉ cho chúng ta cách cầu nguyện đẹp lòng Thiên Chúa. Không phải là nói nhiều, không phải là hình thức, càng không phải là những mưu cầu ích kỷ, nhưng là tâm tình con thảo đặt tất cả nơi Cha trên trời. Kinh Lạy Cha mà Đức Giêsu truyền dạy cho các môn đệ không chỉ là lời kinh, mà là cốt lõi của đời sống thiêng liêng. Đó là bản lề của mọi lời nguyện Kitô giáo.

Trong lời kinh ấy, nổi bật lên ba điểm mà người tín hữu cần học hỏi và thực hành trong từng ngày sống của mình:

Thứ nhất, tinh thần tôn vinh Thiên Chúa: “Lạy Cha chúng con ở trên trời, nguyện danh Cha cả sáng, nước Cha trị đến, ý Cha thể hiện.” Đây là thái độ của người biết đặt Thiên Chúa lên trên mọi sự, biết sống cho Danh của Cha, cho Nước của Cha và ý muốn của Cha, chứ không phải cho cái tôi của mình. Đây là sự buông mình cho thánh ý Thiên Chúa, để chương trình của Ngài định hướng đời ta.

Thứ hai, biết cậy nhờ và tín thác: “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày.” Câu này không chỉ nói đến cơm bánh vật chất, mà còn nói đến mọi sự sống còn của đời sống con người: từ sức khỏe, đến ơn gọi, từ trí tuệ, đến tình cảm, từ nhu cầu tinh thần đến lương tâm ngay chính. Người tín hữu được mời gọi sống mỗi ngày như một hồng ân và không quá lo xa, không hoảng loạn trước tương lai.

Thứ ba, tha thứ và được tha: “Xin tha tội cho chúng con như chúng con cũng tha kẻ có lỗi với chúng con.” Đây là điểm nhấn then chốt của đời sống Kitô hữu. Không ai có thể bước vào tương quan với Thiên Chúa nếu còn nuôi dưỡng hận thù với anh em. Đức Giêsu còn nhấn mạnh điều ấy rõ ràng ở cuối đoạn Tin Mừng: “Nếu anh em không tha lỗi cho người ta, thì Cha anh em cũng sẽ không tha lỗi cho anh em.” Những lời ấy không mang tính biểu tượng, mà là một sự thật linh thiêng. Thiên Chúa là Đấng hay tha thứ, nhưng Người đòi hỏi chúng ta bước vào quỹ đạo của lòng thương xót. Chính lòng thương xót ấy là nơi chúng ta được chữa lành.

Cầu nguyện không phải là lúc chúng ta đến để thuyết phục Thiên Chúa thay đổi điều gì, mà là để chính chúng ta được Ngài biến đổi. Không phải để bắt Chúa theo ý ta, mà để ta theo ý Chúa. Khi tâm hồn thanh khiết và đơn sơ với Đức Kitô, lời cầu nguyện trở nên lời của tình yêu, của con thảo, và của lòng tin sâu sắc. Từ đó, người Kitô hữu sẽ nhận ra rằng chính trong thinh lặng, trong hiệp thông với Thánh Thần, trong lời Kinh Lạy Cha được lặp lại bằng cả trái tim, ta được nâng lên cao hơn những nhu cầu đời thường.

Thưa cộng đoàn, nếu Thánh Phaolô lo sợ cộng đoàn bị lôi kéo bởi một Đức Giêsu khác, một Thần Khí khác, thì ngày nay nỗi lo ấy càng phải được các mục tử, các tín hữu lưu tâm. Thời đại của chúng ta có quá nhiều thứ đang mượn danh Kitô để đi ngược với Tin Mừng: lối sống hưởng thụ, niềm tin kiểu mê tín, cầu nguyện để đổi chác, thậm chí có cả những phong trào tôn giáo đánh mất tính chân thật và đơn sơ của đức tin truyền thống.

Bài học từ bài đọc và Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta:

Hãy trở về với Đức Kitô, Người chồng duy nhất của linh hồn ta.

Hãy giữ lấy sự thanh khiết trong đức tin, đừng để bị lung lạc bởi những chiêu dụ sai lạc.

Hãy cầu nguyện thật sự bằng tâm tình con thảo.

Hãy tập tha thứ thật sự để được thứ tha thật sự.

Và cuối cùng, hãy yêu mến Thiên Chúa đến mức chúng ta dám sống nghèo vì Tin Mừng, như Thánh Phaolô đã dấn thân không công cho cộng đoàn Cô-rin-tô.

Ước gì Thánh Thần Thiên Chúa dạy chúng ta biết cầu nguyện với trọn vẹn tâm hồn, biết sống đơn sơ với Đức Kitô, và biết yêu mến Giáo Hội bằng cả sự hy sinh thầm lặng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top