Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài Suy niệm thứ Ba Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
22 Sau khi dân chúng được ăn no nê, Đức Giê-su liền bắt các môn đệ xuống thuyền qua bờ bên kia trước, trong lúc Người giải tán dân chúng. 23 Giải tán họ xong, Người lên núi riêng một mình mà cầu nguyện. Tối đến Người vẫn ở đó một mình. 24 Còn chiếc thuyền thì đã ra xa bờ đến cả mấy cây số, bị sóng đánh vì ngược gió. 25 Vào khoảng canh tư, Người đi trên mặt biển mà đến với các môn đệ. 26 Thấy Người đi trên mặt biển, các ông hoảng hốt bảo nhau : “Ma đấy !”, và sợ hãi la lên. 27 Đức Giê-su liền bảo các ông : “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ !” 28 Ông Phê-rô liền thưa với Người : “Thưa Ngài, nếu quả là Ngài, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Ngài.” 29 Đức Giê-su bảo ông : “Cứ đến !” Ông Phê-rô từ thuyền bước xuống, đi trên mặt nước, và đến với Đức Giê-su. 30 Nhưng thấy gió thổi thì ông đâm sợ, và khi bắt đầu chìm, ông la lên : “Thưa Ngài, xin cứu con với !” 31 Đức Giê-su liền đưa tay nắm lấy ông và nói : “Hỡi kẻ kém lòng tin ! Sao lại hoài nghi ?” 32 Khi thầy trò đã lên thuyền, thì gió lặng. 33 Những kẻ ở trong thuyền bái lạy Người và nói : “Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa !”
34 Khi qua biển rồi, thầy trò lên đất liền, vào Ghen-nê-xa-rét. 35 Dân địa phương nhận ra Đức Giê-su, liền tung tin ra khắp vùng, và người ta đem tất cả những kẻ đau ốm đến với Người. 36 Họ nài xin Người cho họ chỉ sờ vào tua áo choàng của Người thôi, và ai đã sờ vào thì đều được cứu chữa.
VƯỢT QUA SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI BẰNG ĐỨC TIN VÀ SỰ HIỆN DIỆN CỦA CHÚA KITÔ
Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta đến một khung cảnh đầy sống động và kịch tính trên biển hồ Ga-li-lê. Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều nuôi sống hàng ngàn người, Chúa Giê-su đã có một hành động dứt khoát: Người bắt các môn đệ xuống thuyền qua bờ bên kia trước, trong khi Người giải tán dân chúng. Rồi sau đó, Người lên núi một mình cầu nguyện. Bức tranh này mở ra cho chúng ta những suy tư sâu sắc về đời sống đức tin, về mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa, và về cách chúng ta đối diện với những thử thách, sóng gió trong cuộc đời.
Hành động “bắt” các môn đệ xuống thuyền cho thấy sự chủ động và ý định rõ ràng của Chúa Giê-su. Sau khi đã hoàn thành một công việc lớn lao là nuôi dưỡng đoàn dân cả về thể xác lẫn tinh thần, Người biết rằng cần có một sự tách biệt. Các môn đệ cần phải bước vào một giai đoạn mới, một hành trình riêng của họ, dù có vẻ gian nan và đơn độc. Điều này gợi cho chúng ta một bài học quan trọng: đôi khi, để trưởng thành và tiến bước, chúng ta cần phải rời xa những sự kiện lớn, những đám đông ồn ào, để đối diện với chính mình và với những thử thách đang chờ đợi.
Trong khi các môn đệ chèo thuyền vượt sóng, Chúa Giê-su lại lên núi một mình cầu nguyện. Núi cao thường là biểu tượng cho sự gặp gỡ Thiên Chúa, một nơi thanh vắng để lắng nghe tiếng Chúa và tìm lại sự cân bằng. Hành động này của Chúa Giê-su nhấn mạnh tầm quan trọng của cầu nguyện trong đời sống của mỗi người Kitô hữu. Ngay cả Con Thiên Chúa, Đấng có quyền năng trên mọi sự, cũng cần đến cầu nguyện để duy trì mối liên hệ mật thiết với Chúa Cha, để kín múc sức mạnh và sự hướng dẫn cho hành trình sứ vụ của mình.
Chúng ta tự hỏi: trong cuộc sống bận rộn với bao lo toan thường nhật, chúng ta có dành đủ thời gian cho cầu nguyện không? Chúng ta có tìm đến Chúa trong những lúc vui cũng như buồn, trong thành công cũng như thất bại không? Cầu nguyện không chỉ là đọc kinh hay tham dự các nghi lễ, mà còn là một cuộc đối thoại chân thành, một sự lắng nghe sâu sắc tiếng Chúa trong tâm hồn. Chính trong cầu nguyện, chúng ta tìm thấy sự bình an, sự soi sáng và sức mạnh để vượt qua những khó khăn.
“Còn chiếc thuyền thì đã ra xa bờ đến cả mấy cây số, bị sóng đánh vì ngược gió.” Hình ảnh chiếc thuyền chòng chành giữa biển khơi, bị sóng đánh tơi tả vì ngược gió, là một ẩn dụ sâu sắc về cuộc đời mỗi người chúng ta và về Hội Thánh nói chung. Cuộc đời không phải lúc nào cũng êm đềm, thuận buồm xuôi gió. Chúng ta sẽ phải đối diện với những thử thách, những khó khăn, những “ngược gió” làm cho hành trình đức tin của chúng ta trở nên gian nan và vất vả.
Những “ngược gió” ấy có thể là những cám dỗ, những nghi ngờ, những thất vọng, những mất mát trong cuộc sống. Chúng có thể là những khó khăn trong gia đình, trong công việc, trong các mối quan hệ. Đôi khi, chúng ta cảm thấy mình đơn độc, lạc lõng, và chiếc thuyền đức tin của chúng ta dường như sắp bị nhấn chìm bởi những cơn sóng dữ dội.
Chiếc thuyền “đã ra xa bờ đến cả mấy cây số” gợi lên cảm giác xa cách, cô lập. Trong những lúc thử thách, chúng ta có thể cảm thấy mình xa Chúa, xa cộng đoàn, xa những điểm tựa tinh thần. Sự xa vời này có thể làm cho chúng ta thêm lo lắng, sợ hãi và dễ dàng đánh mất phương hướng.
“Vào khoảng canh tư,” – thời điểm đêm khuya thanh vắng, khi mọi thứ dường như tối tăm và tuyệt vọng nhất, Chúa Giê-su đã đến với các môn đệ. Người không bỏ rơi họ trong cơn hoạn nạn. Hành động “đi trên mặt biển mà đến với các môn đệ” cho thấy quyền năng siêu việt của Chúa trên mọi tạo vật. Biển cả, vốn là biểu tượng của sự hỗn loạn và sức mạnh thiên nhiên không thể kiểm soát, lại trở thành con đường cho Chúa Giê-su đến với những người đang gặp nạn.
Đây là một niềm an ủi lớn lao cho mỗi chúng ta. Trong những lúc tăm tối nhất của cuộc đời, khi chúng ta cảm thấy đơn độc và bất lực nhất, Chúa Giê-su vẫn luôn ở gần bên. Đôi khi, sự hiện diện của Người có thể không rõ ràng, nhưng Người luôn dõi theo và sẵn sàng can thiệp để cứu giúp chúng ta.
Thấy Chúa Giê-su đi trên mặt biển, các môn đệ đã hoảng hốt và sợ hãi, tưởng là ma. Sự sợ hãi này cho thấy sự giới hạn của nhận thức con người. Ngay cả những người đã từng chứng kiến bao phép lạ của Chúa, trong lúc hoạn nạn vẫn có thể nghi ngờ và sợ hãi.
Nhưng Chúa Giê-su đã kịp thời lên tiếng: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!” Lời trấn an này là lời hứa về sự hiện diện và tình yêu thương của Chúa. Người khẳng định căn tính của mình: “Chính Thầy đây,” – một cách diễn tả mang âm hưởng của danh xưng Thiên Chúa “Ta là Đấng Hiện Hữu” (Xh 3, 14). Chúa Giê-su muốn các môn đệ nhận ra rằng, Đấng đang đến với họ không phải là một thế lực đáng sợ, mà chính là Thầy của họ, Đấng yêu thương và có quyền năng cứu độ.
Lời này cũng vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!” Dù chúng ta đang phải đối diện với những cơn sóng gió nào trong cuộc đời, dù chúng ta có cảm thấy sợ hãi và bất an đến đâu, hãy nhớ rằng Chúa Giê-su luôn ở cùng chúng ta. Hãy tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Người.
Ông Phê-rô, với lòng nhiệt thành và đôi khi cả sự bốc đồng, đã thưa với Chúa: “Thưa Ngài, nếu quả là Ngài, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Ngài.” Lời thỉnh cầu này cho thấy ước muốn mạnh mẽ của Phê-rô được ở gần Chúa, được chia sẻ quyền năng của Chúa.
Và Chúa Giê-su đã đáp lại một cách đơn giản nhưng đầy quyền năng: “Cứ đến!” Lời mời gọi này không chỉ dành cho Phê-rô mà còn dành cho mỗi chúng ta. Chúa mời gọi chúng ta bước ra khỏi những giới hạn an toàn của bản thân, tin tưởng vào Người và dấn thân vào hành trình đức tin đầy thách thức.
Phê-rô đã đáp lời Chúa bằng một hành động cụ thể: “từ thuyền bước xuống, đi trên mặt nước, và đến với Đức Giê-su.” Bước chân đầu tiên của Phê-rô trên mặt nước là một biểu tượng tuyệt vời cho sức mạnh của đức tin khi được đặt trọn vẹn vào Chúa. Khi chúng ta tin tưởng vào lời Chúa và dám hành động theo đức tin, những điều tưởng chừng như không thể lại trở nên có thể.
“Nhưng thấy gió thổi thì ông đâm sợ, và khi bắt đầu chìm, ông la lên : ‘Thưa Ngài, xin cứu con với !'” Phê-rô đã đi trên mặt nước nhờ tin vào lời Chúa, nhưng khi ông chú ý đến sức mạnh của gió và sóng, sự sợ hãi đã xâm chiếm tâm hồn ông, và ông bắt đầu chìm.
Câu chuyện này cho chúng ta thấy sự mong manh của đức tin con người. Đôi khi, chúng ta có thể có những khoảnh khắc đức tin mạnh mẽ, nhưng khi đối diện với những khó khăn thực tế, chúng ta lại dễ dàng nghi ngờ và đánh mất niềm tin. Sự sợ hãi thường là kẻ thù lớn nhất của đức tin. Khi chúng ta tập trung vào những vấn đề, những khó khăn trước mắt hơn là tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Chúa, chúng ta sẽ cảm thấy mình chìm dần trong tuyệt vọng.
Trong cơn nguy khốn, Phê-rô đã kêu lên: “Thưa Ngài, xin cứu con với!” Và Chúa Giê-su đã ngay lập tức “đưa tay nắm lấy ông và nói : ‘Hỡi kẻ kém lòng tin ! Sao lại hoài nghi ?'” Hành động cứu giúp của Chúa cho thấy lòng thương xót và sự sẵn sàng trợ giúp của Người đối với những ai tin tưởng vào Người, dù đức tin ấy còn yếu kém.
Lời trách nhẹ nhàng “Hỡi kẻ kém lòng tin ! Sao lại hoài nghi ?” không phải là một lời kết án, mà là một lời mời gọi Phê-rô và mỗi chúng ta hãy củng cố đức tin của mình. Chúa muốn chúng ta học cách tin tưởng vào Người một cách trọn vẹn, không nghi ngờ, không sợ hãi, ngay cả khi đối diện với những hoàn cảnh khó khăn nhất.
“Khi thầy trò đã lên thuyền, thì gió lặng.” Sự hiện diện của Chúa Giê-su mang lại sự bình an. Khi chúng ta để Chúa bước vào “chiếc thuyền” cuộc đời mình, Người sẽ dẹp yên những sóng gió, mang lại sự an tâm và hy vọng.
“Những kẻ ở trong thuyền bái lạy Người và nói : ‘Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa !'” Chứng kiến quyền năng của Chúa trên biển cả và sự cứu giúp kỳ diệu dành cho Phê-rô, các môn đệ đã nhận ra một cách sâu sắc hơn căn tính đích thực của Chúa Giê-su. Lời tuyên xưng “Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa!” là đỉnh cao của đoạn Tin Mừng này, là sự đáp trả của đức tin trước sự tỏ lộ quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.
Sau khi vượt qua cơn bão tố, thầy trò Chúa Giê-su đã đến đất liền và tiếp tục sứ vụ chữa lành và loan báo Tin Mừng. Dân chúng nhận ra Chúa, đã đem những người đau ốm đến với Người, và tất cả những ai chạm vào tua áo choàng của Người đều được cứu chữa. Điều này cho thấy rằng, sau những thử thách, Chúa luôn mở ra những cơ hội mới để chúng ta tiếp tục công việc của Người, để lan tỏa tình yêu và lòng thương xót của Người đến với những người xung quanh.
Đoạn Tin Mừng hôm nay chứa đựng những bài học vô cùng quý giá cho đời sống đức tin của mỗi chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta về:
- Sự cần thiết của cầu nguyện để duy trì mối liên hệ với Thiên Chúa và tìm kiếm sức mạnh trong Người.
- Tính tất yếu của những thử thách và khó khăn trong cuộc đời, nhưng Chúa Giê-su luôn hiện diện và đồng hành với chúng ta.
- Sức mạnh và sự mong manh của đức tin. Chúng ta được mời gọi tin tưởng vào Chúa một cách trọn vẹn, vượt qua mọi nghi ngờ và sợ hãi.
- Sự bình an và hy vọng mà sự hiện diện của Chúa mang lại cho cuộc đời chúng ta.
- Lời tuyên xưng đức tin như là sự đáp trả của chúng ta trước tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa.
- Lời mời gọi tiếp tục sứ vụ loan báo Tin Mừng và thực hành lòng bác ái sau khi đã được Chúa cứu giúp.
Trong hành trình đức tin của mình, chắc chắn chúng ta sẽ gặp phải những “cơn sóng ngược gió”. Hãy nhớ rằng Chúa Giê-su luôn ở trên thuyền với chúng ta. Đừng sợ hãi, hãy tin tưởng vào Người. Nếu có lúc nào đó chúng ta cảm thấy mình đang chìm, hãy kêu cầu Người như Thánh Phê-rô: “Thưa Ngài, xin cứu con với!” Và Người sẽ luôn đưa tay ra nắm lấy chúng ta.
Nguyện xin Chúa Kitô, qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria, ban cho mỗi người chúng ta một đức tin vững mạnh, một trái tim luôn hướng về Chúa, và sức mạnh để vượt qua mọi thử thách trong cuộc đời, để cuối cùng, chúng ta cũng có thể cùng với các môn đệ xưa kia tuyên xưng: “Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa!” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHỊP ĐIỆU CỦA ĐỨC TIN – TÌM CHÚA GIỮA CỘNG ĐOÀN VÀ GẶP CHÚA TRONG CÔ TỊCH
Khi đọc lại đoạn Tin Mừng hôm nay, tâm trí chúng ta thường bị cuốn hút vào những chi tiết đầy kịch tính: hình ảnh Chúa Giê-su đi trên mặt nước, dáng vẻ hoảng sợ của các môn đệ, hành động táo bạo và cả sự yếu đuối của Phê-rô. Đó đều là những bài học vô cùng quý giá. Nhưng hôm nay, tôi mời gọi cộng đoàn cùng tôi tạm gác lại những chi tiết đó để suy ngẫm về một điều còn nền tảng hơn, một điều đang vận hành ngầm như hơi thở xuyên suốt trình thuật này: đó là nhịp điệu của đời sống thiêng liêng mà chính Chúa Giê-su đã sống và mời gọi chúng ta bước vào.
Đời sống đức tin của người Kitô hữu không phải là một trạng thái tĩnh, cũng không phải là một đường thẳng. Nó là một nhịp điệu, một sự luân chuyển hài hòa như ngày và đêm, như hít vào và thở ra. Đó là nhịp điệu giữa hoạt động tông đồ giữa cộng đoàn và sự tĩnh lặng cầu nguyện trong cô tịch. Chính việc đánh mất nhịp điệu này là một trong những nguyên nhân sâu xa nhất khiến con thuyền đức tin của chúng ta chao đảo.
Câu chuyện bắt đầu ngay sau một thành công vang dội. Phép lạ hóa bánh đã khiến dân chúng thán phục và muốn tôn Chúa Giê-su làm vua. Đây là đỉnh cao của sự nổi tiếng, của sự công nhận. Theo logic của thế gian, đây là lúc phải tận dụng sức ảnh hưởng, phải ở lại với đám đông để củng cố quyền lực. Nhưng Chúa Giê-su đã làm gì? Người “giải tán dân chúng”.
Đây là bài học giáo dục đầu tiên và vô cùng quan trọng: sự cần thiết của việc biết rời bỏ đám đông. “Đám đông” ở đây không chỉ là những con người cụ thể, mà còn là biểu tượng cho những tiếng ồn ào của thế gian: những lời khen chê, những thành công và danh vọng, những áp lực phải chứng tỏ bản thân. Một đời sống thiêng liêng chỉ được xây dựng trên sự tung hô của đám đông là một đời sống vô cùng nông cạn và nguy hiểm. Nó khiến chúng ta lệ thuộc vào sự công nhận của người khác và dễ dàng đánh mất căn tính đích thực của mình.
Chúa Giê-su dạy chúng ta nghệ thuật của sự buông bỏ. Sau mỗi thành công, sau mỗi công việc lớn, hãy biết “giải tán đám đông” trong tâm hồn mình. Hãy can đảm bước ra khỏi những lời tán dương, những “like”, “share” trên mạng xã hội, để tìm về sự tĩnh lặng, nơi ta đối diện với một mình Thiên Chúa. Nếu không có sự buông bỏ này, tâm hồn ta sẽ không bao giờ có được sự bình an sâu thẳm.
Trong khi Chúa Giê-su giải tán dân chúng, Người lại “bắt các môn đệ xuống thuyền qua bờ bên kia trước”. Người không sai mỗi người đi một hướng, mà sai họ đi cùng nhau trên một con thuyền. Hình ảnh con thuyền giữa biển khơi chính là hình ảnh tuyệt đẹp của Hội Thánh, của cộng đoàn giáo xứ, của gia đình chúng ta.
Đây là bài học giáo dục thứ hai: chúng ta không sống đức tin một mình. Hành trình vượt qua biển đời đầy sóng gió phải là một hành trình chung. Trên con thuyền ấy, có đủ mọi hạng người: có người mạnh mẽ, có người yếu đuối, có người nhiệt thành như Phê-rô, có người hay nghi ngờ như Tô-ma. Họ có thể tranh cãi với nhau, có thể cùng nhau hoảng sợ, nhưng điều quan trọng nhất là họ ở cùng nhau.
Đừng bao giờ ảo tưởng về một cộng đoàn hoàn hảo. Con thuyền Hội Thánh sẽ luôn chòng chành, sẽ luôn có những bất toàn của con người. Nhưng đó là con thuyền mà chính Chúa đã đặt chúng ta vào. Ngài muốn chúng ta học cách yêu thương, tha thứ và nâng đỡ nhau ngay giữa những cơn bão. Một người Kitô hữu tách mình khỏi cộng đoàn, tách mình khỏi “con thuyền”, sẽ còn đơn độc và dễ bị nhấn chìm hơn gấp bội khi giông bão ập đến.
Bây giờ chúng ta đến với trọng tâm của nhịp điệu này: “Người lên núi riêng một mình mà cầu nguyện.” Đây là khoảnh khắc “hít vào” của đời sống thiêng liêng. Nếu con thuyền cộng đoàn là nơi chúng ta “thở ra”, phục vụ và hoạt động, thì đỉnh núi cô tịch là nơi chúng ta “hít vào” – nơi chúng ta được nối kết trực tiếp với nguồn sống là chính Thiên Chúa.
Bài học giáo dục thứ ba, và có lẽ là quan trọng nhất, đó là sự tối cần thiết của cầu nguyện riêng tư và sự thinh lặng nội tâm. Nếu Chúa Giê-su, Con Thiên Chúa, còn cần những khoảnh khắc cô tịch này, huống chi là chúng ta? Cô tịch ở đây không phải là sự cô đơn, mà là một sự thân mật được chủ động tìm kiếm. Trong sự tĩnh lặng của ngọn núi, chúng ta làm được ba điều mà giữa đám đông ta không thể làm:
- Một là, ta nghe được tiếng Chúa. Giữa muôn vàn tiếng nói, đòi hỏi, và áp lực, chỉ trong thinh lặng, tiếng nói thì thầm của Chúa mới có thể vang lên trong tâm hồn ta.
- Hai là, ta nhìn lại được chính mình. Sự cô tịch là tấm gương trung thực nhất, giúp ta nhận ra những động cơ sâu kín, những yếu đuối, những tội lỗi mà thường ngày ta vẫn lẩn tránh.
- Ba là, ta được nạp lại năng lượng thiêng liêng. Giống như một chiếc điện thoại cần được cắm sạc, tâm hồn chúng ta cũng cần được “cắm” vào nguồn năng lượng vô tận là Thiên Chúa qua cầu nguyện. Không có sự “sạc pin” này, chúng ta sẽ nhanh chóng kiệt quệ và không thể phục vụ cộng đoàn một cách hiệu quả.
Và một điều kỳ diệu nữa, khi Chúa Giê-su ở trên núi, Người không chỉ cầu nguyện cho riêng mình. Người đang cầu nguyện cho các môn đệ đang gặp nguy khốn dưới biển hồ. Lời cầu nguyện riêng tư của chúng ta cũng vậy, nó có một sức mạnh liên đới vô hình, nâng đỡ và trợ giúp cho cả cộng đoàn.
Sau khi đã được đổ đầy ân sủng trong cầu nguyện, Chúa Giê-su không ở lại mãi trên núi. Người trở về với các môn đệ. Nhưng lần này, Người trở về với một quyền năng mới, một sự bình an siêu việt. Người đi trên mặt nước, dẹp tan sóng gió.
Đây là nhịp cuối cùng trong chu trình: mang hoa trái của sự cô tịch trở về phục vụ cộng đoàn. Thời gian chúng ta dành riêng cho Chúa không phải là một sự ích kỷ, một cuộc trốn chạy khỏi thế gian. Trái lại, nó là một sự chuẩn bị để chúng ta có thể phục vụ thế gian một cách tốt hơn. Sự bình an, sự khôn ngoan, và sức mạnh mà chúng ta nhận được trên “ngọn núi” cầu nguyện phải được mang xuống để an ủi những người đang lo âu, để soi sáng cho những người đang lạc lối, và để làm cho những “sóng gió” trong gia đình, trong giáo xứ chúng ta được lắng dịu.
Cuộc đời của Chúa Giê-su là một bản giao hưởng tuyệt vời với một nhịp điệu quân bình: từ đám đông đến cộng đoàn, từ cộng đoàn lên núi cô tịch, và từ núi cô tịch trở về với cộng đoàn bằng một quyền năng mới.
Chúng ta hãy tự hỏi lại về nhịp điệu đức tin của chính mình. Có phải chúng ta đang sống một cuộc đời quá ồn ào, chỉ chạy theo “đám đông” mà không bao giờ có những giây phút “lên núi” một mình với Chúa? Hay ngược lại, có phải chúng ta đang tự cô lập mình trên “ngọn núi” của sự đạo đức cá nhân mà quên đi trách nhiệm với “con thuyền” cộng đoàn đang chao đảo?
Xin Chúa, qua bài học Tin Mừng hôm nay, dạy cho mỗi chúng ta biết sống một đời sống đức tin quân bình. Xin cho chúng ta đủ can đảm để “giải tán đám đông”, đủ yêu thương để gắn bó với “con thuyền cộng đoàn”, và đủ khôn ngoan để biết quý trọng những giây phút “lên núi một mình cầu nguyện”. Bởi vì chỉ khi sống được nhịp điệu hài hòa đó, chúng ta mới có đủ sức mạnh và bình an để đi trên mặt nước của cuộc đời và tiến về bến bờ Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÀI GIẢNG: BÃO TỐ CUỘC ĐỜI – NƠI TA ĐẶT ÁNH NHÌN SẼ QUYẾT ĐỊNH SỐ PHẬN
Tin Mừng hôm nay không chỉ là một câu chuyện kể về một phép lạ đã xảy ra hai ngàn năm trước. Nếu chúng ta đọc nó bằng cả tâm hồn, chúng ta sẽ thấy đó chính là câu chuyện của mỗi người chúng ta, là tấm gương phản chiếu hành trình đức tin đầy chông gai nhưng cũng chan chứa hy vọng của kiếp người. Mỗi chúng ta, trong một khía cạnh nào đó, đều đang ở trên một con thuyền, giữa một biển hồ, và thường xuyên phải đối mặt với những cơn gió ngược. Biển hồ đó có thể là gia đình, là công việc, là những mối tương quan xã hội. Cơn gió ngược đó có thể là bệnh tật, là thất bại, là sự phản bội, hay chính là những cơn bão tố gào thét trong sâu thẳm tâm hồn ta: nỗi cô đơn, sự lo âu, và cảm giác nghi kỵ.
Đoạn Tin Mừng hôm nay đặt ra cho chúng ta một câu hỏi cốt lõi: Giữa bão tố cuộc đời, điều gì quyết định việc chúng ta có thể bước đi trên mặt nước của niềm tin, hay sẽ chìm sâu trong lòng nghi kỵ? Câu trả lời nằm ở một chi tiết vô cùng đơn giản nhưng lại mang tính quyết định: ánh nhìn của chúng ta.
Bài tường thuật bắt đầu bằng một hành động có vẻ đầy ép buộc của Chúa Giê-su: Người “bắt” các môn đệ xuống thuyền. Tại sao lại phải “bắt”? Bởi vì các môn đệ vừa trải qua một đỉnh cao của vinh quang. Họ vừa chung tay với Thầy làm một phép lạ vĩ đại, hóa bánh ra nhiều, được hàng ngàn người tung hô, ngưỡng mộ. Bờ hồ lúc đó chính là “vùng an toàn” của họ, là nơi của sự thành công, của sự quen thuộc và đầy ắp những lời khen ngợi. Không ai muốn rời khỏi một nơi như vậy.
Trong cuộc sống của chúng ta cũng thế. Thiên Chúa thường gọi mời chúng ta rời bỏ những “vùng an toàn” của mình. Đó có thể là một công việc ổn định nhưng không còn mang lại ý nghĩa, một thói quen cố hữu nhưng ngăn cản ta lớn lên, hay một môi trường quen thuộc nhưng khiến tâm hồn ta trở nên trì trệ. Chúa “bắt” chúng ta ra khơi, bước vào một hành trình mới đầy bất định – một cam kết lớn lao, một trách nhiệm mới, một sự dấn thân phục vụ. Đó là nơi đức tin bắt đầu được thử thách, và cũng là nơi những cơn bão tố bắt đầu nổi lên. Chiếc thuyền mà chúng ta bước vào chính là những khả năng, những kế hoạch, những sức lực mỏng manh của con người. Ban đầu, nó có vẻ đủ vững chãi, nhưng rồi “gió ngược” sẽ nổi lên.
Khi con thuyền đã ra xa bờ, bị sóng đánh tơi tả, đó là lúc nỗ lực của con người tỏ ra bất lực. Các môn đệ, vốn là những ngư phủ dày dạn kinh nghiệm, giờ đây cũng phải bó tay trước cơn thịnh nộ của biển cả. Đây là một khoảnh khắc tâm linh vô cùng quan trọng: khoảnh khắc của sự khiêm nhường, khi ta nhận ra rằng ta không thể kiểm soát mọi thứ. Chính trong lúc ta cảm thấy yếu đuối và bất lực nhất, lại là lúc ta dễ dàng nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa nhất.
Thế nhưng, Thiên Chúa lại đến theo một cách không ai ngờ tới. Người đi trên mặt biển – một hành động phi thường, vượt trên mọi quy luật tự nhiên. Và phản ứng đầu tiên của các môn đệ là gì? “Ma đấy!”, và họ sợ hãi la lên. Họ không nhận ra Thầy mình. Họ nhầm lẫn sự cứu giúp thiêng liêng với một mối đe dọa siêu nhiên.
Bài học giáo dục ở đây là gì? Trong những cơn khủng hoảng lớn nhất của cuộc đời, sự can thiệp của Chúa thường không giống như những gì chúng ta mong đợi hay hình dung. Nó có thể đến dưới một hình thức đáng sợ. Việc mất đi một công việc có thể khiến ta hoảng loạn như thấy “bóng ma”, nhưng đó có thể là cách Chúa đang mở cho ta một con đường mới tốt đẹp hơn. Một mối quan hệ đổ vỡ có thể gây ra nỗi đau kinh hoàng, nhưng đó có thể là cách Chúa cứu ta khỏi một tương lai bất hạnh.
Chìa khóa để nhận ra Chúa chính là lắng nghe tiếng của Người vượt trên mọi tiếng gào thét của sóng gió và nỗi sợ hãi: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Sự phân định thiêng liêng đòi hỏi chúng ta phải có một tâm hồn đủ tĩnh lặng để lắng nghe, để nhìn xa hơn sự hoảng loạn ban đầu và nhận ra sự hiện diện đầy yêu thương của Thầy mình.
Phần kịch tính và mang tính giáo dục sâu sắc nhất chính là câu chuyện của Phê-rô. Cuộc đối thoại ngắn ngủi giữa ông và Chúa Giê-su là một bài học kinh điển về tâm lý và đức tin.
Khi Phê-rô nhìn vào Chúa Giê-su: Ông làm được điều không thể. Ông bước ra khỏi thuyền và đi trên mặt nước. Tại sao? Bởi vì lúc này, toàn bộ tâm trí, con tim và ánh mắt của ông đều tập trung vào một điểm duy nhất: Chúa Giê-su, Đấng là nguồn sức mạnh, là hiện thân của lời hứa. Khi chúng ta tập trung vào Chúa, vào tình yêu của Người, vào lời cầu nguyện, vào những khả năng tích cực mà đức tin mang lại, chúng ta cũng đang bước đi trên mặt nước, vượt qua những quy luật thông thường của sự sợ hãi và lo âu.
Khi Phê-rô nhìn vào cơn bão: Ông bắt đầu chìm. Tin Mừng ghi rất rõ: “nhưng thấy gió thổi thì ông đâm sợ”. Ánh mắt của ông đã rời khỏi Chúa Giê-su và chuyển sang nhìn cơn gió, nhìn những con sóng, nhìn vào sự nguy hiểm hữu hình trước mắt. Ông bắt đầu phân tích vấn đề bằng lý trí con người, ông cân đo đong đếm sức mạnh của cơn bão thay vì tin vào sức mạnh của Đấng đã gọi ông. Và ngay lập tức, ông chìm.
Đây là một nguyên tắc tâm linh và tâm lý vô cùng sâu sắc. Trong bất kỳ thử thách nào, chúng ta cũng có quyền lựa chọn nơi mình đặt ánh nhìn. Chúng ta chọn nhìn vào vấn đề hay nhìn vào Thiên Chúa, Đấng lớn hơn mọi vấn đề? Chúng ta dành thời gian để gặm nhấm nỗi sợ hãi, lo lắng và những tin tức tiêu cực, hay chúng ta dành thời gian đó để cầu nguyện, để suy niệm Lời Chúa và để tin tưởng vào sự quan phòng của Người? Việc chúng ta “chìm” hay “đi trên mặt nước” trong đời sống tinh thần phụ thuộc hoàn toàn vào nơi chúng ta đặt tâm điểm của mình. Sự nghi kỵ chính là một ánh nhìn bị chia rẽ.
Ngay cả khi bắt đầu chìm, Phê-rô đã làm một điều vô cùng đúng đắn. Ông không cố gắng tự mình bơi trở lại thuyền. Ông không hoàn toàn buông xuôi trong tuyệt vọng. Thay vào đó, ông làm điều duy nhất còn có thể: ông kêu lên bằng tất cả niềm tin còn sót lại của mình: “Thưa Ngài, xin cứu con với!”.
Đây là hành động can đảm nhất trong khoảnh khắc của sự thất bại. Thừa nhận sự bất lực của mình và kêu cầu đến Chúa chính là một hành vi đức tin mạnh mẽ. Nó cho thấy rằng, ngay cả trong cơn nghi kỵ lớn nhất, sâu thẳm trong lòng Phê-rô vẫn tin rằng chỉ có Thầy mình mới có thể cứu được mình. Bàn tay của Chúa luôn ở đó, sẵn sàng đưa ra. Nhưng chúng ta phải có hành động kêu cầu để Người nắm lấy. Lời trách nhẹ của Chúa: “Hỡi kẻ kém lòng tin! Sao lại hoài nghi?” không phải là một lời kết án, mà là một lời dạy dỗ đầy yêu thương, nhắc nhở Phê-rô và chúng ta rằng ánh nhìn của chúng ta đáng lẽ phải luôn đặt ở nơi Người.
Cuộc đời Kitô hữu là một sự lựa chọn liên lỉ về việc đặt ánh nhìn của mình. Tất cả chúng ta đều sẽ phải đối mặt với những cơn bão, đều sẽ bị Chúa đẩy ra khỏi vùng an toàn của mình. Vấn đề không phải là cơn bão có đến hay không, mà là chúng ta sẽ nhìn vào ai khi nó ập đến.
Trong những cơn bão của cuộc đời chúng ta – dù đó là bão bệnh tật, bão thất nghiệp, bão cô đơn hay bão nghi ngờ – chúng ta hãy can đảm như Phê-rô trong giây phút huy hoàng nhất của ông: dám bước ra khỏi chiếc thuyền an toàn và đặt trọn ánh nhìn của mình vào Chúa Giê-su. Và nếu, trong một phút yếu lòng, chúng ta cảm thấy mình đang chìm xuống, hãy noi gương ông trong khoảnh khắc của sự khiêm nhường: hãy kêu lên bằng tất cả những gì còn lại của niềm tin.
Bởi vì bàn tay đã nắm lấy Phê-rô năm xưa cũng chính là bàn tay đang sẵn sàng nắm lấy chúng ta hôm nay, để kéo chúng ta lên khỏi vực thẳm của sự tuyệt vọng, để làm cho sóng gió trong lòng ta phải lặng yên, và để đưa chúng ta cập bến bình an của Người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CỦA CHÚA GIỮA BÃO TỐ – MỎ NEO CHO TÂM HỒN
Khi một cơn bão ập đến ngoài biển khơi, điều mà người thủy thủ cần nhất không phải là một con thuyền lớn hơn, mà là một chiếc mỏ neo đủ vững chắc để giữ con thuyền đứng vững trước cuồng phong. Cuộc đời của mỗi chúng ta cũng giống như một hải trình, và những cơn bão của thử thách, đau khổ, và nghi ngờ là điều không thể tránh khỏi. Trong những lúc ấy, tâm hồn ta chao đảo, hoảng loạn, và rất cần một điểm tựa vững vàng.
Đoạn Tin Mừng hôm nay thuật lại một cơn bão theo đúng nghĩa đen, nhưng nó cũng hé lộ cho chúng ta về ba chiếc “mỏ neo thiêng liêng” mà chính Chúa Giê-su đã trao cho các môn đệ và cho mỗi chúng ta. Đó không phải là những vật thể, mà là ba lời nói của Người, vang lên giữa tiếng gầm gào của sóng gió. Mỗi lời nói là một chân lý, một sức mạnh, một điểm tựa có khả năng định vị lại tâm hồn đang trôi dạt của chúng ta. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm và học cách sử dụng ba chiếc mỏ neo này.
Chiếc mỏ neo đầu tiên được thả xuống khi các môn đệ đang ở trong tột cùng của sự hoảng loạn. Họ thấy một bóng người đi trên mặt nước và nỗi sợ cố hữu về ma quỷ, về những thế lực hắc ám của biển khơi đã xâm chiếm tâm trí họ. Nỗi sợ đã làm họ mù lòa, không còn khả năng nhận ra Thầy mình.
Và Chúa Giê-su đã cất lời. Chúng ta hãy phân tích từng phần trong câu nói này:
- “Cứ yên tâm”: Đây là một mệnh lệnh mang tính chữa lành. Chúa không chỉ nói “đừng lo”, Người ra lệnh cho sự bình an phải ngự trị trong tâm hồn họ. Đây là thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng, một sự bình an siêu việt đến từ chính Thiên Chúa, có khả năng trấn an những xáo trộn sâu thẳm nhất.
- “Chính Thầy đây” (tiếng Hy Lạp: ego eimi – “Ta là”): Đây không phải là một lời giới thiệu đơn thuần. “Ego eimi” chính là cách Chúa Giê-su dùng lại danh xưng thiêng liêng mà Thiên Chúa đã tỏ mình ra với Môsê trong bụi gai cháy (Xh 3,14). Khi nói “Chính Thầy đây”, Chúa Giê-su đang mặc khải thần tính của Người. Người không chỉ là một vị thầy nhân lành, Người chính là Thiên Chúa, Đấng làm chủ trên cả sự hỗn loạn của biển cả và bóng tối.
- “Đừng sợ”: Đây có lẽ là mệnh lệnh được lặp lại nhiều nhất trong Kinh Thánh. Chúa biết rõ kẻ thù lớn nhất của đức tin chính là sự sợ hãi. Sợ hãi làm tê liệt lý trí, bóp méo nhận thức và đóng chặt con tim lại trước ân sủng.
Mỏ neo này dạy chúng ta bài học đầu tiên và căn bản nhất khi đối mặt với khủng hoảng: trước hết, hãy nhận diện sự hiện diện của Chúa. Trong cơn bão của bạn, đừng vội vàng nhìn vào vấn đề, đừng vội vàng kết luận đó là “ma quỷ” hay sự trừng phạt. Hãy tĩnh lại một giây để lắng nghe, và bạn sẽ nghe thấy tiếng Chúa thì thầm: “Ta đây, đừng sợ. Ta đang ở cùng con trong chính cơn bão này.” Nhận ra sự hiện diện của Người chính là bước đầu tiên để tìm lại bình an.
Sau khi đã nhận ra Chúa, Phê-rô, với lòng nhiệt thành, đã có một lời thỉnh cầu táo bạo. Và Chúa Giê-su đã đáp lại bằng một lời duy nhất: “Cứ đến!”. Một từ ngắn gọn nhưng chứa đựng cả một lời mời gọi phi thường.
- “Cứ đến!” là một lời mời gọi bước ra khỏi sự an toàn giả tạo. Chiếc thuyền, dù đang chao đảo, vẫn là nơi quen thuộc, là chỗ dựa vật chất duy nhất. Rời khỏi thuyền là một hành động điên rồ theo logic con người. Nhưng Chúa mời gọi Phê-rô và chúng ta hãy đặt niềm tin vào Người hơn là vào những gì chúng ta có thể bám víu.
- “Cứ đến!” là một lời mời gọi tham dự vào quyền năng của Chúa. Chúa không chỉ muốn các môn đệ đứng nhìn Người làm phép lạ. Người muốn họ, qua đức tin, cũng được tham dự vào sự sống thần linh của Người, được làm những việc phi thường mà sức riêng họ không thể làm được.
- “Cứ đến!” là một lời mời gọi của tình yêu cá vị. Lời này chỉ dành cho Phê-rô lúc đó. Chúa luôn có những lời mời gọi riêng cho từng người chúng ta trong từng giai đoạn cuộc đời. Đó có thể là lời mời gọi đến với một đời sống cầu nguyện sâu sắc hơn, một hành động phục vụ quảng đại hơn, hay một sự tha thứ cho người đã làm ta tổn thương.
Mỏ neo thứ hai này dạy chúng ta rằng: đức tin không chỉ là việc tin rằng Chúa có quyền năng, mà còn là hành động đáp lại lời mời gọi của Người. Sau khi đã tìm thấy sự bình an trong sự hiện diện của Chúa, chúng ta được mời gọi hãy can đảm “bước ra khỏi thuyền”, tín thác vào lời Người và dấn thân. Sự an toàn thật sự không nằm trong con thuyền, mà nằm ở nơi Chúa Giê-su.
KÉM LÒNG TIN! SAO LẠI HOÀI NGHI?” – Mỏ Neo Của Lòng Thương Xót Dạy Dỗ
Khi Phê-rô thất bại, khi ông bắt đầu chìm, phản ứng của Chúa Giê-su là một bài học tuyệt vời về lòng thương xót. Tin Mừng ghi rằng Người “liền đưa tay nắm lấy ông”. Hành động cứu vớt xảy ra trước lời nói. Người cứu trước, rồi mới dạy sau.
Và lời dạy của Người cũng không phải là một lời quở trách nặng nề.
- “Hỡi kẻ kém lòng tin” (oligopistos): Từ này trong tiếng Hy Lạp không có nghĩa là “vô tín” (không có đức tin), mà là “đức tin nhỏ bé”, “đức tin non nớt”. Chúa Giê-su công nhận rằng Phê-rô đã có đức tin – đức tin đủ lớn để bước ra khỏi thuyền. Nhưng đức tin đó chưa đủ trưởng thành để đứng vững trước sóng gió.
- “Sao lại hoài nghi?”: Đây là một câu hỏi mang tính chẩn đoán, chứ không phải kết án. Chúa Giê-su đang chỉ ra nguyên nhân của sự thất bại. Vấn đề không nằm ở sức mạnh của cơn gió, mà nằm ở sự nghi ngờ trong tâm hồn Phê-rô. “Hoài nghi” (distazo) có nghĩa là “phân tâm”, “chia trí”, “nhìn hai hướng”. Phê-rô đã thất bại vì ông đã cố gắng vừa nhìn Chúa, vừa nhìn cơn bão. Một đức tin bị chia rẽ chắc chắn sẽ chìm xuống.
Mỏ neo thứ ba này dạy chúng ta rằng: ngay cả khi chúng ta thất bại vì sự yếu đuối của mình, Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi. Lòng thương xót của Người luôn đi trước sự phán xét. Người cứu vớt chúng ta, và rồi, trong vòng tay an toàn của Người, Người nhẹ nhàng chỉ cho chúng ta thấy bài học mà chúng ta cần phải học. Người mời gọi chúng ta hãy xem xét lại xem điều gì đã khiến đức tin của chúng ta bị phân tâm, điều gì đã kéo ánh nhìn của chúng ta ra khỏi Người. Sự sửa dạy của Chúa luôn nhằm mục đích chữa lành và làm cho đức tin của chúng ta trở nên tinh tuyền và mạnh mẽ hơn.
Ba lời nói của Chúa Giê-su giữa cơn bão không chỉ là những lời nói trong quá khứ. Chúng là ba chiếc mỏ neo vững chắc mà mỗi chúng ta có thể và cần phải nắm lấy trong hải trình cuộc đời mình. Chúng tạo nên một chu trình thiêng liêng để đối diện với mọi nghịch cảnh:
- Hãy bắt đầu bằng việc nhận ra SỰ HIỆN DIỆN của Chúa: “Chính Thầy đây, đừng sợ!”
- Hãy can đảm đáp lại LỜI MỜI GỌI của Người: “Cứ đến!”
- Và khi vấp ngã, hãy khiêm tốn học hỏi từ LÒNG THƯƠNG XÓT của Người: “Sao lại hoài nghi?”
Xin cho mỗi chúng ta biết ghi khắc ba lời nói này vào tâm khảm. Để mỗi khi con thuyền cuộc đời chao đảo, chúng ta sẽ không hoảng loạn nhìn vào sóng gió, nhưng bình tĩnh lắng nghe tiếng Thầy, can đảm bước về phía Người, và tin tưởng vào bàn tay luôn sẵn sàng đưa ra để cứu vớt chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIN GIỮA BÃO TỐ
Trong dòng chảy bất tận của cuộc đời, nơi xã hội hôm nay mà chúng ta đang hiện diện, dường như mỗi ngày đều mang đến những bất trắc, những thử thách không ngừng. Chúng ta không lạ gì khi chứng kiến cảnh tượng “cá lớn nuốt cá bé”, một hình ảnh ẩn dụ đầy chua xót về sự cạnh tranh khốc liệt, nơi kẻ mạnh áp đặt lên người yếu thế. Rồi lại có những câu chuyện “ma mới bắt nạt ma cũ”, phơi bày sự bất công, sự lấn lướt của những người mới đến, mới có quyền lực, đối với những người đã có thâm niên, đã gắn bó. Và đau lòng hơn cả, là khi chúng ta phải đối mặt với thực tế cay đắng rằng “chân lý thuộc về kẻ mạnh”, nơi lẽ phải, sự thật, và công lý dường như bị bóp méo, bị chà đạp dưới gót giày của quyền lực và tiền bạc. Một xã hội như thế, thật không khó để nhận ra, người ta lấy thước đo để đánh giá mọi vấn đề, mọi sự kiện, mọi giá trị con người… dựa vào tiền tài và địa vị, vào quyền lực và ảnh hưởng. Tiền bạc trở thành vị thần tối thượng, quyền uy trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động.
Chính vì thế, không có gì đáng ngạc nhiên khi chúng ta vẫn còn đó, ngay giữa lòng xã hội phát triển này, tình trạng áp bức, bất công vẫn cứ dai dẳng đeo bám những người lương thiện, những con người thấp cổ bé họng, những mảnh đời yếu thế không có tiếng nói. Họ bị chèn ép, bị bóc lột, bị gạt ra lề xã hội, và đôi khi, ngay cả quyền được sống một cách công bằng, được đối xử tử tế cũng bị tước đoạt. Những tiếng kêu than thầm lặng, những giọt nước mắt rơi trong đêm tối, những nỗi uất ức bị chôn vùi, tất cả tạo nên một bức tranh xám xịt về hiện thực mà chúng ta không thể nào làm ngơ.
Đứng trước thực trạng ấy, trước những bất công nhức nhối và những nỗi đau âm ỉ, chúng ta không thể không đặt ra những câu hỏi day dứt, những thắc mắc vang vọng trong tâm hồn mỗi người: “Thiên Chúa ở đâu?”; “Ngài có thực sự hiện hữu không?”; “Nếu Ngài có thật, nếu Ngài là Đấng toàn năng, toàn thiện, tại sao lại có chuyện con người thay Trời hành đạo, tại sao lại có những kẻ nhân danh quyền lực, nhân danh lợi ích cá nhân mà chà đạp lên công lý, lên tình người như vậy?”. Những câu hỏi này không phải là sự nghi ngờ vô căn cứ, mà là tiếng lòng của những tâm hồn đang khao khát công lý, đang tìm kiếm ý nghĩa và hy vọng giữa một thế giới đầy rẫy những nghịch lý. Đó là tiếng kêu của những người đang chịu đựng, đang mong mỏi một bàn tay nâng đỡ, một ánh sáng soi đường.
Kính thưa cộng đoàn, giữa những trăn trở ấy, bài Tin Mừng hôm nay lại mở ra cho chúng ta một viễn cảnh khác, một thông điệp đầy an ủi và hy vọng. Chúng ta cùng lắng nghe Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu:
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu. 22 Sau khi dân chúng được ăn no nê, Đức Giê-su liền bắt các môn đệ xuống thuyền qua bờ bên kia trước, trong lúc Người giải tán dân chúng. 23 Giải tán họ xong, Người lên núi riêng một mình mà cầu nguyện. Tối đến Người vẫn ở đó một mình. 24 Còn chiếc thuyền thì đã ra xa bờ đến cả mấy cây số, bị sóng đánh vì ngược gió. 25 Vào khoảng canh tư, Người đi trên mặt biển mà đến với các môn đệ. 26 Thấy Người đi trên mặt biển, các ông hoảng hốt bảo nhau : “Ma đấy !”, và sợ hãi la lên. 27 Đức Giê-su liền bảo các ông : “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ !” 28 Ông Phê-rô liền thưa với Người : “Thưa Ngài, nếu quả là Ngài, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Ngài.” 29 Đức Giê-su bảo ông : “Cứ đến !” Ông Phê-rô từ thuyền bước xuống, đi trên mặt nước, và đến với Đức Giê-su. 30 Nhưng thấy gió thổi thì ông đâm sợ, và khi bắt đầu chìm, ông la lên : “Thưa Ngài, xin cứu con với !” 31 Đức Giê-su liền đưa tay nắm lấy ông và nói : “Hỡi kẻ kém lòng tin ! Sao lại hoài nghi ?” 32 Khi thầy trò đã lên thuyền, thì gió lặng. 33 Những kẻ ở trong thuyền bái lạy Người và nói : “Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa !” 34 Khi qua biển rồi, thầy trò lên đất liền, vào Ghen-nê-xa-rét. 35 Dân địa phương nhận ra Đức Giê-su, liền tung tin ra khắp vùng, và người ta đem tất cả những kẻ đau ốm đến với Người. 36 Họ nài xin Người cho họ chỉ sờ vào tua áo choàng của Người thôi, và ai đã sờ vào thì đều được cứu chữa.
Kính thưa cộng đoàn, đoạn Tin Mừng này tường thuật lại một sự kiện đầy kịch tính và ý nghĩa. Các môn đệ, những ngư phủ dày dạn kinh nghiệm, đang trên thuyền để đi sang bờ bên kia. Trong lúc các ông trèo thuyền ra xa bờ, có lẽ là giữa đêm tối mịt mùng, thì một cơn gió lớn bất ngờ nổi lên, biến mặt biển hiền hòa thành một chiến trường dữ dội. Sóng vỗ ào ạt, thuyền chao đảo, và nỗi sợ hãi bắt đầu len lỏi vào tâm trí các ông. Họ là những con người nhỏ bé, yếu đuối trước sức mạnh vô biên của thiên nhiên.
Đúng vào lúc đó, giữa cơn hoảng loạn và tuyệt vọng, một hình bóng xuất hiện trên mặt nước, tiến về phía con thuyền đang chao đảo. Đó chính là Đức Giêsu, Đấng mà các ông đã theo suốt thời gian qua, nhưng trong cơn hốt hoảng tột độ, các ông đã không nhận ra Ngài. Nỗi sợ hãi đã che mờ lý trí, khiến các ông không thể phân biệt được thực tại. Vì thế, trong cơn hốt hoảng, các ông đã la lên: “Ma đấy!”. Tiếng kêu thất thanh ấy không chỉ là sự sợ hãi trước một hiện tượng siêu nhiên, mà còn là biểu hiện của một tâm hồn đang mất phương hướng, đang chìm trong bóng tối của sự nghi ngờ và tuyệt vọng. Họ không thể tin vào mắt mình, không thể tin rằng có ai đó có thể đi trên mặt nước như vậy.
Thấy vậy, Đức Giêsu, với lòng trắc ẩn vô bờ và quyền năng siêu việt, đã ngay lập tức trấn an các ông. Ngài không trách cứ sự yếu đuối hay thiếu tin của họ, mà chỉ đơn giản cất tiếng nói đầy quyền năng và yêu thương: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Ba từ ngắn gọn nhưng chứa đựng sức mạnh phi thường, xua tan mọi bóng đêm sợ hãi, mọi nghi ngờ trong lòng các môn đệ. Tiếng nói ấy như một luồng gió mát xoa dịu tâm hồn đang bão tố, như một ánh sáng xua đi màn đêm u tối. Đó là lời khẳng định về sự hiện diện của Ngài, về quyền năng của Ngài, và về tình yêu thương vô điều kiện mà Ngài dành cho những người con của mình.
Tuy nhiên, chưa tin và vẫn còn nghi ngờ, hoặc có lẽ là muốn một sự xác tín rõ ràng hơn, nên Phêrô, với tính cách bộc trực và đôi khi liều lĩnh của mình, đã thử liều một phen mang tính thách thức: “Thưa Ngài, nếu quả là Ngài, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Ngài”. Lời thỉnh cầu này của Phêrô vừa cho thấy một chút niềm tin le lói, vừa ẩn chứa một sự nghi ngại, một mong muốn được kiểm chứng. Ông muốn được nhìn thấy, được chạm vào, được trải nghiệm điều phi thường ấy để niềm tin của mình được củng cố. Và Đức Giêsu, với sự kiên nhẫn và thấu hiểu, đã chấp nhận lời thỉnh cầu đó. Ngài chỉ đơn giản nói: “Cứ đến!”.
Sự kiện Đức Giêsu đi trên mặt biển để đến với các môn đệ, và việc Ngài cho Phêrô đi trên mặt nước với Ngài, không chỉ là một phép lạ phi thường, một minh chứng cho quyền năng siêu việt của Thiên Chúa, mà còn là một sứ điệp sâu sắc, một bài học quý giá cho cuộc đời chúng ta. Nó giúp cho chúng ta hiểu rằng: Chúa vẫn luôn còn đó trong cuộc đời, Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Dù cuộc sống có giông tố đến đâu, dù sóng gió có vùi dập chúng ta mạnh mẽ thế nào, Ngài vẫn luôn hiện diện. Mọi khó khăn thử thách, mọi nỗi đau khổ, mọi sự bất công mà chúng ta phải đối mặt, Ngài luôn có mặt.
Chỉ có điều, vấn đề không nằm ở sự hiện diện của Chúa, mà nằm ở chính chúng ta. Chúng ta có một đức tin đủ mạnh để vượt qua mọi khó khăn và có đủ độ nhạy bén để nhận ra Ngài hay không mà thôi! Giống như các môn đệ trong cơn bão tố, họ đã không nhận ra Chúa vì nỗi sợ hãi đã lấn át lý trí và niềm tin. Cũng vậy, trong cuộc đời chúng ta, đôi khi những lo toan, những áp lực, những nỗi sợ hãi về tương lai, về tiền bạc, về quyền lực, về sự cô đơn… đã che mờ đôi mắt đức tin của chúng ta, khiến chúng ta không thể nhìn thấy bàn tay yêu thương của Chúa đang nâng đỡ, không thể nghe thấy tiếng Ngài đang trấn an.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay dạy cho chúng ta một bài học cốt lõi, một chân lý vĩnh cửu: nếu chúng ta có niềm tin vững vàng và tín thác hoàn toàn vào Chúa trong sự khiêm tốn, thì chúng ta sẽ được Chúa thương xót, được Ngài nâng đỡ và che chở. Niềm tin không phải là sự mù quáng, mà là sự xác tín vào một Đấng vô hình nhưng quyền năng, vào một tình yêu vô bờ bến. Tín thác là phó thác hoàn toàn cuộc đời mình trong tay Chúa, tin rằng Ngài luôn biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta không thể hiểu được đường lối của Ngài. Và khiêm tốn là nhận ra sự nhỏ bé của mình trước quyền năng vĩ đại của Thiên Chúa, không kiêu ngạo dựa vào sức riêng, mà luôn biết cậy dựa vào ân sủng của Ngài.
Hãy nhìn lại Phêrô. Khi ông bước đi trên mặt nước với Đức Giêsu, ông đã thể hiện một niềm tin lớn lao, một sự dũng cảm phi thường. Nhưng chỉ một khoảnh khắc thôi, khi ông nhìn vào những con sóng dữ dội, khi ông để nỗi sợ hãi lấn át lý trí, khi ông quên đi Đấng đang ở bên cạnh mình, ông bắt đầu chìm. Đó là bài học đắt giá về sự yếu đuối của con người, về sự mong manh của niềm tin nếu không được củng cố liên tục. Nhưng ngay cả khi Phêrô chìm, Đức Giêsu vẫn không bỏ rơi ông. Ngài vẫn đưa tay ra nắm lấy ông, cứu vớt ông khỏi vực thẳm. Điều đó cho thấy, ngay cả khi chúng ta yếu đuối, ngay cả khi chúng ta vấp ngã, Chúa vẫn luôn ở đó, sẵn sàng nâng đỡ chúng ta, chỉ cần chúng ta biết kêu cầu Ngài.
Sau khi thầy trò đã lên thuyền, gió lặng. Một sự bình an bao trùm, không chỉ trên mặt biển mà còn trong lòng các môn đệ. Họ đã được chứng kiến một phép lạ, một minh chứng hùng hồn về quyền năng của Đức Giêsu, đến nỗi họ đã bái lạy Người và thốt lên: “Quả thật Ngài là Con Thiên Chúa!”. Lời tuyên xưng này không chỉ là sự kinh ngạc, mà còn là sự nhận biết sâu sắc về căn tính thần linh của Ngài.
Và câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi thầy trò lên đất liền, vào Ghen-nê-xa-rét, một điều kỳ diệu khác lại diễn ra. Dân địa phương, những người đã từng nghe danh và chứng kiến phép lạ của Đức Giêsu, đã nhận ra Ngài. Ngay lập tức, tin tức về sự hiện diện của Ngài lan truyền khắp vùng, và người ta đem tất cả những kẻ đau ốm đến với Người. Điều đáng kinh ngạc là họ không đòi hỏi một phép lạ lớn lao, một sự chữa lành công khai. Họ chỉ nài xin Người cho họ chỉ sờ vào tua áo choàng của Người thôi, và ai đã sờ vào thì đều được cứu chữa.
Chi tiết này thật đáng suy ngẫm. Nó cho thấy một niềm tin đơn sơ nhưng mãnh liệt của những người dân Ghen-nê-xa-rét. Họ tin rằng chỉ cần một sự tiếp xúc nhỏ nhoi với Đức Giêsu, chỉ cần chạm vào tua áo của Ngài, là đủ để được chữa lành. Niềm tin ấy không cần những lời nói hoa mỹ, không cần những nghi thức phức tạp, mà chỉ đơn thuần là một sự tín thác tuyệt đối vào quyền năng và lòng thương xót của Ngài. Và Chúa đã không phụ lòng họ. Tất cả những ai đã sờ vào tua áo choàng của Ngài đều được cứu chữa.
Điều này củng cố thêm sứ điệp chính của bài Tin Mừng hôm nay: Chúa vẫn luôn còn đó trong cuộc đời. Ngài hiện diện không chỉ trong những phép lạ vĩ đại như đi trên mặt nước, dẹp yên bão tố, mà còn trong những hành động chữa lành âm thầm, giản dị, đáp lại niềm tin chân thành của con người. Ngài không chỉ ở với những người thân cận như các môn đệ, mà còn đến với mọi người, đặc biệt là những người đau yếu, những người đang khao khát được chữa lành, được giải thoát khỏi gánh nặng của bệnh tật và khổ đau.
Kính thưa quý vị, cuộc đời của chúng ta, mỗi người một hoàn cảnh, mỗi người một nỗi niềm riêng, nhưng tất cả đều không tránh khỏi những lúc hoang mang, sợ hãi, những lúc cảm thấy mình chới với giữa dòng đời. Có thể đó là nỗi sợ hãi về tương lai không chắc chắn, về bệnh tật, về sự mất mát, về sự cô đơn. Có thể đó là sự hoang mang trước những quyết định lớn lao, trước những lựa chọn khó khăn. Có thể đó là nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với sự bất công, với những kẻ mạnh đang chèn ép mình. Những cảm xúc ấy không phải là điều xa lạ, chúng là một phần của kiếp người.
Nhưng mong sao trong mọi hoàn cảnh, dù là lúc bình yên hay khi giông bão nổi lên, chúng ta hãy luôn nhớ đến câu nói đầy quyền năng và yêu thương của Đức Giêsu khi xưa: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Lời nói ấy không chỉ dành riêng cho các môn đệ trên thuyền năm xưa, mà còn vang vọng đến tận hôm nay, đến từng người trong chúng ta. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy đặt trọn niềm tin vào Ngài, hãy phó thác mọi lo âu, mọi gánh nặng cho Ngài. Bởi vì Ngài là Đấng quyền năng, Đấng yêu thương, Đấng luôn hiện diện và đồng hành cùng chúng ta trên mọi nẻo đường.
Hãy để lời của Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng ta, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, mọi suy nghĩ. Khi đối mặt với những bất công, hãy tin rằng Chúa là Đấng công chính và Ngài sẽ bênh vực những người yếu thế. Khi đối mặt với sự áp bức, hãy tin rằng Chúa là Đấng giải thoát và Ngài sẽ mở lối cho chúng ta. Khi đối mặt với nỗi sợ hãi, hãy tin rằng Chúa là Đấng bình an và Ngài sẽ ban cho chúng ta sự tĩnh lặng trong tâm hồn. Và khi chúng ta đau yếu, hãy tin rằng chỉ cần một niềm tin nhỏ bé, một sự chạm nhẹ vào Ngài, Ngài cũng có thể chữa lành chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, cuộc đời của chúng con nhiều khi hoang mang và sợ hãi chẳng kém các môn đệ của Chúa là bao! Chúng con cũng thường xuyên đối mặt với những “cơn bão” của cuộc sống: bão tố của bệnh tật, bão tố của thất bại, bão tố của sự cô đơn, bão tố của những bất công xã hội. Nhiều lúc, chúng con cũng như Phêrô, đôi mắt chúng con bị những con sóng dữ dội của cuộc đời làm cho lu mờ, khiến chúng con quên đi sự hiện diện của Chúa, quên đi quyền năng và tình yêu của Ngài. Chúng con bắt đầu chìm dần trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng.
Nhưng như các môn đệ, các ngài đã tin vào Chúa và được Chúa cứu vớt khỏi cơn bão tố, thì xin Chúa cũng ban thêm đức tin cho chúng con. Xin ban cho chúng con một niềm tin vững mạnh, một trái tim tín thác hoàn toàn vào Ngài, để chúng con có thể nhận ra Chúa đang hiện diện giữa những khó khăn, đang bước đi trên những con sóng của cuộc đời chúng con. Xin cho chúng con đủ nhạy bén để lắng nghe tiếng Ngài đang trấn an, đang mời gọi chúng con “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Xin cho chúng con biết khiêm tốn cậy dựa vào quyền năng của Ngài, chứ không phải sức riêng của mình.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã đi trên mặt biển và dẹp yên bão tố, cũng dẹp yên những cơn bão trong tâm hồn chúng con, trong gia đình chúng con, và trong xã hội chúng con đang sống. Xin cho chúng con luôn cảm nhận được tình yêu và sự che chở của Ngài, để chúng con không còn sợ hãi, mà luôn sống trong bình an và hy vọng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Chúa Đi Trên Mặt Biển
Trong dòng chảy của lịch sử cứu độ, mỗi biến cố trong cuộc đời Chúa Giêsu đều mang một ý nghĩa sâu xa, một sứ điệp vĩnh cửu dành cho nhân loại. Và hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một trong những sự kiện kỳ diệu nhất, đầy kịch tính và mang tính biểu tượng cao: việc Chúa Giêsu đi trên mặt biển, đến với các môn đệ giữa cơn bão tố. Đây không chỉ là một phép lạ phi thường, chứng tỏ uy quyền tuyệt đối của Thiên Chúa, mà còn là một bài học sâu sắc về đức tin, về sự hiện diện của Chúa trong những giông bão cuộc đời, và về vai trò của mỗi người chúng ta trong hành trình đức tin ấy.
Sau một ngày dài giảng dạy và làm phép lạ, khi dân chúng đã được no thỏa nhờ phép lạ hóa bánh ra nhiều, Chúa Giêsu đã sai các môn đệ xuống thuyền, vượt biển sang bờ bên kia, còn chính Người thì một mình lên núi cầu nguyện. Hình ảnh Chúa Giêsu lên núi cầu nguyện sau khi thi thố quyền năng và phục vụ dân chúng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của sự kết nối mật thiết với Chúa Cha, ngay cả khi công việc mục vụ đang bộn bề. Đó là nguồn mạch của mọi sức mạnh, mọi quyền năng và mọi sự khôn ngoan.
Khi các môn đệ đang chèo thuyền ra giữa biển, màn đêm buông xuống, và một cơn gió lớn bất ngờ nổi lên. Con thuyền bé nhỏ của các ông bắt đầu chao đảo giữa những con sóng dữ dội. Trong bóng tối mịt mùng và sự hoảng loạn tột cùng, các ông đã phải vật lộn với bão tố, với nỗi sợ hãi và sự bất lực. Đây là hình ảnh quen thuộc của cuộc đời mỗi người chúng ta: những lúc chúng ta cảm thấy cô độc, yếu đuối, bị cuốn trôi bởi những khó khăn, thử thách, những bất trắc không lường trước được. Giữa lúc ấy, vào khoảng canh tư, tức là gần sáng, một hình bóng xuất hiện trên mặt nước, tiến về phía con thuyền. Các môn đệ, trong nỗi sợ hãi tột độ, đã lầm tưởng đó là ma. Nỗi sợ hãi đã che mờ lý trí và lòng tin của các ông.
Nhưng rồi, một giọng nói quen thuộc cất lên, xua tan màn sương của nỗi sợ: “Thầy đây, đừng sợ!” Lời trấn an ấy không chỉ đến từ một con người bình thường, mà là từ Đấng có quyền trên sóng gió, Đấng đã tạo dựng nên vũ trụ và đang cầm giữ mọi định luật vật lý trong tay. Đối với Chúa Giêsu, việc đi trên mặt nước không có gì là khó khăn hay phi lý. Ngài là Thiên Chúa, là Đấng Tạo Hóa, Ngài vượt trên mọi quy luật tự nhiên mà chính Ngài đã thiết lập. Việc Ngài đi trên sóng nước không phải là phản khoa học, mà là một minh chứng hùng hồn cho uy quyền Thiên Chúa của Ngài, một quyền năng vượt trên mọi giới hạn của không gian và thời gian. Các môn đệ hôm ấy đã được chứng kiến tận mắt, đã nhận ra tỏ tường: Chúa Giêsu có quyền trên sóng biển, Ngài có thể truyền cho chúng yên lặng, và Ngài có thể bước đi trên chúng. Chính vì thế, lòng tin của các ông vào Ngài càng được củng cố và gia tăng mạnh mẽ.
Tuy nhiên, đối với chúng ta, những con người yếu đuối và giới hạn, lòng tin thường còn quá mong manh. Giống như Phêrô, dù đã nghe lời Chúa trấn an, nhưng ông vẫn còn chút hoài nghi. Ông thưa: “Nếu thật là Thầy, xin cho con đi trên nước mà đến với Thầy”. Chúa Giêsu đã chấp nhận lời thỉnh cầu ấy, và Phêrô đã bước xuống thuyền, bắt đầu đi trên mặt nước. Đó là một khoảnh khắc kỳ diệu, chứng tỏ sức mạnh của đức tin. Nhưng rồi, khi đi được một quãng, ông nhìn thấy sóng gió dữ dội, nỗi sợ hãi ập đến, và ông bắt đầu chìm xuống. Nỗi sợ hãi và sự thiếu tin tưởng đã khiến ông mất đi khả năng siêu nhiên mà Chúa đã ban cho. Ông hoảng hốt kêu lên: “Lạy Chúa, xin cứu con!” Ngay lập tức, Chúa Giêsu đã giơ tay nắm lấy ông, kéo ông lên, và trách ông: “Người đâu mà kém tin vậy! Sao lại hoài nghi?”
Bài học từ Phêrô thật rõ ràng: lòng tin của chúng ta thường bị thử thách khi đối mặt với những khó khăn, những “sóng gió” của cuộc đời. Chúng ta giống như con thuyền bập bềnh trên mặt biển đầy giông tố, với bao nỗi lo toan, sợ hãi, và cả những lúc tuyệt vọng. Chúa vẫn luôn ở đó, không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài chờ đợi để đưa cánh tay quyền năng đỡ lấy chúng ta, kéo chúng ta ra khỏi vực sâu của sự tuyệt vọng. Điều quan trọng là chúng ta có đủ lòng tin để nhận ra sự hiện diện của Ngài, để kêu cầu Ngài, và để phó thác hoàn toàn vào Ngài hay không. Khi chúng ta tin tưởng vững vàng, chúng ta sẽ không bị chìm đắm trong những thử thách.
Không chỉ vậy, khi chúng ta vượt qua được những giông bão nhờ ơn Chúa, chúng ta còn được Chúa sử dụng như những “chiếc phao” để cứu giúp những người đồng loại đang chìm đắm trong khổ đau. Đứng trước khổ đau của anh chị em mình, chúng ta được mời gọi trở thành cánh tay nối dài của Chúa, mang đến sự an ủi, nâng đỡ và hy vọng. Đó là cách chúng ta sống đức tin một cách cụ thể và hữu hiệu.
Biến cố Chúa Giêsu đi trên mặt biển cũng mang một ý nghĩa sâu sắc đối với Giáo hội. Giáo hội thường được ví như con thuyền của Thánh Phêrô, đang lênh đênh trên biển đời đầy sóng gió. Con thuyền ấy không ngừng gặp phải những bão tố, những thử thách từ bên trong lẫn bên ngoài, từ những cuộc bách hại, những chia rẽ, đến những cám dỗ của thế gian. Nhưng Chúa Giêsu không bao giờ để cho các Tông đồ một mình chống chọi với bão táp, cũng như Ngài không bao giờ để cho Giáo hội một mình đối mặt với thử thách. Lời hứa của Ngài vẫn vang vọng: “Thầy sẽ ở cùng các con mọi ngày cho đến tận thế.” Chúa Giêsu luôn hiện diện trong Giáo hội của Ngài, đặc biệt trong những lúc khó khăn nhất. Ngài muốn các Tông đồ, và cả Giáo hội ngày nay, luôn kiên trì trong đức tin, đừng lo sợ mê man. Chúa đến với các Tông đồ, Chúa đến với Giáo hội trong cơn thử thách. Chúng ta hãy mở lòng đón Chúa đến với chúng ta và để Ngài hiện diện mãi mãi trong đời sống của Giáo hội và của mỗi tín hữu.
Qua câu chuyện này, chúng ta cũng thấy được cách Chúa Giêsu giáo dục đức tin cho Phêrô và các Tông đồ. Ban đầu, Ngài để các ông bị bão biển đe dọa, để Phêrô bị chìm xuống. Ngài cho phép thử thách xảy đến, không phải để bỏ rơi, mà để các ông nhận ra sự yếu đuối của mình, và quan trọng hơn, để các ông nghĩ đến Ngài, để các ông kêu cầu Ngài. Khi các ông sợ hãi, khi các ông tuyệt vọng, đó là lúc các ông nhận ra mình cần Chúa hơn bao giờ hết. Và cuối cùng, khi các ông kêu cầu, Ngài đã ra tay cứu giúp. Kết quả là các ông đã tin thật vào Ngài: “Thật, Ngài là Con Thiên Chúa”. Đây là một tiến trình giáo dục đức tin: từ sự sợ hãi đến sự nhận biết, từ sự yếu đuối đến sự tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.
Thánh Phêrô Đamianô đã viết một cách thật chí lý: “Giữa cuộc đời sóng gió, Chúa Giêsu vẫn ở bên ta, dù ta không thấy. Sự hoài nghi làm ta sợ hãi và chìm xuống biển sâu; còn lòng tin sẽ giúp ta nhận ra Chúa và bước đi trong bình an”. Lời của thánh nhân là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta. Trong những lúc cuộc sống đầy biến động, đầy những lo âu và thử thách, chúng ta thường có xu hướng hoài nghi, lo sợ, và cảm thấy cô đơn. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, Chúa Giêsu vẫn đang ở bên cạnh chúng ta, có thể là vô hình, có thể là qua những biến cố tưởng chừng như ngẫu nhiên, hoặc qua bàn tay giúp đỡ của một người anh chị em. Sự hoài nghi, sự thiếu tin tưởng sẽ kéo chúng ta chìm sâu vào nỗi sợ hãi và tuyệt vọng. Ngược lại, một lòng tin vững vàng, một niềm tín thác tuyệt đối vào Chúa sẽ giúp chúng ta nhận ra sự hiện diện của Ngài, nhận ra bàn tay nâng đỡ của Ngài, và giúp chúng ta bước đi trong bình an, ngay cả giữa những cơn bão tố.
Việc Chúa Giêsu đi trên mặt biển đến với các môn đệ và việc Người cho Phêrô đi trên mặt nước giúp chúng ta hiểu rằng: Chúa vẫn luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta, trong mọi hoàn cảnh, mọi khó khăn thử thách. Người luôn ở bên ta, không bao giờ lìa xa. Điều cốt yếu là chúng ta có một đức tin đủ mạnh và một lòng yêu mến đủ lớn, để có thể mau mắn nhận ra sự hiện diện của Người, để tin tưởng vào quyền năng của Người, và để kêu xin Người cứu giúp hay không mà thôi. Đôi khi, chúng ta quá bận tâm nhìn vào những con sóng dữ, vào những khó khăn trước mắt mà quên đi Đấng đang đứng trên sóng gió, Đấng đang nhìn về phía chúng ta với lòng thương xót vô bờ.
Trong cuộc sống hôm nay, nơi xã hội chúng ta đang sống, luôn có những bất trắc, những điều khiến chúng ta phải suy nghĩ và trăn trở. Nào là chuyện “cá lớn nuốt cá bé”, nơi mà kẻ mạnh áp bức kẻ yếu; hay “ma cũ bắt nạt ma mới”, nơi mà những người có quyền thế, có kinh nghiệm lại chèn ép những người mới, những người yếu thế hơn. Hoặc tệ hơn nữa là tình trạng “chân lý thuộc về kẻ mạnh”, nơi mà sự thật, công lý bị bóp méo, bị chà đạp bởi quyền lực và tiền bạc. Một xã hội như thế, người ta thường lấy thước đo để đánh giá vấn đề, sự kiện, giá trị của một con người dựa vào quyền lực và tiền bạc. Vì thế, không lạ gì khi vẫn còn đó tình trạng áp bức, bất công đối với những người lương thiện, những người thấp cổ bé miệng, những người không có tiếng nói trong xã hội.
Đứng trước tình trạng ấy, chúng ta không thể không đặt câu hỏi: “Thiên Chúa ở đâu?”, “Ngài có thực sự hiện hữu không?”, “Nếu có, tại sao lại có chuyện con người thay Trời hành đạo như vậy, tại sao Ngài lại để cho những điều bất công xảy ra?” Những câu hỏi này không phải là sự hoài nghi đức tin, mà là tiếng kêu của một trái tim đang đau khổ, đang tìm kiếm ý nghĩa và công lý trong một thế giới đầy rẫy bất toàn.
Sự kiện Đức Giêsu đi trên mặt biển để đến với các môn đệ và việc cho ông Phêrô đi trên mặt nước đến với Ngài giúp chúng ta tìm thấy câu trả lời. Nó khẳng định rằng: Chúa vẫn luôn còn đó trong cuộc đời này, Ngài không bao giờ rời bỏ chúng ta. Mọi khó khăn thử thách, mọi bất công, mọi đau khổ mà chúng ta phải đối mặt, Ngài luôn có mặt. Ngài không xa rời chúng ta một khoảnh khắc nào. Điều cốt yếu là chúng ta có một đức tin đủ mạnh để vượt qua mọi khó khăn, và có đủ độ nhạy bén để nhận ra Ngài đang hiện diện, đang hành động trong mọi biến cố của cuộc đời, ngay cả trong những điều tưởng chừng như tăm tối nhất. Ngài không hứa rằng chúng ta sẽ không gặp bão tố, nhưng Ngài hứa rằng Ngài sẽ ở cùng chúng ta trong bão tố.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay dạy chúng ta một bài học vô cùng quý giá: nếu chúng ta có niềm tin vào Chúa trong sự khiêm tốn, nếu chúng ta nhận ra sự yếu đuối của mình và hoàn toàn phó thác vào quyền năng của Ngài, thì chúng ta sẽ được Chúa thương xót, được Ngài nâng đỡ và dẫn dắt. Lòng tin không phải là sự tự tin vào bản thân, mà là sự tín thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Khi chúng ta khiêm tốn nhìn nhận giới hạn của mình và đặt trọn niềm tin vào Chúa, Ngài sẽ ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, để bước đi trên những “sóng gió” của cuộc đời mà không bị chìm đắm.
Cuộc đời là một hành trình dài với biết bao thăng trầm, thử thách. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy con thuyền đời mình chao đảo giữa biển khơi giông tố, cảm thấy cô độc và yếu đuối. Nhưng xin hãy nhớ rằng, Chúa Giêsu vẫn đang ở đó, Ngài không bao giờ rời xa chúng ta. Ngài đang bước đi trên những con sóng dữ, tiến về phía chúng ta với tình yêu thương vô bờ. Điều chúng ta cần làm là nuôi dưỡng một đức tin mạnh mẽ, một lòng cậy trông vững vàng, và một trái tim khiêm tốn để luôn nhận ra sự hiện diện của Ngài. Hãy kêu cầu Ngài khi chúng ta yếu đuối, hãy tin tưởng vào quyền năng của Ngài khi chúng ta đối mặt với khó khăn, và hãy để Ngài là Đấng cầm lái con thuyền đời chúng ta. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tìm thấy bình an thật sự, và vững bước trên hành trình đức tin, tiến về bến bờ bình an vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Tin-nhận Chúa và bước đi bình an
Trong hành trình đức tin của mỗi chúng ta, có lẽ không ít lần chúng ta cảm thấy mình như những tông đồ năm xưa trên con thuyền giữa biển hồ Tibêria, khi cơn bão tố bất ngờ ập đến. Cuộc đời này, với những biến động không ngừng, những thử thách dồn dập, những lo toan bộn bề, chẳng khác nào một biển khơi đầy sóng gió. Có những lúc, chúng ta cảm thấy mình đơn độc, chênh vênh, và nỗi sợ hãi cứ thế xâm chiếm tâm hồn, khiến chúng ta quên mất rằng, giữa muôn trùng bão tố ấy, vẫn có một Đấng đang hiện diện, đang dõi theo và sẵn sàng nâng đỡ chúng ta.
Sứ điệp mà Lời Chúa muốn gửi gắm đến chúng ta hôm nay thật rõ ràng và mạnh mẽ: Giữa biển đời sóng gió, Chúa Giêsu vẫn hiện diện bên ta dù ta không thấy. Điều này không phải là một lời hứa xa vời, mà là một thực tại sống động. Hãy nhớ lại hình ảnh các tông đồ đang vật lộn với sóng dữ, họ đã kinh hoàng đến tột độ khi nhìn thấy một bóng hình đi trên mặt nước. Trong bóng đêm mịt mùng và sự sợ hãi tột cùng, họ đã không thể nhận ra Thầy mình. Họ đã nghĩ đó là ma, và tiếng kêu sợ hãi vang lên giữa đêm tối. Phải chăng, trong cuộc đời này, khi đối diện với những khó khăn, những biến cố bất ngờ, chúng ta cũng thường xuyên rơi vào trạng thái hoảng loạn, không thể nhận ra bàn tay yêu thương của Chúa đang vươn ra để cứu vớt?
Sự hoài nghi, chính nó, là một kẻ thù thầm lặng, một con sóng ngầm có khả năng nhấn chìm chúng ta sâu hơn vào vực thẳm của nỗi sợ hãi. Khi Phêrô, với lòng can đảm và niềm tin ban đầu, đã bước xuống khỏi thuyền để đi trên mặt nước đến cùng Thầy, ông đã thực sự trải nghiệm phép lạ. Nhưng rồi, khi nhìn thấy gió thổi mạnh, ông đâm sợ, và bắt đầu chìm xuống. Tiếng kêu tuyệt vọng của ông: “Lạy Thầy, xin cứu con!” đã vang lên. Đó là khoảnh khắc mà sự hoài nghi đã chiến thắng niềm tin, khiến ông từ chỗ bước đi trên sóng nước mà chìm sâu. Điều này cho chúng ta một bài học quý giá: lòng tin không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên định và phó thác hoàn toàn. Khi chúng ta để cho những lo lắng, những nghi ngờ về tương lai, về khả năng của bản thân, hay về sự hiện diện của Chúa len lỏi vào tâm trí, chúng ta cũng sẽ bắt đầu chìm xuống, mất đi sự bình an và sức mạnh mà Chúa ban tặng.
Ngược lại, lòng tin chính là chiếc phao cứu sinh, là ngọn hải đăng soi sáng giữa đêm tối, giúp ta nhận ra Chúa và bước đi trong bình an. Khi Phêrô kêu lên, Chúa Giêsu lập tức vươn tay nắm lấy ông và trách: “Người đâu mà kém tin thế! Sao lại hoài nghi?” Lời trách nhẹ nhàng ấy không phải là sự quở trách, mà là lời mời gọi Phêrô và mỗi chúng ta hãy nhìn lại niềm tin của mình. Lòng tin không chỉ là sự chấp nhận một chân lý, mà là sự tín thác tuyệt đối vào quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Khi chúng ta thực sự tin tưởng, chúng ta sẽ nhận ra rằng Chúa Giêsu vẫn luôn ở đó, ngay cả trong những khoảnh khắc tưởng chừng như cô đơn và tuyệt vọng nhất. Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, mà luôn sẵn sàng vươn tay ra để nâng đỡ, để kéo chúng ta lên khỏi vực sâu của sợ hãi và hoài nghi.
Lạy Chúa Giêsu, khi chúng con cầu nguyện hôm nay, tâm trí chúng con hướng về hình ảnh các tông đồ trong cơn bão tố, và chúng con nhận ra rằng Chúa chẳng bao giờ bỏ các tông đồ một mình trong sóng gió. Chúa luôn có mặt chính lúc các ngài đang gặp thử thách. Chúa đến củng cố niềm tin các ngài bằng lời trấn an đầy quyền năng: “Cứ yên tâm Thầy đây, đừng sợ”. Lời ấy vẫn vang vọng đến tận hôm nay, là lời an ủi cho mỗi người chúng ta. Trong những lúc cuộc đời dường như đang chống lại chúng ta, khi mọi thứ trở nên mờ mịt và không lối thoát, tiếng nói của Chúa vẫn văng vẳng bên tai, nhắc nhở chúng ta về sự hiện diện không ngừng của Ngài.
Hôm nay, con cũng nhớ đến Giáo Hội đang gặp những cơn sóng gió, những khủng hoảng không nhỏ. Giáo Hội đang phải đương đầu với nhiều thế lực, những quyền bính, những phong trào tư tưởng mới mẻ, tất cả như những đợt sóng vùng lên đòi nhận chìm Chân Lý. Từ những thách thức về niềm tin, những hoài nghi từ bên trong, đến những áp lực từ bên ngoài xã hội, Giáo Hội đang trải qua những thử thách cam go. Nhưng chúng con tin tưởng rằng, cũng như con thuyền của các tông đồ, Giáo Hội sẽ không bao giờ chìm, bởi vì Chúa Giêsu vẫn đang ở trên con thuyền ấy, vẫn đang dẫn dắt và bảo vệ. Ngài là Tảng Đá vững chắc mà trên đó Giáo Hội được xây dựng, và cửa địa ngục sẽ không bao giờ thắng nổi.
Con cũng nhớ đến những khủng hoảng của loài người trong xã hội hôm nay. Khủng hoảng về đạo đức, về giá trị, về niềm tin. Con người đang lạc lối trong một thế giới vật chất, chạy theo những phù phiếm và quên mất đi ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Khủng hoảng của gia đình, khi những giá trị truyền thống đang dần mai một, khi tình yêu thương và sự gắn kết đang bị thử thách bởi những cám dỗ và áp lực của cuộc sống hiện đại. Và hơn hết, là khủng hoảng của chính bản thân con, những lo lắng, những yếu đuối, những giới hạn mà con phải đối mặt mỗi ngày. Chúng con đang bị vật nhào giữa biển đời đầy bất công, hận thù, đang quay cuồng trong dòng sông gian nan vất vả, và linh hồn con đang thoi thóp giữa cơn sóng gào tội lỗi.
Nhưng lạy Chúa, con vẫn tin tưởng Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng con. Niềm tin ấy không phải là một sự lạc quan mù quáng, mà là sự nhận biết sâu sắc về tình yêu vô bờ bến và lòng thương xót vô hạn của Ngài. Xin Chúa đến nâng đỡ để chúng con đi trọn hành trình trần gian trong bình an của Chúa. Bình an mà Chúa ban tặng không phải là sự vắng bóng của sóng gió, mà là sự hiện diện của Chúa giữa cơn bão tố. Đó là sự bình an nội tâm, một sự thanh thản đến từ việc biết rằng dù có chuyện gì xảy ra, chúng con vẫn luôn có Chúa ở bên.
Xin Chúa yên ủi và giúp chúng con vượt qua những đau khổ, nhất là những người không còn được xã hội quan tâm. Những mảnh đời bất hạnh, những người bị bỏ rơi, những người đang chịu đựng sự cô đơn và tuyệt vọng, họ càng cần đến bàn tay yêu thương của Chúa và sự quan tâm của cộng đồng. Xin cho chúng con, những người con của Chúa, biết mở rộng trái tim mình, biết nhìn thấy Chúa nơi những anh chị em đang gặp khó khăn, và biết hành động để mang tình yêu và sự bình an của Chúa đến cho họ.
Xin cho chúng con nhận ra Chúa vẫn ở bên chúng con và cho chúng con biết tin tưởng vào tình yêu Chúa luôn mãi. Niềm tin sẽ là sức mạnh và bình an luôn mãi cho con. Lời ghi nhớ “Xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến cùng Thầy” không chỉ là lời cầu xin của Phêrô, mà còn là lời cầu xin của mỗi người chúng ta. Đó là lời cầu xin cho ơn can đảm để bước ra khỏi vùng an toàn, để vượt qua nỗi sợ hãi và hoài nghi, để hoàn toàn phó thác vào Chúa và bước đi trên con đường mà Ngài đã vạch ra cho chúng ta, dù con đường ấy có vẻ bất khả thi hay đầy rẫy chông gai.
Chúng ta được mời gọi để sống một cuộc đời đức tin, một cuộc đời mà trong đó, chúng ta không chỉ nhận biết Chúa bằng lý trí, mà còn cảm nhận sự hiện diện của Ngài bằng cả trái tim. Khi chúng ta tin tưởng vào Chúa, chúng ta sẽ không còn sợ hãi những cơn sóng gió của cuộc đời. Chúng ta sẽ biết rằng, dù có chuyện gì xảy ra, Chúa vẫn đang nắm tay chúng ta, vẫn đang dẫn dắt chúng ta đi qua mọi thử thách. Và khi chúng ta bước đi trong bình an của Chúa, chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân sống động cho tình yêu và quyền năng của Ngài, mang niềm hy vọng và sự an ủi đến cho những người xung quanh.
Cuộc đời là một hành trình đức tin. Mỗi ngày, chúng ta đều có cơ hội để củng cố niềm tin của mình, để học cách nhận ra Chúa trong những điều nhỏ bé nhất, trong những biến cố lớn lao nhất. Hãy để Lời Chúa hôm nay thấm nhập vào tâm hồn chúng ta, biến đổi chúng ta, để chúng ta có thể thực sự tin nhận Chúa và bước đi trong bình an của Ngài, không chỉ cho riêng mình mà còn cho cả thế giới đang khao khát bình an đích thực.
Lm. Anmai, CSsR
CUỘC ĐỐI ĐẦU GIỮA XÁC THỊT VÀ THẦN KHÍ
Trong hành trình đức tin của mỗi người chúng ta, có một cuộc chiến không ngừng nghỉ, một sự đối đầu âm ỉ nhưng mãnh liệt diễn ra ngay trong tâm hồn mình. Đó là cuộc chiến giữa xác thịt và Thần Khí, giữa những lôi kéo của bản năng tự nhiên và tiếng gọi thiêng liêng từ Thiên Chúa. Kinh Thánh, với sự khôn ngoan vô tận của mình, đã không ngừng soi sáng cho chúng ta về cuộc chiến này qua những câu chuyện, những tấm gương cụ thể, mà hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm về một trong những câu chuyện ấy, câu chuyện về My-ri-am đối đầu với Mô-sê, và sau đó là cuộc đối đầu giữa nhóm Pha-ri-sêu với chính Chúa Giê-su.
Hãy cùng nhau trở về với sách Dân Số, nơi chúng ta bắt gặp một tình huống đầy kịch tính: My-ri-am, người chị cả trong gia đình, đã đứng lên chống lại Mô-sê, người em trai được Thiên Chúa chọn làm thủ lãnh dân Ít-ra-en. Nhìn từ góc độ con người, My-ri-am dường như có mọi lý do để cảm thấy mình có ưu thế. Về phương diện xã hội, tập tục của người Do thái không cho phép kết hôn với ngoại kiều, thế mà Mô-sê lại cưới một người phụ nữ xứ Cút, một hành động có vẻ như đi ngược lại truyền thống. Đây là một điểm mà My-ri-am có thể dựa vào để chỉ trích, để đặt câu hỏi về sự đúng đắn trong hành động của Mô-sê.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh xã hội, My-ri-am còn có lợi thế về mặt gia đình. Bà là chị cả, người đã chứng kiến Mô-sê từ thuở lọt lòng, người đã trải qua bao thăng trầm cùng gia đình. Theo lẽ thường tình, người em phải vâng lời người chị, phải tôn trọng sự từng trải và vị trí của bà trong gia đình. Hơn thế nữa, về phương diện cá nhân, My-ri-am chính là ân nhân cứu mạng Mô-sê khi ông còn là một hài nhi bị bỏ trôi sông. Bà đã chăm sóc, che chở và dõi theo từng bước trưởng thành của ông. Với tất cả những lý do ấy, My-ri-am có thể cảm thấy mình có quyền lên tiếng, có quyền chất vấn, thậm chí là có quyền đòi hỏi sự vâng phục từ Mô-sê.
Thế nhưng, Thiên Chúa lại nhìn nhận sự việc này hoàn toàn khác. Đối với Ngài, My-ri-am không chỉ đơn thuần là đối đầu với Mô-sê, mà bà đã đối đầu với chính Thiên Chúa. Tại sao lại như vậy? Bởi vì Mô-sê không chỉ là một người em, một người thủ lãnh, mà ông còn là tôi tớ của Chúa, là người được Chúa trực tiếp chọn lựa và ủy thác sứ mạng cao cả. Dám xúc phạm đến Mô-sê chính là dám xúc phạm đến Đấng đã sai ông. Hơn nữa, điều cốt lõi ẩn sâu trong hành động của My-ri-am chính là sự ghen tị. Bà ghen tị vì Mô-sê được Thiên Chúa gặp gỡ trực tiếp, được trò chuyện mặt đối mặt, điều mà bà, dù là một nữ ngôn sứ, cũng không được hưởng. Đây chính là điểm bùng nổ của cuộc đối đầu giữa xác thịt và Thần Khí. My-ri-am đã để cho tính ghen tức, sự tự ái cá nhân, và những suy tính xác thịt bùng nổ, dẫn đến việc nói xấu Mô-sê.
Ngược lại, Mô-sê là một con người của Thần Khí. Ông tràn đầy ơn Chúa, và chính ơn Chúa đã định hình cách ông cư xử. Khi bị My-ri-am và A-ha-ron nói xấu, ông đã không đối đáp lại, không biện minh, không tranh cãi. Sự hiền lành và khiêm nhường của ông là minh chứng rõ ràng cho việc ông sống theo Thần Khí, không để những cảm xúc tiêu cực của xác thịt chi phối. Chính trong sự im lặng và nhẫn nại của Mô-sê mà quyền năng và sự công chính của Thiên Chúa được thể hiện rõ nét nhất.
Chuyển sang Tân Ước, chúng ta lại chứng kiến một cuộc đối đầu khác, không kém phần gay gắt, giữa nhóm Pha-ri-sêu và Chúa Giê-su. Giống như My-ri-am, nhóm Pha-ri-sêu cũng vận dụng tập tục tiền nhân, những truyền thống và lề luật mà họ tự cho là thiêng liêng, để chống lại Chúa Giê-su. Họ tự cho mình có quyền giảng dạy, có quyền cắt nghĩa lề luật, và thậm chí là có quyền dạy dỗ chính Chúa Giê-su và các môn đệ của Người. Họ tin rằng mình nắm giữ chân lý, mình là những người công chính và hiểu biết nhất về ý muốn của Thiên Chúa.
Thế nhưng, cuối cùng, họ cũng bộc lộ rõ ràng tính xác thịt của mình. Cuộc đối đầu của họ với Chúa Giê-su không xuất phát từ lòng khao khát chân lý hay tình yêu Thiên Chúa thực sự, mà từ sự ghen tức, sự đố kỵ với quyền năng và uy tín của Chúa. Họ không thể chấp nhận việc một người không theo lề thói của họ lại có thể làm những việc lớn lao, lại có thể thu hút được đám đông và giảng dạy với một uy quyền chưa từng thấy. Họ đã để cho sự tự mãn, sự kiêu ngạo và lòng đố kỵ của xác thịt dẫn lối, khiến họ chống lại chính Đấng Cứu Thế.
Chúa Giê-su đã cảnh báo rất rõ ràng về hậu quả của việc sống theo xác thịt. Người phán: “Cây nào mà Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời không trồng, thì sẽ bị nhổ đi. Cứ để mặc họ. Họ là những người mù dắt người mù. Mù mà lại dắt mù, cả hai sẽ lăn cù xuống hố.” Lời này không chỉ là một lời cảnh báo, mà còn là một sự tiên báo về số phận của những ai cố chấp sống trong sự mù quáng của xác thịt. My-ri-am đã lập tức bị phong cùi, một căn bệnh khiến bà bị loại khỏi cộng đồng, bị coi là ô uế, tức là đi vào đất kẻ chết, một sự chết về mặt xã hội và tinh thần, một hình ảnh cụ thể cho hậu quả của việc sống theo xác thịt. Nhóm Pha-ri-sêu, dù không bị phong cùi thể lý, nhưng lại rơi vào sự mù quáng tâm linh, dẫn dắt cả bản thân và những người đi theo họ vào hố sâu của sự diệt vong.
Sống theo xác thịt sẽ chết theo xác thịt. Đây là một chân lý khắc nghiệt nhưng không thể chối cãi. Lời Chúa nói với Giê-rê-mi-a vang vọng như một lời cảnh tỉnh: “Không ai biện hộ cho vụ kiện của ngươi…Mọi nhân tình của ngươi đều quên ngươi hết, chúng không kiếm tìm ngươi nữa…Ngươi kêu la vì thương tích của ngươi làm gì? Nỗi thống khổ của ngươi thật hết đường cứu chữa. Ấy chỉ vì sự gian ác của ngươi quá nhiều, và tội lỗi của ngươi quá nặng.” Đây là hình ảnh của một linh hồn bị cô lập, bị bỏ rơi, bị dày vò bởi chính những hậu quả của tội lỗi và sự cố chấp sống theo bản năng thấp hèn. Khi chúng ta để xác thịt lên ngôi, chúng ta tự mình cắt đứt mối liên hệ với Thiên Chúa, với tha nhân, và cuối cùng là với chính sự sống.
Tuy nhiên, Thiên Chúa là Đấng giàu lòng thương xót. Ngài không bao giờ muốn chúng ta phải chết. Khi dân của Ngài ăn năn sám hối, từ bỏ con đường xác thịt để sống theo Thần Khí, Chúa lại cho phục hồi. Đây là lời hứa, là niềm hy vọng cho tất cả chúng ta. Khi chúng ta quay về với Chúa, khi chúng ta để Thần Khí của Ngài hướng dẫn, chúng ta sẽ được tự do, vì chúng ta làm chủ lấy mình, không còn bị nô lệ bởi những ham muốn và sự yếu đuối của xác thịt.
Sống theo Thần Khí, chúng ta sẽ được giải thoát khỏi xiềng xích của tội lỗi và sự mù quáng. “Thủ lãnh của nó sẽ từ nó xuất thân, và người thống trị nó sẽ từ giữa nó mà ra.” Điều này có nghĩa là quyền năng và sự hướng dẫn của Thiên Chúa sẽ đến từ chính bên trong chúng ta, biến chúng ta thành những người tự do, có khả năng tự chủ và đưa ra những lựa chọn đúng đắn theo ý Chúa. Chúng ta sẽ thuộc về Chúa một cách trọn vẹn: “Các ngươi sẽ là dân Ta chọn, và Ta, Ta sẽ là Thiên Chúa của các ngươi.” Đây là một mối tương quan mật thiết, một giao ước thiêng liêng, nơi chúng ta được trở thành con cái của Thiên Chúa, được Ngài bảo vệ, yêu thương và dẫn dắt.
Và khi chúng ta sống trong mối tương quan đó, chúng ta sẽ biết thờ phượng, ngợi khen Chúa bằng cả tấm lòng: “Từ các nơi ấy, sẽ vọng ra lời cảm tạ và tiếng reo mừng.” Cuộc sống của chúng ta sẽ trở thành một lời ca ngợi không ngừng, một chứng tá sống động về tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa.
Tóm lại, sự khác biệt giữa sống theo xác thịt và sống theo Thần Khí là một vực thẳm. Sống theo xác thịt thì mù quáng, không nhìn thấy chân lý, không nhận ra ý Chúa. Sống theo Thần Khí thì sáng suốt, được soi dẫn bởi ánh sáng của Thiên Chúa, nhìn thấy mọi sự trong kế hoạch yêu thương của Ngài. Sống theo xác thịt thì lăn xuống hố, rơi vào sự diệt vong, sự cô lập và cái chết. Sống theo Thần Khí thì thanh thoát vươn lên, được nâng đỡ bởi ân sủng, bay cao trong tự do và sự sống. Sống theo xác thịt là đi vào cõi chết, một sự chết về cả thể xác lẫn tâm hồn. Sống theo Thần Khí đi vào đời sống, một đời sống dồi dào, tràn đầy ý nghĩa và hy vọng. Sống theo xác thịt bị nô lệ, bị ràng buộc bởi những đam mê, những lo lắng và những tính toán ích kỷ. Sống theo Thần Khí tự do, vì tự mình làm chủ lấy mình, được giải thoát khỏi mọi xiềng xích, được sống trong sự tự do đích thực mà Thiên Chúa ban tặng.
Kính thưa quý ông bà và anh chị em, cuộc đối đầu này diễn ra mỗi ngày trong cuộc đời chúng ta. Mỗi lựa chọn, mỗi suy nghĩ, mỗi hành động đều là một lời đáp trả cho câu hỏi: Chúng ta sẽ sống theo xác thịt hay theo Thần Khí? Xin cho chúng ta luôn biết lắng nghe tiếng Chúa, luôn biết mở lòng đón nhận Thần Khí của Ngài, để cuộc đời chúng ta thực sự là một cuộc đời tự do, sáng suốt, và tràn đầy sự sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIỮA BÃO TỐ – HÃY TIN THẦY
Trong dòng chảy bất tận của cuộc đời, nơi xã hội hôm nay mà chúng ta đang hiện diện, dường như mỗi ngày đều mang đến những bất trắc, những thử thách không ngừng. Chúng ta không lạ gì khi chứng kiến cảnh tượng “cá lớn nuốt cá bé”, một hình ảnh ẩn dụ đầy chua xót về sự cạnh tranh khốc liệt, nơi kẻ mạnh áp đặt lên người yếu thế. Rồi lại có những câu chuyện “ma mới bắt nạt ma cũ”, phơi bày sự bất công, sự lấn lướt của những người mới đến, mới có quyền lực, đối với những người đã có thâm niên, đã gắn bó. Và đau lòng hơn cả, là khi chúng ta phải đối mặt với thực tế cay đắng rằng “chân lý thuộc về kẻ mạnh”, nơi lẽ phải, sự thật, và công lý dường như bị bóp méo, bị chà đạp dưới gót giày của quyền lực và tiền bạc. Một xã hội như thế, thật không khó để nhận ra, người ta lấy thước đo để đánh giá mọi vấn đề, mọi sự kiện, mọi giá trị con người… dựa vào tiền tài và địa vị, vào quyền lực và ảnh hưởng. Tiền bạc trở thành vị thần tối thượng, quyền uy trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động.
Chính vì thế, không có gì đáng ngạc nhiên khi chúng ta vẫn còn đó, ngay giữa lòng xã hội phát triển này, tình trạng áp bức, bất công vẫn cứ dai dẳng đeo bám những người lương thiện, những con người thấp cổ bé họng, những mảnh đời yếu thế không có tiếng nói. Họ bị chèn ép, bị bóc lột, bị gạt ra lề xã hội, và đôi khi, ngay cả quyền được sống một cách công bằng, được đối xử tử tế cũng bị tước đoạt. Những tiếng kêu than thầm lặng, những giọt nước mắt rơi trong đêm tối, những nỗi uất ức bị chôn vùi, tất cả tạo nên một bức tranh xám xịt về hiện thực mà chúng ta không thể nào làm ngơ.
Đứng trước thực trạng ấy, trước những bất công nhức nhối và những nỗi đau âm ỉ, chúng ta không thể không đặt ra những câu hỏi day dứt, những thắc mắc vang vọng trong tâm hồn mỗi người: “Thiên Chúa ở đâu?”; “Ngài có thực sự hiện hữu không?”; “Nếu Ngài có thật, nếu Ngài là Đấng toàn năng, toàn thiện, tại sao lại có chuyện con người thay Trời hành đạo, tại sao lại có những kẻ nhân danh quyền lực, nhân danh lợi ích cá nhân mà chà đạp lên công lý, lên tình người như vậy?”. Những câu hỏi này không phải là sự nghi ngờ vô căn cứ, mà là tiếng lòng của những tâm hồn đang khao khát công lý, đang tìm kiếm ý nghĩa và hy vọng giữa một thế giới đầy rẫy những nghịch lý. Đó là tiếng kêu của những người đang chịu đựng, đang mong mỏi một bàn tay nâng đỡ, một ánh sáng soi đường.
Kính thưa cộng đoàn, giữa những trăn trở ấy, bài Tin Mừng hôm nay lại mở ra cho chúng ta một viễn cảnh khác, một thông điệp đầy an ủi và hy vọng. Tin Mừng theo Thánh Mátthêu tường thuật lại một sự kiện đầy kịch tính và ý nghĩa: các môn đệ đang trên thuyền để đi sang bờ bên kia, một hành trình quen thuộc nhưng lại ẩn chứa những bất ngờ. Trong lúc các ông trèo thuyền ra xa bờ, có lẽ là giữa đêm tối mịt mùng, thì một cơn gió lớn bất ngờ nổi lên, biến mặt biển hiền hòa thành một chiến trường dữ dội. Sóng vỗ ào ạt, thuyền chao đảo, và nỗi sợ hãi bắt đầu len lỏi vào tâm trí các ông. Họ là những ngư phủ dày dạn kinh nghiệm, nhưng trước sức mạnh vô biên của thiên nhiên, họ cũng chỉ là những con người nhỏ bé, yếu đuối.
Đúng vào lúc đó, giữa cơn hoảng loạn và tuyệt vọng, một hình bóng xuất hiện trên mặt nước, tiến về phía con thuyền đang chao đảo. Đó chính là Đức Giêsu, Đấng mà các ông đã theo suốt thời gian qua, nhưng trong cơn hốt hoảng tột độ, các ông đã không nhận ra Ngài. Nỗi sợ hãi đã che mờ lý trí, khiến các ông không thể phân biệt được thực tại. Vì thế, trong cơn hốt hoảng, các ông đã la lên: “Ma đấy!”. Tiếng kêu thất thanh ấy không chỉ là sự sợ hãi trước một hiện tượng siêu nhiên, mà còn là biểu hiện của một tâm hồn đang mất phương hướng, đang chìm trong bóng tối của sự nghi ngờ và tuyệt vọng. Họ không thể tin vào mắt mình, không thể tin rằng có ai đó có thể đi trên mặt nước như vậy.
Thấy vậy, Đức Giêsu, với lòng trắc ẩn vô bờ và quyền năng siêu việt, đã ngay lập tức trấn an các ông. Ngài không trách cứ sự yếu đuối hay thiếu tin của họ, mà chỉ đơn giản cất tiếng nói đầy quyền năng và yêu thương: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Ba từ ngắn gọn nhưng chứa đựng sức mạnh phi thường, xua tan mọi bóng đêm sợ hãi, mọi nghi ngờ trong lòng các môn đệ. Tiếng nói ấy như một luồng gió mát xoa dịu tâm hồn đang bão tố, như một ánh sáng xua đi màn đêm u tối. Đó là lời khẳng định về sự hiện diện của Ngài, về quyền năng của Ngài, và về tình yêu thương vô điều kiện mà Ngài dành cho những người con của mình.
Tuy nhiên, chưa tin và vẫn còn nghi ngờ, hoặc có lẽ là muốn một sự xác tín rõ ràng hơn, nên Phêrô, với tính cách bộc trực và đôi khi liều lĩnh của mình, đã thử liều một phen mang tính thách thức: “Thưa Ngài, nếu quả là Ngài, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Ngài”. Lời thỉnh cầu này của Phêrô vừa cho thấy một chút niềm tin le lói, vừa ẩn chứa một sự nghi ngại, một mong muốn được kiểm chứng. Ông muốn được nhìn thấy, được chạm vào, được trải nghiệm điều phi thường ấy để niềm tin của mình được củng cố. Và Đức Giêsu, với sự kiên nhẫn và thấu hiểu, đã chấp nhận lời thỉnh cầu đó. Ngài chỉ đơn giản nói: “Cứ đến!”.
Sự kiện Đức Giêsu đi trên mặt biển để đến với các môn đệ, và việc Ngài cho Phêrô đi trên mặt nước với Ngài, không chỉ là một phép lạ phi thường, một minh chứng cho quyền năng siêu việt của Thiên Chúa, mà còn là một sứ điệp sâu sắc, một bài học quý giá cho cuộc đời chúng ta. Nó giúp cho chúng ta hiểu rằng: Chúa vẫn luôn còn đó trong cuộc đời, Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Dù cuộc sống có giông tố đến đâu, dù sóng gió có vùi dập chúng ta mạnh mẽ thế nào, Ngài vẫn luôn hiện diện. Mọi khó khăn thử thách, mọi nỗi đau khổ, mọi sự bất công mà chúng ta phải đối mặt, Ngài luôn có mặt.
Chỉ có điều, vấn đề không nằm ở sự hiện diện của Chúa, mà nằm ở chính chúng ta. Chúng ta có một đức tin đủ mạnh để vượt qua mọi khó khăn và có đủ độ nhạy bén để nhận ra Ngài hay không mà thôi! Giống như các môn đệ trong cơn bão tố, họ đã không nhận ra Chúa vì nỗi sợ hãi đã lấn át lý trí và niềm tin. Cũng vậy, trong cuộc đời chúng ta, đôi khi những lo toan, những áp lực, những nỗi sợ hãi về tương lai, về tiền bạc, về quyền lực, về sự cô đơn… đã che mờ đôi mắt đức tin của chúng ta, khiến chúng ta không thể nhìn thấy bàn tay yêu thương của Chúa đang nâng đỡ, không thể nghe thấy tiếng Ngài đang trấn an.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay dạy cho chúng ta một bài học cốt lõi, một chân lý vĩnh cửu: nếu chúng ta có niềm tin vững vàng và tín thác hoàn toàn vào Chúa trong sự khiêm tốn, thì chúng ta sẽ được Chúa thương xót, được Ngài nâng đỡ và che chở. Niềm tin không phải là sự mù quáng, mà là sự xác tín vào một Đấng vô hình nhưng quyền năng, vào một tình yêu vô bờ bến. Tín thác là phó thác hoàn toàn cuộc đời mình trong tay Chúa, tin rằng Ngài luôn biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta không thể hiểu được đường lối của Ngài. Và khiêm tốn là nhận ra sự nhỏ bé của mình trước quyền năng vĩ đại của Thiên Chúa, không kiêu ngạo dựa vào sức riêng, mà luôn biết cậy dựa vào ân sủng của Ngài.
Hãy nhìn lại Phêrô. Khi ông bước đi trên mặt nước với Đức Giêsu, ông đã thể hiện một niềm tin lớn lao, một sự dũng cảm phi thường. Nhưng chỉ một khoảnh khắc thôi, khi ông nhìn vào những con sóng dữ dội, khi ông để nỗi sợ hãi lấn át lý trí, khi ông quên đi Đấng đang ở bên cạnh mình, ông bắt đầu chìm. Đó là bài học đắt giá về sự yếu đuối của con người, về sự mong manh của niềm tin nếu không được củng cố liên tục. Nhưng ngay cả khi Phêrô chìm, Đức Giêsu vẫn không bỏ rơi ông. Ngài vẫn đưa tay ra nắm lấy ông, cứu vớt ông khỏi vực thẳm. Điều đó cho thấy, ngay cả khi chúng ta yếu đuối, ngay cả khi chúng ta vấp ngã, Chúa vẫn luôn ở đó, sẵn sàng nâng đỡ chúng ta, chỉ cần chúng ta biết kêu cầu Ngài.
Kính thưa quý vị, cuộc đời của chúng ta, mỗi người một hoàn cảnh, mỗi người một nỗi niềm riêng, nhưng tất cả đều không tránh khỏi những lúc hoang mang, sợ hãi, những lúc cảm thấy mình chới với giữa dòng đời. Có thể đó là nỗi sợ hãi về tương lai không chắc chắn, về bệnh tật, về sự mất mát, về sự cô đơn. Có thể đó là sự hoang mang trước những quyết định lớn lao, trước những lựa chọn khó khăn. Có thể đó là nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với sự bất công, với những kẻ mạnh đang chèn ép mình. Những cảm xúc ấy không phải là điều xa lạ, chúng là một phần của kiếp người.
Nhưng mong sao trong mọi hoàn cảnh, dù là lúc bình yên hay khi giông bão nổi lên, chúng ta hãy luôn nhớ đến câu nói đầy quyền năng và yêu thương của Đức Giêsu khi xưa: “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Lời nói ấy không chỉ dành riêng cho các môn đệ trên thuyền năm xưa, mà còn vang vọng đến tận hôm nay, đến từng người trong chúng ta. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy đặt trọn niềm tin vào Ngài, hãy phó thác mọi lo âu, mọi gánh nặng cho Ngài. Bởi vì Ngài là Đấng quyền năng, Đấng yêu thương, Đấng luôn hiện diện và đồng hành cùng chúng ta trên mọi nẻo đường.
Hãy để lời của Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng ta, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, mọi suy nghĩ. Khi đối mặt với những bất công, hãy tin rằng Chúa là Đấng công chính và Ngài sẽ bênh vực những người yếu thế. Khi đối mặt với sự áp bức, hãy tin rằng Chúa là Đấng giải thoát và Ngài sẽ mở lối cho chúng ta. Khi đối mặt với nỗi sợ hãi, hãy tin rằng Chúa là Đấng bình an và Ngài sẽ ban cho chúng ta sự tĩnh lặng trong tâm hồn.
Lạy Chúa Giêsu, cuộc đời của chúng con nhiều khi hoang mang và sợ hãi chẳng kém các môn đệ của Chúa là bao! Chúng con cũng thường xuyên đối mặt với những “cơn bão” của cuộc sống: bão tố của bệnh tật, bão tố của thất bại, bão tố của sự cô đơn, bão tố của những bất công xã hội. Nhiều lúc, chúng con cũng như Phêrô, đôi mắt chúng con bị những con sóng dữ dội của cuộc đời làm cho lu mờ, khiến chúng con quên đi sự hiện diện của Chúa, quên đi quyền năng và tình yêu của Ngài. Chúng con bắt đầu chìm dần trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng.
Nhưng như các môn đệ, các ngài đã tin vào Chúa và được Chúa cứu vớt khỏi cơn bão tố, thì xin Chúa cũng ban thêm đức tin cho chúng con. Xin ban cho chúng con một niềm tin vững mạnh, một trái tim tín thác hoàn toàn vào Ngài, để chúng con có thể nhận ra Chúa đang hiện diện giữa những khó khăn, đang bước đi trên những con sóng của cuộc đời chúng con. Xin cho chúng con đủ nhạy bén để lắng nghe tiếng Ngài đang trấn an, đang mời gọi chúng con “Cứ yên tâm, chính Thầy đây, đừng sợ!”. Xin cho chúng con biết khiêm tốn cậy dựa vào quyền năng của Ngài, chứ không phải sức riêng của mình.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã đi trên mặt biển và dẹp yên bão tố, cũng dẹp yên những cơn bão trong tâm hồn chúng con, trong gia đình chúng con, và trong xã hội chúng con đang sống. Xin cho chúng con luôn cảm nhận được tình yêu và sự che chở của Ngài, để chúng con không còn sợ hãi, mà luôn sống trong bình an và hy vọng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Đừng Sợ
Trong cuộc hành trình đức tin của chúng ta, có lẽ không có lời nào an ủi và mạnh mẽ hơn lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Đừng sợ!” Lời mời gọi ấy vang vọng từ những trang Kinh Thánh, xuyên qua lịch sử Giáo Hội, và chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn mỗi người chúng ta hôm nay, giữa những bão tố của cuộc đời. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một biến cố kỳ diệu và đầy ý nghĩa trong Tin Mừng Mátthêu, biến cố Chúa Giêsu đi trên mặt biển, để khám phá chiều sâu của lời “Đừng sợ” ấy.
Biến cố Chúa đi trên mặt biển không chỉ được thánh Mátthêu tường thuật mà còn được ghi lại trong Tin Mừng Maccô và Gioan. Tuy nhiên, nơi Mátthêu, câu chuyện mang một sắc thái đặc biệt, một chủ ý văn chương và một cái nhìn thần học sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm. Các nhà chú giải Kinh Thánh thường đồng ý rằng có ba bình diện chính giúp chúng ta hiểu rõ hơn đoạn Tin Mừng này: bình diện tường thuật biến cố, bình diện thần học về sự mạc khải Thần Khí của Chúa, và bình diện ý nghĩa xã hội học của biến cố. Chúng ta sẽ lần lượt đào sâu từng khía cạnh để cảm nhận trọn vẹn thông điệp mà Thiên Chúa muốn gửi đến chúng ta.
Trước hết, chúng ta hãy nhìn vào bình diện tường thuật của biến cố. Câu chuyện được kể lại một cách đơn sơ, dễ hiểu, như một lời thì thầm từ quá khứ vọng về hiện tại: “Sau biến cố bánh hóa nhiều, Chúa Giêsu truyền cho các tông đồ xuống thuyền sang bờ bên kia. Còn Người thì ở lại giải tán dân chúng, rồi lên núi cầu nguyện. Đến khuya, Chúa đi trên mặt biển đang bị động để đến với các tông đồ”. Hình ảnh này thật quen thuộc: một ngày dài mệt mỏi với công việc mục vụ, phép lạ hóa bánh nuôi dân chúng, và rồi Chúa Giêsu lại tìm đến nơi vắng vẻ để cầu nguyện, để kết nối với Chúa Cha. Các môn đệ vâng lời Thầy, xuống thuyền và bắt đầu cuộc hành trình.
Nhưng cuộc đời không phải lúc nào cũng êm ả. Biển cả, biểu tượng của sự bất ổn và hiểm nguy, đã nổi sóng. Gió ngược, sóng lớn, con thuyền nhỏ bé của các môn đệ chao đảo giữa đêm tối mịt mùng. Họ đã chèo chống rất vất vả, có lẽ đã kiệt sức và tuyệt vọng. Trong bóng đêm và cơn bão táp ấy, nỗi sợ hãi bao trùm lấy họ. Đó là nỗi sợ của con người trước những thế lực vượt quá tầm kiểm soát, nỗi sợ của sự yếu đuối và bất lực. Giữa lúc ấy, một hình bóng xuất hiện, đi trên mặt biển. Các môn đệ kinh hãi tột độ, tưởng là ma. Nỗi sợ hãi chồng chất nỗi sợ hãi, làm lu mờ lý trí và đức tin của họ.
Hình ảnh con thuyền giữa biển động trong đêm tối không chỉ là một câu chuyện lịch sử mà còn là một hình ảnh sống động về cuộc đời mỗi người chúng ta. Cuộc đời là một hành trình trên biển cả, với những lúc bình yên và những lúc bão tố. Có những lúc chúng ta cảm thấy mình đang chèo chống một mình, đối mặt với những khó khăn, thử thách dường như không thể vượt qua. Đó có thể là những cơn bão trong công việc, trong gia đình, trong các mối quan hệ, hay những căn bệnh hiểm nghèo, những mất mát đau thương. Nỗi sợ hãi, sự lo lắng, tuyệt vọng có thể ập đến, khiến chúng ta cảm thấy chìm dần trong bóng tối. Chúng ta cũng có thể tưởng tượng ra những “bóng ma” của sợ hãi: sợ thất bại, sợ cô đơn, sợ cái chết, sợ tương lai bất định. Giống như các môn đệ, chúng ta thường nhìn vào hoàn cảnh, nhìn vào sức mình mà quên đi Đấng quyền năng đang ở gần.
Nhưng nếu nhìn biến cố này trong viễn tượng việc Chúa mạc khải chính mình, bình diện thần học, thì câu chuyện mang một đặc điểm mới mẻ và sâu sắc hơn nhiều. Giữa cơn bão táp, khi các môn đệ đang hoảng loạn, một tiếng nói vang lên, xua tan bóng đêm sợ hãi: “Thầy đây, đừng sợ!” Lời này không chỉ là một sự trấn an đơn thuần. Đây là lời mạc khải thần tính của Chúa Giêsu. Ngài có quyền trên mọi biến cố thiên nhiên, trên gió, trên sóng, trên cả những quy luật vật lý. Ngài không chỉ là một con người phi thường, một vị tiên tri vĩ đại, mà Ngài chính là Thiên Chúa.
Câu nói “Thầy đây, đừng sợ!” nhắc lại công thức Thiên Chúa mạc khải chính mình trong Cựu Ước. Khi Môsê đứng trước bụi gai bốc cháy, Thiên Chúa đã phán: “Ta là Đấng Ta là” (Xuất Hành 3,14). Đó là sự mạc khải về một Thiên Chúa hằng hữu, tự hữu, Đấng luôn hiện diện và quyền năng tối thượng. Giờ đây, Chúa Giêsu dùng chính công thức ấy để mạc khải thần tính của mình. Ngài là Đấng “Ta là”, Đấng hằng hữu, Đấng có quyền năng trên tất cả. Ngài là Thiên Chúa, Đấng đã tạo dựng vũ trụ và đang điều khiển vạn vật. Vì thế, khi Ngài nói “Thầy đây”, đó không chỉ là sự hiện diện thể lý, mà là sự hiện diện của Đấng Tối Cao, Đấng có thể dẹp yên mọi bão tố, cả bão tố bên ngoài lẫn bão tố trong tâm hồn.
Lời “Đừng sợ!” của Chúa Giêsu không phải là một lời khuyên hời hợt hay một mệnh lệnh vô lý. Đó là một lời mời gọi tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Ngài. Khi chúng ta nhận ra Chúa Giêsu là Thiên Chúa, là Đấng quyền năng, Đấng yêu thương chúng ta vô bờ bến, thì mọi nỗi sợ hãi sẽ dần tan biến. Chúng ta không còn sợ hãi những gì thế gian có thể làm hại chúng ta, bởi vì chúng ta biết rằng có một Đấng cao cả hơn tất cả đang gìn giữ chúng ta. Đức tin không phải là không có sợ hãi, mà là tin tưởng vào Chúa ngay cả khi sợ hãi, là dám bước đi trên sóng nước khi mắt vẫn nhìn vào Chúa.
Và trong câu chuyện này, chúng ta không thể không nhắc đến Phêrô. Khi nghe tiếng Chúa, Phêrô, với lòng nhiệt thành và có lẽ cả sự bốc đồng của mình, đã thưa: “Lạy Thầy, nếu quả là Thầy, xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến với Thầy!” Chúa Giêsu đã chấp nhận lời thỉnh cầu ấy: “Cứ đến!” Phêrô đã bước ra khỏi thuyền, bước đi trên mặt nước. Đó là một khoảnh khắc của đức tin phi thường, một khoảnh khắc mà con người đã vượt lên trên những giới hạn tự nhiên nhờ quyền năng của Thiên Chúa. Nhưng rồi, khi thấy gió thổi mạnh, Phêrô đâm sợ, và bắt đầu chìm xuống. Ông đã la lên: “Lạy Thầy, xin cứu con!” Ngay lập tức, Chúa Giêsu đưa tay ra nắm lấy ông và nói: “Người đâu mà kém tin vậy! Sao lại hoài nghi?”
Câu chuyện của Phêrô là câu chuyện của mỗi người chúng ta. Có những lúc chúng ta đầy nhiệt huyết, đầy tin tưởng, dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo Chúa. Nhưng rồi, khi đối mặt với những khó khăn, thử thách, khi “thấy gió thổi mạnh”, chúng ta lại bắt đầu hoài nghi, bắt đầu sợ hãi, và bắt đầu chìm xuống. Chúng ta quên đi quyền năng của Chúa, quên đi lời hứa của Ngài, và chỉ tập trung vào những khó khăn trước mắt. Nhưng điều an ủi là gì? Là ngay cả khi chúng ta yếu đuối, khi chúng ta hoài nghi, khi chúng ta bắt đầu chìm xuống, Chúa Giêsu vẫn luôn ở đó. Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài luôn sẵn sàng đưa tay ra nắm lấy chúng ta, kéo chúng ta lên khỏi vực thẳm của sợ hãi và tuyệt vọng. Lời quở trách nhẹ nhàng “Người đâu mà kém tin vậy! Sao lại hoài nghi?” không phải là lời kết án, mà là lời mời gọi chúng ta củng cố đức tin, tin tưởng hơn nữa vào Ngài.
Cuối cùng, chúng ta hãy xem xét ý nghĩa xã hội học của biến cố này. Hình ảnh con thuyền tượng trưng cho Giáo Hội Chúa. Con thuyền Giáo Hội đang lênh đênh giữa biển đời, giữa những sóng gió của lịch sử. Giáo Hội đã và đang gặp phải biết bao thử thách: từ những cuộc bách hại đẫm máu thời sơ khai, những cuộc ly giáo, những cuộc cải cách, cho đến những thách thức của thời đại ngày nay như chủ nghĩa vô thần, chủ nghĩa duy vật, sự thờ ơ tôn giáo, những bê bối nội bộ, và những áp lực từ xã hội. Có những lúc, con thuyền Giáo Hội dường như chao đảo, tưởng chừng như sắp chìm.
Nhưng Chúa Giêsu không bao giờ để cho các tông đồ một mình chống lại bão táp, không bao giờ để cho Giáo Hội một mình gặp thử thách. Lời hứa của Ngài vẫn vang vọng: “Thầy sẽ ở cùng các con mọi ngày cho đến tận thế”. Đây là lời hứa vĩnh cửu về sự hiện diện của Chúa trong Giáo Hội. Dù Giáo Hội có trải qua bao nhiêu khó khăn, dù có những lúc tưởng chừng như bị bỏ rơi, thì Chúa Giêsu vẫn luôn hiện diện, vẫn luôn đồng hành, vẫn luôn là Đấng chèo lái con thuyền ấy. Ngài muốn cho các tông đồ, và qua đó là toàn thể Giáo Hội, luôn kiên trì trong đức tin, đừng lo sợ mê man.
Sự hiện diện của Chúa không chỉ là một khái niệm trừu tượng. Ngài hiện diện cách cụ thể qua các Bí Tích, đặc biệt là Bí Tích Thánh Thể, qua Lời Chúa được rao giảng, qua cộng đoàn tín hữu quy tụ nhân danh Ngài, và qua những người nghèo khổ, bé mọn mà chúng ta phục vụ. Khi chúng ta sống trong Giáo Hội, chúng ta không đơn độc. Chúng ta là những thành viên của một thân thể mầu nhiệm mà Chúa Giêsu là Đầu. Ngài là neo vững chắc cho con thuyền Giáo Hội giữa biển đời.
Đối với mỗi người chúng ta, con thuyền Giáo Hội cũng là nơi nương tựa, là mái nhà thiêng liêng. Khi chúng ta gặp gian nan thử thách, chúng ta hãy đến với Giáo Hội, đến với cộng đoàn, để tìm thấy sự nâng đỡ, lời khuyên bảo, và sức mạnh từ đức tin chung. Chúa đến với các tông đồ, Chúa đến với Giáo Hội trong cơn thử thách. Và Ngài cũng đến với mỗi người chúng ta trong những thử thách cá nhân. Chúng ta hãy để cho Chúa đến với chúng ta, để Ngài hiện diện với chúng ta mãi mãi.
Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, nỗi sợ hãi dường như luôn rình rập. Sợ hãi về kinh tế, sợ hãi về dịch bệnh, sợ hãi về chiến tranh, sợ hãi về tương lai của con cái, sợ hãi về sự già nua và cái chết. Những nỗi sợ ấy có thể làm tê liệt chúng ta, khiến chúng ta mất đi niềm vui và hy vọng. Nhưng hôm nay, Lời Chúa một lần nữa mời gọi chúng ta: “Đừng sợ!”
Đừng sợ hãi những gì thế gian có thể làm hại bạn, vì Thiên Chúa là Đấng quyền năng hơn tất cả. Đừng sợ hãi khi bạn cảm thấy yếu đuối và bất lực, vì chính trong sự yếu đuối của chúng ta mà quyền năng của Chúa được biểu lộ cách trọn vẹn nhất. Đừng sợ hãi khi bạn hoài nghi và vấp ngã, vì Chúa Giêsu luôn sẵn sàng đưa tay ra nắm lấy bạn, kéo bạn lên.
Hãy tin tưởng vào sự hiện diện của Chúa trong mọi hoàn cảnh. Ngài là Đấng đã đi trên mặt biển, dẹp yên bão tố. Ngài là Đấng đã mạc khải thần tính của mình bằng lời “Thầy đây”. Ngài là Đấng đã hứa ở cùng chúng ta mọi ngày cho đến tận thế. Hãy để Chúa Giêsu bước vào con thuyền cuộc đời bạn, để Ngài xua tan mọi sợ hãi và mang đến bình an.
Chúng ta hãy cầu nguyện, xin Chúa củng cố đức tin của chúng ta. Xin cho chúng ta luôn biết đặt trọn niềm tin vào Ngài, ngay cả trong những lúc gian nan thử thách nhất. Xin cho chúng ta luôn cảm nhận được sự hiện diện của Ngài, để lời “Đừng sợ!” của Ngài trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời chúng ta.
Lạy Chúa, Đấng đã kêu gọi mọi người “Đừng sợ”. Xin thương củng cố đức tin chúng con trong những lúc gặp gian nan thử thách.
Lm. Anmai, CSsR
Chúa Ði Trên Biển
Kính thưa cộng đoàn,
Trong dòng chảy miên viễn của thời gian, giữa những biến thiên không ngừng của cuộc đời, chúng ta thường tìm kiếm một điểm tựa vững chắc, một ánh sáng dẫn lối. Và thật diệu kỳ, Thiên Chúa của chúng ta, Đấng Tạo Hóa vĩ đại, lại tỏ mình ra như một nhà giáo dục đại tài. Ngài không áp đặt, không cưỡng chế, mà luôn tôn trọng tự do tư tưởng, trân quý những dự định và khát vọng của con người. Tuy nhiên, với tình yêu vô biên và sự khôn ngoan tuyệt đối, Ngài kiên nhẫn thanh lọc, uốn nắn, và kiện toàn những gì chưa thực sự phù hợp với vương quốc của Ngài, với ý định cứu độ cao cả của Ngài. Đường lối giáo dục ấy không chỉ thể hiện nơi Thiên Chúa Cha, mà còn được Chúa Giêsu, Ngôi Lời nhập thể làm người, tiếp nối và hoàn thiện một cách sống động, như chúng ta được chiêm nghiệm qua bài Tin Mừng đầy ý nghĩa hôm nay.
Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều, một phép lạ đã khiến đám đông dân chúng no nê thỏa mãn, một làn sóng phấn khích dâng trào. Họ đã chứng kiến quyền năng phi thường của Thầy Giêsu, và trong tâm trí họ, một ý niệm đã hình thành rõ nét: đây chính là Vua Mêsia mà họ hằng mong đợi, Đấng sẽ giải phóng họ khỏi ách thống trị của ngoại bang, Đấng sẽ thiết lập một vương quốc trần thế đầy vinh quang. Họ muốn tôn Ngài lên làm vua, muốn biến Ngài thành hiện thân cho những khát vọng thế tục của họ. Thế nhưng, Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt mọi tâm tư, mọi ý định sâu kín nhất của con người, đã không đi theo con đường đó. Ngài biết rõ sứ mạng của mình không phải là một vương quyền trần thế, mà là một vương quốc của tình yêu, của sự thật và của sự sống vĩnh cửu. Vì thế, Ngài đã có một quyết định đầy bất ngờ và có lẽ là khó hiểu đối với các môn đệ: Ngài buộc các ông phải lên thuyền, sang bờ bên kia, trong khi chính Ngài giải tán đám đông dân chúng.
Các môn đệ đã vâng lời Thầy, họ lên thuyền ra đi, nhưng có lẽ trong lòng họ chất chứa một nỗi niềm không mấy hài lòng. Họ đã kiên nhẫn chờ đợi, đã ấp ủ hy vọng về một ngày Chúa Giêsu sẽ lên ngôi vua, một cơ hội vàng để họ được chia sẻ vinh quang, được ở bên cạnh một vị vua quyền uy. Cơ hội ấy tưởng chừng đã đến thật gần, khi dân chúng hò reo muốn tôn Ngài làm vua, nhưng Chúa lại thẳng thừng từ chối. Không chỉ bỏ lỡ một cơ hội dường như không thể tốt hơn, Chúa còn ra lệnh cho các ông lập tức rời bỏ hiện trường, rời xa đám đông đang cuồng nhiệt. Sự bất mãn, nỗi chán nản vì những hy vọng tan vỡ, cùng với sự mệt nhọc sau một ngày dài phục vụ và chứng kiến những điều phi thường, tất cả như một gánh nặng đè lên tâm trí, làm cho các ông ngã lòng. Họ cảm thấy lạc lõng, bơ vơ giữa biển cả mênh mông, không chỉ là biển hồ vật lý mà còn là biển cả của những hoài nghi và thất vọng trong tâm hồn.
Trong khi các môn đệ đang vật lộn với sóng gió và những cảm xúc hỗn độn, Chúa Giêsu đã làm gì? Ngài không ở lại với đám đông, cũng không đi theo các môn đệ. Ngài lên núi, một mình cầu nguyện. Đó là khoảnh khắc của sự cô tịch thiêng liêng, nơi Ngài kết hiệp sâu xa với Chúa Cha, nơi Ngài tìm thấy sức mạnh và sự minh định cho sứ mạng của mình. Nhưng ngay cả trong khoảnh khắc cầu nguyện riêng tư ấy, tâm hồn Ngài vẫn hướng về các môn đệ. Ngài biết rõ tâm trạng của các ông, không chỉ bằng ánh mắt nhìn từ triền núi cao xuống, mà bằng cả cõi lòng đầy yêu thương và thấu hiểu. Ngài thấy các ông đang chèo chống ngược với sóng gió dữ dằn của biển cả, và quan trọng hơn, Ngài thấy các ông đang chèo chống ngược với cả ý muốn của chính mình, ngược với những mong đợi trần tục mà họ vẫn còn ấp ủ.
Chính trong khoảnh khắc đó, khi màn đêm buông xuống, khi bão tố nổi lên, và khi các môn đệ đang ở vào tình thế tuyệt vọng nhất, Ngài đã thực hiện một hành động phi thường: Ngài đi trên mặt biển để đến với các ông. Hình ảnh Chúa Giêsu bước đi trên sóng nước không chỉ là một phép lạ thể hiện quyền năng siêu nhiên, mà còn là một biểu tượng mạnh mẽ, một bài học sâu sắc mà Ngài muốn khắc ghi vào tâm trí các môn đệ, và cả chúng ta nữa. Ngài đã làm như thế để các ông hiểu rằng Ngài có quyền năng tuyệt đối trên mọi tạo vật, trên cả những quy luật tự nhiên khắc nghiệt nhất. Sóng gió, bão tố, biển cả mênh mông, tất cả đều phải vâng phục quyền năng của Ngài. Điều này khẳng định Ngài không chỉ là một vị tiên tri, một người thầy, mà thực sự là Thiên Chúa, Đấng Sáng Tạo và là Chủ Tể của vũ trụ.
Hơn nữa, hành động đi trên mặt biển còn là lời khẳng định về chương trình của Ngài. Ngài có chương trình của riêng Ngài, một chương trình vĩ đại và hoàn hảo, vượt xa mọi suy tính và mong đợi hạn hẹp của con người. Ngài sẽ thực hiện chương trình ấy, nhưng không phải theo ý muốn hay thời điểm của chúng ta, mà là khi giờ của Ngài đến. Giờ của Ngài là giờ của Thiên Chúa, giờ của sự viên mãn, giờ mà mọi sự sẽ được tỏ bày trong ánh sáng của tình yêu và sự thật. Các môn đệ đã muốn Ngài làm vua ngay lập tức, muốn Ngài thiết lập vương quốc trần thế theo ý họ, nhưng giờ của Ngài chưa đến, và vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này. Ngài muốn dạy họ bài học về sự kiên nhẫn, về niềm tin vào một kế hoạch lớn lao hơn, một vinh quang không phải là của thế gian.
Lời Chúa hôm nay, một lần nữa, mời gọi mỗi người chúng ta hãy đặt tất cả niềm tin tưởng và phó thác vào quyền năng vô biên của Chúa. Cuộc đời chúng ta cũng không thiếu những lúc gặp bão tố, những lúc phải chèo chống ngược dòng, những lúc những dự định, hy vọng của chúng ta tan vỡ. Có khi chúng ta cũng cảm thấy bất mãn, chán nản, mệt mỏi như các môn đệ xưa. Chúng ta thường có xu hướng muốn Thiên Chúa phải làm theo ý chúng ta, muốn Ngài phải can thiệp theo cách mà chúng ta mong muốn, phải giải quyết vấn đề của chúng ta theo thời điểm của chúng ta. Và rồi, khi không được như ý nguyện, chúng ta dễ dàng tỏ ra buồn phiền, than trách Chúa, thậm chí là nghi ngờ sự hiện diện và tình yêu của Ngài. Chúng ta quên mất rằng, Ngài là Thiên Chúa, Ngài thấu suốt mọi sự, và Ngài luôn có một chương trình tốt đẹp nhất cho mỗi người chúng ta.
Trái lại, bài học từ biển cả hôm nay thúc giục chúng ta hãy đặt hết tin tưởng vào Chúa, ngay cả trong những lúc tăm tối nhất, những lúc chúng ta cảm thấy cô đơn và lạc lối. Ngài vẫn hiện diện, Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài vẫn ở đó, sẵn sàng cứu giúp chúng ta, không phải theo cách chúng ta nghĩ, mà theo cách của Ngài, cách mà tình yêu và sự khôn ngoan của Ngài thấy là tốt nhất cho chúng ta. Hãy nhớ lại hình ảnh Chúa Giêsu bước đi trên sóng nước giữa đêm tối, giữa bão tố, Ngài không ngần ngại đến với các môn đệ đang hoảng sợ. Ngài đến để trấn an, để củng cố niềm tin, để nhắc nhở rằng Ngài là Đấng làm chủ mọi sự.
Vì thế, thay vì than trách hay cố gắng bắt Chúa phải theo ý mình, chúng ta hãy học cách phó thác hoàn toàn vào quyền năng yêu thương của Ngài. Hãy để Ngài dẫn dắt, hãy để Ngài làm chủ cuộc đời chúng ta. Khi chúng ta thực sự buông bỏ những lo toan, những tính toán riêng của mình và đặt trọn niềm tin vào Chúa, tâm hồn chúng ta sẽ được bình an. Đó là sự bình an không phải do không có sóng gió, mà là sự bình an có được ngay giữa bão tố, bởi vì chúng ta biết rằng có Chúa đang ở cùng, có Chúa đang bước đi trên những con sóng của cuộc đời chúng ta. Ngài là Đấng có thể biến những điều tưởng chừng như không thể thành có thể, biến nỗi sợ hãi thành niềm hy vọng, biến sự tuyệt vọng thành an ủi.
Hãy để lời Chúa hôm nay thấm nhập vào tâm hồn chúng ta, để chúng ta luôn nhớ rằng, dù cuộc đời có đưa đẩy chúng ta đến đâu, dù chúng ta có phải đối mặt với những thử thách lớn lao đến mấy, Chúa Giêsu vẫn luôn ở đó, Ngài vẫn đang bước đi trên biển cả cuộc đời chúng ta. Ngài không bao giờ xa rời, Ngài không bao giờ ngừng yêu thương. Tất cả những gì Ngài mong muốn là chúng ta hãy mở lòng ra đón nhận Ngài, hãy tin tưởng vào quyền năng và chương trình của Ngài. Khi đó, chúng ta sẽ thực sự tìm thấy sự bình an đích thực, sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, sự bình an đến từ một trái tim hoàn toàn phó thác vào Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
TÍN THÁC
Hôm nay, chúng ta cùng nhau lắng đọng tâm hồn trước một đoạn Tin Mừng quen thuộc nhưng luôn chứa đựng những bài học sâu sắc, những kinh nghiệm thiêng liêng mà mỗi người chúng ta, ít nhiều, đều đã từng trải qua trong hành trình đức tin của mình. Đó là câu chuyện Chúa Giêsu đi trên mặt nước, một câu chuyện không chỉ hé lộ quyền năng siêu việt của Thiên Chúa mà còn là một bức tranh sống động về cuộc đời Kitô hữu, với những thử thách, sợ hãi, nghi ngờ và cả những khoảnh khắc được bàn tay yêu thương của Thầy chạm đến.
Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều, khi dân chúng đã ăn no nê, một bầu không khí hân hoan và phấn khích bao trùm. Người ta định tôn Chúa Giêsu lên làm vua, và chắc hẳn, các môn đệ cũng đang chìm đắm trong men say của thành công, của sự nổi tiếng và quyền lực sắp đến. Ai mà chẳng muốn được chia sẻ vinh quang với Thầy mình? Ai mà chẳng muốn được ở lại trong vòng tay ngưỡng mộ của đám đông? Thế nhưng, ngay lập tức, một mệnh lệnh bất ngờ và có phần “cương quyết” được Chúa Giêsu đưa ra: “Lập tức Chúa Giêsu giục môn đệ trở xuống thuyền mà qua bờ bên kia trước, trong lúc Người giải tán dân chúng.” Một sự “giục giã” đầy tính giáo dục. Thầy Giêsu, một nhà giáo nhân từ nhưng cũng rất cương quyết, đã không cho phép các môn đệ chìm đắm quá lâu trong hào quang tạm bợ của thế gian. Ngài biết rằng, sự thành công, dù là trong công việc của Chúa, cũng có thể trở thành một cạm bẫy, một thứ men say khiến người ta quên đi mục đích thật sự, quên đi sự khiêm tốn và lệ thuộc vào Thiên Chúa. Ngài muốn họ rời xa đám đông, rời xa những lời tán dương, để đối diện với một thực tại khác, một kinh nghiệm khác cần thiết cho sự trưởng thành của họ.
Và thế là, các môn đệ bị “ép” lên thuyền, ngay lập tức, lúc chạng vạng tối. Họ phải rời bỏ bờ bên này, nơi họ vừa chứng kiến một phép lạ vĩ đại, nơi họ vừa cảm nhận được sự oai phong của Thầy và có lẽ cả một chút tự hào về vai trò của mình. Họ phải ra đi, trong khi Thầy ở lại để giải tán dân chúng và lên núi cầu nguyện một mình. Đây là kinh nghiệm đầu tiên mà Thầy muốn họ trải qua: kinh nghiệm bị Thầy “bắt buộc” phải đi, dù lòng họ còn muốn nán lại. Đôi khi, trong cuộc đời chúng ta cũng vậy, Chúa mời gọi chúng ta rời bỏ những vùng an toàn, những nơi chúng ta cảm thấy thoải mái và thành công, để bước vào một hành trình mới, một cuộc phiêu lưu mà chúng ta chưa biết trước điều gì. Đó có thể là một công việc mới, một mối quan hệ mới, hay đơn giản là một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống mà chúng ta không mong muốn. Nhưng đó lại là lúc Chúa muốn chúng ta học hỏi, muốn chúng ta trưởng thành.
Thuyền đã ra giữa biển, bị sóng đánh chập chờn vì ngược gió. Vào lúc khó khăn ấy lại không có Thầy ở trong thuyền. Hầu như suốt đêm, các môn đệ phải vất vả chèo chống với sóng gió. Họ phải tập chiến đấu trong đêm tối khi không có Thầy ở bên. Có lẽ, trong những giờ phút ấy, họ đã tự hỏi: “Quyết định của Thầy có phải là sai lầm, vội vã không?” Họ đã quen với sự hiện diện của Thầy, với quyền năng của Thầy luôn ở bên để giải quyết mọi khó khăn. Giờ đây, họ phải đối mặt với biển cả hung dữ, với những con sóng dữ dội và ngọn gió ngược không ngừng quật vào thuyền. Họ kiệt sức, họ lo lắng, và có lẽ cả một chút thất vọng. Đây là kinh nghiệm thứ hai: kinh nghiệm bị sóng đánh vì ngược gió, kinh nghiệm phải chiến đấu một mình trong đêm tối. Cuộc đời Kitô hữu không phải lúc nào cũng là những con đường bằng phẳng, những ngày nắng đẹp. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy mình đang ở giữa biển khơi, bị những con sóng thử thách của cuộc đời vùi dập, bị những ngọn gió ngược của khó khăn, bệnh tật, thất bại hay cô đơn đẩy lùi. Và tệ hơn nữa, chúng ta cảm thấy như Chúa đang vắng mặt, như Ngài đã bỏ rơi chúng ta một mình giữa bão tố. Chúng ta chèo chống, chúng ta cố gắng, nhưng dường như mọi nỗ lực đều vô ích. Những lúc ấy, đức tin của chúng ta bị thử thách một cách mạnh mẽ nhất. Liệu chúng ta có tin rằng Chúa vẫn đang dõi theo, dù chúng ta không nhìn thấy Ngài? Liệu chúng ta có đủ kiên nhẫn để tiếp tục chèo chống, dù bóng đêm vẫn bao trùm?
Mãi đến lúc gần sáng, “canh tư đêm tối,” tức là vào khoảng từ 3 đến 6 giờ sáng, khi màn đêm sắp tan và bình minh chưa ló dạng, Thầy Giêsu mới đi trên mặt biển mà đến với các ông. Ngài đến khi họ chưa thấy rõ mặt Ngài. Ngài đến vào lúc bất ngờ và đến theo cách bất ngờ, khiến họ khiếp kinh. Thấy Người đi trên mặt biển, các ông hoảng hồn mà nói rằng: “Ma kìa” và các ông sợ hãi kêu la lớn tiếng. Đây là kinh nghiệm thứ ba: kinh nghiệm hốt hoảng, sợ hãi và được trấn an. Chúa đến đem bình an mà họ tưởng là ma quái đe dọa. Quả thật có những lúc không dễ nhận ra là Chúa đang đến với mình. Chúa đến làm các môn đệ sợ hãi hơn cả sóng gió. Trong cuộc đời, khi chúng ta đang chìm đắm trong sợ hãi, trong sự lo lắng tột cùng, đôi khi sự can thiệp của Chúa lại đến theo một cách mà chúng ta không ngờ tới, một cách vượt quá sự hiểu biết của chúng ta, khiến chúng ta càng thêm hoảng sợ. Chúng ta có thể nhầm lẫn sự hiện diện của Chúa với những điều đáng sợ, những dấu hiệu của tai ương. Chúng ta có thể không nhận ra bàn tay cứu giúp của Ngài vì nó không giống như cách chúng ta mong đợi. Nhưng ngay lập tức, Chúa Giêsu nói với các ông rằng: “Hãy yên tâm. Thầy đây, đừng sợ.” Một lời nói đơn giản nhưng đầy quyền năng, xua tan mọi nỗi sợ hãi, mọi sự hoài nghi. Chỉ cần nghe tiếng Thầy, các môn đệ đã được trấn an. Lời của Chúa luôn là ánh sáng trong đêm tối, là niềm hy vọng trong tuyệt vọng, là sự bình an giữa bão tố.
Trong khoảnh khắc bình an ngắn ngủi ấy, Phêrô, với bản tính bộc trực và đầy nhiệt huyết của mình, đã thưa lại rằng: “Lạy Thầy, nếu quả là Thầy, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến cùng Thầy.” Đây là kinh nghiệm thứ tư: kinh nghiệm tự đưa mình vào một thách đố của lòng tin. Một mặt, Phêrô vẫn chưa tin trọn vẹn khi nói câu: “Nếu quả là Thầy…” Ông vẫn còn một chút nghi ngờ, một chút dè dặt. Nhưng mặt khác, ông lại rất táo bạo khi dám xin ơn đi trên mặt nước. Ông coi đó là cách thức chắc chắn nhất để biết có phải là Thầy không. Nếu đúng là Thầy thì Thầy cũng có thể cho mình làm được như Thầy. Chỉ cần Thầy truyền lệnh là đủ, Phêrô tin như thế. Đây là một bước nhảy vọt của đức tin, một sự khao khát được đến gần Thầy, được chia sẻ quyền năng của Thầy. Chúng ta cũng vậy, đôi khi chúng ta khao khát được làm những điều vĩ đại cho Chúa, được chứng kiến những phép lạ trong đời mình, được bước đi trên những con đường mà người khác không dám đi. Chúng ta muốn thử thách đức tin của mình, muốn biết chắc chắn rằng Chúa đang ở cùng chúng ta.
Chúa phán: “Hãy đến.” Một lời mời gọi đơn giản nhưng đầy quyền năng, mở ra một khả năng phi thường. Phêrô xuống khỏi thuyền bước đi trên mặt nước mà đến cùng Chúa Giêsu. Đây là kinh nghiệm thứ năm: kinh nghiệm đi trên mặt nước và kinh nghiệm bị chìm. Khi được Thầy cho phép, Phêrô đã dám từ thuyền bước xuống biển động. Và ông đã đi được một quãng không rõ bao xa. Mặt nước cứng như đá hay người ông trở nên nhẹ bổng? Bây giờ thì đúng là Thầy rồi, chỉ Thầy mới cho mình làm được như Thầy. Phêrô sung sướng tiến về phía Thầy với lòng tin đang lớn lên. Khoảnh khắc ấy thật diệu kỳ! Phêrô đã làm được điều mà không một người phàm nào có thể làm được, nhờ vào lời của Thầy và nhờ vào đức tin của chính ông. Điều này cho chúng ta thấy rằng, khi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Chúa và vâng theo lời Ngài, chúng ta có thể làm được những điều phi thường, vượt quá giới hạn tự nhiên của bản thân. Đức tin có sức mạnh dời núi, có sức mạnh biến điều không thể thành có thể.
Nhưng rồi, “Khi thấy gió mạnh, ông sợ hãi và sắp chìm xuống nên la lên rằng: ‘Lạy Thầy, xin cứu con’.” Phêrô đã mất tập trung vào sự hiện diện quyền năng của Thầy và bị chìm. Người ta có thể bị chìm ngay cả khi biết Chúa ở trước mặt. Đây là một bài học đắt giá cho mỗi chúng ta. Đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một hành trình năng động. Chúng ta có thể khởi đầu với một đức tin mạnh mẽ, một sự nhiệt thành lớn lao, nhưng khi đối diện với những thử thách, những “cơn gió mạnh” của cuộc đời – đó có thể là những khó khăn tài chính, những vấn đề trong gia đình, những cám dỗ, hay đơn giản là những tiếng nói nghi ngờ từ bên trong và bên ngoài – chúng ta dễ dàng bị phân tâm, bị mất tập trung vào Chúa. Khi chúng ta nhìn vào những con sóng, vào những khó khăn, thay vì nhìn vào Chúa, đức tin của chúng ta sẽ lung lay, và chúng ta sẽ bắt đầu chìm. Sự sợ hãi và nghi ngờ là kẻ thù lớn nhất của đức tin. Chúng ta có thể biết Chúa ở đó, nhưng nếu chúng ta không giữ vững ánh mắt đức tin vào Ngài, chúng ta vẫn sẽ chìm.
Lập tức, Chúa Giêsu giơ tay nắm lấy ông mà nói: “Người hèn tin, tại sao lại nghi ngờ?” Đây là kinh nghiệm thứ sáu: kinh nghiệm được Thầy nắm tay mà dắt vào thuyền. Khi Phêrô kêu cứu, Thầy Giêsu đã giữ ông khỏi bị nước nuốt chửng. Chúa không để ông chìm hẳn. Ngài không trách mắng ông gay gắt, mà chỉ một lời khiển trách nhẹ nhàng, đầy yêu thương: “Người hèn tin, tại sao lại nghi ngờ?” Lời khiển trách ấy không phải để hạ thấp Phêrô, mà là để nhắc nhở ông về sức mạnh của đức tin và sự nguy hiểm của nghi ngờ. Sau đó, hẳn hai Thầy trò đã cùng nhau đi trên sóng mà về thuyền. Khi cả hai lên thuyền thì gió liền yên lặng, chẳng cần Thầy phải dẹp yên sóng gió. Sự hiện diện của Thầy đã đủ để mang lại bình an. Điều này cho thấy lòng thương xót vô bờ của Chúa. Dù chúng ta có yếu đuối, có vấp ngã, có nghi ngờ, chỉ cần chúng ta kêu lên Ngài, Ngài sẽ lập tức giơ tay cứu giúp. Ngài không bỏ rơi chúng ta. Ngài luôn sẵn sàng nâng đỡ chúng ta dậy, đưa chúng ta trở lại con đường bình an. Và đôi khi, chỉ cần chúng ta đón nhận Chúa vào “con thuyền” cuộc đời mình, mọi bão tố sẽ tự động lắng dịu. Sự bình an không đến từ việc bão tố biến mất, mà đến từ sự hiện diện của Chúa trong bão tố.
Khi đã sang qua biển hồ, các ngài lên bộ và ghé vào Ghênêsarét. Nhận ra Ngài, dân địa phương liền loan tin đi khắp cả vùng xung quanh, và người ta đem đến cho Ngài hết mọi kẻ ốm đau. Họ nài xin Ngài cho họ rờ đến tua áo choàng của Ngài thôi, và ai đã rờ đến thì đều được chữa lành. Đây là phần kết của đoạn Tin Mừng, nhưng lại là một lời khẳng định mạnh mẽ về quyền năng và lòng thương xót của Chúa Giêsu. Sau những thử thách trên biển, Ngài vẫn tiếp tục sứ mạng chữa lành và mang lại sự sống. Dù các môn đệ đã trải qua một đêm đầy sợ hãi và nghi ngờ, thì quyền năng của Thầy vẫn không suy giảm. Người ta tin rằng chỉ cần chạm vào tua áo của Ngài là đủ để được chữa lành. Điều này cho thấy rằng, sau mỗi thử thách, sau mỗi lần được Chúa nâng đỡ, đức tin của chúng ta sẽ được củng cố, và chúng ta sẽ nhận ra Chúa một cách sâu sắc hơn. Chúng ta sẽ tin tưởng hơn vào quyền năng chữa lành của Ngài, không chỉ chữa lành thể xác mà còn chữa lành tâm hồn, chữa lành những vết thương do sợ hãi và nghi ngờ gây ra.
Anh chị em thân mến, bài Tin Mừng hôm nay là một loạt những kinh nghiệm thiêng liêng mà mỗi Kitô hữu đều phải trải qua. Từ kinh nghiệm bị Chúa “bắt buộc” phải ra đi, rời bỏ vùng an toàn; đến kinh nghiệm phải chiến đấu một mình trong đêm tối giữa bão tố, tưởng chừng như Chúa vắng mặt; rồi kinh nghiệm hốt hoảng khi Chúa đến theo cách bất ngờ, nhưng lại được trấn an bởi lời của Ngài. Chúng ta cũng được mời gọi trải nghiệm sự táo bạo của đức tin như Phêrô, dám bước ra khỏi thuyền để đi trên mặt nước, nhưng cũng phải đối diện với sự yếu đuối của bản thân khi sợ hãi và nghi ngờ, dẫn đến việc chìm xuống. Và cuối cùng, là kinh nghiệm được bàn tay yêu thương của Thầy nắm lấy, kéo dậy, và đưa về bến bờ bình an.
Đời Kitô hữu là một chuỗi những kinh nghiệm như thế. Chúng ta tưởng Chúa bỏ rơi, Chúa vắng mặt, Chúa là ma làm ta sợ hãi. Nhưng thật ra, Chúa là Thầy biết cách làm ta trưởng thành qua kinh nghiệm. Ngài không muốn chúng ta mãi mãi là những đứa trẻ yếu đuối, luôn cần Ngài ở bên để giải quyết mọi chuyện. Ngài muốn chúng ta học cách chiến đấu, học cách tin tưởng, học cách nhận ra Ngài ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Ngài muốn chúng ta biết rằng, dù chúng ta có yếu đuối, có vấp ngã, có nghi ngờ, thì bàn tay của Ngài vẫn luôn sẵn sàng vươn ra để nắm lấy chúng ta.
Cuối cùng, sau tất cả những kinh nghiệm ấy, chúng ta sẽ cùng với các môn đệ trong thuyền, quỳ gối mà nhìn nhận: “Quả thật Thầy là Con Thiên Chúa!” Đó là đỉnh cao của hành trình đức tin, khi chúng ta không chỉ tin vào quyền năng của Chúa, mà còn tin vào chính Ngài, tin vào tình yêu thương và sự hiện diện không ngừng của Ngài trong cuộc đời chúng ta. Hãy để những kinh nghiệm này củng cố đức tin của chúng ta, để chúng ta luôn vững vàng trong mọi bão tố cuộc đời, và luôn tin tưởng rằng, dù có chìm xuống, chỉ cần chúng ta kêu lên “Lạy Thầy, xin cứu con,” bàn tay yêu thương của Ngài sẽ lập tức vươn tới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI VÀ BÀN TAY CỨU ĐỘ: SUY NIỆM THỨ BA TUẦN 18 THƯỜNG NIÊN
Cuộc đời Kitô hữu là một hành trình đầy những trải nghiệm thiêng liêng, đôi khi dữ dội như bão tố, đôi khi bình yên như mặt hồ tĩnh lặng. Bài Tin Mừng theo Thánh Matthêu (Mt 14, 22-36) hôm nay mở ra trước mắt chúng ta một bức tranh sống động về hành trình đức tin ấy, với những cung bậc cảm xúc từ hoảng sợ đến bình an, từ nghi ngờ đến xác tín. Đây không chỉ là câu chuyện về các môn đệ trên biển hồ Galilê xưa, mà còn là câu chuyện của chính mỗi người chúng ta, những Kitô hữu đang cố gắng sống đức tin giữa lòng thế gian đầy biến động. Và trong mọi giông bão, lời cầu nguyện từ tận đáy lòng vẫn luôn vang vọng: “Lạy Thầy, xin cứu con!”
Thầy Giêsu, một nhà giáo dục vĩ đại, không chỉ dạy dỗ bằng lời nói mà còn bằng những kinh nghiệm thực tế, những bài học được khắc ghi sâu đậm trong tâm khảm các môn đệ. Ngài biết rõ tâm lý con người, biết cách đưa những người theo Ngài vào những hoàn cảnh để họ phải đối diện với chính mình, với giới hạn của bản thân, và quan trọng hơn cả, để họ nhận ra sự hiện diện và quyền năng của Ngài.
Kinh nghiệm đầu tiên mà các môn đệ phải đối mặt là kinh nghiệm bị Thầy bắt buộc phải qua bờ bên kia. Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều, dân chúng đang hân hoan, ngưỡng mộ Thầy, thậm chí còn muốn tôn Ngài lên làm vua (Ga 6, 15). Đây là một khoảnh khắc của vinh quang, của sự thành công rực rỡ, nơi Thầy Giêsu và các môn đệ có thể tận hưởng dư vị ngọt ngào của tiếng tăm và quyền lực. Chắc hẳn, trong lòng các môn đệ, một niềm tự hào không nhỏ đã trỗi dậy. Họ muốn ở lại, muốn được chia sẻ hào quang, muốn được tận hưởng sự ngưỡng mộ của đám đông. Đó là một cám dỗ lớn, cám dỗ của vinh quang trần thế, của sự công nhận tức thì, của quyền lực mà thế gian luôn khao khát.
Thế nhưng, Thầy Giêsu, với sự khôn ngoan và cương quyết của một người Thầy nhân từ, đã “lập tức giục môn đệ trở xuống thuyền mà qua bờ bên kia trước, trong lúc Người giải tán dân chúng.” Từ “lập tức” cho thấy sự khẩn thiết, không cho phép chần chừ hay thỏa hiệp với cám dỗ. Ngài ép họ rời bỏ vùng an toàn, rời bỏ đám đông đang tung hô, để đối diện với một hành trình mới, một thử thách mới. Quyết định này, vào lúc chạng vạng tối, có vẻ như là vội vã, thậm chí là sai lầm trong mắt phàm nhân. Tại sao không để các ông tận hưởng giây phút vinh quang? Tại sao lại đẩy họ vào đêm tối và một cuộc hành trình đầy bất trắc? Đây cũng là một cám dỗ khác mà chúng ta thường gặp phải: cám dỗ nghi ngờ đường lối của Chúa khi Ngài dẫn chúng ta ra khỏi vùng an toàn, ra khỏi những gì ta cho là “thành công” để bước vào một điều gì đó ta chưa biết, chưa quen thuộc. Ta muốn Chúa ban cho ta sự bình an theo ý ta, chứ không phải theo cách của Ngài.
Và rồi, kinh nghiệm bị sóng đánh chập chờn vì ngược gió ập đến. Thuyền đã ra giữa biển, xa bờ mấy cây số, tiến tới không được, lùi lại cũng không xong. Họ bị mắc kẹt giữa biển cả mênh mông, trong đêm tối mịt mờ, và đáng sợ hơn cả là không có Thầy ở trong thuyền. Các môn đệ phải tự mình vật lộn, vất vả chèo chống với sóng gió suốt đêm. Đây là hình ảnh quen thuộc của cuộc đời Kitô hữu chúng ta. Có những lúc, ta cảm thấy mình bị bỏ rơi, bị cô lập giữa biển đời đầy sóng gió. Những khó khăn ập đến dồn dập: bệnh tật, mất việc, đổ vỡ các mối quan hệ, những thất bại liên tiếp… Ta cảm thấy kiệt sức, hoang mang, và tự hỏi: “Chúa ở đâu? Tại sao Ngài lại vắng mặt khi con cần Ngài nhất?” Cám dỗ của sự tuyệt vọng, của cảm giác bị bỏ rơi, của sự nghi ngờ vào tình yêu và sự quan phòng của Chúa len lỏi vào tâm hồn. Ta dễ dàng trách móc, oán than, và cho rằng quyết định của Chúa là sai lầm, là bất công. Ta phải tập chiến đấu trong đêm tối khi không có Thầy ở bên, phải học cách tin tưởng ngay cả khi không nhìn thấy.
Mãi đến lúc gần sáng, khi sức lực đã cạn kiệt, khi hy vọng gần như tắt lịm, Thầy Giêsu mới xuất hiện. Nhưng sự xuất hiện của Ngài lại là một kinh nghiệm hốt hoảng, sợ hãi và được trấn an. Ngài đi trên mặt biển mà đến với các ông, một cách thức bất ngờ và phi thường, khiến họ khiếp kinh. Họ tưởng là ma quỷ, là một điềm gở đang đe dọa, và “sợ hãi kêu la lớn tiếng.” Đây là một cám dỗ khác, rất phổ biến: cám dỗ không dễ nhận ra Chúa đang đến với mình. Đôi khi, Chúa đến trong những hoàn cảnh bất ngờ, qua những biến cố không mong muốn, qua những người mà ta không ngờ tới, hoặc qua những cách thức mà ta không thể hiểu được. Sự hiện diện của Ngài có thể không giống như những gì ta mong đợi, thậm chí còn khiến ta sợ hãi hơn cả những khó khăn mà ta đang đối mặt. Ta dễ dàng nhầm lẫn sự can thiệp của Chúa với những điều ma quái, tiêu cực, hay những thử thách không thể vượt qua. Ta không nhận ra rằng chính trong những nỗi sợ hãi đó, Chúa đang hiện diện, đang thử thách đức tin và muốn ban bình an cho ta. Nhưng rồi, giữa tiếng kêu la hoảng loạn, một giọng nói đầy quyền năng và yêu thương vang lên: “Hãy yên tâm. Thầy đây, đừng sợ.” Lời trấn an ấy xua tan mọi bóng đêm, mọi nỗi sợ hãi, và mang lại bình an tức thì. Đây là lời nhắc nhở chúng ta rằng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tiếng nói của Chúa luôn là nguồn bình an và sức mạnh.
Trong khoảnh khắc ấy, Phêrô, với bản tính bốc đồng nhưng cũng đầy nhiệt huyết, đã tự đưa mình vào một thách đố của lòng tin. Ông thưa: “Lạy Thầy, nếu quả là Thầy, thì xin truyền cho con đi trên mặt nước mà đến cùng Thầy.” Câu nói này cho thấy một mặt, Phêrô vẫn chưa tin trọn vẹn, vẫn còn một chút nghi ngờ (“Nếu quả là Thầy…”). Đây là cám dỗ của sự hoài nghi, muốn có bằng chứng cụ thể, muốn “thử” Chúa trước khi hoàn toàn tin tưởng. Ta muốn Chúa phải làm theo ý ta, phải chứng minh quyền năng của Ngài trước khi ta dấn thân hoàn toàn. Nhưng mặt khác, ông lại rất táo bạo khi dám xin ơn đi trên mặt nước. Ông coi đó là cách thức chắc chắn nhất để biết có phải là Thầy không. Phêrô tin rằng, nếu đúng là Thầy, thì Thầy cũng có thể cho mình làm được như Thầy. Ông tin rằng chỉ cần Thầy truyền lệnh là đủ. Đây là một sự kết hợp kỳ lạ giữa lòng tin mạnh mẽ và sự yếu đuối của con người, một hình ảnh phản chiếu chính chúng ta.
Và rồi, Phêrô trải qua kinh nghiệm đi trên mặt nước và kinh nghiệm bị chìm. Khi được Thầy cho phép, “Hãy đến,” Phêrô đã dám từ thuyền bước xuống biển động. Và ông đã đi được một quãng không rõ bao xa. Khoảnh khắc ấy thật diệu kỳ! Mặt nước cứng như đá dưới chân ông, hay người ông trở nên nhẹ bổng? Chắc hẳn, một niềm vui sướng khôn tả, một sự xác tín mạnh mẽ đã trỗi dậy trong lòng ông: “Bây giờ thì đúng là Thầy rồi, chỉ Thầy mới cho mình làm được như Thầy.” Phêrô sung sướng tiến về phía Thầy với lòng tin đang lớn lên. Đây là lúc chúng ta cảm nhận được quyền năng của Chúa đang hoạt động trong mình, khi ta dám bước ra khỏi vùng an toàn và làm những điều tưởng chừng không thể. Ta cảm thấy mình được nâng đỡ, được bay bổng trên những khó khăn.
Tuy nhiên, niềm vui và sự tự tin ấy chỉ kéo dài trong chốc lát. “Khi thấy gió mạnh, ông sợ hãi và sắp chìm xuống nên la lên rằng: ‘Lạy Thầy, xin cứu con’.” Đây là khoảnh khắc then chốt. Phêrô không chìm vì gió quá mạnh, mà vì ông mất tập trung vào sự hiện diện quyền năng của Thầy và bị chi phối bởi nỗi sợ hãi trước hoàn cảnh bên ngoài. Ông chuyển ánh mắt từ Chúa sang những con sóng dữ dội, từ quyền năng vô biên sang giới hạn của chính mình. Cám dỗ của sự mất tập trung, của việc để những lo toan, những khó khăn trần thế lôi kéo ánh mắt đức tin ra khỏi Chúa, là cám dỗ lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt. Ta dễ dàng quên đi quyền năng của Chúa khi đối diện với thực tại khắc nghiệt, dễ dàng nghi ngờ khi mọi thứ không diễn ra theo ý mình. Người ta có thể bị chìm ngay cả khi biết Chúa ở trước mặt, nếu lòng tin bị lung lay bởi nỗi sợ hãi và sự hoài nghi.
Nhưng ngay lập tức, khi Phêrô kêu cứu, Thầy Giêsu đã giơ tay nắm lấy ông. Đây là kinh nghiệm được Thầy nắm tay mà dắt vào thuyền, một kinh nghiệm của lòng thương xót vô bờ bến. Chúa Giêsu không để Phêrô bị nước nuốt chửng. Ngài không trách móc hay bỏ mặc ông. Ngài chỉ nhẹ nhàng nói: “Người hèn tin, tại sao lại nghi ngờ?” Lời trách móc này không phải là sự lên án, mà là một lời nhắc nhở đầy yêu thương, một sự thúc giục để Phêrô (và chúng ta) củng cố niềm tin. Sau đó, hẳn hai Thầy trò đã cùng nhau đi trên sóng mà về thuyền. Điều kỳ diệu là, “Khi cả hai đã lên thuyền thì gió liền yên lặng.” Gió lặng không phải vì Thầy phải ra tay dẹp yên sóng gió, mà vì sự hiện diện của Thầy trong thuyền đã mang lại bình an tuyệt đối. Đây là bài học sâu sắc: Bình an đích thực không đến từ việc loại bỏ mọi sóng gió bên ngoài, mà đến từ sự hiện diện của Chúa trong tâm hồn và trong cuộc đời chúng ta. Khi Chúa ở cùng, mọi bão tố sẽ lắng dịu.
Các kinh nghiệm mà các môn đệ vừa trải qua thật kinh khủng nhưng cũng vô cùng gần gũi với mỗi người chúng ta: buồn bực, sợ hãi, căng thẳng, bình an, nghi ngờ, chới với, và cuối cùng là hạnh phúc. Đời Kitô hữu là một chuỗi những kinh nghiệm như thế. Có những lúc chúng ta tưởng Chúa bỏ rơi, Chúa vắng mặt, hoặc thậm chí là Chúa là “ma” làm ta sợ hãi. Nhưng thực ra, Chúa là Thầy biết cách làm ta trưởng thành qua những kinh nghiệm ấy. Ngài không tránh né việc để chúng ta đối mặt với thử thách, nhưng Ngài luôn hiện diện để nâng đỡ và củng cố đức tin của chúng ta. Cuối cùng, qua tất cả những thăng trầm, chúng ta sẽ nhìn nhận với một lòng xác tín sâu sắc: “Quả thật Thầy là Con Thiên Chúa!” Đây là lời tuyên xưng đức tin không chỉ bằng môi miệng mà bằng cả cuộc đời đã trải nghiệm sự hiện diện và quyền năng của Ngài.
Cuộc sống đức tin của chúng ta, thật vậy, chẳng khác nào đi trên mặt nước. Có bao nhiêu thứ sóng gió từ thế gian đẩy đưa và lôi cuốn: cám dỗ của tiền bạc, danh vọng, quyền lực; cám dỗ của sự hưởng thụ ích kỷ; cám dỗ của sự lười biếng, chây lười trong đời sống thiêng liêng; cám dỗ của sự kiêu ngạo khi đạt được chút thành công; cám dỗ của sự tuyệt vọng khi đối mặt với thất bại. Những cám dỗ này như những cơn gió mạnh, những con sóng dữ muốn hút con người vào vực sâu của tội lỗi và sự xa cách Chúa. Cả sự nặng nề của thân xác con, những yếu đuối của bản tính con người, cũng kéo ghì con xuống. Đi trên mặt nước cuộc đời chẳng mấy dễ dàng. Nhiều khi con thấy mình bàng hoàng sợ hãi, chới với giữa dòng đời.
Lạy Chúa Giêsu, con chẳng dám xin đi trên mặt nước như Phêrô, nhưng con biết rằng sống đức tin giữa lòng cuộc đời này chính là một hành trình đi trên mặt nước. Con xin Chúa hãy cứu con khi con hầu chìm, khi những cám dỗ quá lớn, khi con mất tập trung vào Chúa và để nỗi sợ hãi lấn át. Xin Chúa giơ tay nắm lấy con khi con quỵ ngã, khi con yếu đuối không thể tự mình đứng dậy. Xin nâng đỡ niềm tin yếu ớt của con, để con trở nên nhẹ tênh, thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi và những lo toan trần thế, mà bước những bước dài hướng về Chúa. Amen.
Xin cho chúng con luôn biết nhìn vào Chúa giữa mọi bão tố, để dù có ngã xuống, chúng con vẫn tin rằng bàn tay yêu thương của Ngài luôn sẵn sàng nâng đỡ và dẫn chúng con về bến bình an.
Lm. Anmai, CSsR