skip to Main Content

7 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Sáu tuần VII TN – Lm. Anmai, CSsR

TRUNG TÍN VÀ YÊU THƯƠNG

Trong các bài đọc hôm nay (Hc 6,5-17; Gc 5,9-12; Mc 10,1-12), chúng ta lại được Lời Chúa mời gọi chiêm ngắm về một đức tính vô cùng quan trọng trong các mối tương quan con người: sự trung tín. Trung tín không chỉ đơn giản là không lừa dối, mà còn là một tâm hồn trước sau như một, biết cẩn trọng trong lời nói, thẳng thắn trong ứng xử, và kiên nhẫn vượt qua mọi thử thách. Quan trọng hơn, với những ai sống trong bậc hôn nhân, trung tín còn gắn liền với lòng yêu thương bền chặt, để đôi vợ chồng trở thành “một xương một thịt,” không ai được phép phân ly. Đây không phải chỉ là một đòi hỏi luân lý khô khan, nhưng chính là điều kiện để diễn tả và nuôi dưỡng hạnh phúc, như lời Chúa Giêsu phán: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.”

Nhìn vào sách Huấn ca (Hc 6,5-17), chúng ta bắt gặp một lời khuyên vô cùng thực tế về cách đối nhân xử thế. Tác giả Huấn ca nhắc nhở rằng, trong đời sống, khi chọn bạn, hãy cẩn trọng và “đừng vội tin tưởng ngay.” Lý do là vì có những người chỉ xem ta như bạn nhất thời, họ ở bên ta trong niềm vui và điều kiện thuận lợi, nhưng khi ta gặp hoạn nạn, họ biến mất như chưa từng quen biết. Bên cạnh đó, Huấn ca cũng lưu ý rằng muốn có bạn tốt, chính ta phải là người đáng tin, luôn trung thực và gương mẫu. Đây quả là một nguyên tắc “vàng”: nếu ta sống dối trá hay ích kỷ, ta cũng khó thu hút người khác đến với mình một cách chân thành. Hơn nữa, mấu chốt của việc giữ được bạn tốt là “kính sợ Đức Chúa,” đặt Ngài làm trung tâm đời sống. Ai đặt Chúa ở vị trí hàng đầu sẽ biết tôn trọng phẩm giá con người, biết tôn trọng mối giao ước tinh thần trong tình bạn, và sẵn sàng hy sinh cho sự chân thật.

Trong thư thánh Gia-cô-bê (Gc 5,9-12), chúng ta lại thấy lòng trung tín được tô đậm qua phẩm chất của sự kiên nhẫn và tính ngay thẳng. Thánh Gia-cô-bê nêu tấm gương Gióp – một con người trải qua muôn vàn khổ ải, mất hết tài sản, gia đình, sức khỏe, nhưng vẫn trọn niềm tin son sắt nơi Thiên Chúa. Chính sự kiên trì và trung tín đó của Gióp đã làm đẹp lòng Chúa, và cuối cùng ông nhận được ơn phục hồi, cho thấy rằng trung tín không bao giờ vô ích. Bên cạnh đó, thánh Gia-cô-bê cũng cảnh báo: “Đừng thề chi cả; hễ ‘có’ thì nói ‘có,’ ‘không’ thì nói ‘không’,” để tránh biến lời nói thành công cụ dối trá hoặc lạm dụng. Nếu con người quanh co hay phải viện dẫn đủ thứ thề thốt, thì đó là dấu hiệu mất uy tín, thiếu chân thành. Trung tín đòi hỏi ta phải giữ lời, sống liêm khiết, để mọi người có thể tin tưởng vào lời hứa của ta.

Tuy nhiên, lời dạy của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Mác-cô (Mc 10,1-12) đã đưa sự trung tín lên một cấp độ cao hơn, khi ứng dụng vào đời sống hôn nhân. Ngài không chỉ nói về sự kiên định trong mối quan hệ vợ chồng, mà còn khẳng định đó là ý định nền tảng của Thiên Chúa “từ thuở ban đầu.” Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam có nữ, để họ yêu thương và gắn bó đến mức “trở nên một xương một thịt,” nhằm cộng tác trong công trình sáng tạo và nuôi dưỡng sự sống. Chính Thiên Chúa làm chủ hôn cho họ, và vì thế, hôn nhân có một phẩm giá linh thánh, không một ai có quyền tùy tiện phá vỡ. Trong lời khẳng định “vậy sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly,” Chúa Giêsu gián tiếp phê phán quan niệm coi việc ly dị là chuyện thường tình, hay coi người phụ nữ như một “món hàng” mà người đàn ông có thể “rẫy bỏ” chỉ vì chán ngán.

Nhìn lại lịch sử dân Chúa, ta thấy Môsê đã cho phép viết “chứng thư ly dị” như một nhượng bộ trước “lòng chai dạ đá” của dân. Dẫu vậy, sự cho phép này không phải ý định thuần túy của Thiên Chúa, mà chỉ để ngăn ngừa những trường hợp đối xử tệ bạc, nhằm bảo vệ phần nào người phụ nữ. Nhưng Chúa Giêsu nhấn mạnh, thật ra kế hoạch nguyên thủy của Chúa đối với hôn nhân không phải là sự chia ly, mà là sự hiệp nhất và yêu thương. Vì tội lỗi, sự ích kỷ, và những tham vọng cá nhân, con người đã làm sai lạc ý muốn đó, dẫn đến biết bao khổ đau, đổ vỡ và bất hạnh. Nhưng nay Chúa Giêsu đến để khôi phục trật tự nguyên thủy, đặt hôn nhân trở lại vị trí xứng đáng của nó: một giao ước bền vững được xây dựng trên lòng trung tín và tình yêu vị tha.

Điều này cũng được minh chứng khi chúng ta nhìn vào chính tình yêu của Thiên Chúa. Ngài là Đấng vô cùng trung thành với giao ước của mình. Dẫu con người phạm tội, quay lưng, thờ ơ, Thiên Chúa vẫn một mực chờ đợi, kêu gọi, tha thứ. Ngay cả khi chúng ta phản bội muôn ngàn lần, Ngài cũng không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Thậm chí, Chúa đã xuống thế làm người, chấp nhận khổ nạn và cái chết trên Thập giá để chuộc tội cho chúng ta. Qua đó, Chúa Giêsu nêu gương một tình yêu trung thành đến cùng, một tình yêu vượt quá sự phản bội hay tội lỗi của con người. Hôn nhân Kitô giáo được mời gọi phản ánh phần nào sự trung tín và yêu thương vô biên ấy: “Yêu cho đến cùng,” “thương cho đến chết,” để giúp nhau thăng tiến, cùng hướng về sự sống vĩnh cửu.

Ngày nay, thế giới trải qua những biến động lớn, và văn hóa đương đại đề cao cá nhân chủ nghĩa. Sự trung tín, nhất là trong đời sống hôn nhân, không còn được coi trọng như trước; nhiều người xem ly dị là giải pháp tự do, chỉ cần “không hợp nhau” thì dễ dàng chia tay. Thế nhưng, họ thường không lường hết những hậu quả: con cái bị tổn thương, xã hội thêm xáo trộn, chính bản thân họ đánh mất sự bình an nội tâm. Giáo hội, trung thành với Lời Chúa, vẫn khẳng định hôn nhân bất khả phân ly, nhưng cũng phân biệt giữa “ly dị” với “tiêu hôn” hoặc “ly thân.” Những phương thế này chỉ được xét đến trong những trường hợp rất đặc thù và luôn hướng tới việc gìn giữ phẩm giá con người. Dầu vậy, nguyên tắc căn bản vẫn là nỗ lực sống trung tín với Giao ước, đồng hành và giúp nhau vượt qua khó khăn, hầu bảo toàn sự hiệp nhất vợ chồng, vì gia đình chính là hạt nhân xây dựng Giáo hội và xã hội.

Sự trung tín không phải là chuỗi những luật lệ cứng nhắc, trái lại, nó đâm rễ từ một tình yêu chân thành. Khi hai người yêu nhau bằng một tình yêu “nên một,” họ không thể nào muốn rời xa nhau, vì chính họ đã trở nên một thực thể duy nhất, chia sẻ cùng một nhịp tim, chung một ước vọng. Hôn nhân được Chúa ban ơn để trở thành một không gian chan chứa niềm vui, dù có phải đối mặt với thử thách. Như thánh Phaolô diễn tả trong thư Cô-rin-tô, tình yêu bao dung, nhẫn nại, không khoe khoang, không ích kỷ. Điều đó chỉ xảy ra khi vợ chồng chấp nhận “chết đi” cho cái tôi hẹp hòi, để sống cho nhau, cùng nhau làm phong phú gia đình bằng niềm vui và trách nhiệm chung.

Nhưng nói thì dễ, thực hiện mới khó. Vậy đâu là động lực và nguồn trợ lực để con người có thể sống trung tín giữa muôn vàn thách đố? Câu trả lời cốt lõi vẫn là nhờ vào ơn sủng của Thiên Chúa và sự gắn bó với Ngài. Một đôi vợ chồng không thường xuyên cầu nguyện, không năng lãnh nhận các bí tích, rất dễ rơi vào cám dỗ bất trung khi mọi thứ trở nên cạn kiệt, tình yêu phai nhạt. Ngược lại, nếu mỗi ngày họ biết cùng nhau nguyện cầu, biết để Lời Chúa soi sáng và để tình yêu hy sinh của Đức Kitô dẫn lối, họ sẽ thấy hôn nhân không phải là một “gánh nặng,” nhưng là một ơn gọi cao quý để gọt giũa nhau, nên thánh bên nhau.

Trung tín làm nên phẩm giá của con người có trách nhiệm, và tình yêu đích thực đòi hỏi sự trung tín tận căn. Giống như người bạn tốt luôn ở bên ta dù giàu hay nghèo, khỏe mạnh hay bệnh tật, thì người phối ngẫu trung thành cũng thế: họ bền đỗ trong yêu thương, không bỏ nhau khi gặp gian nan hay tổn thương. Và sự trung tín ấy, khi được nuôi dưỡng trong Chúa, trở thành “chìa khóa vàng” giúp mở ra cánh cửa hạnh phúc bền lâu. Nó cũng là lời chứng cho thế giới hôm nay, thế giới đang rất cần những mẫu gương gia đình kiên vững, nơi con cái trưởng thành trong bầu khí bình an, nơi bố mẹ thực sự biết yêu thương và tôn trọng nhau.

Nguyện xin Thiên Chúa là Đấng trung thành vô biên chúc lành và nâng đỡ chúng ta, để trong tình bạn hay đời sống hôn nhân, ta luôn biết trân quý đức trung tín. Ước gì mỗi người chúng ta kiên nhẫn, ngay thật, và yêu thương theo gương Chúa, để các mối tương quan luôn bền vững và mang lại hoa trái phong phú cho gia đình, Giáo hội, và xã hội.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÔN NHÂN: HỒNG ÂN BẤT KHẢ PHÂN LY

Trong Tin Mừng hôm nay (Mc 10,1-12), Chúa Giêsu nhắc chúng ta quay lại với “buổi ban đầu” của công trình sáng tạo, khi Thiên Chúa dựng nên con người có nam có nữ và chúc phúc cho họ trong mối giây liên kết bất khả phân ly. Đó chính là gia đình đầu tiên trong lịch sử nhân loại, và cũng là khuôn mẫu cho mọi cuộc hôn nhân về sau. Bằng cách nại đến ý định nguyên thủy của Thiên Chúa, Chúa Giêsu không chỉ trả lời thắc mắc “Có được phép rẫy vợ không?” của người Biệt phái, mà hơn nữa, Ngài còn nêu bật giá trị thánh thiêng của hôn nhân, mầu nhiệm kết hợp mang ơn sủng siêu nhiên, để rồi từ đó kêu gọi chúng ta trân quý, bảo vệ và sống ơn gọi hôn nhân với tất cả lòng trung thành.

Trước hết, chúng ta nhận ra rằng hôn nhân là một sự “trao đổi yêu thương” trong tự do giữa hai con người. Họ không bị ép buộc mà quyết định gắn bó cuộc đời với nhau, trao nhau chiếc nhẫn làm dấu ấn giao ước để biểu lộ cam kết sống chung cho đến hết cuộc đời. Sự tự do này không phải là thứ tự do muốn làm gì thì làm, nhưng là tự do để chọn yêu thương và chịu trách nhiệm trọn vẹn với lời hứa mình thốt ra trước Thiên Chúa và cộng đoàn Hội Thánh. Đây cũng là lý do vì sao mọi sự phản bội sau hôn nhân bị lên án là “ngoại tình,” bởi lẽ đã có một giao ước thiêng liêng được hình thành, và “sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.”

Bên cạnh đó, hôn nhân còn là một cộng đồng của “hai tâm hồn,” và chính tình yêu là nền tảng gắn kết mối quan hệ ấy. Tình yêu trong hôn nhân không dừng lại ở cảm xúc nông cạn, nhưng là tình yêu chủ động, tình yêu hiến dâng. Chúa Giêsu đã nêu gương hiến dâng trên thập giá vì yêu thương nhân loại. Cũng vậy, Thánh Phaolô mời gọi: “Chồng hãy yêu thương vợ như Chúa Kitô yêu mến Giáo Hội và phó nộp mình đi.” Như thế, hôn nhân Kitô giáo được nâng lên hàng Bí tích, bởi đôi vợ chồng noi gương Đức Kitô – Đấng đã không giữ lại gì cho mình, mà trao ban chính mạng sống để yêu thương. Đây là chiều kích cao quý, là một “thần diệu” ẩn tàng trong sự kết hợp giữa hai tâm hồn.

Ở bình diện cuộc sống hằng ngày, hôn nhân cũng là sự bổ túc và đồng hành của vợ chồng. Câu chuyện trong sách Sáng Thế hé mở hình ảnh “Chúa rút một chiếc xương sườn của Ađam để làm nên Evà,” cho thấy phụ nữ và đàn ông không phải là hai thực thể cạnh tranh, mà là “một nửa” còn lại, tương tác và hoàn thiện nhau. Vợ chồng sống yêu thương thì chính họ cũng được mời gọi cộng tác với Thiên Chúa trong việc sinh dưỡng và giáo dục con cái. Mỗi đứa trẻ chào đời và lớn khôn trong bầu khí đức tin, sự an bình và tình yêu của cha mẹ, sẽ trở thành “mầm sống” tươi tốt cho Giáo Hội và xã hội.

Tuy vậy, như nhiều đôi vợ chồng có kinh nghiệm đã chia sẻ, hôn nhân không phải lúc nào cũng là khúc tình ca êm dịu. Biết bao sóng gió, biết bao thử thách có thể ập đến: bất đồng quan điểm, khó khăn kinh tế, trách nhiệm giáo dục con cái, sức khỏe, hay cám dỗ của xã hội. Khi đối diện với những khổ đau và hiểu lầm ấy, có người nghĩ đến ly dị, rẫy bỏ nhau để “giải thoát” bản thân. Thế nhưng, Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay nhắc ta nhớ: hôn nhân là giao ước bất khả phân ly, không thể tùy ý cắt đứt. Đó không phải là một “gánh nặng” áp đặt, nhưng là một “ơn gọi” đòi hỏi đức tin và sự hi sinh, để tình yêu trở nên sâu sắc, chín muồi và bền vững.

Hơn nữa, nhìn lại lời Chúa Giêsu, chúng ta thấy Ngài dứt khoát với vấn đề ly dị, đồng thời nhắc lại rằng: “Môsê cho phép anh em rẫy vợ chỉ vì lòng trai đá của anh em.” Nghĩa là vì con người tội lỗi, cứng lòng, nên Môsê “nhượng bộ” để tránh những bất công tồi tệ hơn. Tuy thế, Chúa Giêsu khẳng định ý muốn của Thiên Chúa không phải như vậy. Từ thuở ban đầu, “Ngài sáng tạo con người có nam, có nữ,” và mong họ gắn kết trọn đời. Chẳng phải hôn nhân được ví như sự trung thành giữa Đức Kitô và Hội Thánh đó sao? Ngay cả khi chúng ta yếu đuối, sa ngã, Chúa vẫn kiên trì yêu thương và nâng đỡ, để ta có thể làm lại từ đầu. Hôn nhân cũng thế: nơi đó, đôi bạn được mời gọi tha thứ cho nhau, cùng nhau đổi mới, chấp nhận hi sinh cho nhau.

Nếu chỉ dựa vào sức người, có lẽ đôi bạn sẽ chùn bước trước những chông gai. Thế nhưng, một cuộc hôn nhân Kitô giáo thành công là hôn nhân đặt nền tảng trên ơn Chúa. Khi vợ chồng biết sống cầu nguyện, thường xuyên chạy đến Bí tích Thánh Thể, và mời Chúa bước vào gia đình, họ sẽ tìm được nguồn trợ lực phi thường để sống trọn chữ “trung thuỷ.” Họ học biết đặt “cái tôi” sang một bên, nhìn người bạn đời bằng ánh mắt cảm thông, cố gắng đối thoại và hoà giải thay vì khép kín trong giận hờn. Khi họ biết rộng lòng thứ tha, tình yêu càng được tôi luyện và gia đình càng thêm bền chặt.

Ngoài ra, sự bất khả phân ly trong hôn nhân không chỉ có ý nghĩa với đôi vợ chồng, mà còn tác động đến lợi ích chung của Giáo Hội và xã hội. Một gia đình hạnh phúc, yêu thương, chung thủy, chính là “Giáo Hội tại gia” và là một tế bào lành mạnh của xã hội. Con cái được giáo dục trong môi trường gia đình như thế sẽ học được những đức tính về lòng nhân ái, lòng trung thành, biết tôn trọng sự sống và biết dấn thân vì người khác. Trái lại, một gia đình tan vỡ có thể để lại những tổn thương sâu sắc cho con cái, dẫn đến những bất ổn lâu dài về tâm lý và luân lý, đồng thời gây phương hại cho trật tự và hòa bình xã hội.

Chính vì những ý nghĩa cao đẹp ấy mà Giáo Hội tiếp tục khẳng định lập trường dứt khoát về tính bền vững của hôn nhân, đồng thời nâng hôn nhân lên hàng Bí tích. Dĩ nhiên, cuộc sống đôi khi có những biến cố bất ngờ, những nỗi đau không lối thoát; Giáo Hội vẫn luôn đồng hành, thông cảm, tìm cách chữa lành và bảo vệ những ai rơi vào hoàn cảnh khốn đốn. Song, nguyên tắc bất khả phân ly thì không bao giờ thay đổi, bởi đó là ý định của Thiên Chúa và cũng là con đường cho nhân loại tìm được hạnh phúc đích thực. Hôn nhân – khi được sống trọn vẹn – không trở thành xiềng xích, nhưng là cơ hội để người nam và người nữ cùng nhau vươn tới niềm vui lớn lao, cùng nhau trở nên thánh hơn mỗi ngày.

Chúng ta hãy cầu xin cách đặc biệt cho các gia đình trong thế giới hôm nay, nhất là những gia đình đang gặp khó khăn hoặc bên bờ đổ vỡ. Nguyện xin Chúa Giêsu – Đấng đã hiến mình để yêu thương Hội Thánh – ban Thánh Thần trợ giúp họ biết can đảm nắm tay nhau vượt qua mọi trắc trở, biết chấp nhận sống vì nhau chứ không chống lại nhau, và biết nhường nhịn, tha thứ khi sai phạm. Ước gì, qua đời sống hôn nhân, chúng ta làm chứng cho vẻ đẹp và niềm hạnh phúc bền vững mà Thiên Chúa dành cho con người. Chính khi các gia đình bền chặt trong Chúa, hình ảnh một Thiên Chúa đầy tình yêu trung tín sẽ tỏa sáng, thu hút mọi người đến với Tin Mừng. Amen.

Hôn nhân là hồng ân bất khả phân ly do Thiên Chúa thiết lập “từ thuở ban đầu,” phản ánh tình yêu trung tín giữa Chúa Kitô và Hội Thánh. Con người được mời gọi sống trung thành, hiến dâng và tha thứ trong hôn nhân, đón nhận ơn sủng của Chúa để vượt qua mọi thử thách, hầu xây dựng gia đình thành “Giáo Hội tại gia” và làm chứng cho tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa.

 

 

 

 

CHUNG THỦY

“Hôm nay, lạy Chúa, con muốn cầu nguyện một chút để cảm tạ Chúa vì sự dạy dỗ của Chúa.” Lời cầu nguyện đơn sơ này khởi đi từ cảm nghiệm về tình yêu và uy quyền của Chúa Giêsu, Đấng đã không ngừng dùng mọi cơ hội để truyền đạt Lời Chúa Cha cho chúng ta. Khi chiêm ngắm những trang Tin Mừng, ta nhận ra sứ mệnh sâu xa của Chúa Giêsu chính là làm cho sứ điệp của Thiên Chúa được tỏa rạng, để con người có thể tìm thấy con đường chân lý và hạnh phúc đích thực. Vì thế, hôm nay chúng ta cũng muốn thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin hãy nói với con, xin dạy con, để con học biết ý Ngài và mau mắn thực thi.”

Cách đặc biệt, Tin Mừng Mác-cô hôm nay (Mc 10,1-12) nói về sự trung tín trong hôn nhân. Chúa Giêsu khẳng định: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Ngài còn nói thêm: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Những lời này có thể khiến chúng ta cảm thấy đòi hỏi của Chúa thật nghiêm túc và nặng nề, nhất là khi nhìn vào thực tế trong xã hội. Thế nhưng, chính sự nghiêm túc đó nói lên giá trị cao vời của hôn nhân: một tình yêu bất khả phân ly, một giao ước mà Thiên Chúa đã ghi dấu ấn thánh thiêng. Chúa không muốn ta coi thường ơn gọi hôn nhân, và Ngài cũng không thinh lặng trước bất cứ thái độ nào phá hủy gia đình hay làm xói mòn sự hiệp nhất vợ chồng.

Tuy nhiên, sẽ rất dễ để chúng ta, vì cứng lòng, tìm cách nại vào lý lẽ riêng để uốn Lời Chúa theo ý mình. Ta có thể rơi vào cám dỗ tự vẽ ra những “phiên bản” Tin Mừng thuận lợi cho bản thân, hoặc cho rằng Chúa phải nói điều gì đó “hợp thời” hơn để ta không cảm thấy khó chịu. Thế nhưng, như lời người thanh niên đã thú nhận với vị linh mục: “Lạy Cha, tội lỗi hứa hẹn rất nhiều, không cho gì cả và lấy đi tất cả.” Thật vậy, những ảo ảnh của tội lỗi thường khiến ta tưởng mình sẽ đạt được hạnh phúc chóng vánh, nhưng rốt cuộc chỉ để lại sự trống rỗng và chia rẽ. Chúng ta cũng nhớ lời của Thánh Gioan Phaolô II nói về chủ nghĩa vị lợi, một lối sống xây dựng trên ý niệm tự do không trách nhiệm, tách rời khỏi tình yêu và chân lý. Đó không phải là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước đi, vì Ngài luôn ước mong ta vươn tới sự sống sung mãn và niềm vui đích thực nằm trong Chân lý thiêng liêng.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, có lẽ đôi khi chúng ta còn “cứng lòng” hơn những người xưa. Ta có thể viện dẫn đủ thứ lý do để biện minh cho lối sống thoải mái, vị lợi, thiếu tinh thần hy sinh cho gia đình, cho người bạn đời, hay cho con cái. Nhưng Chúa Giêsu luôn đứng đó, dịu dàng nhưng cương quyết, mời ta trở về với sự thật Tin Mừng. Ngài không mong muốn hôn nhân trở thành gánh nặng, nhưng muốn hôn nhân là dấu chỉ của tình yêu trung thành, bền vững và đầy ắp ân sủng. Khi Ngài nhắc: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly,” Ngài không chỉ nói đến một điều luật khô khan, mà còn hé mở một hạnh phúc diệu kỳ, rằng ai tín thác vào ân sủng Thiên Chúa, ai dám sống trọn vẹn ơn gọi hôn nhân, người ấy sẽ gặp được niềm vui sâu xa hơn bất cứ “lời hứa” hão huyền nào của tội lỗi.

“Hôm nay, lạy Chúa, con muốn cầu nguyện một chút để cảm tạ Chúa vì sự dạy dỗ của Chúa.” Chúng ta hãy để lời nguyện này vang vọng thật lâu trong lòng mình. Ta cảm tạ Chúa vì Ngài đã không để chúng ta mù quáng giữa muôn vàn xô bồ của đời sống, nhưng luôn ban Lời hằng sống để ta biết đâu là ý nghĩa đích thực của tình yêu, đâu là lối đi đúng, và phải tránh xa con đường nào dẫn đến diệt vong. Đối diện với Tin Mừng hôm nay, hãy khiêm tốn ngước mắt lên Chúa mà kêu xin: “Lạy Chúa, xin dạy con, xin cho con biết học để thấu hiểu giáo huấn của Ngài, và nhất là xin chỉ cho con cách dạy lại giáo huấn ấy cho tha nhân.” Bởi vì nếu được Thần Khí soi sáng, ta sẽ có khả năng đem chính sự thật và tình yêu Chúa vào trong đời sống và vào các gia đình, giúp hôn nhân trở nên biểu hiện rạng ngời của ơn sủng và lòng trung tín.

Dĩ nhiên, ta cũng không phủ nhận những khó khăn, thử thách, thậm chí những tan vỡ có thể xảy ra trong đời sống vợ chồng. Thế nhưng, khi đối diện với bất cứ điều gì đổ vỡ hay thử thách, chúng ta trước hết phải nhìn lại tương quan của mình với Chúa, tự hỏi: Liệu chúng ta có đang trung thành với Lời Ngài không? Liệu chúng ta có quá đề cao khát vọng ích kỷ, tìm kiếm hạnh phúc vị lợi, dẫn đến việc tách rời tình yêu khỏi trách nhiệm và hiến dâng? Giáo huấn của Giáo hội và Giáo lý luôn nhắc ta nhớ rằng chỉ có trong sự thật và tình yêu của Chúa, hôn nhân mới bền vững. “Ngoài Chân lý mà Chúa dạy, không có hạnh phúc.” Lời khẳng định này có vẻ tuyệt đối, nhưng quả thật đó là bản chất của Tin Mừng: tình yêu và chân lý không thể tách rời, và chỉ trong Thiên Chúa, con người mới tìm thấy niềm vui trọn vẹn.

Vì thế, vào ngày thứ Sáu trong tuần VII Thường Niên, khi chúng ta đọc lại những lời của Chúa Giêsu về hôn nhân, hãy để chúng đánh động chúng ta một lần nữa. “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Đó không chỉ là một câu nói cấm đoán, mà là hồi chuông cảnh tỉnh để ta ý thức về sự thiêng liêng của hôn nhân, về nhu cầu phải cậy dựa vào ơn Chúa để giữ lòng trung thuỷ và mở lòng tha thứ. Cầu mong rằng hôm nay, qua việc kết nối với “Internet” hay bằng bất cứ phương tiện truyền thông nào, ta cũng “kết nối” được với chính Chúa, lắng nghe Lời Ngài phán: “Hãy đứng vững trong giáo huấn của Ta, đừng bóp méo hay hoán đổi theo ý muốn riêng, nhưng hãy để Ta hướng dẫn con đến sự thiện hảo.”

Cuối cùng, xin mượn chính ước nguyện ta đã thân thưa với Chúa để kết thúc: “Lạy Chúa Giêsu nhân lành, xin dạy con một lần nữa! Xin cho con hiểu Chúa, để con cũng có thể dạy rằng: ‘Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly’ (Mc 10,9).” Nguyện xin Chúa ban ơn để mỗi gia đình chúng ta đều ghi khắc và sống trọn vẹn ơn gọi trung thành này, hầu ngày càng tỏa sáng niềm vui của Tin Mừng giữa lòng thế giới. Và trên tất cả, nguyện xin Chúa hướng dẫn ta biết nhận ra những cạm bẫy của tội lỗi vốn “hứa hẹn rất nhiều, không cho gì cả và lấy đi tất cả,” để ta biết gắn bó với Chân lý và Tình yêu của Ngài, tìm được an bình và hạnh phúc đích thực cho tâm hồn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TRUNG TÍN TRONG ĐỜI SỐNG HÔN NHÂN

Hôm nay, chúng ta cùng lắng nghe và suy niệm về giáo huấn của Chúa Giêsu liên quan đến hôn nhân và ly dị, một vấn đề vốn đã tồn tại từ ngàn xưa đến nay dưới nhiều hình thức và cung cách khác nhau. Ngay trong các cộng đồng sơ khai cho đến những nền văn minh rực rỡ, mọi người đều đặt ra luật lệ để bảo vệ và duy trì sự ổn định của gia đình. Với những dân tộc có niềm tin tôn giáo, hôn nhân không chỉ dừng lại ở mức độ xã hội, mà còn được tâm linh hóa thành một định chế mang chiều kích thiêng liêng. Đối với người Do-thái, trong Bộ Luật Cựu Ước, đặc biệt ở sách Đệ Nhị Luật, họ cũng quy định rất rõ về hôn nhân, kể cả việc cho phép ly dị, như chúng ta thấy được nhắc đến trong Đnl 24,1-3. Tuy nhiên, chế độ ấy bộc lộ nhiều khía cạnh bất công khi hạ thấp phẩm giá người phụ nữ, biến họ thành đối tượng dễ bị “rẫy bỏ” một cách đơn phương. Đã có không ít nét văn hóa và tư tưởng cổ xưa xem người nữ như vật sở hữu của người nam, thích thì giữ mà chán thì đuổi đi, khiến cho sự cao quý của tình yêu và lòng trung tín giữa hai vợ chồng gần như không thể được tôn trọng.

Trong bối cảnh ấy, chúng ta thấy lệnh truyền về việc có thể viết “chứng thư ly dị” trao vào tay người phụ nữ và đuổi nàng đi khỏi nhà (Đnl 24,1-3). Lối suy nghĩ và cách hành xử này phản ánh sự trọng nam khinh nữ gắt gao, phân biệt đối xử nghiêm trọng. Có thể ban đầu, luật Môsê đưa ra nhằm kiểm soát phần nào việc đối xử bất công, bởi ít ra người phụ nữ còn nhận được một “chứng thư” để chính thức không bị giam hãm trong những mối ràng buộc mơ hồ. Nhưng rõ ràng, nhìn trên bình diện toàn diện và lâu dài, nó vẫn để lại những hậu quả sâu xa: tình yêu bị xem nhẹ, lòng trung tín chẳng còn, và giá trị cao quý của hôn nhân bị bóp méo. Sách Đệ Nhị Luật mà chúng ta đọc hiện nay được hoàn thiện muộn hơn nhiều so với thời Môsê, nên cũng không loại trừ khả năng có những điều khoản được thêm vào, gán cho Môsê để phục vụ cho tư lợi hay tập tục bất công của một số người.

Thật ra, cái nhìn coi rẻ nhân phẩm phụ nữ, đặt họ sau cả vật nuôi, không chỉ xảy ra nơi Do-thái Giáo xưa, mà còn ở nhiều vùng Trung Đông và thậm chí một số nơi hiện nay. Dấu ấn văn hóa bất bình đẳng đó hằn sâu vào tập tục, khiến người nữ ít có tiếng nói, ít được bảo vệ, và chỉ được xem là phương tiện lưu truyền nòi giống. Chính vì thế, nền tảng của hôn nhân chân chính – vốn phải dựa trên sự bình đẳng, yêu thương và tin tưởng lẫn nhau – đã bị xuyên tạc, khiến hôn nhân không thể nào đạt tới ý nghĩa trọn vẹn mà Thiên Chúa đã đặt định “từ thuở ban đầu.”

Trong Tin Mừng hôm nay, những người Pha-ri-sêu tìm cách gài bẫy Chúa Giêsu qua câu hỏi: “Có được phép ly dị không?” Nếu Chúa trả lời “Không,” thì họ có thể tố cáo Người chống lại luật Môsê; nếu Người trả lời “Có,” thì họ lại gài Người vào thế đi ngược chân lý về hôn nhân bất khả phân ly, hoặc thậm chí khiến Người “đối đầu” với Hêrôđê – kẻ đã ly dị để cưới vợ của anh mình, và vì đó mà Gioan Tẩy Giả đã bị chém đầu. Thế nhưng, Chúa Giêsu không rơi vào cạm bẫy “có” hoặc “không,” mà Ngài dẫn họ ngược về nguồn: “Từ thuở ban đầu, Thiên Chúa đã tạo dựng con người có nam có nữ.” Qua đó, Người khẳng định ý định nguyên thủy của Thiên Chúa dành cho hôn nhân: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.”

Như thế, Chúa Giêsu nhắc nhở rằng, từ khởi nguyên, Thiên Chúa đã dựng nên con người để yêu thương nhau, hỗ trợ nhau, và trong hôn nhân – sự kết hợp nam nữ thành một xương một thịt – không ai được phép phá vỡ. Thực tế, nếu con người luôn sống trong tình yêu thanh khiết, trung tín, tận hiến cho nhau, thì chẳng ai nghĩ đến ly dị hay phải dựa vào một “chứng thư ly dị.” Nhưng bởi vì tội lỗi, lòng chai dạ đá, sự ích kỷ và thiếu vắng lòng thương xót đã xâm nhập, Môsê buộc lòng phải cho phép “ly dị” như một phương án nhằm giảm bớt những tổn thương. Dẫu vậy, đó chỉ là “giải pháp” nhượng bộ trước sự cứng lòng, chứ không phải là ý muốn đích thực của Thiên Chúa.

Ngày nay, Giáo Hội Công Giáo, trung thành với giáo huấn của Chúa Giêsu, vẫn cương quyết duy trì tính bất khả phân ly của hôn nhân. Khi hai người đã cử hành hôn lễ thành sự – nghĩa là tự do ưng thuận, không có cản trở, và lãnh nhận Bí tích Hôn phối một cách đúng đắn – thì giao ước ấy trở nên bất khả tiêu. Điều này không có nghĩa Giáo hội vô cảm trước những hoàn cảnh khốn khó, nhưng Giáo hội không bao giờ cổ súy cho ly dị. Thay vì “ly dị,” Giáo hội đưa ra những khái niệm như “tiêu hôn” (tức là hôn nhân bị vô hiệu ngay từ đầu do thiếu điều kiện thiết yếu) hoặc “ly thân” (khi không còn có thể chung sống mà không gây tổn hại lẫn nhau). Dù vậy, xét cho cùng, Hội Thánh luôn kêu gọi các đôi vợ chồng cầu nguyện, hy sinh, tìm phương cách hòa giải và nhờ ơn Chúa trợ giúp, để bảo tồn gia đình, vì gia đình là tế bào nền tảng của xã hội và là “Giáo hội tại gia.”

Trong một thế giới hiện đại khi con người ngày càng bị cuốn vào chủ nghĩa cá nhân, việc thực hành hy sinh và lòng vị tha dường như trở nên hiếm hoi. Nhiều giá trị luân lý bị đảo lộn, kể cả giá trị của hôn nhân và tình yêu. Xung đột vợ chồng, thay vì được giải quyết bằng sự đối thoại chân thành, lại dễ dàng được “cắt ngắn” bằng tờ ly dị; con cái bị tổn thương, gánh chịu hậu quả khi thiếu tình cha hoặc vắng tình mẹ; xã hội cũng mất đi những hình mẫu gia đình bền vững. Ngay ở khía cạnh kinh tế, sự tan vỡ của nhiều gia đình sẽ kéo theo biết bao nhiêu phiền toái và gánh nặng cho cộng đồng.

Thế nên, điều Chúa Giêsu nêu lên không chỉ là một lệnh truyền luân lý suông, mà còn chứa đựng một tình thương, một cái nhìn sâu xa về phẩm giá con người. Ngài muốn hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu chân thành, tôn trọng lẫn nhau, và sẵn sàng tha thứ khi có lỗi lầm. Bởi vì, nói như thánh Phaolô, hôn nhân Kitô giáo là hình ảnh của mối tương quan giữa Đức Kitô và Hội Thánh: một tình yêu không bao giờ hề phản bội, một lòng trung tín vượt qua mọi khó khăn. Chỉ khi đặt Chúa làm trung tâm, hôn nhân mới có thể trở nên đẹp lòng Chúa và mang lại hạnh phúc cho cả hai người cùng con cái.

Anh chị em thân mến,
Trong bối cảnh đòi hỏi nhiều hy sinh ấy, hãy nhớ rằng Chúa Giêsu không đưa ra những mệnh lệnh không thể thi hành, nhưng Ngài ban chính ơn sủng của Ngài qua Bí tích Hôn Phối và qua đời sống cầu nguyện, để vợ chồng tìm được sức mạnh thứ tha và gắn bó. Quả thật, khi đôi vợ chồng tôn trọng nhau, biết hy sinh cho nhau, và cậy trông vào ơn Chúa, thì hôn nhân trở nên nguồn mạch niềm vui và bình an, đồng thời giúp con cái lớn lên trong bầu khí yêu thương, tôn trọng sự sống, tôn trọng phẩm giá con người. Hãy can đảm chống lại những trào lưu vị lợi, những khuynh hướng loại bỏ ràng buộc, để nắm giữ vẻ đẹp bền vững của tình yêu vợ chồng.

Ước mong rằng Lời Chúa hôm nay, với lời dạy “từ thuở ban đầu,” sẽ đánh động tâm hồn chúng ta, nhắc ta về mục đích cao quý Thiên Chúa đã đặt nơi hôn nhân: cộng tác với Ngài trong công trình sáng tạo và yêu thương. Đây không chỉ là lệnh buộc, mà còn là lời mời gọi nhìn lại sự “cứng lòng” của mình để biết mở rộng con tim, sẵn sàng tha thứ, chung thủy và chia sẻ. Nếu chẳng may gặp khó khăn hay bế tắc, đừng vội chọn ly dị như một giải pháp dễ dàng; thay vào đó, hãy tìm đến Chúa, trao dâng những nỗi đau, xin Ngài soi lối và hòa giải. Đó mới là cách ta sống đúng với “thuở ban đầu,” và đúng với phẩm giá Chúa ban cho con người trong hôn nhân.

Lạy Chúa, giữa xã hội hôm nay khi mọi giá trị luân lý, nhất là hôn nhân, bị đảo lộn, xin cho chúng con biết hy sinh và vị tha, để xây dựng hôn nhân Kitô Giáo vững chắc, từ đó giúp nhau thắng vượt được mọi khó khăn có thể làm tan vỡ gia đình. Xin cho chúng con thấu hiểu hơn nữa kế hoạch yêu thương của Chúa, để khi nam nữ kết hợp với nhau, họ nhận ra có chính Chúa đồng hành và chúc phúc, hầu gia đình thật sự trở thành ngôi nhà của tình yêu, của ân sủng, và của sự sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

CÓ ĐƯỢC PHÉP LY DỊ KHÔNG?

Tin Mừng hôm nay (Mc 10,1-12) cho chúng ta nhìn thấy một cuộc chạm trán giữa những người Pha-ri-sêu và Chúa Giêsu. Họ đến với Ngài không phải để thực sự muốn lắng nghe chân lý, nhưng để gài bẫy, hòng thử xem Ngài có tán thành việc ly dị hay không. Họ hỏi: “Chồng có được phép rẫy vợ không?” Và ngay lập tức, Chúa Giêsu đã trưng dẫn luật nguyên thủy của hôn nhân để cho họ thấy rằng, ngay từ ban đầu Thiên Chúa đã không hề có chuyện ly dị. Điều này cho thấy luật hôn nhân là luật của Thiên Chúa chứ không phải do con người đặt ra, nên con người không có quyền sửa đổi tùy tiện. Đó là lý do tại sao Chúa dứt khoát nói: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Ngài cũng nhấn mạnh rằng, việc Mô-sê cho phép ly dị ngày xưa chẳng qua là “vì lòng chai dạ đá” của dân Chúa, chứ hoàn toàn đi ngược lại ý định ban đầu của Thiên Chúa.

Thế nhưng, thật đáng tiếc là trải qua bao thời đại, con người dường như không những không cải thiện, mà còn lạm dụng quyền tự do đến mức không còn coi trọng luật hôn nhân xuất phát từ Đấng Tạo Hóa. Người ta đề ra vô vàn lý do để biện hộ cho việc ly dị, hoặc thậm chí còn cố gắng “hợp thức hóa” những hình thức hôn nhân lệch lạc đi ngược với trật tự tự nhiên: nào là cho phép ly thân, ly dị cách dễ dãi, nào là cổ vũ hôn nhân đồng tính, chấp nhận đa phu, đa thê… Tất cả những điều ấy, nhìn bề ngoài có vẻ “tân tiến”, “cởi mở”, nhưng thực chất đang từng ngày làm lung lay và đục khoét nền tảng gia đình truyền thống. Mà gia đình chính là tế bào của xã hội, một khi gia đình băng hoại, xã hội tất yếu sẽ rơi vào khủng hoảng. Hậu quả tiêu biểu nhất là bao nhiêu gia đình tan vỡ, trẻ em thiếu đi tình thương cha hoặc mẹ, nhiều em bị bỏ rơi, lang thang, trở thành nạn nhân của bạo lực, cạm bẫy tội phạm. Có lẽ không ít em thiếu cơ hội phát triển toàn diện, trở thành gánh nặng cho xã hội, và rồi những vết thương này kéo dài suốt cuộc đời các em. Tất cả bắt nguồn từ sự đổ vỡ của chính bậc sinh thành. Giả như cha mẹ có thể nhẫn nhục và biết tha thứ cho nhau, thì đâu đến nỗi để con cái phải chịu cảnh bơ vơ như thế.

Chính vì thế, chìa khóa giữ cho gia đình khỏi tan vỡ không gì khác hơn là lòng THA THỨ. Tha thứ không có nghĩa là dung túng cho lỗi lầm, càng không phải là làm ngơ trước bất công, nhưng là một hành động xuất phát từ sự quảng đại và cao thượng. Ai biết tha thứ, người ấy đã vượt qua rào cản của tự ái, hận thù, và mở ra con đường hàn gắn để yêu thương có cơ hội thăng hoa. Một gia đình, dù có xảy ra va chạm, mâu thuẫn đến mấy, nếu biết bao dung cho nhau, nhận ra sai lỗi để cùng sửa chữa, ắt sẽ tránh được cánh cửa tòa án ly hôn. Đức Giêsu từng dạy phải “tha thứ bảy mươi lần bảy”, cũng chính vì ý thức rằng con người vốn yếu đuối, vấp ngã, nhưng tình yêu đích thực là kiên nhẫn, bao dung và luôn muốn tái tạo cơ hội để cải thiện. Một người lỡ sai, nếu được yêu thương nâng đỡ, họ sẽ có kinh nghiệm để đứng dậy và bước tiếp với tâm thế trưởng thành hơn. Sự tha thứ nhờ đó không chỉ hàn gắn mối tương quan vợ chồng, mà còn tạo nên nền tảng vững chắc để con cái được lớn lên trong bầu khí an vui, trở thành những người biết yêu thương và trách nhiệm.

Đứng trước thực trạng ngày nay, khi mà nhịp sống hiện đại kéo theo vô vàn cám dỗ, những nhu cầu hưởng thụ và cả chủ nghĩa cá nhân lên ngôi, ta lại càng được mời gọi quay về với nguyên lý hôn nhân của Thiên Chúa. “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly” không phải là một câu đòi hỏi cứng nhắc, nhưng chính là lời khẳng định về vẻ đẹp thiêng liêng của giao ước vợ chồng. Một khi Chúa đã chúc phúc cho đôi bạn thành vợ thành chồng, Ngài trao cho họ ân sủng đặc biệt, để họ dám sống yêu thương, trung thành và không ngừng tha thứ lẫn nhau. Ở chiều kích đức tin, hôn nhân là hình ảnh diễn tả tình yêu trung thành và son sắt của Thiên Chúa đối với dân Người. Nếu mỗi cặp vợ chồng đều ý thức họ đang phản chiếu tình yêu cao cả ấy, chắc chắn họ sẽ không muốn vội vàng từ bỏ nhau khi biến cố đau buồn ập đến, nhưng sẽ cùng nắm tay nhau, nhờ ơn Chúa, mà tìm cách phục hồi mối tương quan.

Ước gì trong mọi gia đình Công giáo, mỗi người chồng, người vợ, những bậc làm cha làm mẹ, luôn ghi nhớ lời căn dặn của Chúa Giêsu về sự hiệp nhất bất khả phân ly. Hãy ý thức xây dựng hạnh phúc hằng ngày bằng sự tôn trọng, cảm thông và chia sẻ. Chúng ta không thể đòi hỏi người khác hoàn hảo, vì ai cũng có điểm yếu riêng. Thay vì trách móc hoặc xét nét nhau, hãy học lấy thái độ kiên nhẫn, lắng nghe và đón nhận cả những khuyết điểm của nhau. Nhờ đó, gia đình trở thành một tổ ấm đích thực, nơi yêu thương được nhen nhóm và lan tỏa. Người xưa nói “Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn”, ta có thể thêm: “Nếu biết tha thứ, biển hận thù cũng sẽ dần cạn kiệt.”

Khi nghĩ về tương lai của con cái, ta lại càng thêm động lực để bảo vệ gia đình. Những đứa trẻ sinh ra và lớn lên trong mái ấm đủ tình cha lẫn tình mẹ thường có được sự quân bình về tâm lý, dễ cảm nhận hạnh phúc và trưởng thành. Trái lại, một gia đình đổ vỡ sẽ để lại muôn vàn hệ lụy mà xã hội phải đối mặt. Chính vì thế, cha mẹ rất cần ý thức trách nhiệm của mình. Lỗi lầm, xích mích rồi cũng có thể vượt qua, chỉ cần mỗi người hạ bớt “cái tôi”, tìm đến ơn Chúa trong cầu nguyện, và dành thời gian trao đổi để hiểu nhau hơn. Hãy nhớ rằng hôn nhân đổ vỡ không bao giờ là chuyện của riêng hai người, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến con cái, đôi bên gia đình nội ngoại, và thậm chí cả cộng đồng xung quanh.

Mẫu gương đẹp nhất về gia đình chính là Thánh Gia: Chúa Giêsu, Đức Mẹ Maria và Thánh Giuse. Ở đó, mọi hy sinh, nhẫn nại và lòng phó thác đều được thể hiện trọn vẹn. Đức Mẹ và Thánh Giuse đã đồng hành bên nhau trong mọi gian lao để bảo vệ Hài Nhi Giêsu. Họ không hề than trách hay ngờ vực nhau, nhưng luôn sống đơn sơ, đùm bọc và nâng đỡ nhau với lòng tin cậy tuyệt đối nơi Thiên Chúa. Mỗi gia đình hôm nay cũng được mời gọi noi gương Thánh Gia, để chính gia đình mình trở nên “gia đình của Chúa”, nơi ẩn náu bình yên và là chiếc nôi đức tin cho các thế hệ tương lai.

Chúng ta hãy cùng dâng lên Chúa những gia đình đang có nguy cơ tan vỡ, những cặp vợ chồng đang bất đồng, xung đột hoặc đang lâm vào khó khăn tưởng chừng không lối thoát. Xin Chúa Giêsu và Mẹ Maria, Thánh Giuse cầu bầu cho họ, ban ơn đổi mới tâm hồn, giúp họ nhận ra giá trị thánh thiêng của giao ước hôn nhân, biết rộng lượng tha thứ và tái tạo tình yêu bằng sự nỗ lực và dấn thân. Nhờ đó, xã hội chúng ta có thêm nhiều gia đình bền vững, tràn ngập yêu thương, để chung tay xây dựng một nền văn minh tình thương và sự sống, đúng như điều Thiên Chúa đã mong muốn từ “thuở ban đầu”.

 

 

 

CÓ ĐƯỢC PHÉP LY DỊ KHÔNG?
(Mc 10,1-12)

Đoạn Tin Mừng Mác-cô 10,1-12 thuật lại sự kiện Đức Giê-su đến miền Giu-đê, bên kia sông Gio-đan. Nơi đây, dân chúng lại tuôn đến đông đảo để nghe Chúa giảng dạy, và cũng chính ở thời điểm này, nhóm biệt phái xuất hiện và muốn gài bẫy Đức Giê-su bằng một câu hỏi tranh cãi bấy lâu: “Có được phép ly dị không?” Nếu chúng ta đặt câu hỏi này vào bối cảnh lịch sử Do Thái, ta sẽ thấy nó không chỉ là vấn đề tôn giáo thuần túy, mà còn ẩn chứa nhiều yếu tố xã hội lẫn chính trị, đặc biệt dưới triều đại của Hê-rô-đê, người từng bỏ vợ để lấy chị dâu của mình. Chỉ cần Ngài trả lời “có” hoặc “không”, họ sẽ ngay lập tức tìm cớ buộc tội hoặc dồn Ngài vào thế chống đối luật Mô-sê hoặc đụng chạm quyền bính thế quyền.

Thay vì vội vàng phán quyết, Đức Giê-su khéo léo hướng họ trở về nguồn gốc của hôn nhân: “Mô-sê đã truyền cho các ông điều gì?” Bằng câu hỏi ngược này, Chúa Giê-su lột tả ý đồ của họ và đồng thời dọn đường giải thích về ý định ban đầu của Thiên Chúa. Đức Giê-su nhắc lại: “Tại vì lòng chai dạ đá mà Mô-sê đã cho phép ly dị, chứ thuở ban đầu Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam có nữ, và sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Qua đó, Ngài xác nhận hôn nhân ngay từ ban đầu là bất khả phân ly, xuất phát từ ý định sáng tạo và chúc phúc của Thiên Chúa.

Trong Cựu Ước (Đnl 24,1-3), ta thấy có quy định: người đàn ông có thể trao “chứng thư ly dị” cho vợ rồi đuổi nàng ra khỏi nhà nếu thấy nơi nàng có điều “chướng”. Nhiều bậc thầy Do Thái thời đó thậm chí diễn giải rất thoáng, như trường phái Rabbi Hillel, cho phép ly dị vì những lý do tầm thường (ví dụ nấu ăn không ngon, hay làm phật ý chồng). Ngược lại, trường phái Rabbi Shammai cho rằng chỉ được ly dị trong trường hợp ngoại tình.

Dẫu biết có sự khác biệt về quan điểm, nhưng tựu trung, văn hóa Do Thái xưa thường đề cao quyền của người đàn ông, trong khi địa vị người phụ nữ nhiều khi chỉ như “tài sản” hoặc “vật sở hữu” của chồng. Do đó, cho dù Luật Mô-sê tuy có ý nhân đạo nhằm giảm bớt những hành vi bất công (chẳng hạn, ít ra người chồng cũng phải chính thức trao chứng thư ly dị cho người vợ, chứ không thể muốn bỏ là bỏ), nhưng rốt cuộc người phụ nữ vẫn là phía chịu nhiều thiệt thòi.

Chính trong bối cảnh ấy, Đức Giê-su đến để kiện toàn lề luật và đưa những người nghe Ngài vượt lên trên cả chủ trương “cho phép” hay “không cho phép” thuần túy. Trước hết, Ngài vạch rõ: Mô-sê cho phép ly dị chỉ là nhân nhượng “vì lòng chai dạ đá” của con người, chứ không phải là ý muốn nguyên thủy của Thiên Chúa. Từ khởi nguyên, Thiên Chúa đã dựng nên một người nam và một người nữ, để họ nên “một xương một thịt” và “sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.”

Trong kế hoạch tạo dựng, Thiên Chúa mời gọi người nam và người nữ bước vào giao ước tình yêu. Hôn nhân là sự kết hợp thánh thiêng, không chỉ có tính “tự nhiên” mà còn mang chiều kích “siêu nhiên” khi Chúa Giê-su nâng nó lên hàng bí tích. Giao ước hôn phối không phải đơn thuần là “hợp đồng” hai người cam kết trước mặt xã hội, nhưng là “bí tích” – nơi Chúa Giê-su hiện diện và thánh hóa tình yêu của họ.

Chính vì thế, Lời Chúa nhắc nhở ta rằng hôn nhân, trong ý định sâu xa của Thiên Chúa, không phải mối quan hệ ngắn hạn hay tạm bợ, mà là sự ràng buộc trọn đời dựa trên nền tảng tình yêu, trung tín và hy sinh. Sự kết hợp này hệ tại ở việc cả hai trở thành một thân thể, một cuộc sống, gắn bó thân mật và hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh.

Trung thành trong hôn nhân đòi hỏi người vợ và người chồng phải có tình yêu thánh thiện và lòng thương xót. Nhiều khi, do gánh nặng của cuộc sống, do khác biệt tính cách, hoàn cảnh, hoặc những cám dỗ bên ngoài, vợ chồng có thể rơi vào xung đột, tổn thương lẫn nhau. Nhưng chính lúc ấy, tình yêu sẽ được “thử lửa” và được thanh luyện.

Người ta hay nói hôn nhân là “nấm mồ” chôn tình yêu. Thực ra, hôn nhân đích thực chính là “lò lửa” để tình yêu ngày càng tinh ròng. Khi biết sống bao dung, tha thứ, khi biết đặt Chúa làm trung tâm, đôi vợ chồng có thể vượt qua nghịch cảnh, từ đó kinh nghiệm một tình yêu sâu sắc, trưởng thành hơn. Sự vĩnh viễn trong hôn nhân trở nên dấu chỉ rõ nét về tình yêu bất biến mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.

“Điều gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Đây chính là tuyên bố đanh thép mà Chúa Giê-su dành cho cả những ai chủ trương ly dị dễ dãi. Ngài không muốn con người “biến” luật cho phép ly dị (của Mô-sê) thành cớ để dung dưỡng sự ích kỷ và làm tổn thương giao ước hôn phối.

Trong thực tế, nhiều người cảm thấy hôn nhân là gánh nặng và thiếu hạnh phúc. Tuy nhiên, Lời Chúa mời gọi ta đi sâu hơn vào mầu nhiệm tình yêu và nhận thấy tính “vĩnh viễn” của hôn nhân không phải là một “án phạt” hay “xiềng xích”, mà là ân sủng và lời mời gọi sống dấn thân. Nhờ kết ước vĩnh viễn, vợ chồng có cơ hội vượt thắng những chông gai, khổ đau, để “cùng nhau già đi”, để gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng con cái, và đặc biệt là làm chứng cho tình yêu trung thành của Thiên Chúa.

Trong xã hội hôm nay, tỷ lệ ly hôn gia tăng đáng kể; người ta dễ chấp nhận ly dị như một “giải pháp” khi đôi bên cảm thấy “không còn yêu nhau”. Nhưng Tin Mừng nhắc nhở rằng, thật ra cội rễ gây nên tan vỡ thường là do lòng ích kỷ, thiếu tương quan sâu xa với Chúa, và không chịu lắng nghe – cảm thông lẫn nhau.

– Chủ nghĩa cá nhân: Con người hiện đại đề cao tự do cá nhân. Khi không còn “cảm hứng” hay “lợi ích”, một số người sẵn sàng cắt đứt hôn nhân.
– Áp lực kinh tế, công việc: Đôi vợ chồng bận rộn, ít thời gian trò chuyện, chia sẻ.
– Sức ảnh hưởng mạnh mẽ của mạng xã hội, môi trường sống xô bồ, khiến cám dỗ và xung đột dễ phát sinh.
– Lối sống hưởng thụ: Thay vì nỗ lực gìn giữ hạnh phúc, người ta lại chuộng xu hướng tìm kiếm “cảm xúc mới mẻ” bên ngoài.

Chính vì thế, để bảo vệ và duy trì hạnh phúc gia đình, đôi vợ chồng cần nắm lấy tay nhau, cùng chạy đến với Chúa, tìm sự nâng đỡ trong Bí tích Thánh Thể, Bí tích Hòa Giải, cũng như tận dụng những chương trình đồng hành mục vụ hôn nhân mà Giáo Hội đề ra.

Giáo Hội Công giáo, trung thành với giáo huấn của Đức Giê-su, tiếp tục công bố tính bất khả phân ly của hôn nhân bí tích. Đồng thời, Giáo Hội cũng không làm ngơ trước những hoàn cảnh đau thương của vợ chồng. Giáo Hội hằng mời gọi các mục tử và cộng đoàn tín hữu đồng hành mục vụ với những đôi bạn rạn nứt, giúp họ hòa giải, thấu hiểu nhau và can đảm làm lại từ đầu.

Đặc biệt, với những gia đình đổ vỡ, Giáo Hội luôn bày tỏ lòng thương xót, mời gọi họ đến để tìm hiểu xem hôn phối của họ có thành sự ngay từ đầu hay không, hoặc hướng dẫn họ sống trong tình trạng hiện tại với ước mong hoán cải và đón nhận ơn sủng của Thiên Chúa cách thích hợp. Dù trong hoàn cảnh nào, Giáo Hội vẫn mở rộng vòng tay đón tiếp, tìm mọi phương thức để cứu vớt và hàn gắn, theo đúng tinh thần của Tin Mừng và Lòng Thương Xót.

Trân quý giao ước hôn nhân: Đôi vợ chồng được mời gọi ý thức tính thánh thiêng của giao ước, biết trân trọng, giữ gìn và bảo vệ tình yêu bằng việc thực hành những đức tính như nhẫn nại, hy sinh, rộng lượng và bao dung.

Cầu nguyện, đặt Chúa làm trung tâm: Chỉ khi cùng nhau đến với Chúa, siêng năng lãnh nhận các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải, vợ chồng mới có được sức mạnh để “chiến đấu” chống lại những cám dỗ, những hiểu lầm và tổn thương.

Xây dựng tình yêu qua đối thoại: Vợ chồng cần tích cực lắng nghe nhau, nói ra cảm xúc, mong muốn một cách chân thành. Đôi khi, một lời xin lỗi đúng lúc, một sự kiên nhẫn lắng nghe, một sự im lặng đúng chỗ cũng đủ khơi dậy niềm hạnh phúc và triệt tiêu mầm mống chia rẽ.

Nương tựa cộng đồng và mục vụ: Gia đình không thể tự mình vượt qua mọi sóng gió nếu không có sự nâng đỡ của cộng đồng Giáo Hội và xã hội. Tham gia các sinh hoạt hội đoàn, nhóm hỗ trợ gia đình, lắng nghe lời khuyên của những người có kinh nghiệm sẽ giúp đôi vợ chồng nhìn ra giải pháp.

Sứ mạng giáo dục con cái: Khi cha mẹ trung thành và yêu thương nhau, con cái học được mẫu gương hy sinh, hiếu thảo và tôn trọng người khác. Hôn nhân bền vững là nền tảng cho một cộng đồng lành mạnh.

Lời Chúa trong Mc 10,1-12 nhắc nhở chúng ta: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Đây là chân lý về hôn nhân không hề phai mờ dù trải qua mọi biến cố lịch sử. Ngày nay, ly dị xuất hiện nhiều, nhưng Tin Mừng không vì thế mà thay đổi giáo huấn của mình. Thiên Chúa đã thiết lập hôn nhân làm bí tích yêu thương và trao cho chúng ta ơn thánh dồi dào để sống trọn vẹn lý tưởng ấy.

Trong mọi hoàn cảnh, người tín hữu được mời gọi giữ vững niềm tin và niềm hy vọng vào ơn Chúa. Hãy để Lời Chúa và sức mạnh Thánh Thần thấm nhuần, biến đổi, chữa lành mọi nứt rạn để những gia đình luôn tìm được bình an và hạnh phúc. Nếu hiện tại ta đang sống ơn gọi vợ chồng, hãy nhìn lại lời cam kết yêu thương và trung thành đến trọn đời, cũng như tích cực xây đắp mối tương quan với Chúa, với nhau và với cộng đồng.

Nguyện xin Chúa Giê-su, Đấng đã nâng hôn nhân lên hàng bí tích, ban ơn cho tất cả những gia đình đang gặp khó khăn, cho họ tìm được hướng giải quyết trong an bình, tín thác vào Chúa; đồng thời soi sáng cho những bạn trẻ chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân ý thức được trách nhiệm cao quý và hạnh phúc lớn lao của bậc sống này. Xin cho mọi đôi vợ chồng trở nên dấu chỉ sinh động của tình yêu Thiên Chúa, để qua họ, thế giới cảm nhận được sự tha thứ, trung thành và lòng thương xót vô biên của Người.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ĐỪNG PHÂN LY

Chúng ta cùng quy tụ hôm nay để lắng nghe Lời Chúa và để chiêm ngắm đoạn Tin Mừng Mác-cô (Mc 10,1-12). Đây là đoạn Tin Mừng nói về việc Chúa Giêsu khẳng định hôn nhân bất khả phân ly: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Hơn nữa, Chúa còn nghiêm khắc nhấn mạnh: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác, là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Dù những lời này có vẻ cứng rắn, song cần hiểu rằng, Chúa Giêsu không hề có ý áp đặt một gánh nặng quá sức, mà Ngài đang tỏ bày một chân lý vĩnh cửu, hầu con người đạt tới hạnh phúc trọn vẹn trong khuôn khổ tình yêu và sự thật.

Trước hết, chúng ta cần khám phá lý do vì sao Chúa Giêsu lại dứt khoát nhắc nhở về tính bất khả phân ly của hôn nhân. Hôn nhân, xét như một giao ước thánh thiêng, không chỉ là sự kết ước giữa hai con người, mà còn được Chúa chúc phúc cách đặc biệt. Khi hai người nam nữ đến trước bàn thờ, họ không chỉ trao nhẫn cưới, mà họ còn trao chính con người của mình, trao cả cuộc sống, trái tim và ước mơ. Thiên Chúa chứng giám cho lời thề của họ, để từ đó hôn nhân trở thành bí tích, thành biểu tượng sống động cho tình yêu trung thành của Đức Kitô với Hội Thánh. Sự kết hợp này, một khi được Chúa liên kết, sẽ trở nên bền chặt, mang ơn sủng và sức mạnh siêu nhiên, giúp đôi bạn vượt qua mọi khó khăn thử thách.

Thế nhưng, thực tế đời sống ngày nay cho chúng ta thấy ly dị xảy ra khá thường xuyên. Xã hội hiện đại xem ly dị gần như một “giải pháp” cho những cuộc hôn nhân gặp bế tắc, bất hòa. Nhiều người tự hỏi: Tại sao Giáo hội lại đòi hỏi quá khắt khe, không cho người ta được “giải thoát” khỏi một mối quan hệ rạn nứt, chẳng còn tình yêu? Để trả lời, ta phải quay trở lại Lời Chúa và lắng nghe cho thật cẩn thận. Chúa Giêsu tuyên bố: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Không phải Ngài cố tình đưa ra rào cản hay khiến con người khổ sở, mà vì hôn nhân là một giao ước có Chúa tham dự, một mầu nhiệm khắng khít, cho nên việc “rẫy bỏ” người mình đã gắn bó không chỉ xúc phạm đến người phối ngẫu, mà còn xúc phạm đến chính Đấng đã liên kết họ nên một.

Bên cạnh đó, khi một cuộc hôn nhân tan vỡ, những hệ lụy xảy ra không dừng lại ở hai người. Nếu họ có con, những đứa trẻ vô tội sẽ phải chịu sự tổn thương sâu sắc. Chúng không chỉ mất đi bầu khí ấm cúng, an lành của một mái ấm gia đình, mà còn phải chịu đựng những chấn thương tâm lý. Chúng có thể bị giằng co giữa cha mẹ, không biết dựa vào ai, và luôn mang trong tâm hồn vết thương khó lành. Tệ hơn nữa, bầu khí gia đình bất an có thể khiến con trẻ rơi vào mặc cảm, sợ hãi và thậm chí ảnh hưởng nặng nề đến quá trình phát triển nhân cách.

Không dừng lại ở đó, ly dị còn gây nên “sự hỗn loạn trong gia đình và xã hội,” như Giáo hội đã nhận định. Khi một gia đình tan vỡ, những người xung quanh cũng bị chao đảo; họ hàng, bạn bè, và cả cộng đồng bị liên lụy bởi sự đổ vỡ này. Bi kịch gia đình có thể dẫn đến những tranh chấp phức tạp, kiện tụng, thậm chí mâu thuẫn gay gắt. Thêm vào đó, ly dị cũng lan tỏa một “tác động lây lan” khiến chuẩn mực gia đình bị hạ thấp: khi người ta thấy những trường hợp ly hôn xung quanh, dần dần họ có xu hướng xem nhẹ tính bền chặt của lời thề hôn nhân, không còn coi trọng sự chung thuỷ như trước. Từ đó, nền tảng xã hội bị lung lay, khi mà các gia đình – vốn là tế bào của xã hội – lần lượt rơi vào bất ổn.

Vậy đâu là cách để thoát khỏi những bế tắc hay khủng hoảng hôn nhân, nếu ly dị không phải là con đường đúng? Suy cho cùng, giải pháp Kitô giáo luôn khởi đi từ việc trở về với Chúa, với ân sủng Ngài ban. Khi gắn bó với Chúa, con người tìm thấy nguồn sức mạnh siêu nhiên để hàn gắn, để tha thứ, để kiên nhẫn và tìm lại tình yêu ban đầu. Đời sống vợ chồng không phải lúc nào cũng êm ả, sẽ có những lúc “cơm không lành, canh không ngọt,” có những hố ngăn cách do tính tình, văn hóa, quan điểm hay biến cố bất ngờ. Tuy nhiên, nhờ ơn Chúa, qua đời sống cầu nguyện, qua bí tích Hòa Giải, bí tích Thánh Thể, vợ chồng có thể tìm lại khía cạnh tốt lành của nhau và hâm nóng tình yêu tưởng chừng đã nguội lạnh.

Trong Thư gửi các Gia đình, Thánh Gioan Phaolô II đã cảnh báo về “chủ nghĩa vị lợi,” một lối sống tự do không trách nhiệm, đặt lợi ích bản thân lên trên hết, bất chấp công ích và tình yêu đích thực. Lối sống này xung đột trực tiếp với tinh thần hôn nhân Kitô giáo, vốn đòi hỏi đức hi sinh, sẵn sàng dành ưu tiên cho người bạn đời và con cái. Khi người ta coi cái “tôi” cao hơn, hạnh phúc riêng tư cao hơn nghĩa vụ và yêu thương, hôn nhân nhanh chóng bị bào mòn. Ly dị, lúc ấy, bị xem như một lối thoát “nhẹ nhàng” hơn là can đảm đối diện khó khăn. Hậu quả, như đã phân tích, là một chuỗi tổn thương cho mọi người có liên quan.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, việc dứt khoát bác bỏ ly dị không có nghĩa là Giáo hội thờ ơ trước những trường hợp cụ thể đau đớn hoặc bế tắc nghiêm trọng – chẳng hạn trường hợp bạo hành, nguy hiểm đến tính mạng, hoặc những hoàn cảnh phức tạp khác. Ở đây, Giáo hội vẫn luôn đề cao sự an toàn và phẩm giá của con người, khuyến khích tìm kiếm sự trợ giúp về pháp lý cũng như tinh thần để bảo vệ những ai bị đe dọa. Nhưng sau cùng, Giáo hội vẫn bảo vệ lý tưởng của hôn nhân bất khả phân ly, và mời gọi các gia đình áp dụng mọi nỗ lực, nhờ ân sủng Chúa, hầu hàn gắn đổ vỡ.

Nhìn rộng hơn, khi một đôi vợ chồng kiên trì cố gắng “làm lành,” “tái thiết” hôn nhân, thậm chí sau những đổ vỡ tưởng chừng không thể cứu vãn, họ trở nên chứng nhân cho thế giới thấy sức mạnh của tình yêu và ơn thánh. Từ những đêm dài giận hờn, những lần tưởng không thể chịu đựng nhau, vợ chồng có thể kinh nghiệm ơn tha thứ và giao hòa cách sâu xa. Và thành quả của việc này không chỉ dừng lại ở hai người: nó chạm đến con cái, cho chúng một gương sáng về sức mạnh tái tạo của tình yêu; và cũng chạm đến xã hội, như một bằng chứng hùng hồn rằng với Chúa, không gì là không thể.

Vì thế, “ly dị là vô luân vì nó gây ra sự hỗn loạn trong gia đình và xã hội,” không những làm tổn thương người phối ngẫu bị bỏ rơi, mà còn gây chấn thương dài lâu cho con cái, giằng xé giữa cha mẹ, và lan ra như một tai họa. Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, không hề mong muốn điều ấy xảy ra, bởi Ngài đã mời gọi chúng ta sống trong liên kết hòa hợp, bổ túc cho nhau, nâng đỡ nhau, và cùng nhau xây đắp một mái ấm yêu thương, để ươm mầm những thế hệ tương lai vững chãi.

Cuối cùng, ước mong rằng chúng ta luôn biết mở lòng ra với Lời Chúa: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly,” và luôn thắp sáng trong tim niềm tin tưởng rằng hôn nhân là ơn gọi cao quý cần được trân trọng và bảo vệ. Nếu chúng ta cảm thấy mọi thứ sắp đổ vỡ, hãy đến gặp gỡ Chúa, xin ơn tha thứ, can đảm đối thoại, nhờ những phương thế bác ái và ơn sủng. Nếu chúng ta chứng kiến một đôi vợ chồng đang bên bờ vực tan vỡ, hãy cầu nguyện và tìm cách nâng đỡ họ, đừng chấp nhận ly dị như lối thoát duy nhất. Và nếu có những thử thách quá lớn vượt sức, chúng ta hãy nhớ rằng Giáo hội và cộng đồng đức tin luôn ở đó để đồng hành, chia sẻ và mở ra hy vọng.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã nêu gương hy sinh trọn vẹn vì Hội Thánh, tiếp tục ban ơn và soi sáng cho mọi gia đình; xin Chúa cho chúng ta biết quý trọng giao ước hôn nhân, biết bước theo chân lý Ngài, để cùng nhau xây dựng những mái ấm hạnh phúc thật sự. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top