✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Chúa Nhật Tuần V Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
GIỚI RĂN MỚI: YÊU THƯƠNG ANH EM NHƯ CHÍNH CHÚA ĐÃ YÊU CHÚNG TA
Chúa nhật V Mùa Phục Sinh hôm nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm lời Chúa Giêsu truyền dạy: “Thầy trao cho các con một điều răn mới: các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13,34). Tình yêu tự ngàn xưa đã là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca, âm nhạc, sân khấu và điện ảnh. Nhưng trong một thế giới đầy quảng cáo về tình yêu, không thiếu những mảnh tình vụng về, lệch lạc và dối trá, khiến tình yêu đôi khi giống như đi trên bờ vực thẳm, với biết bao sa đọa trong nếp sống, suy đồi luân lý và đổ vỡ hôn nhân. Trái lại, Tin Mừng hôm nay vạch cho chúng ta một con đường chắc chắn và tử tế: tình yêu Kitô giáo không chỉ là cảm xúc hay lời nói hoa mỹ, nhưng phải được nuôi dưỡng và minh chứng bằng hành động hy sinh và phục vụ.
Trong xã hội hôm nay, chúng ta vẫn gặp thấy những tấm gương tình yêu cao đẹp, lặng lẽ và âm thầm. Có những y bác sĩ tình nguyện quanh năm túc trực chăm sóc bệnh nhân phong cùi, những tình nguyện viên vượt đường xa đến với đồng bào miền núi thiếu thốn; có những người dâng hiến đời mình để làm sáng danh Chúa qua đời sống tu trì, qua công tác mục vụ nuôi dưỡng đức tin cho cộng đoàn. Những đôi vợ chồng trung tín giữa gian nan túng thiếu, vẫn chăm sóc nhau; những gia đình có người khuyết tật, cha mẹ vẫn kiên nhẫn đồng hành mỗi ngày, không một lời than trách. Những tấm lòng ấy là chứng từ sống động cho thấy: tình yêu chưa bao giờ chết, nhưng thường phát triển lặng lẽ và sâu đậm hơn những ngôn từ rùm beng.
Sức mạnh của mọi tình yêu ấy bắt nguồn từ một nguồn mạch duy nhất: Thiên Chúa. Ngài là cội nguồn của mọi thương yêu, như Thánh Gioan Tông Đồ xác tín: “Thiên Chúa là tình yêu” (1 Ga 4,8). Vũ trụ vạn vật, và đặc biệt con người, được dựng nên như những dấu chỉ biểu lộ tình yêu bao la của Ngài. Dù biết trước nhân loại sẽ phản bội và chống nghịch, Thiên Chúa vẫn không ngừng yêu thương, Ngài đi bước trước để cứu độ chúng ta qua mầu nhiệm Con Một và Thập Giá. Chính Ngài đã yêu chúng ta “khi còn là kẻ có tội” (Rm 5,8), trao ban Con Một để ai tin vào Danh Con sẽ được sống muôn đời (Ga 3,16).
Tình yêu Kitô giáo là tình yêu đối đáp. Khi Thiên Chúa trao ban tình yêu, Ngài có quyền đòi hỏi nơi chúng ta một tình yêu chân thành dành cho Ngài và cho anh em: “Hãy kính mến Thiên Chúa hết lòng, yêu thương anh em như chính mình” (Mc 12,30–31). Đó là hai chiều của một mệnh lệnh duy nhất: giới răn yêu thương. Yêu mến Thiên Chúa không thể tách rời yêu thương anh em, vì chúng ta chỉ thực sự gặp gỡ Chúa nơi những người sống bên cạnh – nhất là những kẻ bé mọn, khổ đau và bị bỏ rơi. “Tất cả những gì các con làm cho một trong những anh em bé mọn nhất của Thầy, là các con đã làm cho chính Thầy” (Mt 25,40).
Tình yêu của Đức Kitô dành cho chúng ta không chỉ là lời nói mà còn là trao ban sự sống. “Không ai có tình yêu lớn hơn kẻ hiến mạng sống mình cho bạn hữu” (Ga 15,13). Trên thập giá, Chúa Giêsu đã đổ máu ra để chuộc tội cho chúng ta, mở ra cho chúng ta địa vị làm con Thiên Chúa và hiệp nhất chúng ta thành một gia đình. Từ đó, chúng ta trở nên anh em một nhà, có cùng Cha trên trời. Chính vì mối liên kết thần thiêng này, yêu thương mến nhau trở thành dấu chỉ không thể chối cãi của người môn đệ Chúa: “Người ta cứ dấu này mà nhận biết các con là môn đệ Thầy, là các con yêu thương nhau” (Ga 13,35).
Chúng ta được mời gọi để yêu thương như Chúa đã yêu. Điều đó đòi hỏi chúng ta vượt lên trên những ranh giới hẹp hòi của ơn gọi cá nhân: không chỉ chăm lo cho người thân, cho giáo xứ, cho cộng đoàn quen biết, nhưng còn dang rộng vòng tay đến với những tha nhân xa lạ. Có khi đó là người vô gia cư lạnh lẽo giữa đường phố, là người cao niên cô đơn thiếu thốn chăm sóc, là người di dân bơ vơ không có nơi nương tựa, là trẻ em vùng sâu trắng tay thiếu tã sữa. Chúng ta không thể chỉ “cho qua” và “để mặc”, vì trong khuôn mặt họ, Chúa Giêsu đang đau khổ và kêu van.
Thực thi tình yêu không dễ dàng. Chúng ta phải chiến thắng lòng ích kỷ, tính hẹp hòi, đam mê ưa thích tiện nghi và an nhàn. Có những lúc yêu thương buộc ta phải chia sẻ thời gian, sức khỏe, vật chất; phải chịu đựng những khổ sở, phiền muộn; phải nhẫn nại vượt qua những mâu thuẫn và hi sinh lợi ích cá nhân. Nhưng vượt lên trên tất cả, mỗi hành động hy sinh chính là chứng từ sống động nhất cho thấy tình yêu Thiên Chúa đang hoạt động nơi chúng ta.
Giới răn yêu thương không phải là luật lệ khô khan mà là mở cửa tâm hồn để tình yêu Thiên Chúa lưu thông qua giếng sâu lòng mình. Khi chúng ta cầu nguyện, lãnh nhận Bí tích, đặc biệt Thánh Thể, chúng ta được trao ban sức mạnh và ân sủng để yêu thương như Chúa. Bí tích Thánh Thể không chỉ là bánh hằng sống cho linh hồn, nhưng là nguồn mạch tình yêu vô biên, giúp chúng ta có thể “cho đi” tình yêu đó cho anh em.
Xin anh chị em suy nghĩ: ta có thực sự tìm gặp Chúa nơi người nghèo, nơi người bệnh? Ta có để cho họ chạm đến trái tim ta và biến đổi lối sống của ta? Ta có dành thời gian để lắng nghe, để sẻ chia, để cưu mang? Nếu không, ta hãy dừng lại, nhìn vào Thánh Tâm Chúa Giêsu đang chảy máu trên Thập Giá, và chiêm ngắm trái tim Ngài rộng mở cho từng người chúng ta. Chính từ đó, ta sẽ xuất phát yêu thương một cách thật sự.
Mừng Chúa Phục Sinh, chúng ta được mời gọi để lan tỏa niềm vui phục sinh bằng chính những hành vi yêu thương. Khi nhìn thấy nụ cười của một cụ già được giúp đỡ, khi nghe lời cảm ơn của một gia đình khó khăn được trợ giúp, khi đón nhận ánh mắt ấm áp của một đứa trẻ cô đơn được nâng đỡ, chính lúc đó Tin Mừng Phục Sinh trở nên rõ nét và cụ thể.
Chúng ta cũng hãy cầu nguyện cho nhau, xin Chúa ban ơn cho mỗi người biết sống trọn vẹn giới răn yêu thương, để cộng đoàn chúng ta thực sự là dấu chỉ hiệp nhất và tình thương của Thiên Chúa giữa lòng thế giới hôm nay. Đừng để tình yêu bị lãng quên, đừng để những đau khổ của tha nhân trở thành thứ xa lạ với lòng chúng ta.
Cuối cùng, xin mời mỗi người hãy tự vấn lương tâm: tôi đã yêu Chúa và yêu người khác cách nào trong tuần qua? Tôi có sẵn sàng từ bỏ những thói quen ích kỷ để mở rộng con tim? Tôi sẽ làm gì để tình yêu Thiên Chúa được lan tỏa qua đời sống tôi? Hãy khởi đầu ngay hôm nay, ngay nơi gia đình, nơi công việc, nơi cộng đoàn, để từng cử chỉ nhỏ bé của chúng ta đều trở thành bông hoa tươi thắm dâng lên Thiên Chúa và làm dịu mát trái tim những ai đang cần tình yêu.
Nguyện xin Chúa Thánh Linh thánh hóa và củng cố chúng ta, để chúng ta xứng đáng mang danh con cái Chúa qua việc yêu thương chân thành, và qua đó, thế giới hôm nay chiêm ngưỡng được dung nhan yêu thương của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU THƯƠNG ANH EM – ĐIỀU RĂN MỚI VÀ ĐẶC THÙ CỦA KITÔ GIÁO
“Thầy truyền cho các con một điều răn mới: các con hãy yêu thương nhau” (Ga 13,34).
Chúa Nhật V Mùa Phục Sinh hôm nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm tình yêu Chúa Giêsu dành cho các môn đệ trong bài Tin Mừng Gioan. Trước khi bước vào cuộc khổ nạn, Thầy Giêsu ngồi vào bàn Tiệc Ly, cúi xuống rửa chân cho từng người, và để lại cho các ông món quà vô giá: một điều răn mới – hãy yêu thương nhau, như Thầy đã yêu thương. Lời căn dặn ấy không chỉ là một bổn phận luân lý, mà còn là dấu chỉ sống động để thế gian nhận biết chúng ta là môn đệ Đức Kitô.
Từ thuở khai sinh, đạo Công giáo đã đặt trọn mạch sống đức tin trên nền tảng tình yêu chiên Con. Không chỉ là một “giới luật” như các điều răn trong Cựu Ước, nhưng là một “môn đệ chỉ” (signum discipuli): “Người ta cứ dấu này mà nhận biết các con là môn đệ Thầy: là các con yêu thương nhau” (Ga 13,35). Tình yêu ấy không phải một khái niệm trừu tượng, mà được gieo vào huyết quản mỗi tín hữu, mạch sống của cộng đoàn Kitô hữu.
Chúng ta dễ nhận thấy, nhiều nền văn hóa, trong đó có văn hóa Á Đông, cũng nhấn mạnh sự gắn kết đại đồng: “Tứ hải giai huynh đệ”, “Thương người như thể thương thân”. Nhưng điều răn của Chúa Giêsu vượt lên trên mọi luật lệ xã hội hay truyền thống dân tộc. Ở đây không còn là tình đồng bào, tình làng nghĩa xóm, mà là tình liên đới ngang hàng giữa Thiên Chúa và con người, giữa con người với nhau. Nét mới mẻ và độc đáo của điều răn mới được thể hiện rõ nét ở hai khía cạnh:
Thứ nhất, tình yêu của chúng ta được đo bằng thước đo của chính tình yêu của Chúa Giêsu. “Không ai yêu thương bằng kẻ hy sinh mạng sống vì bạn hữu” (Ga 15,13). Thước đo ấy không phải là mức độ thân thiết máu mủ, không phải là tấm lòng tự nhiên, mà là tình yêu vô điều kiện, hy sinh tận cùng mà Thầy đã thể hiện trên thập giá. Nhìn lên cây thập tự, ta thấy tình yêu không chia bè phái, không phân biệt giai cấp, địa vị, thân phận; tình yêu đến với mọi kẻ tội lỗi: đĩ điếm, trộm cướp, kẻ hoang đàng, người lầm lạc. Trên đỉnh Can-vê, Thầy đã mở rộng vòng tay đón nhận mọi người: “Lạy Cha, xá tội cho họ, vì họ không biết việc mình làm” (Lc 23,34).
Từ mầu nhiệm Thập Giá, chúng ta hiểu rằng, yêu như Chúa yêu là dám đánh đổi quyền lợi bản thân, dám chịu thiệt thòi, thậm chí dám trao ban cả mạng sống để phục vụ tha nhân. Trong gia đình, trong cộng đoàn, khi chúng ta biết đặt lợi ích của người khác lên trước lợi ích cá nhân, khi chúng ta sẵn sàng hy sinh thời giờ, sức lực, của cải để cứu giúp anh em đang khổ đau bên cạnh, thì chúng ta đang thực hành cái khuôn mẫu tuyệt hảo mà Thầy truyền trao.
Thứ hai, tình yêu thương ấy phải trở nên dấu chỉ phân biệt người môn đệ Chúa. Chính Chúa Giêsu đã khẳng định: “Nếu yêu mến Thầy, anh em sẽ giữ điều răn của Thầy… Thầy đặt anh em làm bạn hữu” (Ga 15,14–15). Người bạn hữu ấy không phải là kẻ lẽ ra phải tuân phục, nhưng được mời gọi sống trong tình hiệp thông trọn vẹn, để dấu chỉ ấy tỏa lan. Các Kitô hữu tiên khởi, ngay từ ngày Lễ Ngũ Tuần, đã trở thành cộng đoàn chia sẻ mọi sự: “Không ai kêu gì là của riêng mình, nhưng mọi sự đều của chung” (Cv 4,32). Chính lối sống bác ái ấy đã làm nên sức lôi cuốn của Tin Mừng: “Mọi người kính nể và nể sợ; qua tay các tông đồ, Chúa làm nhiều điều lạ lùng kỳ diệu” (Cv 5,12–13).
Dấu chỉ ấy vẫn là sứ điệp sống động cho mọi thời đại. Khi xã hội hôm nay chứng kiến những sáng kiến từ thiện, những phong trào tình nguyện, người ta cảm mến, người ta tin. Nhưng chỉ có cộng đoàn Kitô hữu mới hiểu rằng môi trường phát sinh mọi hành động bác ái là mối hiệp thông thần linh với Chúa Giêsu phục sinh; và mỗi cử chỉ yêu thương, khi trao tặng, cũng chính là trao tặng chính Thầy, vì Ngài làm việc ấy nơi chúng ta: “Anh em đã làm cho chính Thầy” (Mt 25,40).
Thế nhưng thực tế cho thấy giữa lý thuyết và hành động vẫn tồn tại khoảng cách: biết thì nhiều, làm thì ít. Chúng ta vẫn thích dùng chính lòng mình để “cân đo đong đếm” người khác: “Anh ta xứng đáng được thương; nhưng cô kia phạm tội nặng thì thôi, khỏi hy sinh cho nữa”. Chúng ta dễ dàng yêu thương những người gần gũi, thân quen, đồng minh, nhưng khép lòng trước kẻ lạ lẫm, kẻ “không cùng màu cờ sắc áo”. Chúng ta quảng đại với người thân, nhưng keo kiệt với người lạ; hào phóng với người có lợi, dè dặt với kẻ không thể đáp trả. Phàm phu tục tử, chúng ta hay toan tính.
Vậy làm sao để tình yêu Chúa trở nên kinh nghiệm thực tế trong đời thường? Trước hết, chúng ta phải để Thầy rửa chân cho mình mỗi ngày qua Bí tích Giao hòa và Thánh Thể. Khi được gột rửa tội lỗi và hiệp thông thần linh, tim trí chúng ta mới có khả năng yêu như Chúa yêu. Kế đó, mỗi lần gặp gỡ, mỗi hành động tương tác, chúng ta nhớ đến lời Chúa Giêsu: “Chính Thấy ở trong người anh em bé mọn này” (Mt 25,40). Khi giơ tay giúp đỡ, chúng ta không trao của bố thí cho kẻ cơ hàn, nhưng dâng lên chính Đấng đã chịu thương khó.
Sau cùng, yêu thương anh em còn thể hiện qua cộng đoàn sống hiệp nhất. Phép Rửa Thánh hóa chúng ta thành một thân thể duy nhất; chúng ta không thể yêu chỉ giới hạn trong “vùng ảnh hưởng” hay “giới tuyến đức tin”. Cộng đoàn giáo xứ, nhóm mục vụ, hội đoàn… phải trở thành nơi trải nghiệm tình bác ái của Thiên Chúa qua những dự án bác ái, chia sẻ khó khăn, nâng đỡ yếu đuối. Khi một thành viên đau khổ, đau khổ của cả thân thể; khi một thành viên vui mừng, niềm vui ấy lan tỏa đến mọi người.
Chính Chúa Giêsu đã cầu nguyện: “Xin cho tất cả nên một, như Cha và Con hiệp nhất” (Ga 17,21). Hiệp nhất không chỉ là đồng thuận ý thức hệ, nhưng là sống con tim đồng cảm, đồng chia. Ước mong mỗi giáo xứ, mỗi gia đình Kitô hữu hôm nay trở thành tấm gương sống động của mối hiệp thông ấy, để thế gian nhận ra nguồn cội của lòng nhân ái vượt lên trên tất cả.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con luôn mau mắn đáp lại lời mời gọi yêu thương của Chúa. Xin đổ tràn Thần Khí Chúa vào lòng chúng con, để tình yêu phục sinh của Con Chúa trở nên hải đảo vững chắc nơi chúng con và qua chúng con, chạm đến những tấm lòng khô khan, những cuộc đời hoang mang. Xin cho chúng con biết hy sinh, biết phục vụ vô vị lợi, để mỗi cử chỉ yêu thương đều là lời chứng hùng hồn về Chúa phục sinh giữa thế gian. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU HY SINH VÀ HẠ MÌNH THEO GƯƠNG ĐỨC KITÔ
Hôm nay, trong ngày Chúa Nhật V Mùa Phục Sinh, Giáo Hội mời chúng ta dừng lại để chiêm ngắm điều răn mới mà Chúa Giêsu trao ban cho các môn đệ: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” (Ga 13,34). Lời mời gọi ấy không chỉ nằm trong phạm vi lý thuyết, mà được minh chứng hùng hồn qua câu chuyện về tình mẫu tử hy sinh quên mình, sẵn sàng hiến dâng mạng sống cho con. Chính tình yêu vị tha ấy là tấm gương để chúng ta hiểu rõ hơn bản chất của tình yêu Kitô: một tình yêu không đòi hỏi được đáp trả, nhưng sẵn sàng hy sinh đến cùng vì hạnh phúc và sự sống của người khác.
Câu chuyện của người mẹ sẵn sàng thí mạng để cứu đứa con giữa lằn ranh hiểm nguy là hình ảnh sống động, lay động lương tâm mỗi con tim. Tình mẫu tử không phải là tình yêu ích kỷ, chỉ mong cầu nhận lại ân tình, mà là tình yêu quên mình, đặt nhu cầu của con lên trên bản thân mình. Cũng vậy, Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa làm người, đã hạ mình đến độ cúi xuống rửa chân từng người môn đệ, kể cả kẻ sắp phản bội. Hành động nghịch lý ấy – Đấng Thầy cúi xuống phục vụ – chính là dấu chỉ mạnh mẽ của một tình yêu sâu thẳm, vượt lên trên mọi lý lẽ trần gian.
Yêu như Thầy đã yêu chính là cúi xuống rửa chân cho nhau để bày tỏ tình yêu đến tận cùng, ngay cả với Giuđa, kẻ sẽ bán Thầy. Khi cúi xuống, chúng ta không nhìn nhận giá trị của mình cao hơn anh em, nhưng chia sẻ gánh nặng, chia sẻ khổ đau và cùng nhau bước đi. Hạ mình xuống ngang hàng không phải để hạ thấp bản thân, nhưng để nâng cao người khác. Đó là bài học về sự khiêm nhường và thông cảm: chỉ khi ta biết đặt mình vào vị trí của người khác, ta mới có thể thực sự yêu thương và chữa lành cho nhau.
Con đường tình yêu của Chúa Giêsu đưa đến cùng đích là sự hiến dâng mạng sống trên thập giá. “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34) – lời nguyện tha thứ vang lên giữa tiếng đinh đâm xuyên trái tim, chứng tỏ tình yêu không chỉ hy sinh mà còn tha thứ, chữa lành và tái sinh. Khi chúng ta yêu như Thầy đã yêu, chúng ta không chỉ chia sẻ niềm vui, mà còn chia sẻ khổ đau, bao dung trước tội lỗi, mở rộng cánh cửa nhận lấy người lỗi phạm trở về.
Tình yêu Chúa mạc khải ở thập giá không phải là tình yêu vị kỷ (Eros), chỉ khơi lên những cảm xúc ngọt ngào, nhưng là tình yêu vị tha (Agapé), vượt lên trên mọi ranh giới, không tính toán thiệt hơn. Agapé là tình yêu không ngừng tuôn chảy, không bao giờ cạn, cho đi mà không đòi lại. Thánh Phaolô đã khẳng định: “Dù mình có cho hết của cải làm từ thiện… nhưng không có tình yêu, thì tôi chẳng được gì” (1 Cr 13,3). Như con sông từ nguồn tuôn chảy không ngừng, tình yêu của Thiên Chúa, qua Thánh Thần, tuôn đổ vào lòng chúng ta để chúng ta trở thành kênh dẫn yêu thương cho thế giới khô cằn.
Dây tơ liên kết giữa Chúa và chúng ta là tình yêu. Khi chúng ta đắm mình trong suối nguồn tình yêu Chúa, Thánh Thần giúp chúng ta nhận ra hình ảnh Ngài nơi anh em, và dòng suối ấy lại chảy sang những tâm hồn cần được chữa lành. Nhờ đó, cộng đoàn Kitô trở thành biểu tượng sống động của Vườn Nho Thiên Chúa, nơi mỗi cây nho nương tựa chiết nhánh từ một gốc duy nhất là Đức Kitô (Ga 15,5).
Chính tình yêu ấy liên kết chúng ta lại với nhau, trở thành dấu chỉ nhận biết môn đệ Chúa: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ Thầy, nếu anh em yêu thương nhau” (Ga 13,35). Niềm tin trở nên sống động khi nó được minh chứng bằng những hành động cụ thể: chăm sóc người bệnh, đón tiếp kẻ lạ, nâng đỡ người tội lỗi và chia sẻ của cải cho kẻ nghèo. Mỗi cử chỉ đơn sơ như nụ cười, lời chào, cái ôm, có thể trở thành hoa trái của tình yêu Kitô.
Trong xã hội hôm nay, chúng ta dễ bị cám dỗ chạy theo hạnh phúc cá nhân, thờ ơ trước đau khổ người khác, hoặc xem tình yêu như một món hàng thương mại. Nhưng Chúa dạy: yêu như Thầy đã yêu không thể gói gọn vào khuôn khổ hẹp, không thể đánh đồng với tình cảm xã giao. Agapé là con đường cụ thể: nó đặt nhu cầu tâm linh và thể lý của người khác trên chính mình, sẵn sàng hy sinh danh dự, thì giờ, tài nguyên để phục vụ.
Làm con người của tình yêu không đơn giản là một lý thuyết cao xa, mà là lựa chọn mỗi ngày. Khi chúng ta kiên nhẫn, nhẫn nhịn trong gia đình, khi chúng ta quảng đại tha thứ cho đồng nghiệp, khi chúng ta tặng quần áo cho người vô gia cư và lắng nghe tâm sự của người cô đơn, là chúng ta đang sống mệnh lệnh yêu thương của Chúa. Hãy để mỗi bước chân của chúng ta trở thành dấu chân tình yêu, mỗi lời nói trở thành lời cầu chúc bình an, mỗi ánh mắt trở thành sự đồng cảm chia sẻ.
Chính Chúa Giêsu, Chiên con chịu hy sinh, đã mạc khải cho chúng ta rằng không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu đã sẵn sàng đổ máu mình để cứu độ con người. Nhờ Người, chúng ta mới hiểu rằng “yêu cho đến cùng” không phải là gánh nặng vô lý, nhưng là bí quyết để vườn tâm hồn ta trổ hoa kết trái bình an và sự sống vĩnh cửu.
Lạy Chúa, nếu “đồng phục của người Kitô hữu là yêu thương,” xin cho chúng con luôn tỏa sáng trong đời sống qua những lời nói yêu thương, những nghĩa cử nhân hậu, những hành động xả thân cho anh em, để xứng đáng là môn đệ Đấng đã yêu thương chúng con cho đến cùng. Xin cho suối nguồn tình yêu của Chúa tuôn chảy vào tâm hồn chúng con, không đọng lại như nước ao tù, nhưng luôn là dòng chảy tình yêu đến với mọi người, để khắp thế giới tràn đầy tình yêu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ BỮA TIỆC LY ĐẾN VƯƠNG QUỐC: CON ĐƯỜNG THẬP GIÁ VÀ LỜI RĂN YÊU THƯƠNG
Trong không khí thân tình và tâm huyết của Bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu đã trao ban cho các tông đồ lời dặn dò cuối cùng, đồng thời mạc khải cho họ thấy con đường dẫn đến vinh quang của Ngài: đó chính là con đường Thập Giá. Khi Giuđa, kẻ phản bội, rời khỏi căn phòng tối mịt, Ngài cũng đã hé lộ cho chúng ta thấy “đêm tối” của tâm hồn và cuộc đời con người khi bước theo lối trái nghịch với tình yêu Thiên Chúa.
Trong giây phút đó, Chúa Giêsu không lảng tránh thân phận định sẵn, nhưng Ngài cúi xuống rửa chân cho các môn đệ, để chỉ cho ta thấy tình yêu hy sinh quên mình đến tận cùng. Chính qua thập giá, nơi Ngài bị treo khổ nhục, là lúc Chúa được tôn vinh và chương trình cứu độ trần gian được hoàn tất. Thập Giá không còn là dấu chỉ của hình phạt, nhưng trở thành dấu tích yêu thương cao vời nhất mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.
Không phải ai cũng dễ dàng nhận ra lẽ ngược đời kỳ diệu ấy. Chỉ những ai sống yêu thương như Chúa Giêsu mới thấu hiểu cái logic vô biên của Thập Giá: yêu cho đến cùng, yêu cho đến chết. Khi ta trao đi tình yêu mà không tính toán thiệt hơn, ta chính là đang bước trên con đường Thập Giá. Bởi lẽ, tình yêu chân thành không thích bề ngoài, không cần đền đáp; nó đâm sâu vào nơi tận cùng khổ đau, biến khổ hình thành vinh quang.
Chúa Giêsu đã truyền lại cho các tông đồ và cho Hội Thánh lời răn yêu thương mới mẻ: “Các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con.” Yêu như Thầy đã yêu có nghĩa là hạ mình ngang hàng, cúi xuống phục vụ, và trao ban mạng sống. Tình yêu ấy là tình yêu hai chiều, bình đẳng giữa các tín hữu, vì ai trong chúng ta cũng cần được yêu và cũng được mời gọi để yêu. Từ nay, không còn là yêu người như yêu mình, nhưng yêu người như chính Thầy đã yêu – tận hiến vô biên, trọn vẹn đến hơi thở cuối cùng.
Tình yêu của Chúa Giêsu trở thành suối nguồn, mẫu mực và linh hồn của đời sống Kitô hữu. Nó cũng chính là “giấy thông hành” để nhận biết ai là thành phần thực sự thuộc về cộng đoàn Hội Thánh. Bởi khi tình yêu ấy hiện diện, ta thấy dấu vết của Thầy nơi lời nói, hành động và hy sinh lặng thầm của anh chị em mình.
Chuyển sang sách Công vụ Tông đồ, chương 14 cho chúng ta thấy tông đồ Phaolô, người từng hăng hái bắt bớ Kitô hữu, đã can đảm tiến về Giêrusalem trên con đường Thập Giá của lòng tin. Qua đó, ngài minh chứng cho lời Chúa “Ai muốn theo Ta phải từ bỏ mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” Con đường đến Giêrusalem chính là con đường của Thập Giá, con đường mà mỗi Kitô hữu đều được mời gọi bước đi, dù đôi lúc phải trả giá đắt bằng chính sự sống của mình.
Trong phần hai của sách Công vụ (các chương 13–28), chúng ta bắt gặp ba yếu tố thần học song song quan trọng:
Trước hết là gương mặt của Phaolô – một người từng đầy hận thù, tìm cách bắt bớ và bỏ tù kẻ tin vào Tin Mừng. Sau khi gặp biến cố Phục Sinh trên đường Đamácos, ngài được biến đổi hoàn toàn, trở thành dấu chỉ hùng hồn cho sức mạnh của tình yêu Thiên Chúa. Từ bỏ con đường áp bức, Phaolô trở thành người thôi thúc Kitô hữu vững vàng đức tin, kiên trì chịu đựng mọi gian lao bách hại vì danh Chúa.
Yếu tố thứ hai là kinh nghiệm đau khổ của chính Phaolô và của cộng đoàn đầu tiên, khi phải sống mầu nhiệm Thập Giá trong đời thường. Ba lần bị đánh đòn, nhiều phen ngục tù, ba lần lênh đênh ba chìm bảy nổi – tất cả trở thành dấu chứng cho thấy không có con đường nào dẫn đến sự sống trọn vẹn ngoài con đường Thập Giá. Chỉ khi chấp nhận cái logic ngược đời ấy, nhân loại mới tìm thấy quân bình hạnh phúc đích thực.
Yếu tố thứ ba là mối song song giữa cách Thiên Chúa hướng dẫn Phaolô và cách Ngài dẫn dắt Hội Thánh. Trên hành trình cứu độ, Phaolô được Annania trong Giêrusalem tiếp đón, giảng giải và nâng đỡ để thực thi ơn gọi mới. Rồi ngài cũng chọn các cộng sự, bô lão, để trao truyền sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Bô lão không chỉ là những người lớn tuổi, mà là những người giàu kinh nghiệm sống đức tin, lòng cậy trông và lòng mến.
Từ đó, chúng ta nhận ra vai trò thiết yếu của vị mục tử: phải là người có kinh nghiệm gặp gỡ Thiên Chúa, thông hiểu giáo huấn Tin Mừng và giáo huấn Giáo hội, để làm gương và hướng dẫn cộng đoàn. Trước khi trao cho Phêrô trọng trách chăn dắt Hội Thánh, Chúa Giêsu đã ba lần hỏi ông có yêu mến Ngài không, chứng tỏ tình yêu là nền tảng duy nhất đủ uy quyền truyền chức và trao sứ vụ.
Con đường Thập Giá không dành cho kẻ yếu đuối, nhưng cho kẻ can đảm dấn thân trong tình yêu. Dấn thân trong tình yêu có nghĩa là chấp nhận mất mát để đổi lấy sự sống; cúi mình phục vụ để nâng dậy tha nhân; sống hy sinh để trao ban hạnh phúc vĩnh cửu. Con đường ấy bắt đầu từ Bữa Tiệc Ly, nơi Chúa Giêsu thổ lộ tâm huyết và truyền lại lời răn yêu thương, rồi đưa Ngài đến thập giá và sự Phục Sinh vinh quang.
Khi noi gương Chúa Giêsu và thánh Phaolô, chúng ta được mời gọi:
Can đảm bước đi trong đêm tối của thử thách, tin rằng Ánh Sáng Phục Sinh luôn chờ đợi ở cuối con đường.
Sống tình yêu liên đới, không ngại vác thập giá hằng ngày: gánh chịu đau khổ, tha thứ kẻ lỗi phạm, nâng đỡ người suy yếu.
Trân trọng vai trò hướng dẫn tinh thần: cầu nguyện cho linh mục, bô lão và những người được sai đi, để họ luôn trung thành và can đảm trong sứ vụ.
Chỉ khi đó, cộng đoàn chúng ta mới thực sự sống lời Chúa: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Tình yêu ấy là căn cước đích thực của Kitô hữu, là giấy thông hành dẫn ta vào kinh thành vinh quang, nơi Cha Thầy đã dọn sẵn chỗ cho mỗi người.
Lạy Chúa Giêsu Thập Giá, xin ban cho chúng con ơn can đảm để vác thập giá hằng ngày, ơn nhân hậu để yêu thương như Chúa đã yêu, và ơn khiêm nhường để nhận ra Chúa nơi người anh em bé mọn. Xin cho cộng đoàn chúng con luôn hiệp thông trong tình yêu, làm chứng cho thế giới về lòng thương xót và chương trình cứu độ thần linh mà Chúa đã hoàn tất trên thập giá. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XÂY DỰNG TRỜI MỚI ĐẤT MỚI BẰNG TÌNH YÊU
Trong không khí hân hoan của Mùa Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta hướng về tương lai rực rỡ mà Chúa Cha đã hứa ban cho nhân loại. Thánh Gioan trong sách Khải Huyền đã cho thấy một chân trời mới, nơi Thiên Chúa tự mình lau sạch mọi giọt lệ, xóa tan khổ đau và tội lỗi: “Ta thấy một thành thánh Giêrusalem mới từ trời xuống, nơi Thiên Chúa sẽ cư ngụ với con cái Người. Người sẽ là Thiên Chúa của họ, và họ sẽ là dân của Người. Người sẽ lau sạch mọi giọt nước mắt, và sẽ không còn sự chết, cũng không còn khóc lóc, than van hay đau khổ nữa” (Kh 21,2-4). Tầm nhìn ấy dẫu cao cả, vẫn đặt nền móng trên một thực tại: để được chia sẻ vinh quang ấy, chúng ta phải bước đi trong hành trình lữ khách trên thế gian, nơi thử thách và đau khổ biện phân đức tin.
Bài đọc I thuật lại cuộc viếng thăm các cộng đoàn Listra, Ticonio và Antiokia của thánh Phaolô và Barnaba. Trước những lời lẽ hăm dọa, ghen tị, những thế lực chống đối Tin Mừng, các ngài nhắn nhủ: “Chính chúng ta cũng phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa” (Cv 14,22). Lời khuyên này không phải là lời an ủi sáo rỗng, nhưng là tiếng vang của chính Thập giá Chúa Giêsu, Con Đường dẫn đến sự sống. Khi chấp nhận đau khổ vì danh Chúa, chúng ta đồng tham dự mầu nhiệm Vượt Qua, để rồi cùng đăng quang với Ngài vào ngày sau hết.
Chỉ điểm tựa chắc chắn cho cuộc lữ hành ấy chính là giới răn mới Chúa Giêsu trao ban trước ngày chịu khổ: “Thầy ban cho các con một điều răn mới: các con hãy yêu thương nhau, như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13,34). Giới răn ấy không phát xuất từ lý thuyết khô khan, nhưng từ tấm lòng tự hiến của Con Thiên Chúa trên Thập giá: tình yêu đi đến tận cùng, tình yêu sẵn sàng hy sinh mạng sống để giải thoát kẻ khác khỏi tội lỗi và chết chóc. Như thánh Gioan xác quyết: “Chính Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta trước; chúng ta yêu thương nhau vì Thiên Chúa đã sai Con của Người làm lễ chuộc tội cho chúng ta” (1Ga 4,10-11).
Luật yêu thương này hoàn thiện mọi giới răn Cựu Ước, khi Thiên Chúa mời gọi dân Ngài: “Ngươi không được để lòng căm ghét anh em, không được trả thù, không được oán thù, nhưng phải yêu thương đồng loại như chính mình” (Lv 19,17-18). Chúa Giêsu nâng giới răn ấy lên tột đỉnh: tình yêu không chỉ là cảm xúc hay cuộc đối xử bình thường, nhưng là sự tự hiến trọn vẹn, vượt qua ranh giới của thù địch, ghen ghét, vượt qua cả tình thân ruột thịt. Yêu như Chúa yêu nghĩa là cúi xuống rửa chân cho người khác, là chấp nhận bị xúc phạm, bị từ chối, bị chối từ, để làm chứng cho tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa.
Trong bối cảnh thế giới hôm nay đầy đổ vỡ, bất hòa và khổ đau, chứng tá tình yêu Kitô là ánh sáng dẫn đường. “Mọi người sẽ nhận biết các con là môn đệ Thầy, nếu các con có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35). Tình yêu ấy không tô hồng hiện thực; nó mang tính đòi hỏi và đôi khi gây sốc. Khi Gandhi nói: “Tôi thích sự rủi ro trong tình yêu”, ông nhắc chúng ta rằng yêu mến kẻ thù, tha thứ cho kẻ phản bội, vượt qua hận thù, là đòi hỏi dũng khí bậc nhất.
Ai trong chúng ta chưa từng nơm nớp lo sợ khi yêu thương bị tổn thương? Ai chưa từng ngần ngại mở lòng, vì sợ thất vọng, sợ bản thân bị lợi dụng? Thánh Phaolô cảnh tỉnh: “Tình yêu chịu đựng, nhân từ, không ghen tỵ, không khoe mình, không kiêu ngạo” (1Cr 13,4). Đó là tình yêu xây dựng “trời mới, đất mới” trong mối tương quan cá nhân và cộng đoàn. Mỗi lần chúng ta chọn tha thứ thay vì oán hận, hòa giải thay vì chia rẽ, chúng ta kiến tạo một viên đá nền tảng cho vương quốc hòa bình mà Chúa hứa.
Thực hành giới răn yêu thương còn là thước đo đức tin. Chúng ta tuyên xưng Chúa là tình yêu, nhưng nếu không yêu thương anh em, chúng ta chỉ là chiêng kẻng chói lọi (x. 1Cr 13). Đời sống cầu nguyện của chúng ta trở nên trống rỗng nếu không xuất phát từ tấm lòng quảng đại. Việc chăm sóc người nghèo, nâng đỡ kẻ yếu, chia sẻ niềm vui lẫn nỗi buồn, chính là biểu hiện cụ thể của tình yêu Thiên Chúa đang hoạt động giữa thế gian.
Giáo Hội, thân mình mầu nhiệm của Chúa Kitô, được mời gọi trở thành tấm gương sống động của tương lai vinh quang. Không còn ghe groun vỡ, không còn những hàng rào giai cấp, chủng tộc, ngôn ngữ, tất cả chỉ còn một dân duy nhất của Thiên Chúa, liên kết trong tình yêu. Nhìn lại các cộng đoàn sơ khai, ta thấy sức mạnh gắn kết nhờ lòng bác ái: của cải được chia sẻ; người đau yếu được đến chăm nom; niềm vui, sự sống được lan tỏa.
Tuy nhiên, hành trình này đòi hỏi chúng ta không ngừng canh tân nội tâm. “Hãy xét mình xem có sống trong yêu thương không”, đó là lời mời gọi mỗi Kitô hữu. Bao lâu còn oán giận chưa buông, bấy lâu tình yêu ấy chưa tròn. Bao lâu còn chia rẽ, ghen ghét, bấy lâu giới răn Chúa chưa nhập sâu. Mỗi lần chúng ta mở lòng đón nhận tha nhân, trao đi sự cảm thông, đó là lần chúng ta xây dựng một mảnh trời mới ngay nơi đây.
Hôm nay, giữa muôn vàn khó khăn thử thách, lời hứa về trời mới, đất mới trở thành nguồn mạch hy vọng. Chúa Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta vươn lên Thiên đàng; Ngài còn chọn chúng ta để cùng xây dựng vương quốc của Người ngay trên thế gian. Giới răn yêu thương là kim chỉ nam cho mọi hoạt động mục vụ, giáo dục, bác ái và cầu nguyện. Khi cộng đoàn đón nhận Lời Chúa và làm chứng sống động qua yêu thương, chúng ta chính là hạt men biến đổi xã hội, là ánh sáng dẫn lối muôn người về bên Thiên Chúa.
Xin cho mỗi tín hữu hôm nay can đảm sống giới răn mới Chúa ban, bằng những hành động cụ thể: quan tâm đến gia đình, chia sẻ gánh nặng với những người chịu đau khổ, nâng đỡ người gặp hoạn nạn, tha thứ những mối hận thù, xây dựng hoà bình nơi cộng đoàn và trong lòng mình. Nhờ đó, chúng ta góp phần vẽ nên bức tranh tương lai: nơi không còn nước mắt, không còn sự chết, nơi Thiên Chúa chúc lành và ở cùng dân Người.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con lòng quảng đại, để chúng con yêu thương như Chúa đã yêu, dám hy sinh vì anh em, và can đảm thắp lên ngọn lửa hy vọng giữa thế gian. Xin cho mỗi ngày chúng con sống không chỉ cho mình, nhưng cho Chúa và cho anh em, để chúng con thực sự là chứng tá của trời mới đất mới, là hình ảnh sinh động của dân Chúa trong hành trình về với Chúa Cha. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NÀY ĐÂY TA LÀM MỚI TẤT CẢ
Anh chị em thân mến, trong ngày Chúa Nhật V Mùa Phục Sinh hôm nay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm mầu nhiệm Thiên Chúa luôn làm mới muôn vật và làm mới chính con người. Trong bài đọc thứ hai từ sách Khải Huyền, thánh Gioan đã nhìn thấy thành thánh Giêrusalem mới, “nơi Thiên Chúa ở cùng loài người” và nghe lời phán: “Này đây Ta làm mới mọi sự” (Kh 21,5). Bước vào không gian ấy, thay vì nhìn thấy dấu vết chết chóc, tang tóc và đau khổ, thánh nhân kinh ngạc chứng kiến cảnh Thiên Chúa “lau sạch mọi giọt nước mắt” và xua tan sự chết (Kh 21,4). Ngày hôm nay, chương trình “tái tạo vũ trụ” đó không chỉ là viễn cảnh tương lai, nhưng đã bắt đầu từ mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Giêsu: qua cái chết và sống lại, Ngài ban cho chúng ta sự mới mẻ của ơn xác loài, dẫn đưa chúng ta vào trời mới, đất mới ngay giữa cuộc hành trình trần thế.
Thiên Chúa là Đấng luôn mới, không bị giới hạn bởi quy luật hư nát hay thói quen lặp lại. Dòng thời gian có thể xô đẩy một vật cũ mòn, một cỗ máy trở nên vô tích sự, vì con người đã biết trước kết quả của nó và dùng nó một cách máy móc. Người nô lệ tiền bạc, người ham sắc dục, người lệ thuộc thói quen… đều mất tự do và trở nên công cụ cho những khao khát của mình. Ngược lại, “trăng bao nhiêu tuổi trăng già? Núi bao nhiêu tuổi, vẫn là núi non!” vẫn còn đó sự mới mẻ bất tận của tạo vật khi Thiên Chúa can thiệp. Chính Ngài đã phán: “Này đây Ta làm mới mọi sự” để chứng minh quyền năng và lòng yêu thương vô biên, không để cuộc đời chúng ta chìm trong lặp lại buồn tẻ.
Con người khác với mọi tạo vật khác vì được Thiên Chúa ban tặng tự do. Tự do khiến mỗi người có khả năng đổi thay, có thể trở nên tốt hơn hay tệ hơn, có thể vươn đến hạnh phúc hay rơi vào hư mất. Không ai có thể đoán trước rằng một người đã từng thất bại suốt 999 lần sẽ không thể thành công vào lần thứ một ngàn. Đổi mới không chỉ là chuyện quá khứ tôi đã tốt, mà là thực tại tôi có đang tốt không; không phải hôm qua ai đó xấu, mà chính lúc này người đó đang ra sao. Hơn nữa, tự do con người còn được mời gọi sống mới mỗi ngày, không để quá khứ quyết định tương lai, nhưng để Thiên Chúa hướng dẫn từng bước chân.
Thế nhưng, tự do không đồng nghĩa với năng lực tự đổi mới hoàn toàn. Nhiều khi chính chúng ta cũng cảm nghiệm thân phận bị ràng buộc: người nô lệ tiền bạc, người phụ thuộc tình ái, người con giam mình trong thói quen hư hỏng… Dẫu có muốn từ bỏ, con người vẫn thấy bất lực. Ngay cả tình thân giữa cha mẹ, anh chị em, dù thấu hiểu điều thiện cho nhau, cũng chưa đủ sức làm thay lòng đổi tính. Đó là lý do vì sao Bao Tự – Kỷ Vương trong các chuyện cổ tích, dù quyền thế cùng tiền bạc, vẫn bị đắm chìm trong khát vọng cá nhân. Ai không thể cưỡng lại điều gì, e rằng người đó đã đánh mất tự do đích thực.
Chỉ mình Thiên Chúa có quyền năng biến đổi con người mà vẫn tôn trọng tự do ấy. Ngài có thể làm được điều ấy vì Ngài yêu thương vô cùng. Tình yêu là sức mạnh dịu hiền nhưng mãnh liệt, có thể khuất phục mọi ràng buộc, phá tan xiềng xích hồn ta mà chẳng ép buộc. Tình yêu của Thiên Chúa chính là như thế: Ngài không hạ người phải tuân lệnh, nhưng mời gọi trái tim tự nguyện đáp trả. Thánh Phaolô đã thốt lên: “Tình yêu của Thiên Chúa đã được đổ vào lòng chúng ta bởi Chúa Thánh Thần” (Rm 5,5), để ngay giữa tan nát, có thể xây dựng lại con người mới.
Mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Giêsu là điểm then chốt cho chương trình làm mới vũ trụ và con người. Khi chịu đóng đinh, Ngài ôm lấy tội lỗi thế gian, dẫn đưa chúng ta vào mầu nhiệm sống lại, trao ban cho chúng ta sự sống mới. Thánh Phaolô khẳng định: “Ai ở trong Đức Kitô, là tạo vật mới; những điều cũ đã qua, này mọi sự đều trở nên mới” (2Cr 5,17). Mỗi lần lãnh nhận bí tích Rửa Tội, chúng ta được tham dự vào sự mới mẻ ấy, trở nên con cái Thiên Chúa, và tiếp tục được mời gọi sống mới hàng ngày qua bí tích Thánh Thể và hòa giải.
Trong bài đọc một hôm nay (Cv 14,21-27), chúng ta nghe hai vị tông đồ Phaolô và Barnaba vâng lời Chúa, trở lại các cộng đoàn Listra, Ticonio, Antiokia để củng cố anh em và bàn giao cho họ được thánh hóa. Nhờ Thánh Thần Chúa, các cộng đoàn được làm mới niềm tin, được mạnh dạn đón nhận lời loan báo Tin Mừng. Thiên Chúa không chỉ can thiệp duy nhất qua một con người, nhưng qua các chứng nhân, qua từng Kitô hữu, để lan tỏa chương trình cứu độ và đổi mới. Ngài đang cần mỗi chúng ta trở thành những Barnaba, Phaolô đương thời, để tiếp tục sứ mạng làm mới lòng người.
Và chính Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng (Ga 13,31-35) đã để lại cho chúng ta một giới răn mới: “Thầy để lại cho anh em một điều răn mới: anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em. Nhờ đó, mọi người sẽ biết anh em là môn đệ Thầy” (Ga 13,34-35). Đây không phải là luật “yêu như chính mình” của Cựu Ước, nhưng “yêu như Chúa Giêsu đã yêu”, nghĩa là yêu đến tận cùng, yêu cho đến chịu chết. Tình yêu ấy có sức biến đổi cá nhân và cộng đoàn; nó phá tan mọi ranh giới, gắn kết mọi tâm hồn, làm nẩy sinh niềm hy vọng và sức sống mới.
Yêu thương như thế không phải là điều dễ dàng. Ai dám nói rằng sống hy sinh, quên mình, hiến mạng sống cho tha nhân là chuyện đơn giản? Thiên Chúa mời gọi chúng ta thực thi tình yêu đó mỗi ngày trong gia đình, cộng đoàn và xã hội: tha thứ cho kẻ xúc phạm, chia sẻ cho người túng thiếu, nâng đỡ người thất vọng, cầu nguyện cho kẻ xa lạ. Khi chúng ta trao ban chính mình cho nhau, Thiên Chúa hiện diện và làm mới chúng ta trong tình yêu.
Dấu chỉ để nhận ra một người là môn đệ Chúa không phải là những nghi thức bên ngoài – như rửa tội, đi lễ hay mặc áo dòng – mà là tình yêu chân thành, hành động yêu thương cụ thể. “Ai yêu thương thì biết Thiên Chúa; ai không yêu thương thì không biết Thiên Chúa, vì Thiên Chúa là Tình Yêu” (1Ga 4,7-8). Nhờ yêu thương, chúng ta mới thực sự biểu lộ hình ảnh Thiên Chúa trước mặt thế gian, và cộng đoàn chúng ta được làm mới mỗi ngày.
Thiên Chúa vẫn đang làm mới thế giới qua những trung gian khác nhau: qua Thánh Thần, qua các linh mục và tu sĩ, qua cấp bậc giám mục, qua những tấm gương tốt lành trong cộng đoàn. Mỗi người chúng ta, dù chức vụ hay ơn gọi nào, đều được mời gọi trở thành nhịp cầu nối Thiên Chúa và tha nhân, để chương trình làm mới ấy không ngừng lan rộng. Khi chúng ta sống hiệp nhất trong tinh thần hiếu khách, tha thứ và phục vụ, chúng ta góp phần xây dựng “thành thánh Giêrusalem mới” giữa lòng trần thế.
Giờ đây, mỗi người hãy tự vấn lương tâm: tôi có mở lòng để Thiên Chúa làm mới mình không? Tôi có dám buông bỏ những xiềng xích tiền bạc, danh vọng, thói quen tầm thường để đón nhận tình yêu mới mẻ từ Thiên Chúa không? Tôi có sẵn sàng thực thi giới răn mới, yêu thương đến chết như Chúa Giêsu đã yêu không? Hãy để Chúa Thánh Thần đổi mới con tim, để hôm nay chúng ta không còn rơi vào thói quen cũ, mà luôn sống mới trong đức tin, hy vọng và bác ái.
Tạ ơn Chúa về tất cả những ân huệ Ngài ban; tạ ơn Chúa đã không bỏ rơi chúng ta trong quá khứ, hiện tại và tương lai, nhưng luôn làm mới tâm hồn và cộng đoàn. Xin cảm ơn mọi người – những trung gian của Chúa – đã góp phần mang niềm vui Tin Mừng đến cho tôi và anh chị em: qua lời cầu nguyện, cử hành bí tích, và các việc lành bác ái. Mỗi hành động khiêm nhường nhỏ bé đều có sức làm mới thế giới khi được thực hiện trong tình yêu.
Xin cho chúng ta biết hợp tác khôn ngoan với Thiên Chúa trong chương trình làm mới vũ trụ và con người. Nguyện xin ơn Chúa Thánh Thần luôn dẫn dắt chúng ta, để tình yêu và sự sống phục sinh của Chúa Giêsu hiện diện tràn đầy nơi mỗi tâm hồn, mỗi gia đình và trong toàn thể Hội Thánh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÔ VỊ LỢI: GIỚI RĂN MỚI TRONG NĂM DẠNG TÌNH YÊU
Anh chị em thân mến, hôm nay–Chúa Nhật V Mùa Phục Sinh–Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngưỡng mầu nhiệm tình yêu Kitô, được tỏ bày trọn vẹn trong Lời Đức Giêsu trao ban: “Thầy ban cho các con một điều răn mới: các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13,34). Giữa những ngày thế tục ồn ào, giữa bộn bề lo toan, Thiên Chúa vẫn mời gọi chúng ta trở về với mối tương quan căn bản nhất: tình yêu vô vị lợi, tình yêu không tìm lợi ích cho mình nhưng chỉ mong mưu ích cho người khác. Đây chính là giới răn mới mà Chúa Giêsu thiết lập, dấu chỉ để thế gian nhận biết chúng ta là môn đệ của Người.
Ngày nay, hơn bao giờ hết, chúng ta ý thức rõ bản tính phức tạp của con người, và cả những động lực ngầm sau mỗi việc ta làm. Có khi chúng ta tưởng mình đang yêu, nhưng thực tế chỉ là yêu theo động cơ vụ lợi, theo cảm xúc nhất thời, hay chỉ vì luật lệ bắt buộc. Ít nhất có năm loại “yêu thương” phổ biến trong đời sống: yêu thương vụ lợi, yêu thương lãng mạn, yêu thương dân chủ, yêu thương nhân bản, và yêu thương Kitô giáo. Phân biệt và nhận diện năm dạng tình yêu này giúp chúng ta hiểu rõ liệu trái tim mình có thực sự đập vì tha nhân, hay chỉ vì một thứ lợi ích nào đó.
Loại thứ nhất là yêu thương vụ lợi. Chúng ta yêu người khác bởi vì họ có ích cho ta: họ có tiền tài, danh vọng, hay khả năng mang lại lợi lộc. Nhưng đó không phải tình yêu, đó chỉ là sự tính toán ích kỷ: ta muốn có vật sở hữu của người khác, nhưng không thực sự muốn có chính con người ấy. Tình yêu vụ lợi nhanh chóng phai nhạt khi lợi ích không còn. Giữa cuộc sống đầy cạm bẫy, chúng ta dễ đánh mất bản chất yêu thương chân thực, để rơi vào mê lầm: lấy người khác làm công cụ cho tham vọng cá nhân.
Loại thứ hai là yêu thương lãng mạn. Đó là thứ tình cảm nồng nàn, say đắm, dẫn dắt ta say mê vẻ đẹp, vẻ duyên hay sự mới lạ nơi người khác. Khi say tình, ta cảm thấy đời mình bừng sáng, nhưng chính ta đang yêu chính cảm xúc của mình, chứ không phải người kia. Vì vậy, tình yêu lãng mạn có thể rực rỡ giây phút đầu, nhưng chỉ bền nếu chúng ta chuyển sang yêu con người thật với bao ưu khuyết của họ. Nhiều cuộc hôn nhân đổ vỡ chính bởi khi say nắng tắt, người ta nhận ra mình đã yêu cái cảm giác hơn là yêu chính người bạn đời.
Loại thứ ba là yêu thương mang tính chất dân chủ, dựa trên luật pháp và quyền lợi bình đẳng. Chúng ta tôn trọng những người chung quanh vì họ được pháp luật bảo vệ, và hy vọng nhận lại sự kính trọng tương tự. Đó là tình yêu theo hợp đồng ngầm: tôi hỗ trợ bạn, khi bạn hỗ trợ ngược lại. Dạng yêu thương này là nền tảng cho xã hội văn minh, nhưng dễ trở nên lạnh lùng, giao dịch, mất đi sức mạnh nội tại của tình yêu khi không có sự “trái tim chia sẻ”.
Loại thứ tư là yêu thương nhân bản, tình yêu cho toàn thể nhân loại. Đó là lòng nhân ái rộng mở, sẵn sàng quan tâm đến số phận chung của loài người. Tuy cao đẹp, nó thường chỉ dừng ở ý tưởng xa vời: “Tôi yêu nhân loại, nhưng không thể dính dáng cụ thể”. Nhiều khi ta an tâm khi quyên góp cho quỹ từ thiện xa xôi, nhưng lại quên chăm sóc những người nghèo khổ ngay bên cạnh mình. Yêu nhân loại mà thiếu sự hiện diện cá nhân thì cũng chỉ là yêu trừu tượng.
Loại thứ năm, đỉnh cao của mọi yêu thương, chính là tình yêu Kitô giáo, được Đức Giêsu tóm tắt trong giới răn mới: “Các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13,34). Đây là tình yêu vô vị lợi, yêu ngay cả khi không được đáp lại, yêu ngay cả khi bị thù ghét, bị bách hại. Không phải là ngọn lửa say mê thoáng qua, nhưng là mối tương quan bền vững, thấm đẫm tinh thần phục vụ và hy sinh. Tình yêu ấy chỉ có thể thực hiện với sự trợ lực của Chúa Thánh Thần, Đấng làm cho con tim con người trở nên đồng hình đồng dạng với Trái Tim Chúa Kitô.
Thật lạ lùng thay: người ta thường nói, “Nếu bạn làm việc tốt với mục đích mơ hồ, thì chẳng bằng không làm gì cả.” Nhưng trong cõi đức ái, dường như chỉ có một ngoại lệ: bác ái vẫn là hành động tốt và hữu ích cho người khác, ngay cả khi động cơ của bạn chưa hoàn toàn trong sáng. Lòng ích kỷ và quảng đại cùng hiện diện trong mỗi chúng ta, nhưng chính cuộc đấu tranh nội tâm ấy mới làm cho hành động bác ái càng đáng trân trọng. Khi ta chiến thắng tham lam để trao ban cho người khác, ta đã bước thêm một bước trên đường nên thánh.
Ngược lại, nhiều người xem trọng việc được yêu hơn là trở thành con người yêu thương. Họ dùng mọi cách để “dễ thương” trong mắt người khác: tích lũy của cải, đeo đuổi danh vọng, hay xây dựng hình ảnh lung linh. Nhưng họ quên mất rằng, tình yêu chân thật tìm về giá trị đích thực của con người, không phải vẻ hào nhoáng bên ngoài. Khi ta trở thành người biết yêu thương, ta trở nên đáng yêu chính con người thật của mình, và từ đó được tha nhân đón nhận không vì điều kiện, nhưng vì bản chất cao quý của tình yêu.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống một trong ba tình trạng nơi con tim: thứ nhất, chẳng yêu ai và không được yêu ai–đó là cõi hoả ngục trần gian của cô đơn và tuyệt vọng. Thứ hai, yêu nhưng không được đáp trả–tuy đau khổ, nhưng còn hơn cõi hư vô. Thứ ba, yêu và được yêu–đó là phúc lành mà Chúa Kitô đã hân hưởng: “Như Cha Thầy đã yêu mến Thầy, Thầy cũng đã yêu mến anh em” (Ga 15,9). Mọi tín hữu được mời gọi sống trong tình yêu qua lại này, để tình yêu Thiên Chúa được trổ sinh nơi cuộc đời chúng ta.
Tình yêu chân thật biểu lộ điều đẹp nhất, tốt nhất nơi con người. Khi yêu thương, chúng ta sống trọn vẹn, rực rỡ như ngọn đèn tỏa sáng giữa đêm tối. Tình yêu là một chọn lựa, không ngừng được củng cố qua từng hành động cụ thể; còn từ chối yêu thương chính là khởi đầu của sự chết linh hồn. Điều tệ hại nhất không phải là bị ghét, mà là bị dửng dưng, bị thờ ơ–khi trái tim con người khép lại, mất đi khả năng rung động trắc ẩn.
Anh chị em thân mến, xin hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến trái tim mỗi người: định hướng lại cách chúng ta yêu, phân biệt rõ năm dạng tình yêu để vươn lên đỉnh cao vô vị lợi. Chính Chúa Thánh Thần sẽ tiếp thêm sức mạnh để chúng ta yêu anh chị em trong Giáo xứ, trong gia đình, và cả những người ngoài lề xã hội, không tính toán hưởng lại. Mỗi lần chúng ta chọn phục vụ, chọn hy sinh vì người khác, chúng ta góp phần làm cho chương trình cứu độ của Thiên Chúa “mới lại muôn đời” nơi thế giới khô cằn.
Xin cho chúng ta luôn sống theo giới răn mới của Chúa Giêsu, để tình yêu vô vị lợi trở thành dấu chỉ nhận biết chúng ta là môn đệ Người. Khi làm được vậy, chúng ta sẽ không chỉ được yêu, nhưng còn trở nên nguồn mạch yêu cho bao tâm hồn khát khao tình thương.
Nguyện xin Chúa phục sinh – Đấng đã trọn tình yêu đến cùng – ban cho chúng ta ơn can đảm từ bỏ mọi yêu thương vụ lợi, mọi tình cảm chóng tàn, để sống dâng hiến trọn vẹn cho giới răn mới: yêu thương như Thầy đã yêu thương. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU THƯƠNG NHAU: GIỚI RĂN MỚI VÀ SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Anh chị em thân mến, trong khung cảnh trang nghiêm của Bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu đã nói với các tông đồ lời từ biệt cuối cùng trước khi Ngài bước vào cuộc khổ nạn và tử vong. Chính lúc ấy, khi Giuđa kẻ phản bội đã bỏ bàn tiệc ra đi, Chúa Giêsu đã trao cho các môn đệ một lệnh truyền duy nhất nhưng mang ý nghĩa sâu xa: “Đây là điều răn mới Thầy ban cho các con: các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13,34). Tình yêu mà Ngài nhắc đến, không còn đơn thuần là tình cảm hay lời khuyên, mà là một mệnh lệnh cần thi hành, một dấu chỉ để cả thế giới nhận biết chúng ta là môn đệ của Ngài.
Yêu thương trong Kitô giáo không phải là lựa chọn nhất thời, mà là con đường dẫn đưa chúng ta từ sự chết vào sự sống. Thánh Gioan đã viết rõ: “Chúng ta biết chúng ta đã qua sự chết mà vào sự sống, vì chúng ta yêu thương anh em. Ai không yêu thương anh em mình thì vẫn ở trong sự chết” (1 Ga 3,14). Lời này nhắc cho ta thấy: nếu tình yêu không được hiện thực hóa trong đời sống cụ thể, thì chúng ta vẫn còn đang lúng túng trong bóng tối của sự chết. Ngược lại, yêu thương chân thành sẽ mở ra cánh cửa dẫn tới phẩm giá làm con Thiên Chúa và ơn cứu độ vĩnh cửu.
Trong Cựu Ước, luật yêu thương đã được Thiên Chúa trao qua Môsê: “Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình” (Lv 19,18). Nhưng tình yêu đó vẫn có giới hạn nơi khả năng và lòng hãm mình của con người. Chính Chúa Giêsu đã nâng luật ấy lên một tầm cao mới, khi không chỉ yêu thương người khác như yêu bản thân, mà còn “yêu thương như Thầy đã yêu thương các con” – nghĩa là yêu đến tận cùng, yêu đến hy sinh mạng sống trên thập giá.
Tình yêu phát xuất không còn từ bản năng hay ý thích của con người, nhưng từ chính Thiên Chúa. “Thiên Chúa là tình yêu” (1 Ga 4,8), Thánh Gioan khẳng định. Và “Chính Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta trước” (1 Ga 4,19), Ngài yêu thương không vì chúng ta xứng đáng, nhưng vì Ngài là Đấng toàn thiện, Đấng quảng đại vô biên. Khi chúng ta yêu thương, đó là vì Thiên Chúa đã khơi lên nơi ta nguồn mạch tình yêu, và trao ban sức mạnh để ta hiện thực hóa tình yêu đó trong từng cử chỉ, từng lời nói.
Tình yêu mến Chúa và yêu thương anh em trở nên một: “Ai yêu mến Thiên Chúa mà ghét anh em mình, thì vẫn là kẻ nói dối” (1 Ga 4,20). Yêu thương anh em và mến Chúa không thể tách rời; nếu ta tự cho mình là con Chúa mà không thể yêu thương anh em, thì ta chưa hiểu gì về Ngài. Ngược lại, dấu chỉ rõ rệt cho thấy chúng ta thuộc về Đức Kitô chính là cách chúng ta đối xử với những anh chị em chung quanh: “Căn cứ vào điều này mà người ta sẽ nhận biết các con là môn đệ Thầy” (Ga 13,35).
Thật khó để sống tình yêu mới ấy mỗi ngày, bởi vì yêu thương chân thật đòi hỏi chúng ta vượt qua cái tôi, vượt qua những ích kỷ và phận tự ái. Nhưng chính Chúa đã kêu gọi ta nên “trọn lành như Cha chúng ta trên trời trọn lành” (Mt 5,48). Để làm được thế, mỗi sáng thức dậy, chúng ta hãy dâng lên Chúa lời nguyện xin ơn đổi mới tâm hồn, để được Ngài tẩy rửa và biến đổi, nhằm có đủ đức tin và sức mạnh phục vụ anh em.
Yêu thương không chỉ thể hiện qua lời nói hoa mỹ, nhưng phải được minh chứng bằng việc làm cụ thể. Chúa đã rửa chân cho các tông đồ, dạy họ bài học khiêm nhường: “Nếu Thầy, là Chúa và Thầy, còn rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau” (Ga 13,14). Hành động dọn chân là biểu tượng phục vụ, hạ mình xuống để phục vụ nhu cầu của người khác. Khi yêu, ta sẽ tìm cách nâng đỡ người yếu thế, an ủi kẻ đang khổ đau, chia sẻ gánh nặng của nhau.
Tình yêu của Chúa dâng lên đến tận cùng trên thập giá: “Không có tình yêu nào cao hơn tình yêu của người hy sinh tính mạng vì bạn hữu mình” (Ga 15,13). Chúa Giêsu đã chấp nhận cái chết để chúng ta được sống; Ngài đã trải qua đau đớn, nhục nhã, nhưng không hề chùn bước. Tình yêu đó trở thành gương mẫu và nguồn cảm hứng cho chúng ta: có yêu thì phải dám hy sinh, dám đặt nhu cầu của anh em lên trên hết.
Nhưng trên hành trình đời thường, chúng ta dễ bị vấp ngã bởi bao cám dỗ: hờn ghen, đố kỵ, ích kỷ, hờn dỗi… Những tình huống ấy dễ khiến chúng ta quên mất giới răn yêu thương. Khi xẩy ra bất hòa trong gia đình, trong giáo xứ, thậm chí giữa bạn hữu, chúng ta thường chọn cách im lặng hoặc lánh xa. Thế nhưng Chúa muốn chúng ta đối diện và làm hòa, như Ngài đã làm hòa chúng ta với Thiên Chúa qua Thập Giá.
Yêu thương đòi hỏi lòng kiên nhẫn và tha thứ: “Hãy tha thứ cho nhau, như Chúa đã tha thứ cho các con” (Cl 3,13). Tha thứ không có nghĩa là đồng ý với điều sai trái, nhưng là giải thoát người anh em và chính mình khỏi xiềng xích của hận thù. Tha thứ là cánh cửa mở đường cho tình yêu trở lại, cho sự sống nảy mầm.
Yêu thương còn là chia sẻ vật chất với kẻ nghèo khổ: “Ai có hai áo thì chia cho người không có; ai có ăn thì làm như vậy” (Lc 3,11). Sẻ chia không chỉ là cho đi của cải, nhưng còn cho đi thời gian, sự quan tâm, tình cảm và lời cầu nguyện. Khi giúp đỡ người túng thiếu, chúng ta đang mang Chúa đến với họ, vì Chúa ngự trong khuôn mặt người nghèo.
Giới răn yêu thương không giới hạn trong phạm vi gia đình hay giáo xứ, nhưng vươn ra cả thế giới. Chúng ta được mời gọi yêu thương cả những kẻ thù, như Chúa dạy: “Hãy chúc phúc cho kẻ nguyền rủa, làm ơn cho kẻ ghét mình, cầu nguyện cho kẻ bất công đối xử với mình” (Lc 6,28). Yêu thương như thế là mang niềm tin vào thế lực cứu độ của tình yêu, tin rằng ánh sáng của Chúa có thể đánh tan bóng tối ghét thù.
Mùa Phục Sinh là thời gian chúng ta sống trong niềm vui chiến thắng sự chết. Niềm vui đó thôi thúc chúng ta bước đi trong tình yêu phục vụ và hy sinh, để thế giới trông thấy Đức Kitô phục sinh qua chính đời sống yêu thương của chúng ta. Khi hành động yêu thương, chúng ta như làm sống lại niềm hy vọng nơi kẻ thất vọng, khơi dậy niềm tin nơi tâm hồn khô cằn.
Hôm nay, Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi chúng ta yêu thương nhau, mà còn ban Thánh Thần để dẫn dắt và nâng đỡ. Nhờ ơn Chúa Thánh Thần, chúng ta được thêm can đảm và khôn ngoan để xử thế khôn khéo, chọn lời nói dịu dàng, cử chỉ ân cần và việc làm bác ái. Không có Thánh Thần trong lòng, yêu thương chỉ là lý thuyết; nhưng có Thánh Thần, yêu thương trở thành hành động sống động, đầy uy lực.
Giới răn yêu thương mới đưa chúng ta vào chiều sâu đời sống thiêng liêng: khi yêu thương anh em, chúng ta đồng hóa mình với Chúa, vì “Thầy ở trong Cha, và Thầy ở trong các con” (Ga 14,20). Tình yêu trở thành mối dây hiệp thông giữa Thiên Chúa Ba Ngôi và nhân loại; ta kết nối với Chúa qua việc kết hợp với anh em.
Anh chị em thân mến, để nên chứng nhân tình yêu Chúa giữa thế gian hôm nay, chúng ta hãy khởi đi từ những việc nhỏ nhất: mỉm cười với người gặp trên đường, thăm hỏi người neo đơn, chia sẻ bữa ăn với kẻ đang đói, lắng nghe tâm sự của người bị tổn thương. Những hành vi tưởng chừng giản dị ấy chính là hạt giống gieo mầm Thiên Chúa yêu thương trong lòng người khác.
Cuộc đời ta là bài giảng sống: người ta sẽ không nhớ lời chúng ta nói, nhưng nhớ cách chúng ta đối xử. Hãy để mọi ngôn ngữ được viết bằng hành động yêu thương cụ thể. Khi anh chị em sống cho đi mà không tính toán, thế giới sẽ nhận ra dấu hiệu môn đệ nơi chúng ta: “Các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con”.
Lạy Chúa Giêsu yêu dấu, xin cho chúng con biết sống giới răn yêu thương mới, để chúng con không chỉ là người nghe Lời Chúa, nhưng là những người thi hành Lời Chúa. Xin ban cho chúng con Thánh Thần để mỗi ngày chúng con can đảm yêu thương và phục vụ, bất chấp vất vả, hoàn cảnh và tính toán. Khi chúng con yêu thương, xin cho chúng con được tham dự vào tình yêu vô biên của Chúa, và nhờ đó, chúng con được sống sự sống vĩnh cửu mà Chúa hứa ban. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐIỀU RĂN MỚI: YÊU THƯƠNG NHƯ THẦY ĐÃ YÊU
Tình yêu là gì? Có phải đó là khát vọng sâu thẳm của mỗi con người, khi ai cũng mong tìm thấy một trái tim chia sẻ và được đón nhận? Xã hội hôm nay bùng nổ với muôn hình vạn trạng “tình yêu”: sách vở, báo chí, phim ảnh ngập tràn những mối tình kịch tính, lãng mạn; mọi ngành nghệ thuật hát ca, thơ nhạc đều ca tụng, tâng bốc hoặc đào sâu những giây phút đa cảm của con tim. Thế nhưng, thực tế cho thấy con người đang dùng thứ “sức mạnh” của mình để đối đầu, triệt hạ, hận thù hơn là dùng chính nó để xây dựng hòa bình và hiến mình cho tha nhân. Khi tình yêu trở thành hàng hóa, dễ mua, dễ bán, dễ lợi dụng, thì chính chúng ta đang mất dần khả năng yêu trọn vẹn như Thiên Chúa đã yêu.
Sức mạnh đích thực của con người không nằm ở khả năng chinh phục hay đàn áp kẻ yếu để chứng tỏ quyền lực, mà là ở khả năng chế ngự bản thân, vượt thắng những tham sân si cá nhân để dâng hiến cho người khác. Chúa Giêsu đã minh chứng sức mạnh vô biên đó qua cuộc sống công chính, qua từng cử chỉ rửa chân cho các môn đệ và nhất là qua cái chết trên Thập Giá: một tình yêu dâng hiến đến cùng, một sức mạnh làm thay đổi cả lịch sử nhân loại. Cũng vì vậy, Ngài ban cho chúng ta “một điều răn mới”: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34). Một điều răn trở nên di chúc, trở nên dấu ấn của Giao ước Mới khắc sâu vào tâm hồn mỗi Kitô hữu.
Tại sao điều răn này được gọi là “mới”? Trước hết, vì đối tượng của tình yêu mà Chúa Giêsu trao ban vượt ra ngoài mọi giới hạn tự nhiên: không chỉ là người thân, bạn hữu, đồng bào, mà bao gồm cả kẻ thù, những ai xa lạ, không cùng ngôn ngữ, văn hóa, hoặc khác niềm tin tôn giáo. Như thế, “yêu thương” theo luật Cựu Ước—“hãy yêu người thân cận như chính mình”—đã được nâng lên tầm vũ trụ khi Chúa mời gọi chúng ta yêu “mọi người”: không phân biệt chủng tộc, màu da, ngôn ngữ, hoàn cảnh xã hội.
Tiếp theo, điều răn này còn mới vì tiêu chuẩn tình yêu được đặt trên tình yêu của Thiên Chúa, chứ không phải trên chính bản thân chúng ta. Luật xưa dạy lấy chính mình làm mốc: “Yêu như chính mình.” Còn Chúa Giêsu đòi buộc chúng ta yêu như Ngài đã yêu—một tình yêu từ bỏ, sẵn sàng hy sinh mạng sống để trao ban ơn cứu độ. Phạm vi tình yêu được đo lường không phải theo cảm xúc hay bản ngã, mà được định hướng bởi chính trái tim Thiên Chúa: quảng đại, hy sinh và bất khuất.
Sau hết, điều răn này gắn liền với Giao ước Mới được thiết lập trong Máu Thánh Chúa Kitô. Đây không phải là những giới luật khắc lên bia đá, nhưng là những mệnh lệnh được ghi vào lòng bàn tay chúng ta qua hoạt động của Chúa Thánh Thần. Tình yêu không còn là bổn phận ép buộc, mà trở thành dấu chỉ nhận diện Kitô hữu: “Như thế mọi người sẽ biết anh em là môn đệ Thầy, nếu anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35).
Dù biết bao chân lý lý tưởng về tình yêu đã được công bố, nhưng giữa “biết” và “làm” vẫn còn một khoảng cách rộng lớn. Chúng ta dễ rơi vào tình trạng “yêu vì có lợi ích” hay “yêu theo cảm tính”: tình yêu vụ lợi chỉ muốn sở hữu, chiếm đoạt, không thực sự quan tâm đến hạnh phúc của người kia; còn tình yêu lãng mạn lại tựa như men say, say hết rồi tỉnh, say hết rồi quên. Những thứ tình yêu ấy không đủ sức vượt qua những thử thách: vong ân, báo oán, bất đồng, giận hờn… Không phải tình yêu của chúng ta kém, mà vì chúng ta vốn chưa thực sự mở lòng đón nhận và trao gửi tình yêu của Thiên Chúa.
Người ta kể rằng Gandhi, vị Cha già của dân tộc Ấn Độ, đã băng mình qua những cuộc đấu tranh bất bạo động, chống đối phân biệt chủng tộc, không hề dùng đến vũ khí, nhưng chỉ bằng tình yêu kiên định. Khi ngài gục ngã trước nhát dao của một kẻ quá khích, chính lòng quảng đại và tha thứ mà ngài dành cho cả những người Hồi giáo đã khiến hàng triệu đồng bào tiếc thương. Cuộc đời Gandhi nhắc nhớ cho chúng ta: sức mạnh vĩ đại nhất không phải là uy quyền vũ khí, mà là khả năng yêu thương một cách vô điều kiện.
Gần gũi hơn, mẹ Têrêxa Calcutta đã trọn đời phục vụ những kẻ nghèo khổ, vô gia cư, những mảnh đời bị xã hội ruồng bỏ. Bà không chỉ phát cơm từ thiện, mà còn sẵn sàng ngồi cạnh kể chuyện, nắm lấy bàn tay chai sần của những người tử tế trên vỉa hè, để họ cảm nhận “hơi ấm của một bàn tay nhân từ”. “Yêu thương không phải là thương hại,” mẹ Têrêxa nói, “mà là chia sẻ cảm nghiệm làm người.” Chúng ta còn nhớ bao giọt nước mắt trào dâng nơi những mảnh đời khốn cùng khi họ được đối xử như người thân, được nâng đỡ đời sống và nhân phẩm.
Những gương sáng trên đây chỉ là những hình ảnh phản chiếu của “tình yêu trọn vẹn” trong Đức Kitô: yêu đi bước trước, phục vụ trong khiêm tốn, sẵn sàng hy sinh bản thân cho hạnh phúc người được yêu. Mỗi Kitô hữu được mời gọi trở nên chứng nhân sống động cho tình yêu đó. Việc bác ái, từ thiện, giảng đạo hay phục vụ mục vụ chỉ có giá trị đích thực khi động lực là tình yêu Thiên Chúa, không phải là danh vọng, không vì lợi ích hay hình thức bên ngoài. Mỗi hành động phải được thực thi bằng lòng tự nguyện, tinh thần hy sinh, và quảng đại vượt lên trên mọi thành kiến, bất đồng.
Trong cộng đoàn giáo xứ, trong gia đình, trong các đoàn thể, xung đột, bất đồng ý kiến, ganh tị luôn rình rập. Những rào cản đó chỉ có thể bị phá tan bằng lòng tha thứ chân thành. Tha thứ không phải quên đi mọi lỗi lầm, mà là đổi mới trái tim, hoán cải chính mình để đón nhận và cho đi tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Sống hiệp nhất vì biết mình và người đều là con cái Thiên Chúa, đều được cứu chuộc bởi Máu Thánh Chúa Kitô, thì mỗi cuộc xung đột sẽ trở thành cơ hội để chúng ta luyện tập đức ái.
Đức Kitô đã yêu chúng ta qua mầu nhiệm Nhập Thể: Thiên Chúa đã trở nên người trần gian, chia sẻ mọi gian truân khổ đau, để chúng ta nhận ra Ngài nơi anh em mình. Ngài đã yêu chúng ta đến tận cùng khi dâng hiến chính mạng sống trên Thập Giá, và hiện diện trong Bí tích Thánh Thể để nuôi dưỡng và kết hiệp chúng ta với tình yêu cao cả đó. Như vậy, “yêu thương nhau như Thầy đã yêu” không phải là khái niệm trừu tượng, mà là lối sống cụ thể: sẵn sàng bước ra khỏi bản thân, giữ lấy bàn tay, lắng nghe và phục vụ vô vị lợi.
Ngày hôm nay, lắng nghe Lời Chúa mời gọi, mỗi chúng ta có thể tự hỏi: tôi đã yêu thương anh em mình như thế nào? Tôi có sẵn sàng bỏ qua nhu cầu cá nhân để phục vụ người khác không? Trong việc dâng lễ, tôi có thực sự cầu nguyện cho hết mọi người, hay chỉ nhớ đến những “người thân” của mình? Trong công việc, tôi có xem đồng nghiệp như người đáng được tôn trọng, hay chỉ là phương tiện để tôi thăng tiến? Trong gia đình, tôi có bao dung và đồng hành cùng người thân, hay dễ cáu giận và phán xét khi họ thiếu sót?
Không ai có thể cho đi tình yêu trọn vẹn nếu trước đó không nhận lấy tình yêu của Thiên Chúa. Vì thế, chúng ta cần mỗi ngày lặng lẽ đón nhận Thánh Thể, để được tái tạo sức lực thiêng liêng, để trái tim được rửa sạch, được tự do yêu không giới hạn. Và rồi chính từ nguồn mạch ấy, tình yêu của chúng ta sẽ trở nên sinh hoa kết quả: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu” sẽ không còn là lời kêu gọi xa vời, mà là hơi thở, là nhịp sống của cộng đoàn, của gia đình, của mỗi Kitô hữu.
Trong hành trình Mùa Phục Sinh tươi mới, Thiên Chúa đang mời gọi chúng ta trở nên chứng nhân sống động cho tình yêu phục sinh. Hãy để lòng chúng ta được biến đổi bởi ánh sáng Phục Sinh, để mỗi bước chân, mỗi lời nói, mỗi cử chỉ đều trở thành dấu chỉ của tình yêu kiên trung, quảng đại và hy sinh. Khi đó, giữa thế giới còn nhiều thương đau và chia rẽ, cộng đoàn chúng ta sẽ vang lên lời chứng ngôn sống động nhất: “Chính nhờ tình yêu thương nhau mà mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ Thầy.”
Lạy Chúa Giêsu, Ngài đã yêu chúng con đến cùng và trao ban lẽ sống qua mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh. Xin ban ơn Thánh Thần để chúng con biết mở rộng trái tim, vượt thắng mọi rào cản ích kỷ, và sẵn sàng phục vụ anh em bằng chính tình yêu mà Ngài đã trao tặng. Ước gì mỗi chúng con trở nên tấm gương cho thế giới nhìn thấy tình yêu vô biên của Chúa, để đền đáp Ngài bằng đời sống quảng đại, hy sinh và chân thành.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỈ MÔN ĐỆ: YÊU THƯƠNG NHAU NHƯ CHÚA ĐÃ YÊU
Chúa Nhật V Mùa Phục Sinh hôm nay mời gọi chúng ta trở về với lời dạy cuối cùng của Chúa Giêsu trong Bữa Tiệc Ly, như một di sản thiêng liêng Ngài trao lại cho các môn đệ: “Thầy ban cho anh em một điều răn mới, là anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Với câu tuyên bố ấy, Chúa không chỉ nhắc nhở về một mệnh lệnh đạo đức bình thường, nhưng trao ban một giao ước mới được ký kết nơi chính bản thân Ngài. Tình yêu Chúa dạy là tình yêu tột đỉnh, vượt lên trên mọi giới hạn tự nhiên, một tình yêu không tính toán, không so đo, bằng chứng sống động nhất là việc Ngài hiến thân chịu chết trên Thập Giá.
Từ thuở khai thiên lập địa, con người đã được mời gọi “yêu thương đồng loại như chính mình” (Lv 19,18). Tuy nhiên, mệnh lệnh này dù cao cả bao nhiêu cũng không loại trừ hoàn toàn động cơ vị kỷ: “Tôi yêu anh em vì anh em cần tôi, vì anh em mang lại cho tôi niềm vui hay lợi ích nào đó.” Chỉ khi tình yêu được đặt trên nền tảng giao ước mới – giao ước được ấn ký bằng chính máu và mạng sống của Con Thiên Chúa – thì tình yêu ấy mới thực sự trở nên tân phong và trọn vẹn. Ngài gọi đó là “điều răn mới” không phải bởi nó chưa từng có trong luật Cựu Ước, nhưng vì bây giờ chúng ta được ủy thác một mẫu gương yêu thương hoàn toàn, một khuôn vàng thước ngọc mà con người dẫu giỏi lý thuyết cũng không dám mơ đến.
Chúa Giêsu muốn chúng ta nhận ra: tiêu chuẩn của tình yêu không phải là tình yêu của bản thân mỗi người dành cho chính mình, mà là tình yêu của Ngài dành cho chúng ta. Ngài, Đấng vốn có quyền năng vô cùng, đã không tiếc chức tước uy quyền nhưng hạ mình nhập thể làm người, chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn với nhân loại. Chính Ngài đã cúi xuống rửa chân cho các môn đệ như một biểu tượng của sự phục vụ và khiêm nhường. Khi đến giờ chia ly, Ngài tuyên bố: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của kẻ hy sinh mạng sống vì người mình yêu” (Ga 15,13). Khuôn mẫu của tình yêu Kitô giáo chính là hy sinh đến cùng, quên mình để phục vụ và sẵn sàng chết vì anh em.
Thật vậy, tình yêu của Chúa Giêsu không dừng lại ở lời nói, mà được chứng minh nơi hành động tột độ: Ngài chấp nhận chịu tội thay cho nhân loại, chịu đóng đinh, chịu chết, để mở ra con đường sống mới. Đó là bằng chứng rõ ràng cho thấy tình yêu không còn là lý thuyết trừu tượng, nhưng là hành trình thực thi hy sinh và trao ban. Khi chúng ta phải đối diện với anh em trong cảnh khốn khó, chúng ta có dám trao ban cơm áo, dám chia sẻ nỗi buồn niềm đau, dám kiên nhẫn chịu đựng những thiếu sót và đặt lợi ích của người khác lên trước lợi ích của mình? Đó là cách chúng ta “yêu nhau như Thầy đã yêu.”
Trong Giáo Hội sơ khai, dấu chỉ duy nhất để nhận biết cộng đoàn Kitô hữu không phải là hình ảnh bẻ bánh, không phải là hình thức nghi lễ, nhưng là tình huynh đệ sẻ chia. Sách Công Vụ Tông Đồ ghi lại: “Tất cả tín hữu đồng tâm nhất trí, chuyên cần đi nhà thờ, bẻ bánh, cầu nguyện, và chia sẻ của ăn cho nhau, không ai nói của mình là của riêng mình, mà đều cho nhau” (Cv 2,44-46). Vị mục tử Tertullianô đã từng lưu truyền lời khen ngợi: “Nhìn họ, người ta nói: ‘Hãy xem họ yêu thương nhau biết bao, sẵn sàng hiến mạng sống cho nhau chừng nào!’” Đó là nét đặc trưng của cộng đoàn được Chúa Giêsu kêu gọi: yêu như Ngài đã yêu.
Ở Việt Nam, ngay khi Giáo Hội mới bước chân vào Thăng Long, cha Gaspar d’Amaral cũng ghi nhận một hình ảnh tương tự: “Giáo hữu nơi đây yêu thương nhau đến độ người ngoại không biết gọi họ là gì, nên căn cứ vào cách sống mà gọi họ là ‘Những người theo đạo yêu nhau.’” Chúng ta có thể tự hào khi nhìn lại dòng sơ tổ, nhưng cũng phải tự vấn: ngày hôm nay, liệu những người chung quanh có nhận ra chúng ta là “những người theo đạo yêu nhau”? Hay họ thấy chúng ta răm rắp tuân thủ nghi lễ, siêng năng đọc kinh, nhưng lại thiếu đi sự hiệp nhất bác ái, thiếu sẵn sàng chia sẻ và phục vụ lẫn nhau?
Thực trạng xung đột, chia rẽ trong cộng đoàn, thậm chí giữa anh em tín hữu, là một lời cảnh tỉnh cho thấy chúng ta đã lãng quên lời dạy của Chúa. Khi hàng rào “Tôi giỏi hơn anh,” hoặc “Đức tin tôi đúng hơn đức tin anh,” được dựng lên, thì truyền thống yêu thương bị thui chột. Những khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, hoàn cảnh xã hội không thể trở thành lý do để chia rẽ, trái lại, phải khơi lên cơ hội để thể hiện tình yêu vô vị lợi, cảm thông và tôn trọng nhau. Chúa Giêsu đã nhấn mạnh: chính tình yêu huynh đệ mới là “dấu chỉ” nhận biết môn đệ thật sự của Ngài (Ga 13,35). Không có dấu chỉ nào khác đủ uy lực để chứng minh chúng ta thuộc về Chúa.
Hơn thế nữa, đức ái theo Kitô giáo không giới hạn trong cộng đoàn nhỏ bé của chúng ta, mà phải vươn rộng ra xã hội. Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II kêu gọi xây dựng “văn minh tình thương,” một nền văn hóa mới, nơi mọi người nhận nhau là anh em cùng tổ tiên và cùng số phận. Văn minh nhân bản chỉ hoàn chỉnh khi biết đặt tình thương lên trên quyền lực, lên trên lợi ích cá nhân hay phe nhóm. Khi chúng ta công nhận nhau bằng tình yêu và tôn trọng phẩm giá con người, bất chấp chủng tộc, màu da, tín ngưỡng, thì văn minh ấy bắt đầu phát sinh. Với tư cách là môn đệ Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi trở thành những sứ giả của văn minh tình thương đó.
Lời Chúa hôm nay cũng cho thấy tình yêu là điều răn mới của “giao ước mới.” Giao ước cũ được ký kết qua Môsê, qua hai bảng đá có ghi luật yêu thương, nhưng còn bị giới hạn bởi luật pháp. Giao ước mới được ký ấn bằng Máu Thánh Chúa Giêsu trên bàn Thánh Giá, trở thành nguồn mạch mọi ơn cứu độ. Khi nhận lãnh Bí Tích Thánh Thể, chúng ta tiếp tục tham dự vào bữa tiệc tình yêu ngày xưa, để mỗi lần rước Mình Máu Chúa, chúng ta được biến đổi thành chính Ngài, được thấm nhuần tình yêu và có sức mạnh để yêu nhau như Ngài đã yêu.
Chính vì vậy, hiệp thông Thánh Thể không chỉ là quan hệ cá nhân của tôi với Chúa, mà là quan hệ huynh đệ sâu xa trong thân thể mầu nhiệm. Khi tôi đặt mình vào Mình Máu Chúa, tôi cũng được liên kết với tất cả anh em tín hữu khác. Nếu tôi rước Lời Chúa mà vương vấn lòng oán ghét, chia rẽ, thì tôi đã tự mâu thuẫn với chính mình và với giao ước mới. Mỗi bí tích chúng ta lãnh nhận phải thúc đẩy chúng ta sống tình yêu hơn nữa, xóa bỏ mọi ranh giới ích kỷ để cảm thông chia sẻ.
Thời đại hôm nay, khi lòng vô cảm dễ chiếm lĩnh tâm hồn con người, khi quyền lợi vật chất và vị kỷ cá nhân thường thắng thế, lời dạy của Chúa Giêsu càng cấp thiết. Chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc yêu người giống như yêu mình, nhưng phải vượt lên để đặt tình yêu vào tâm điểm. Trong gia đình, giữa đồng nghiệp, trong cộng đoàn, chúng ta được mời gọi thực thi “tình yêu hy sinh”: nhẫn nại với nhau, tha thứ khi có lỗi, sẻ chia khi có cơ hội, và quan tâm đến nhu cầu đích thực của người khác. Chúng ta phải làm cho tình yêu không chỉ là mỹ từ, mà hiện diện trong từng cử chỉ nhỏ bé: một nụ cười, một cái ôm, một lời hỏi han, một món quà nhỏ đúng lúc.
Xin cho mỗi Kitô hữu hôm nay trở nên chứng tá sống động của “đạo yêu nhau,” để khi người khác nhìn vào, họ thấy không phải một nhóm người tự kỷ mà là một cộng đoàn hạnh phúc, chan chứa yêu thương và sẵn sàng hy sinh. Đó chính là chứng tá hùng hồn nhất, hơn cả lời giảng thuyết hay sách vở. Trong thế giới lắm bất an, tình yêu huynh đệ là nguồn an ủi, là ánh sáng soi đường và là sứ mạng Chúa giao phó cho chúng ta.
Cuối cùng, cho dù phải đương đầu với gian nan, thử thách, chúng ta luôn giữ vững niềm hy vọng vì biết rằng tình yêu nào được xây dựng trên nền tảng Tin Mừng và Thánh Giá sẽ bất diệt. Tình yêu của Chúa không bao giờ phai nhạt, và tình yêu chúng ta trao ban sẽ lan tỏa, biến đổi những tảng băng ích kỷ, gieo mầm tin yêu nơi tâm hồn khô cằn. Hãy nhớ: “Tình yêu không bao giờ mất đi” (1Cr 13,8).
Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta “điều răn mới” để làm tiêu chuẩn nhận diện môn đệ: “Yêu thương nhau như Thầy đã yêu.” Xin cho chúng ta can đảm thực thi lời giao ước mới, để cộng đoàn chúng ta không chỉ làm chứng bằng lời mà bằng chính mạng sống, để thế giới hôm nay được cảm nhận hương vị bình an và hy vọng từ “đạo yêu nhau.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR